Bài 2. Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản SGK Lịch sử 11 Kết nối tri thức
1.Trình bày sự xác lập của chủ nghĩa tư bản ở châu Âu và Bắc Mĩ.
Chủ nghĩa tư bản bắt đầu hình thành và phát triển ở châu Âu và Bắc Mỹ vào những thế kỷ cuối của thời kỳ Trung Cổ. Quá trình xác lập chủ nghĩa tư bản ở châu Âu diễn ra qua một số giai đoạn quan trọng, trong đó các yếu tố kinh tế, xã hội và chính trị kết hợp với nhau để tạo nền tảng cho sự phát triển của một hệ thống kinh tế mới.
Các yếu tố thúc đẩy sự xác lập chủ nghĩa tư bản ở châu Âu
Cách mạng thương mại (thế kỷ 15 – 17): Trong giai đoạn này, châu Âu bắt đầu mở rộng các hoạt động thương mại quốc tế. Những cuộc phát kiến địa lý đã dẫn đến việc khám phá ra các thị trường mới ở châu Á, châu Phi và châu Mỹ. Thương mại quốc tế phát triển mạnh mẽ, tạo ra nhu cầu về vốn và hàng hóa, từ đó thúc đẩy sự hình thành của các công ty thương mại và các ngân hàng.
Chế độ phong kiến suy yếu: Chế độ phong kiến với các đặc trưng như sở hữu đất đai tập trung và hệ thống sản xuất nông nghiệp lạc hậu đã không còn đáp ứng được nhu cầu phát triển kinh tế. Nhiều quốc gia phong kiến đã dần bị suy yếu, đặc biệt là trong các cuộc chiến tranh giữa các quốc gia châu Âu, khiến các xã hội này chuyển từ một nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế thương mại.
Sự ra đời của cách mạng công nghiệp: Vào cuối thế kỷ 18, đặc biệt là ở Anh, cách mạng công nghiệp đã bắt đầu hình thành và phát triển, thay thế các phương thức sản xuất thủ công bằng các máy móc công nghiệp. Điều này không chỉ giúp tăng trưởng mạnh mẽ về sản xuất mà còn tạo ra sự cần thiết về thị trường và vốn. Cách mạng công nghiệp giúp tạo ra một lực lượng lao động mới và phát triển nền kinh tế công nghiệp.
Hệ thống ngân hàng và tài chính: Sự phát triển của hệ thống ngân hàng và các tổ chức tín dụng đã tạo ra một nền tảng tài chính cho chủ nghĩa tư bản. Các ngân hàng như Ngân hàng Trung ương Anh đã phát hành tiền tệ và tạo ra các cơ chế tài chính hỗ trợ việc mở rộng đầu tư.
Sự ra đời của các công ty cổ phần: Các công ty này đã trở thành hình thức tổ chức kinh tế chủ yếu trong việc huy động vốn đầu tư cho các dự án lớn. Các công ty cổ phần, đặc biệt trong lĩnh vực khai khoáng và xây dựng, đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế tư bản.
Quá trình xác lập chủ nghĩa tư bản ở Bắc Mĩ
Ở Bắc Mĩ, quá trình xác lập chủ nghĩa tư bản cũng diễn ra thông qua các yếu tố tương tự, mặc dù có những đặc điểm riêng biệt do bối cảnh lịch sử và chính trị của khu vực này.
Sự thành lập các thuộc địa và hệ thống nô lệ: Khi các quốc gia châu Âu như Anh, Pháp và Tây Ban Nha thiết lập các thuộc địa ở Bắc Mĩ, các thuộc địa này đã trở thành nguồn cung cấp tài nguyên thiên nhiên quan trọng cho các quốc gia châu Âu. Ở một số khu vực, đặc biệt là Nam Mỹ và miền Nam nước Mỹ, chế độ nô lệ đã trở thành một phần quan trọng trong nền kinh tế nông nghiệp, đặc biệt là trong ngành trồng trọt các loại cây công nghiệp như mía và bông.
Khởi đầu nền kinh tế công nghiệp: Sau khi giành được độc lập vào cuối thế kỷ 18, các quốc gia Bắc Mĩ, đặc biệt là Hoa Kỳ, đã bắt đầu phát triển nền kinh tế công nghiệp. Các ngành công nghiệp như dệt may, sản xuất thép và khai thác khoáng sản đã nhanh chóng phát triển, mở đường cho sự hình thành chủ nghĩa tư bản.
Mở rộng thị trường và sự xuất hiện của các tập đoàn: Trong thế kỷ 19, các tập đoàn lớn như Rockefeller và Carnegie đã ra đời, mở rộng sự ảnh hưởng của chủ nghĩa tư bản tại Bắc Mĩ. Những tập đoàn này đã chi phối các ngành công nghiệp, đặc biệt là dầu mỏ và thép, và qua đó thúc đẩy nền kinh tế Bắc Mĩ trở thành một trong những nền kinh tế mạnh mẽ nhất thế giới.
2.Trình bày quá trình mở rộng xâm lược thuộc địa của chủ nghĩa tư bản.
Chủ nghĩa tư bản phát triển mạnh mẽ ở châu Âu và Bắc Mĩ vào thế kỷ 19, khi các quốc gia tư bản bắt đầu mở rộng sức mạnh của mình ra các khu vực thuộc địa trên khắp thế giới. Quá trình này không chỉ là sự mở rộng lãnh thổ mà còn là sự gia tăng sức ảnh hưởng của các quốc gia tư bản thông qua các hình thức xâm lược thuộc địa và thống trị kinh tế.
Mở rộng thuộc địa của chủ nghĩa tư bản
Công nghiệp và nhu cầu về nguyên liệu: Cùng với sự phát triển của cách mạng công nghiệp, các quốc gia tư bản như Anh, Pháp, và sau đó là các quốc gia như Đức, Bỉ, và Mỹ, bắt đầu tìm kiếm các nguồn nguyên liệu rẻ và thị trường tiêu thụ mới. Việc khai thác các tài nguyên thiên nhiên từ các thuộc địa như cao su, dầu mỏ, và các kim loại quý đã trở thành động lực chính trong việc mở rộng chủ nghĩa tư bản.
Cạnh tranh giữa các quốc gia tư bản: Vào giữa thế kỷ 19, cuộc cạnh tranh giữa các quốc gia tư bản để giành lấy các thuộc địa và các nguồn tài nguyên ngày càng trở nên gay gắt. Các quốc gia này không chỉ tìm cách kiểm soát các thị trường tiêu thụ mà còn tìm kiếm các vùng lãnh thổ mới để tăng cường ảnh hưởng của mình. Cuộc "Chạy đua thuộc địa" giữa các cường quốc phương Tây, đặc biệt là trong giai đoạn cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, là một đặc điểm quan trọng trong quá trình mở rộng chủ nghĩa tư bản.
Các hình thức xâm lược thuộc địa: Các quốc gia tư bản thường xuyên sử dụng quân đội để xâm lược và chiếm đoạt các vùng đất giàu tài nguyên. Những cuộc chiến tranh xâm lược thuộc địa được tiến hành dưới cái cớ bảo vệ quyền lợi và mở rộng ảnh hưởng. Các cường quốc như Anh đã sử dụng chiến tranh như Công ty Đông Ấn Anh để giành quyền kiểm soát Ấn Độ, trong khi Pháp chiếm các vùng đất ở châu Phi và Đông Nam Á.
Sự phân chia thuộc địa và hệ thống thực dân: Các quốc gia tư bản chia sẻ và phân chia các thuộc địa qua các hội nghị quốc tế như Hội nghị Berlin (1884-1885), nơi các cường quốc phương Tây phân định lại các vùng lãnh thổ tại châu Phi và châu Á mà không hề có sự tham gia của các nước thuộc địa. Các quốc gia này áp đặt các hệ thống thực dân, bóc lột sức lao động và tài nguyên thiên nhiên để phục vụ cho sự phát triển của nền kinh tế tư bản.
Chế độ thực dân và tư bản độc quyền: Các công ty tư bản lớn và các tổ chức tài chính quốc tế bắt đầu giành quyền kiểm soát nền kinh tế ở các thuộc địa. Sự phát triển của các công ty độc quyền và các ngân hàng quốc tế đã dẫn đến việc kiểm soát toàn bộ các ngành công nghiệp và thương mại tại các thuộc địa. Điều này tạo ra một sự phân chia rõ rệt giữa các quốc gia giàu có và các quốc gia thuộc địa, nơi mà lợi ích chủ yếu được chuyển về các quốc gia thực dân.
Tác động của sự mở rộng thuộc địa
Tăng trưởng kinh tế ở các quốc gia tư bản: Việc xâm lược và kiểm soát các thuộc địa đã tạo ra một nguồn tài nguyên dồi dào cho các quốc gia tư bản, thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế công nghiệp. Các thị trường thuộc địa cũng trở thành nơi tiêu thụ hàng hóa sản xuất ở các quốc gia tư bản.
Bóc lột và khai thác thuộc địa: Các quốc gia thực dân đã áp dụng các chính sách khai thác thuộc địa triệt để. Tài nguyên thiên nhiên và sức lao động rẻ mạt ở các thuộc địa bị bóc lột để phục vụ cho lợi ích kinh tế của các quốc gia tư bản.
Xung đột và phản kháng: Sự thống trị của các cường quốc tư bản ở các thuộc địa cũng dẫn đến sự phản kháng mạnh mẽ từ phía các dân tộc thuộc địa. Các phong trào đấu tranh giành độc lập đã diễn ra mạnh mẽ trong thế kỷ 20, đánh dấu sự kết thúc của hệ thống thực dân và mở ra một giai đoạn mới trong lịch sử các quốc gia thuộc địa.
3.Trình bày sự mở rộng và phát triển của chủ nghĩa tư bản cuối thế kỉ XIX – đầu thế kỉ XX.
Cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, chủ nghĩa tư bản bước vào một giai đoạn mới với sự chuyển mình mạnh mẽ, đánh dấu bởi sự phát triển vượt bậc trong công nghiệp hóa, hệ thống tài chính và mở rộng thuộc địa. Đây cũng là giai đoạn quan trọng trong sự hình thành chủ nghĩa tư bản hiện đại với đặc trưng là sự gia tăng quy mô sản xuất, sự hình thành của các tập đoàn độc quyền và sự thay đổi về phương thức quản lý nền kinh tế.
Sự phát triển mạnh mẽ của cách mạng công nghiệp
Cuối thế kỷ XIX, cách mạng công nghiệp tiếp tục phát triển mạnh mẽ ở các quốc gia tư bản, đặc biệt là ở Anh, Đức và Hoa Kỳ. Đặc biệt, cách mạng công nghiệp giai đoạn này không chỉ là sự cải tiến về kỹ thuật mà còn là sự ra đời của các ngành công nghiệp mới như điện, hóa chất, ô tô và thép. Sự phát triển này dẫn đến nhu cầu lớn về nguồn lao động và tài nguyên, đồng thời thúc đẩy quá trình đô thị hóa mạnh mẽ.
Công nghiệp hóa: Trong giai đoạn này, các ngành công nghiệp nặng như thép, hóa chất, cơ khí phát triển mạnh mẽ. Các ngành công nghiệp điện lực và dầu mỏ trở thành động lực mới cho sự phát triển kinh tế. Các phát minh như điện thoại, đèn điện, xe hơi và máy bay giúp thay đổi hoàn toàn bộ mặt của nền sản xuất công nghiệp.
Tăng trưởng quy mô sản xuất: Sự ra đời của dây chuyền sản xuất và các công nghệ mới như điện và động cơ đốt trong giúp tăng hiệu quả sản xuất. Quy mô của các nhà máy ngày càng lớn hơn, và với sự phát triển của các phương tiện giao thông, sản phẩm được phân phối rộng rãi hơn, không chỉ trong nội bộ các quốc gia mà còn ra ngoài thị trường quốc tế.
Sự hình thành của các tập đoàn độc quyền
Một đặc điểm nổi bật của chủ nghĩa tư bản vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX là sự xuất hiện của các tập đoàn độc quyền. Với sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp và thương mại, các công ty lớn đã bắt đầu hợp nhất, sáp nhập hoặc trở thành các tổ chức tài chính khổng lồ. Các tập đoàn này không chỉ chi phối các ngành công nghiệp mà còn kiểm soát thị trường và các chính sách kinh tế.
Công ty độc quyền: Các tập đoàn này có khả năng thao túng thị trường, giá cả và quy mô sản xuất. Những cái tên như Standard Oil của Rockefeller hay U.S. Steel của Andrew Carnegie là ví dụ điển hình về các tập đoàn độc quyền. Những tập đoàn này không chỉ thống trị các ngành công nghiệp mà còn thực hiện các chiến lược chống lại sự cạnh tranh thông qua việc hợp nhất hoặc áp dụng các chiến thuật bạo lực đối với đối thủ.
Liên minh tài chính: Sự hình thành các tập đoàn độc quyền còn dẫn đến sự phát triển của các liên minh tài chính, bao gồm các ngân hàng và tổ chức tài chính. Các ngân hàng lớn trở thành công cụ quan trọng để huy động vốn và đầu tư vào các ngành công nghiệp, giúp củng cố quyền lực của các tập đoàn và kiểm soát nền kinh tế toàn cầu.
Sự mở rộng thuộc địa và thị trường
Đây cũng là giai đoạn mà các quốc gia tư bản mở rộng ảnh hưởng của mình ra toàn cầu thông qua việc mở rộng các thị trường tiêu thụ và tìm kiếm nguồn tài nguyên ở các thuộc địa. Các quốc gia như Anh, Pháp, Đức, Mỹ bắt đầu chiếm lĩnh các vùng đất thuộc địa, không chỉ để khai thác tài nguyên mà còn để mở rộng các thị trường tiêu thụ cho hàng hóa sản xuất trong nước.
Chạy đua thuộc địa: Các cường quốc châu Âu, đặc biệt là Anh, Pháp, Đức, và sau này là Mỹ, đã tham gia vào cuộc "chạy đua" để chiếm lĩnh các vùng đất giàu tài nguyên ở châu Á, châu Phi và các khu vực khác. Điều này tạo ra một hệ thống thuộc địa rộng lớn, nơi các quốc gia thực dân không chỉ khai thác tài nguyên thiên nhiên mà còn chiếm lĩnh các thị trường tiêu thụ cho hàng hóa công nghiệp.
Mở rộng thị trường tiêu thụ: Với sự phát triển mạnh mẽ của sản xuất công nghiệp, các quốc gia tư bản cần tìm kiếm các thị trường mới để tiêu thụ hàng hóa. Việc mở rộng thuộc địa không chỉ giúp đảm bảo nguồn nguyên liệu rẻ mà còn mở ra thị trường tiêu thụ rộng lớn cho sản phẩm công nghiệp.
4.Khai thác hình 7 và thông tin trong mục, cho biết quyền lực của các tổ chức độc quyền được thể hiện như thế nào?
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần làm rõ quyền lực của các tổ chức độc quyền trong nền kinh tế tư bản vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX. Các tổ chức độc quyền, sau khi hình thành và phát triển, không chỉ chi phối một ngành công nghiệp mà còn tác động sâu rộng đến các yếu tố kinh tế, chính trị và xã hội.
Quyền lực của các tổ chức độc quyền
Kiểm soát thị trường và giá cả: Các tổ chức độc quyền có khả năng kiểm soát giá cả của hàng hóa, từ đó điều tiết cung cầu và tạo ra lợi thế cạnh tranh không công bằng. Các tập đoàn độc quyền này thường có khả năng quyết định mức giá của sản phẩm, thậm chí làm giảm sản lượng để duy trì giá cao. Ví dụ, trong ngành dầu mỏ, Standard Oil của Rockefeller đã sử dụng quyền lực của mình để thao túng giá dầu mỏ, gây ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế Mỹ và toàn cầu.
Chi phối chính trị và kinh tế: Các tập đoàn độc quyền không chỉ kiểm soát thị trường mà còn có ảnh hưởng lớn đến chính sách kinh tế và chính trị của quốc gia. Những tổ chức này có khả năng tác động đến các quyết định của chính phủ thông qua việc tài trợ cho các chiến dịch chính trị hoặc thông qua các mối quan hệ thân cận với các chính trị gia. Các chính trị gia, vì vậy, có thể đưa ra các chính sách có lợi cho các tập đoàn này, từ đó củng cố quyền lực của họ.
Chống lại sự cạnh tranh: Các tổ chức độc quyền sử dụng nhiều chiến lược để loại bỏ đối thủ cạnh tranh, từ việc mua lại các công ty nhỏ đến việc tạo ra các hàng rào kỹ thuật và tài chính để ngăn cản sự gia nhập của các đối thủ mới. Các cuộc mua lại và sáp nhập là phương pháp phổ biến mà các tập đoàn sử dụng để củng cố quyền lực của mình và loại bỏ sự cạnh tranh.
Tác động đến xã hội và nền kinh tế: Sự tồn tại của các tổ chức độc quyền không chỉ làm giàu cho các nhà tư bản mà còn gây ra những tác động tiêu cực đối với người lao động và nền kinh tế nói chung. Các tập đoàn độc quyền thường áp dụng các chính sách lao động hà khắc, trả lương thấp và tạo ra môi trường làm việc không công bằng. Điều này làm gia tăng sự phân biệt giàu nghèo và tạo ra một xã hội bất bình đẳng.
Tác động của quyền lực độc quyền đối với nền kinh tế
Quyền lực của các tổ chức độc quyền không chỉ ảnh hưởng đến các thị trường mà còn làm thay đổi cấu trúc nền kinh tế. Trong khi các công ty độc quyền tạo ra một sự tập trung tài chính mạnh mẽ, họ cũng tạo ra những sự bất bình đẳng lớn trong phân phối của cải và tài nguyên. Điều này dẫn đến sự phản kháng từ các lực lượng lao động và các tổ chức xã hội đòi hỏi cải cách, đồng thời thúc đẩy các chính phủ can thiệp vào thị trường để giảm bớt sự chi phối của các tổ chức độc quyền.
5.Trình bày sự phát triển của chủ nghĩa tư bản từ tự do cạnh tranh sang độc quyền.
Chủ nghĩa tư bản từ cuối thế kỷ XIX đã chuyển từ giai đoạn tự do cạnh tranh sang giai đoạn độc quyền, với những đặc điểm nổi bật như sự phát triển của các tập đoàn lớn, sự xuất hiện của các ngân hàng tài chính mạnh mẽ, và sự chi phối của các công ty độc quyền đối với nền kinh tế. Sự chuyển đổi này không chỉ diễn ra trong các quốc gia phương Tây mà còn tác động đến các khu vực thuộc địa và thị trường quốc tế.
Từ tự do cạnh tranh sang độc quyền
Chế độ tự do cạnh tranh: Trước cuối thế kỷ XIX, nền kinh tế tư bản chủ yếu hoạt động trong khuôn khổ của chế độ tự do cạnh tranh. Các doanh nghiệp cạnh tranh với nhau trên thị trường, và giá cả được quyết định chủ yếu dựa trên cung cầu. Tuy nhiên, trong giai đoạn này, sự phát triển của các ngành công nghiệp mới và các phát minh khoa học kỹ thuật đã tạo ra nhu cầu mới, yêu cầu quy mô sản xuất lớn và vốn đầu tư khổng lồ, từ đó dần hình thành các tập đoàn lớn.
Sự ra đời của các tập đoàn độc quyền: Các tập đoàn độc quyền ra đời như một kết quả tất yếu của việc tập trung hóa sản xuất. Các doanh nghiệp lớn bắt đầu thâu tóm các công ty nhỏ hơn, tạo ra các tập đoàn khổng lồ chi phối cả một ngành kinh tế. Những tập đoàn này có thể kiểm soát không chỉ thị trường trong nước mà còn mở rộng ra các thị trường quốc tế.
Tập trung sản xuất và tài chính: Một đặc điểm quan trọng của chủ nghĩa tư bản độc quyền là sự tập trung tài chính và sản xuất. Các ngân hàng lớn và các công ty tài chính trở thành trung tâm của nền kinh tế, và thông qua việc huy động vốn, họ kiểm soát các ngành công nghiệp, từ đó duy trì quyền lực và ảnh hưởng đối với thị trường.
Tác động của độc quyền đối với nền kinh tế: Sự chuyển từ tự do cạnh tranh sang độc quyền đã làm thay đổi toàn bộ cơ cấu của nền kinh tế tư bản. Các tập đoàn độc quyền không chỉ chi phối các ngành công nghiệp mà còn định hướng chính sách kinh tế, ảnh hưởng đến mọi mặt của đời sống xã hội, từ sản xuất đến phân phối hàng hóa.
6.Nêu khái niệm chủ nghĩa tư bản hiện đại.
Chủ nghĩa tư bản hiện đại là một giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản, diễn ra từ cuối thế kỷ XIX đến nay, với những đặc trưng mới so với các giai đoạn trước đó. Giai đoạn này không chỉ đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp, mà còn thể hiện sự chuyển từ hệ thống tự do cạnh tranh sang hệ thống độc quyền, cùng với sự xuất hiện của các tập đoàn tài chính và sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế toàn cầu hóa.
Đặc điểm của chủ nghĩa tư bản hiện đại
Sự hình thành của các tập đoàn độc quyền: Một trong những đặc điểm nổi bật của chủ nghĩa tư bản hiện đại là sự xuất hiện và phát triển mạnh mẽ của các tập đoàn độc quyền. Các tập đoàn này không chỉ chi phối thị trường trong nước mà còn kiểm soát các thị trường quốc tế, đặc biệt là thông qua việc mở rộng các chi nhánh và công ty con ở nhiều quốc gia khác nhau. Những tập đoàn này có quyền lực rất lớn, có thể chi phối cả các chính sách kinh tế và chính trị của quốc gia.
Sự phát triển của nền kinh tế tài chính: Trong chủ nghĩa tư bản hiện đại, các ngân hàng và tổ chức tài chính đóng vai trò quan trọng hơn bao giờ hết. Các ngân hàng không chỉ cung cấp các dịch vụ tài chính mà còn đóng vai trò trong việc quyết định các chính sách tài chính và định hướng phát triển nền kinh tế. Hệ thống tài chính hiện đại đã phát triển rất mạnh, với sự ra đời của các công cụ tài chính phức tạp như chứng khoán, trái phiếu, và các sản phẩm tài chính phái sinh.
Tăng cường toàn cầu hóa: Chủ nghĩa tư bản hiện đại gắn liền với quá trình toàn cầu hóa, trong đó các quốc gia và nền kinh tế không còn tồn tại độc lập mà có sự kết nối chặt chẽ với nhau thông qua thương mại quốc tế, đầu tư xuyên quốc gia, và các mối quan hệ kinh tế khác. Các tập đoàn lớn không chỉ chiếm lĩnh thị trường quốc nội mà còn mở rộng ra toàn cầu, tìm kiếm các cơ hội mới và nguồn lực giá rẻ từ các quốc gia khác.
Sự phát triển của công nghệ và sản xuất hàng loạt: Công nghệ là một yếu tố quan trọng trong sự phát triển của chủ nghĩa tư bản hiện đại. Các cuộc cách mạng công nghệ, từ điện toán, viễn thông cho đến trí tuệ nhân tạo và công nghệ sinh học, đã thay đổi hoàn toàn phương thức sản xuất và kinh doanh. Hệ thống sản xuất hàng loạt đã tạo ra khối lượng lớn sản phẩm, giúp giảm chi phí và tăng trưởng nhanh chóng.
Kinh tế dịch vụ: Bên cạnh các ngành công nghiệp sản xuất, chủ nghĩa tư bản hiện đại còn chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của các ngành dịch vụ như ngân hàng, bảo hiểm, du lịch, và công nghệ thông tin. Các dịch vụ này không chỉ tạo ra nguồn thu nhập mới mà còn làm thay đổi cơ cấu lao động và phương thức tổ chức sản xuất trong nền kinh tế.
Tác động của chủ nghĩa tư bản hiện đại
Chủ nghĩa tư bản hiện đại có ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống kinh tế và xã hội toàn cầu. Một mặt, nó giúp thúc đẩy sự phát triển kinh tế, cải thiện mức sống của người dân và tạo ra nhiều cơ hội việc làm. Mặt khác, nó cũng tạo ra những bất bình đẳng trong phân phối của cải và tài nguyên, làm gia tăng sự phân hóa giàu nghèo và tạo ra các vấn đề môi trường do khai thác tài nguyên quá mức và phát thải chất thải công nghiệp.
7.Nêu tiềm năng và thách thức của chủ nghĩa tư bản hiện đại.
Chủ nghĩa tư bản hiện đại, với sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp hóa, toàn cầu hóa và hệ thống tài chính, có những tiềm năng lớn nhưng cũng đối mặt với không ít thách thức. Các tiềm năng này chủ yếu đến từ khả năng thúc đẩy sự phát triển kinh tế và cải thiện mức sống của con người, nhưng đồng thời cũng có những thách thức lớn liên quan đến sự bất bình đẳng và các vấn đề môi trường.
Tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại
Tăng trưởng kinh tế bền vững: Với việc áp dụng các công nghệ hiện đại và phương thức sản xuất tiên tiến, chủ nghĩa tư bản hiện đại có khả năng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ. Sự phát triển của công nghiệp, đặc biệt là các ngành công nghiệp chế biến và công nghệ cao, giúp tăng năng suất lao động và hiệu quả sản xuất.
Cải thiện chất lượng cuộc sống: Nhờ vào sự phát triển của nền kinh tế, mức sống của người dân ở các quốc gia tư bản phát triển ngày càng được cải thiện. Nền kinh tế tư bản hiện đại cung cấp nhiều cơ hội việc làm, nâng cao thu nhập và tạo ra những dịch vụ và sản phẩm chất lượng cao, góp phần vào việc cải thiện chất lượng cuộc sống.
Tạo ra sự đổi mới công nghệ: Chủ nghĩa tư bản hiện đại thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo trong khoa học kỹ thuật. Các công ty tư bản lớn, đặc biệt là trong ngành công nghệ thông tin và dược phẩm, luôn tìm cách phát triển những sản phẩm mới và cải tiến quy trình sản xuất, từ đó tạo ra sự đổi mới liên tục trong nền kinh tế.
Đẩy mạnh toàn cầu hóa: Chủ nghĩa tư bản hiện đại đã kết nối các quốc gia và nền kinh tế với nhau, thúc đẩy sự giao lưu văn hóa, thương mại và đầu tư quốc tế. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn giúp các quốc gia tiếp cận với các nguồn tài nguyên và công nghệ tiên tiến hơn.
Thách thức của chủ nghĩa tư bản hiện đại
Bất bình đẳng xã hội: Một trong những thách thức lớn nhất của chủ nghĩa tư bản hiện đại là sự gia tăng bất bình đẳng trong xã hội. Các quốc gia tư bản phát triển chứng kiến sự phân hóa giàu nghèo ngày càng lớn, với một bộ phận nhỏ dân cư kiểm soát phần lớn tài sản và của cải, trong khi phần lớn dân số phải vật lộn với mức sống thấp.
Khủng hoảng tài chính: Hệ thống tài chính hiện đại rất dễ xảy ra khủng hoảng, do sự kết nối toàn cầu và sự phụ thuộc vào các công ty tài chính lớn. Những sự kiện như khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008 đã cho thấy sự dễ bị tổn thương của hệ thống tài chính tư bản. Những cuộc khủng hoảng này không chỉ làm sụp đổ các nền kinh tế mà còn làm gia tăng sự bất ổn xã hội.
Vấn đề môi trường: Sự phát triển không ngừng của nền kinh tế công nghiệp đã gây ra các vấn đề môi trường nghiêm trọng, bao gồm ô nhiễm không khí, nước và đất, cùng với sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên. Các quốc gia phát triển và các tập đoàn lớn phải đối mặt với áp lực lớn trong việc tìm cách giảm thiểu tác động xấu đến môi trường trong khi vẫn duy trì tăng trưởng kinh tế.
Sự bền vững của chủ nghĩa tư bản: Nhiều nhà phê bình cho rằng, với các vấn đề như khủng hoảng tài chính và môi trường, chủ nghĩa tư bản hiện đại không thể duy trì lâu dài mà không cần có sự cải cách căn bản. Các cuộc tranh luận về chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa tư bản đã trở thành chủ đề nóng trong các cuộc thảo luận về tương lai của nền kinh tế toàn cầu.
Luyện tập
8. Lập bảng tóm tắt những nét chính về sự mở rộng và phát triển của chủ nghĩa tư bản từ cuối thế kỉ XIX đến đầu thế kỉ XX.
Giai đoạn | Đặc điểm chính |
---|---|
Cuối thế kỷ XIX | - Sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp, đặc biệt là ngành công nghiệp chế biến và sản xuất thép, điện, hóa chất. |
- Sự ra đời của các tập đoàn độc quyền và các ngân hàng tài chính lớn. | |
- Mở rộng thuộc địa, tìm kiếm thị trường mới và nguồn tài nguyên từ các thuộc địa. | |
Đầu thế kỷ XX | - Chủ nghĩa tư bản chuyển từ tự do cạnh tranh sang độc quyền. |
- Công nghiệp phát triển mạnh mẽ với sự áp dụng công nghệ mới như động cơ đốt trong và điện. | |
- Thị trường toàn cầu và sự mở rộng của các công ty đa quốc gia. | |
- Quyền lực của các tập đoàn tài chính và ngân hàng gia tăng, kiểm soát nền kinh tế quốc gia và toàn cầu. |
Bảng trên tóm tắt những nét chính của quá trình mở rộng và phát triển của chủ nghĩa tư bản từ cuối thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX, phản ánh sự thay đổi từ nền kinh tế tự do cạnh tranh sang một hệ thống độc quyền và sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu hóa.
Vận dụng
9.Có quan điểm cho rằng: Chủ nghĩa tư bản hiện đại ngày nay đã thay đổi về bản chất, không còn là chủ nghĩa tư bản như trước đây. Nêu ý kiến của em về quan điểm này.
Chủ nghĩa tư bản hiện đại ngày nay quả thực đã có những thay đổi rõ rệt so với chủ nghĩa tư bản trong quá khứ. Những đặc điểm như sự xuất hiện của các tập đoàn độc quyền, sự gia tăng vai trò của nền kinh tế tài chính, sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, và các mối quan hệ toàn cầu hóa đã khiến cho chủ nghĩa tư bản hiện đại có những khác biệt đáng kể so với hình thức tư bản cổ điển trong thế kỷ XIX.
1. Sự chuyển mình từ tự do cạnh tranh sang độc quyền
Trong chủ nghĩa tư bản cổ điển, nền kinh tế chủ yếu dựa vào sự tự do cạnh tranh giữa các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Tuy nhiên, với sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp hóa và những đột phá trong công nghệ vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, các doanh nghiệp lớn đã bắt đầu hình thành các tập đoàn độc quyền. Những tập đoàn này có thể kiểm soát toàn bộ thị trường và các chuỗi cung ứng toàn cầu, loại bỏ các đối thủ cạnh tranh. Trong khi đó, chủ nghĩa tư bản hiện đại không còn đơn thuần dựa vào cạnh tranh tự do mà chủ yếu là sự kiểm soát thị trường bởi các tập đoàn lớn, ngân hàng và các tổ chức tài chính toàn cầu.
2. Sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế tài chính
Chủ nghĩa tư bản hiện đại không chỉ tập trung vào sản xuất công nghiệp mà còn chuyển trọng tâm sang nền kinh tế tài chính. Các ngân hàng, quỹ đầu tư và các công ty tài chính có ảnh hưởng lớn đến các quyết định chính trị và kinh tế. Quá trình toàn cầu hóa tài chính, với sự gia tăng của các công cụ tài chính phái sinh và sự phát triển của các thị trường chứng khoán, đã làm thay đổi căn bản bản chất của chủ nghĩa tư bản. Các quốc gia không còn chỉ cạnh tranh về sản xuất mà còn về khả năng quản lý và kiểm soát các dòng tiền, đầu tư và thị trường tài chính quốc tế.
3. Toàn cầu hóa và sự phân hóa giàu nghèo
Chủ nghĩa tư bản hiện đại đi đôi với quá trình toàn cầu hóa. Các công ty lớn không chỉ hoạt động trong thị trường nội địa mà còn mở rộng ra toàn cầu, tìm kiếm thị trường mới và các nguồn tài nguyên giá rẻ từ các quốc gia đang phát triển. Điều này tạo ra sự phân hóa giàu nghèo rõ rệt, trong khi các quốc gia giàu có và các tập đoàn lớn tiếp tục hưởng lợi, các quốc gia nghèo và người lao động thường xuyên phải đối mặt với sự bất bình đẳng. Chúng ta thấy rằng trong chủ nghĩa tư bản hiện đại, việc làm trong ngành sản xuất truyền thống đã giảm dần, thay vào đó là sự gia tăng của các ngành dịch vụ và công nghệ, nhưng các ngành này cũng không tạo ra đủ cơ hội cho tất cả mọi người.
4. Công nghệ và sự đổi mới
Một trong những yếu tố khác biệt lớn nhất giữa chủ nghĩa tư bản hiện đại và chủ nghĩa tư bản cổ điển chính là sự phát triển vượt bậc của công nghệ. Các phát minh như internet, điện toán đám mây, trí tuệ nhân tạo, và công nghệ sinh học không chỉ làm thay đổi phương thức sản xuất mà còn tạo ra những ngành công nghiệp mới như công nghiệp phần mềm, truyền thông số, và năng lượng tái tạo. Điều này giúp các công ty tư bản hiện đại phát triển và mở rộng ra toàn cầu, nhưng cũng tạo ra sự phân hóa sâu sắc về cơ hội nghề nghiệp và mức sống.
5. Chính phủ và vai trò điều tiết nền kinh tế
Một trong những thay đổi quan trọng nữa là vai trò của nhà nước trong nền kinh tế. Trong chủ nghĩa tư bản cổ điển, vai trò của chính phủ chủ yếu là bảo vệ quyền lợi của các chủ sở hữu và duy trì trật tự xã hội. Tuy nhiên, trong chủ nghĩa tư bản hiện đại, chính phủ ngày càng can thiệp mạnh mẽ vào nền kinh tế, không chỉ thông qua các chính sách tài chính và tiền tệ mà còn bằng việc điều tiết các ngành công nghiệp quan trọng, bảo vệ môi trường và tạo ra các chính sách phúc lợi xã hội.
Tóm lại, chủ nghĩa tư bản hiện đại đã thay đổi rõ rệt về bản chất so với chủ nghĩa tư bản cổ điển, từ một nền kinh tế chủ yếu dựa vào tự do cạnh tranh và sản xuất công nghiệp sang một nền kinh tế toàn cầu hóa, có sự gia tăng của các tập đoàn độc quyền, sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế tài chính và các ngành dịch vụ. Tuy nhiên, những thay đổi này cũng đi kèm với những vấn đề nghiêm trọng như sự phân hóa giàu nghèo, khủng hoảng tài chính và tác động tiêu cực đến môi trường.
10.Sưu tầm tư liệu từ sách, báo, internet về phong trào “Chiếm lấy phố Uôn” và giải thích vì sao phong trào này chỉ sau một thời gian ngắn đã lan ra các bang ở Mỹ và hàng trăm thành phố ở nhiều nước tư bản trên thế giới.
Phong trào “Chiếm lấy phố Uôn” (Occupy Wall Street) là một phong trào biểu tình phản đối sự bất bình đẳng kinh tế, sự tham nhũng của các tập đoàn tài chính và chính trị, và sự kiểm soát quá mức của các ngân hàng lớn đối với nền kinh tế. Phong trào này bắt đầu từ ngày 17 tháng 9 năm 2011 tại công viên Zuccotti, New York, với sự tham gia của một nhóm người biểu tình tổ chức dưới khẩu hiệu "Chúng tôi là 99%" (We Are the 99%) để phản đối sự giàu có và quyền lực của 1% người giàu nhất trong xã hội Mỹ.
Lý do phong trào lan rộng nhanh chóng:
Sự bất bình đẳng xã hội gia tăng: Từ giữa thập niên 2000 đến thập niên 2010, nền kinh tế Mỹ và các nền kinh tế tư bản khác chứng kiến sự gia tăng rõ rệt của bất bình đẳng xã hội. Các cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008 đã làm gia tăng sự tức giận trong tầng lớp lao động và các tầng lớp xã hội bị bỏ rơi. Các cuộc cứu trợ ngân hàng khổng lồ đã giúp các ngân hàng lớn phục hồi, trong khi người dân bình thường phải đối mặt với thất nghiệp cao, giảm thu nhập và cắt giảm phúc lợi xã hội.
Mạng xã hội và truyền thông: Mạng xã hội và internet đã đóng vai trò quan trọng trong việc lan truyền thông tin về phong trào. Các phương tiện truyền thông xã hội như Twitter, Facebook, YouTube đã giúp người biểu tình kết nối với nhau và lan tỏa các thông điệp của họ một cách nhanh chóng và rộng rãi. Phong trào này không chỉ bị hạn chế ở Mỹ mà còn được du nhập và lan rộng tới các quốc gia khác, khi những thông điệp về bất bình đẳng kinh tế và sự thao túng của các tập đoàn tài chính trở thành những vấn đề chung.
Sự thất vọng đối với hệ thống chính trị và kinh tế: Sự mất niềm tin vào hệ thống chính trị và kinh tế của các quốc gia tư bản là yếu tố thúc đẩy sự lan tỏa của phong trào. Các chính phủ và các tập đoàn lớn đã bị chỉ trích vì không làm đủ để bảo vệ quyền lợi của người dân bình thường, trong khi lại liên kết chặt chẽ với các ngân hàng và doanh nghiệp lớn. Phong trào "Chiếm lấy phố Uôn" đã phản ánh sự thất vọng của nhiều người đối với một hệ thống mà họ cho rằng chỉ phục vụ lợi ích của một thiểu số giàu có.
Ảnh hưởng của các phong trào khác: Phong trào “Chiếm lấy phố Uôn” không chỉ là một phản ứng đối với các vấn đề trong nền kinh tế Mỹ mà còn có sự ảnh hưởng từ các phong trào xã hội khác trên thế giới, đặc biệt là từ các cuộc biểu tình trong khuôn khổ “Mùa xuân Ả Rập” và các cuộc đấu tranh đòi quyền lợi ở châu Âu. Các phong trào này đã chứng minh rằng người dân có thể đứng lên chống lại các cấu trúc quyền lực bất công, điều này đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia vào phong trào “Chiếm lấy phố Uôn”.
Tại sao phong trào lan rộng ra các bang và các quốc gia khác:
Chung một vấn đề toàn cầu: Phong trào phản đối sự bất bình đẳng kinh tế và quyền lực của các tập đoàn lớn là vấn đề không chỉ tồn tại ở Mỹ mà còn ở nhiều quốc gia khác, đặc biệt là các quốc gia tư bản phát triển như Anh, Đức, Tây Ban Nha, Pháp, và thậm chí cả các nền kinh tế mới nổi. Do đó, phong trào này đã lan rộng từ New York đến hàng trăm thành phố trên thế giới vì vấn đề này mang tính toàn cầu.
Đồng cảm từ các phong trào xã hội khác: Nhiều phong trào xã hội và chính trị ở các quốc gia khác, đặc biệt là các tổ chức công đoàn và các nhóm xã hội dân sự, đã đồng cảm với mục tiêu của phong trào và tham gia vào các cuộc biểu tình, với thông điệp chống lại sự lạm dụng của các tập đoàn lớn và chính quyền.
Phong trào “Chiếm lấy phố Uôn” đã trở thành một biểu tượng cho sự phản kháng chống lại sự bất bình đẳng kinh tế và chính trị, và là một lời kêu gọi mạnh mẽ đối với việc cải cách các hệ thống tài chính và chính trị của các quốc gia tư bản. Sự lan rộng của phong trào này cho thấy rằng các vấn đề về công bằng xã hội và kinh tế không chỉ là vấn đề của một quốc gia mà là vấn đề chung của cả thế giới.
Tìm kiếm học tập môn lịch sử 11