Giải BT SGK môn Lịch sử 11 Kết nối tri thức Bài 5. Quá trình xâm lược và cai trị của chủ nghĩa thực dân ở Đông Nam Á SGK Lịch sử 11 Kết nối tri thức

Bài 5. Quá trình xâm lược và cai trị của chủ nghĩa thực dân ở Đông Nam Á SGK Lịch sử 11 Kết nối tri thức

1. Khai thác tư liệu 1 (tr.31) và thông tin trong mục, trình bày quá trình thực dân phương Tây xâm lược các nước Đông Nam Á?

Quá trình thực dân phương Tây xâm lược các nước Đông Nam Á:
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, các nước phương Tây, chủ yếu là Anh, Pháp, Hà Lan và Mỹ, đã thực hiện các chiến lược xâm lược Đông Nam Á với mục tiêu chiếm đất, khai thác tài nguyên và bảo vệ lợi ích của mình. Các nước thực dân này thực hiện các cuộc xâm lược quân sự để kiểm soát các khu vực chiến lược và quan trọng về kinh tế, đồng thời thiết lập các chính quyền thực dân dưới hình thức bảo hộ hoặc trực tiếp cai trị. Trong quá trình này, họ cũng thường xuyên sử dụng vũ lực, đàn áp phong trào kháng chiến của người dân bản địa.

2. Cách thức xâm lược của thực dân phương Tây có điểm chung gì?
Cách thức xâm lược của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á có những điểm chung sau:

Dùng quân sự để chiếm đất: Các nước thực dân tiến hành xâm lược và sử dụng quân đội để chiếm các vùng đất chiến lược.

Áp đặt các chính quyền bảo hộ hoặc trực tiếp cai trị: Sau khi chiếm được lãnh thổ, các thực dân thiết lập chính quyền cai trị để điều hành đất nước và khai thác tài nguyên.

Cải cách xã hội và kinh tế theo lợi ích thực dân: Các thực dân cải cách xã hội, kinh tế theo hướng phục vụ lợi ích của họ, đặc biệt là trong việc khai thác tài nguyên và xây dựng hệ thống đồn điền.

Những chiến lược này đã giúp các quốc gia thực dân duy trì quyền kiểm soát trong suốt thời kỳ cai trị Đông Nam Á.

Khai thác các tư liệu 2, 3 và thông tin trong mục, trình bày chính sách cai trị của thực dân phương Tây đối với các nước Đông Nam Á?

1. Chính sách cai trị của thực dân Pháp ở Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia)

Chế độ bảo hộ và thực dân trực tiếp: Pháp đã áp dụng chính sách bảo hộ ở Việt Nam (1884), Lào và Campuchia (1893). Đây là mô hình cai trị gián tiếp, trong đó Pháp duy trì một chính phủ bảo hộ dưới quyền kiểm soát của Pháp. Tuy nhiên, từ những năm 1900 trở đi, Pháp đã chuyển sang hình thức cai trị trực tiếp ở Việt Nam.

Khai thác tài nguyên và lao động: Pháp tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên như cao su, than, và các sản phẩm nông nghiệp như lúa, thuốc lá. Họ sử dụng lao động người dân bản xứ, đặc biệt là trong các đồn điền và các công trình xây dựng cơ sở hạ tầng. Ngoài ra, thực dân Pháp còn áp đặt thuế nặng nề, khiến cho người dân càng nghèo khó hơn.

Chính sách chia rẽ dân tộc và quản lý xã hội: Pháp thực hiện chính sách chia rẽ các dân tộc trong khu vực Đông Dương, khuyến khích sự phân biệt giữa người Việt, người Lào và người Khmer, từ đó dễ dàng kiểm soát và đàn áp các phong trào chống đối. Họ cũng tìm cách phá vỡ các truyền thống văn hóa bản địa để củng cố quyền lực của mình.

Giáo dục và văn hóa: Pháp áp đặt hệ thống giáo dục theo mô hình phương Tây, nhưng chủ yếu nhằm đào tạo tầng lớp quản lý trung gian, giúp duy trì quyền lực thực dân. Việc truyền bá văn hóa Pháp và theo đuổi các chính sách đồng hóa cũng là một phần trong chiến lược của thực dân Pháp.

2. Chính sách cai trị của thực dân Anh ở Đông Nam Á

Chế độ cai trị gián tiếp: Anh chủ yếu áp dụng chế độ cai trị gián tiếp ở các thuộc địa như Miến Điện (Myanmar), Malaya, Singapore và các đảo ở Đông Nam Á. Trong đó, họ duy trì các hệ thống chính trị địa phương, tuy nhiên, quyền lực thực tế vẫn nằm trong tay các quan chức thực dân người Anh.

Khai thác tài nguyên và phát triển cơ sở hạ tầng: Anh tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên như cao su, dầu mỏ, và khoáng sản. Họ phát triển hệ thống giao thông vận tải, đặc biệt là đường sắt và cảng biển, để phục vụ việc khai thác và xuất khẩu tài nguyên.

Chính sách chia rẽ sắc tộc: Tương tự như Pháp, Anh cũng thực hiện chính sách chia rẽ sắc tộc ở các thuộc địa của mình. Ví dụ, ở Malaya, Anh đã khuyến khích sự phân biệt giữa người Mã Lai, người Hoa và người Ấn Độ để duy trì sự kiểm soát và kiểm soát xã hội dễ dàng hơn. Họ cũng tuyển dụng người Ấn Độ và người Hoa vào các công việc quản lý để ngăn ngừa sự hợp tác giữa các dân tộc bản địa.

Phát triển thương mại và công nghiệp: Anh phát triển các nền kinh tế thương mại tại các thuộc địa, đặc biệt là việc trồng trọt và chế biến cao su, hạt điều, và các sản phẩm khác để phục vụ nhu cầu tiêu thụ trong nước và các thuộc địa khác của Anh.

3. Chính sách cai trị của thực dân Hà Lan ở Indonesia (Hà Lan Đông Ấn)

Chế độ cai trị trực tiếp: Hà Lan áp dụng chế độ cai trị trực tiếp ở Indonesia, đặc biệt là sau khi họ giành được quyền kiểm soát vào thế kỷ 19. Chính phủ Hà Lan trực tiếp quản lý các thuộc địa mà không qua sự trung gian của các nhà lãnh đạo địa phương.

Khai thác thuộc địa và nông nghiệp: Hà Lan khai thác tài nguyên thiên nhiên của Indonesia, đặc biệt là gia vị, trà, cà phê, cao su và dầu cọ. Họ áp dụng hệ thống trồng trọt có thuế bắt buộc, khiến cho người dân bản xứ phải làm việc dưới sự kiểm soát chặt chẽ.

Chính sách phân biệt và đàn áp: Hà Lan duy trì một hệ thống phân biệt nghiêm ngặt giữa người bản xứ và người Âu. Những người bản xứ bị đối xử tệ bạc và bị áp bức, trong khi đó, người Âu được hưởng nhiều đặc quyền, từ giáo dục đến quyền lợi xã hội.

4. Chính sách cai trị của thực dân Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha ở Đông Nam Á

Cai trị trực tiếp và khai thác tài nguyên: Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha thực hiện chế độ cai trị trực tiếp tại các khu vực như Philippines (Tây Ban Nha) và Đông Timor (Bồ Đào Nha). Họ khai thác tài nguyên thiên nhiên của các quốc gia này, đặc biệt là các sản phẩm nông nghiệp, để phục vụ lợi ích của đế quốc.

Áp đặt tôn giáo và văn hóa: Tây Ban Nha đặc biệt chú trọng đến việc truyền bá đạo Công giáo vào các quốc gia mà họ cai trị, đặc biệt là ở Philippines. Điều này khiến cho các yếu tố văn hóa và tôn giáo của các dân tộc bản địa bị thay đổi và bị đồng hóa.

Sự phân biệt và áp bức: Chính quyền thực dân Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha đã áp dụng các chính sách phân biệt đối xử với người bản xứ, đặc biệt là trong các quyền lợi về đất đai và tài nguyên, khiến cho người dân trở nên nghèo khó và khốn khổ.

Chính sách cai trị của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á đều nhằm phục vụ lợi ích kinh tế và chiến lược của các đế quốc thực dân. Việc khai thác tài nguyên, sử dụng lao động nô lệ, áp dụng các chính sách phân biệt và đồng hóa đã dẫn đến sự áp bức và khổ sở của người dân bản xứ. Các quốc gia Đông Nam Á, sau khi giành độc lập, đã rút ra bài học từ các chính sách này để xây dựng đất nước và phát triển theo con đường riêng của mình.

 Trình bày nét chính về công cuộc cải cách ở Xiêm?

1. Nét chính về công cuộc cải cách ở Xiêm

Công cuộc cải cách ở Xiêm (tức là Thái Lan ngày nay) diễn ra trong bối cảnh quốc gia này phải đối mặt với sự đe dọa của chủ nghĩa thực dân phương Tây vào cuối thế kỷ 19. Dưới sự lãnh đạo của các vị vua như Rama IV (Mongkut) và Rama V (Chulalongkorn), Xiêm đã tiến hành các cải cách sâu rộng nhằm hiện đại hóa đất nước và giữ vững độc lập trước sức ép của các nước thực dân. Những cải cách chính có thể được trình bày như sau:

Cải cách chính trị và hành chính: Vua Rama IV và Rama V đã tiến hành một loạt cải cách hành chính nhằm củng cố quyền lực trung ương và tăng cường hiệu quả quản lý. Một trong những biện pháp quan trọng là tái tổ chức bộ máy quan lại, phân chia lại các khu vực hành chính và thiết lập các cơ quan chính phủ chuyên trách. Các bộ ngành như quân đội, tài chính, ngoại giao được tổ chức lại để đáp ứng yêu cầu của một quốc gia hiện đại.

Cải cách giáo dục: Cải cách giáo dục là một phần quan trọng trong chiến lược hiện đại hóa của Xiêm. Vua Rama V đã mời các chuyên gia từ phương Tây, chủ yếu là từ Anh và Pháp, để thiết lập hệ thống giáo dục hiện đại, đặc biệt là trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ và ngoại ngữ. Chương trình học cũng bắt đầu dạy các môn học về quản lý hành chính, kỹ thuật, y học, và các lĩnh vực khác nhằm tạo ra một lớp trí thức mới.

Cải cách quân sự: Xiêm tiến hành hiện đại hóa quân đội để bảo vệ đất nước khỏi sự xâm lược của các cường quốc thực dân. Các vị vua đã thành lập các trường quân sự, đào tạo sĩ quan theo mô hình phương Tây và mua sắm trang bị quân sự hiện đại. Hệ thống quân đội được tổ chức theo cách khoa học, tăng cường sức mạnh quốc phòng cho đất nước.

Cải cách kinh tế: Xiêm đã cải cách các chính sách kinh tế để thu hút đầu tư và phát triển cơ sở hạ tầng. Vua Rama V đã mở rộng mạng lưới giao thông, xây dựng đường sắt, cảng biển, và cải cách các hệ thống thuế và tài chính để thúc đẩy nền kinh tế thương mại. Sự cải cách này không chỉ giúp Xiêm phát triển nội bộ mà còn tăng cường quan hệ thương mại với các nước phương Tây.

Nhờ những cải cách này, Xiêm đã kịp thời thích nghi với xu hướng hiện đại hóa và giữ vững được độc lập, tránh được sự chiếm đóng của các nước thực dân.

 

 Vì sao Xiêm là nước duy nhất ở khu vực Đông Nam Á không trở thành thuộc địa của thực dân phương Tây?

 

Có một số lý do chính giải thích vì sao Xiêm là quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á không bị thực dân phương Tây xâm chiếm:

Chiến lược ngoại giao linh hoạt: Một trong những yếu tố quan trọng giúp Xiêm giữ được độc lập là chiến lược ngoại giao khéo léo. Các vị vua của Xiêm, đặc biệt là Rama IV và Rama V, đã vận dụng chiến lược ngoại giao khôn ngoan để duy trì mối quan hệ với các cường quốc phương Tây như Anh, Pháp. Họ đã chủ động làm dịu các căng thẳng quốc tế và tìm cách hòa giải lợi ích giữa các nước thực dân. Họ thể hiện sự sẵn sàng tuân thủ một số yêu cầu của phương Tây để đổi lấy sự bảo vệ chủ quyền và độc lập.

Cải cách trong nước: Như đã đề cập ở trên, Xiêm đã tiến hành cải cách sâu rộng về hành chính, quân sự, giáo dục và kinh tế, qua đó tăng cường khả năng tự chủ và sức mạnh quốc gia. Các cải cách này giúp Xiêm duy trì được một chính quyền mạnh mẽ, ổn định và phát triển, đủ sức đối phó với các thế lực bên ngoài.

Địa vị địa lý: Xiêm nằm ở vị trí chiến lược giữa hai cường quốc thực dân là Anh và Pháp, với mục tiêu xâm lược Đông Nam Á. Tuy nhiên, thay vì trực tiếp chiếm đóng Xiêm, các cường quốc này đã lựa chọn phương án "chia để trị" và sử dụng Xiêm như một vùng đệm giữa các thuộc địa của mình. Cả Anh và Pháp đều nhận thấy việc duy trì một quốc gia độc lập ở khu vực này sẽ giúp giảm bớt xung đột và tránh chiến tranh, đồng thời đảm bảo sự ổn định trong khu vực.

Chính sách "đổi mới và tự bảo vệ": Việc Xiêm tiến hành cải cách không chỉ nhằm hiện đại hóa đất nước mà còn là một chiến lược để bảo vệ quốc gia khỏi sự xâm lược. Các cải cách quân sự, đặc biệt là việc hiện đại hóa quân đội, cũng giúp Xiêm có khả năng tự vệ tốt hơn, làm cho các nước thực dân phương Tây không thể dễ dàng chiếm đóng quốc gia này.

Sự nhượng bộ của các cường quốc thực dân: Mặc dù có những yêu cầu từ các cường quốc phương Tây, Xiêm đã biết cách nhượng bộ một phần nhất định để giữ vững độc lập. Việc chấp nhận một số điều kiện và ký các hiệp ước thương mại, trong đó có việc cắt nhượng một số quyền lợi, đã giúp Xiêm tránh được sự xâm lược trực tiếp. Thậm chí, khi các nước thực dân thực hiện các biện pháp kiểm soát đối với Xiêm, các nhà lãnh đạo Xiêm vẫn duy trì được sự độc lập về chính trị và quân sự.

Tóm lại, sự kết hợp giữa chiến lược ngoại giao khôn ngoan, các cải cách trong nước và vị trí chiến lược của mình đã giúp Xiêm tránh khỏi việc trở thành thuộc địa của các cường quốc phương Tây, điều này khiến Xiêm trở thành quốc gia duy nhất trong khu vực Đông Nam Á giữ được độc lập trong thời kỳ đỉnh điểm của chủ nghĩa thực dân.

Luyện tập 1

Xây dựng trục thời gian thể hiện những nét chính về quá trình thực dân phương Tây xâm lược các nước Đông Nam Á?
Quá trình thực dân phương Tây xâm lược các nước Đông Nam Á có thể được thể hiện qua trục thời gian như sau:

Thế kỷ 16: Các quốc gia phương Tây như Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha bắt đầu xâm nhập vào khu vực Đông Nam Á, tìm kiếm nguồn tài nguyên và thị trường mới.

Thế kỷ 17: Hà Lan và Anh mở rộng ảnh hưởng tại khu vực, đặc biệt là các đảo thuộc Indonesia và các tuyến đường thương mại quan trọng.

Thế kỷ 19: Các cường quốc phương Tây như Anh, Pháp, Hà Lan, Mỹ thực hiện các cuộc xâm lược quân sự, chia cắt các quốc gia Đông Nam Á thành các thuộc địa.

Cuối thế kỷ 19 - Đầu thế kỷ 20: Các quốc gia như Việt Nam, Lào, Campuchia (thuộc Pháp), Myanmar, Malaysia (thuộc Anh) trở thành thuộc địa của các cường quốc phương Tây.

Thế kỷ 20: Quá trình đấu tranh giành độc lập diễn ra mạnh mẽ ở nhiều quốc gia trong khu vực.

Trục thời gian này giúp thể hiện các giai đoạn quan trọng trong quá trình xâm lược và cai trị của các thế lực thực dân phương Tây tại Đông Nam Á.

Luyện tập 2

Theo em, những chính sách cai trị của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á đã tác động như thế nào đối với các nước trong khu vực?

Những chính sách cai trị của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á và tác động đối với các nước trong khu vực

Chế độ cai trị của thực dân phương Tây tại Đông Nam Á đã có ảnh hưởng sâu rộng và lâu dài đối với các quốc gia trong khu vực này. Từ giữa thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20, các quốc gia phương Tây như Anh, Pháp, Hà Lan, Tây Ban Nha, và Bồ Đào Nha đã tiến hành xâm lược và chiếm đóng hầu hết các nước Đông Nam Á. Chính sách cai trị của các thực dân phương Tây đã gây ra nhiều thay đổi và tác động tiêu cực lẫn tích cực đối với các quốc gia Đông Nam Á, chủ yếu là những tác động tiêu cực, nhưng cũng tạo ra một số cơ hội nhất định.

1. Chế độ cai trị của thực dân phương Tây

Cai trị trực tiếp và gián tiếp: Các nước thực dân phương Tây áp dụng cả hai hình thức cai trị trực tiếp và gián tiếp ở Đông Nam Á. Trong đó, cai trị trực tiếp là hình thức thực dân trực tiếp quản lý các vùng đất và dân cư của họ, như ở các thuộc địa của Pháp tại Việt Nam, Campuchia, Lào hay của Anh tại Miến Điện (Myanmar). Trong khi đó, cai trị gián tiếp là hình thức duy trì các vương triều bản địa nhưng thực chất là dưới sự kiểm soát và chỉ đạo của thực dân, như tại các vương quốc Malay của Anh hay Siam (Thái Lan).

Khai thác tài nguyên: Các thực dân phương Tây đã thực hiện chính sách khai thác tài nguyên thiên nhiên của các quốc gia Đông Nam Á để phục vụ cho nhu cầu công nghiệp hóa ở các quốc gia mẹ. Điều này bao gồm việc khai thác khoáng sản, gỗ, cao su, cà phê, hạt điều, và các nông sản khác. Các hệ thống đồn điền được phát triển để cung cấp nguyên liệu thô cho các nhà máy phương Tây.

Chính sách phân chia và cai trị: Một trong những chính sách quan trọng của thực dân phương Tây là chia rẽ các dân tộc bản địa để dễ dàng cai trị. Các quốc gia Đông Nam Á thường có nhiều dân tộc, tôn giáo và văn hóa khác nhau, và các thực dân phương Tây đã khéo léo sử dụng chính sách phân hóa để ngăn chặn sự đoàn kết của các dân tộc bản địa.

2. Tác động của chính sách cai trị thực dân đối với các quốc gia Đông Nam Á

Tác động tiêu cực

Sự bần cùng hóa và nô lệ hóa nhân dân: Chính sách cai trị của thực dân đã làm cho người dân Đông Nam Á phải làm việc trong điều kiện cực kỳ khổ cực, với mức lương rẻ mạt và thiếu thốn các quyền lợi cơ bản. Họ bị buộc phải làm việc trong các đồn điền cao su, các mỏ khoáng sản, và các ngành công nghiệp phục vụ cho lợi ích của các thực dân. Điều này dẫn đến sự bần cùng hóa của đa số người dân địa phương.

Làm suy yếu nền kinh tế tự cung tự cấp: Các thực dân đã phá vỡ nền kinh tế tự cung tự cấp của các quốc gia Đông Nam Á, chuyển đổi nền nông nghiệp truyền thống thành nền kinh tế đồn điền để phục vụ cho nhu cầu của các quốc gia thực dân. Nông dân bị ép buộc làm việc cho các đồn điền, trong khi họ không được quyền sở hữu đất đai và không có khả năng tự chủ về mặt kinh tế.

Sự suy yếu của các nền văn hóa và xã hội truyền thống: Chính sách cai trị thực dân đã làm suy yếu các nền văn hóa, giá trị xã hội truyền thống của các quốc gia Đông Nam Á. Các thực dân phương Tây thường xuyên áp đặt văn hóa, giáo dục và hệ thống luật lệ của mình lên các dân tộc bản địa, dẫn đến sự phai nhạt và thay đổi các giá trị văn hóa và xã hội của các quốc gia này.

Chính sách phân chia và cai trị gây mâu thuẫn nội bộ: Chính sách phân chia dân tộc và tôn giáo của thực dân đã gây ra những mâu thuẫn trong xã hội, chia rẽ các cộng đồng dân cư, làm giảm khả năng đoàn kết trong đấu tranh chống lại sự xâm lược và cai trị của thực dân.

Tác động tích cực

Cải cách cơ sở hạ tầng: Mặc dù chính sách cai trị thực dân của phương Tây chủ yếu phục vụ lợi ích của họ, nhưng một số cải cách về cơ sở hạ tầng cũng đã được thực hiện trong quá trình cai trị. Ví dụ, các quốc gia thực dân đã xây dựng hệ thống giao thông, đường sắt, cảng biển, và các công trình hạ tầng khác, giúp kết nối các vùng đất rộng lớn và thúc đẩy giao thương.

Giới thiệu các ngành công nghiệp mới: Các quốc gia thực dân đã thiết lập một số ngành công nghiệp hiện đại ở Đông Nam Á, từ đó tạo cơ hội cho người dân học hỏi và tiếp thu kỹ thuật mới. Các ngành công nghiệp như khai khoáng, chế biến, dệt may, và sản xuất đã phát triển trong khu vực, dù chủ yếu phục vụ lợi ích của các quốc gia phương Tây.

Giáo dục và y tế: Mặc dù phần lớn hệ thống giáo dục và y tế do thực dân thiết lập nhằm phục vụ cho mục đích cai trị và khai thác, nhưng chúng cũng mang lại một số lợi ích cho người dân địa phương, như việc mở rộng cơ hội tiếp cận với giáo dục và cải thiện tình trạng y tế, giúp tăng trưởng dân số và nâng cao mức sống.

Chính sách cai trị của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á đã để lại nhiều di chứng sâu sắc đối với các quốc gia trong khu vực. Những tác động tiêu cực của sự xâm lược và cai trị thực dân, đặc biệt là sự bần cùng hóa người dân và sự suy yếu của các nền văn hóa bản địa, đã khiến nhiều quốc gia Đông Nam Á phải đối mặt với sự mất mát lớn. Tuy nhiên, cũng không thể phủ nhận rằng một số yếu tố tích cực, như sự phát triển cơ sở hạ tầng và những cải cách về giáo dục và y tế, đã góp phần tạo nền tảng cho sự phát triển của các quốc gia Đông Nam Á sau khi giành được độc lập.

Vận dụng

Sưu tầm tài liệu từ sách, báo, internet, viết một bài (khoảng 300 chữ) về quá trình thực dân phương Tây xâm lược và thiết lập nền thống trị ở một nước trong khu vực Đông Nam Á?

Quá trình thực dân phương Tây xâm lược và thiết lập nền thống trị ở các nước Đông Nam Á diễn ra từ thế kỷ 16 đến đầu thế kỷ 20, với những cuộc chiến tranh, xâm lược và cải cách xã hội nhằm phục vụ cho lợi ích kinh tế của các quốc gia thực dân. Một trong những ví dụ rõ nét về quá trình này là cuộc xâm lược của Pháp đối với Việt Nam.

Pháp bắt đầu xâm lược Việt Nam vào giữa thế kỷ 19, khi nhu cầu về tài nguyên và thị trường tiêu thụ của các cường quốc phương Tây gia tăng. Năm 1858, Pháp tiến hành cuộc tấn công vào Đà Nẵng, đánh dấu sự khởi đầu của cuộc xâm lược quy mô lớn. Sau chiến thắng ở một số trận đánh, Pháp đã buộc nhà Nguyễn phải ký kết Hiệp ước Nhâm Tuất (1862), nhượng các vùng đất Nam Bộ cho Pháp, mở đầu cho sự thiết lập chế độ bảo hộ của thực dân Pháp ở Việt Nam.

Sau khi chiếm được Nam Bộ, Pháp tiếp tục tiến hành các cuộc chiến tranh để chiếm miền Trung và miền Bắc. Đến năm 1883, Pháp đã hoàn toàn kiểm soát Việt Nam và chính thức thành lập Liên bang Đông Dương vào năm 1887, bao gồm Việt Nam, Lào và Campuchia. Dưới sự thống trị của thực dân Pháp, nền kinh tế Việt Nam bị khai thác triệt để, đặc biệt là các tài nguyên thiên nhiên như cao su, than đá, gạo, thủy sản.

Cùng với việc khai thác tài nguyên, Pháp áp đặt nền giáo dục và chính trị thực dân, biến Việt Nam thành một thuộc địa bị kiểm soát chặt chẽ. Mặc dù vậy, sự áp bức và bóc lột này đã dẫn đến nhiều cuộc nổi dậy và phong trào đấu tranh giành độc lập, như phong trào Cần Vương và đặc biệt là cuộc cách mạng tháng Tám năm 1945, dẫn đến sự kết thúc của chế độ thực dân Pháp tại Việt Nam.

Tìm kiếm học tập môn lịch sử 11

 

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top