Giải BT SGK môn Lịch sử 11 Kết nối tri thức Bài 1: Một số vấn đề chung về cách mạng tư sản

Bài 1: Một số vấn đề chung về cách mạng tư sản

Khai thác Tư liệu 1 và thông tin trong mục, trình bày tiền đề về kinh tế của các cuộc cách mạng tư sản.

Kinh tế tư bản chủ nghĩa ra đời và phát triển trong lòng chế độ phong kiến hoặc chế độ thuộc địa, tạo nền tảng cho các cuộc cách mạng tư sản ở các quốc gia châu Âu và Bắc Mỹ.

Ở Anh:

Nông nghiệp phát triển mạnh theo hướng sản xuất hàng hóa. Cải cách nông nghiệp giúp tăng năng suất, tạo ra nguồn nguyên liệu cho công nghiệp và hỗ trợ sự phát triển của công thương nghiệp.

Các ngành công nghiệp như luyện sắt, thiếc, và đóng tàu phát triển mạnh, thúc đẩy sự chuyển biến của nền kinh tế từ chế độ phong kiến sang tư bản chủ nghĩa.

Trước năm 1640, Anh chiếm ưu thế trong khai thác than, sản lượng khai thác than của Anh chiếm khoảng 4/5 tổng sản lượng than ở châu Âu, điều này tạo điều kiện cho sự phát triển của ngành công nghiệp luyện kim.

Ở 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mĩ:

Các thuộc địa này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu thô như bông, thuốc lá, gỗ, và các sản phẩm khác cho chính quốc, giúp nền kinh tế Anh phát triển mạnh mẽ.

Bên cạnh đó, các thuộc địa này cũng là thị trường tiêu thụ hàng hóa của chính quốc, tạo ra một vòng tuần hoàn kinh tế giữa Anh và các thuộc địa.

Từ giữa thế kỉ XVII đến giữa thế kỉ XVIII, nền kinh tế ở các thuộc địa phát triển mạnh mẽ, các công trường thủ công sản xuất phát triển và nhiều trung tâm công nghiệp bắt đầu xuất hiện, đặc biệt ở miền Bắc và miền Trung Bắc Mĩ.

Ở Pháp, đến giữa thế kỉ XVIII:

Mặc dù nông nghiệp Pháp vẫn còn lạc hậu với năng suất thấp và diện tích đất bỏ hoang chiếm một phần lớn, nhưng nền kinh tế công thương nghiệp đã phát triển mạnh theo hướng tư bản chủ nghĩa.

Các công nghiệp khai thác mỏ và luyện kim phát triển, với sự áp dụng của máy hơi nước và các loại máy móc mới, nhưng vẫn còn bị cản trở bởi các chính sách và rào cản của nhà nước phong kiến, đặc biệt là các chính sách cai trị của chính quốc đối với thuộc địa.

Từ những yếu tố kinh tế này, nền tảng của kinh tế tư bản chủ nghĩa đã hình thành và tạo ra tiền đề cho các cuộc cách mạng tư sản, như cách mạng công nghiệp ở Anh và các cuộc đấu tranh giành độc lập ở Bắc Mĩ.

Khai thác Tư liệu 2 và thông tin trong mục, trình bày tiền đề về chính trị của các cuộc cách mạng tư sản.

Các chính sách cai trị của nhà nước phong kiến và thực dân đã gây ra sự bất mãn sâu sắc trong các tầng lớp xã hội, đặc biệt là giai cấp tư sản và các tầng lớp lao động. Sự bất mãn này đã thúc đẩy các cuộc đấu tranh nhằm xóa bỏ áp bức, bóc lột và xây dựng các hệ thống chính trị mới.

Ở Anh:

Nhà vua nắm quyền lực tối cao và cai trị độc đoán, không có sự tham gia của các tầng lớp khác trong việc ra quyết định chính trị. Điều này dẫn đến sự xuất hiện của phong trào đấu tranh đòi quyền lợi cho giai cấp tư sản và tầng lớp công nghiệp.

Tại 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mĩ:

Chính sách cai trị của thực dân Anh đối với các thuộc địa Bắc Mĩ đã tạo ra một cuộc sống không công bằng và thiếu quyền tự do cho người dân. Các chính sách thuế và các đạo luật hà khắc của Anh đã tạo nên sự phẫn nộ trong cộng đồng thuộc địa, thúc đẩy họ đứng lên đòi quyền tự chủ và độc lập.

Ở Pháp:

Nhà vua Louis XVI có quyền hành tuyệt đối và chuyên chế, quyết định mọi vấn đề đối nội và đối ngoại mà không tham khảo ý kiến của các tầng lớp khác trong xã hội. Chính sự tập trung quyền lực vào tay nhà vua đã tạo ra sự bất mãn sâu sắc trong các tầng lớp, đặc biệt là các thương nhân và nông dân, những người chịu sự áp bức và bóc lột nặng nề.

Từ các chính sách cai trị hà khắc và sự không công bằng trong xã hội, các giai cấp tư sản và nông dân đã đứng lên đấu tranh, đòi hỏi quyền tự do và công bằng, từ đó tạo nên tiền đề cho các cuộc cách mạng tư sản ở Anh, Bắc Mĩ và Pháp.

1. Trình bày tiền đề về xã hội của các cuộc cách mạng tư sản.

Các cuộc cách mạng tư sản xuất hiện từ thế kỷ 17 đến thế kỷ 18 tại nhiều quốc gia, và chúng xuất phát từ những biến động sâu sắc trong xã hội, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế và xã hội.

Biến đổi về kinh tế: Sự phát triển của giai cấp tư sản và sự phát triển kinh tế thị trường đã tạo ra mâu thuẫn lớn giữa tư sản và các giai cấp cũ như quý tộc phong kiến. Mặc dù giai cấp tư sản trở nên giàu có về kinh tế, nhưng họ lại không có quyền lực chính trị tương ứng, điều này tạo ra sự bất mãn và thúc đẩy họ kêu gọi một sự thay đổi trong cấu trúc chính trị.

Ở Anh: Giai cấp nông dân là lớp đông đảo nhất trong xã hội nhưng chịu sự áp bức và bóc lột rất nặng nề. Bên cạnh đó, các tầng lớp như công nhânthợ thủ công cũng sống trong cảnh nghèo khổ, thiếu thốn. Sự đối kháng giữa các tầng lớp này và các giai cấp thống trị đã làm gia tăng mâu thuẫn xã hội, dẫn đến các phong trào đòi cải cách và lật đổ chế độ phong kiến.

Ở 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mĩ: Chính sách khai thác thuộc địa của thực dân Anh đã gây ra mâu thuẫn sâu sắc giữa thương nhân, nông dân thuộc địa và chính quyền thực dân Anh. Các tầng lớp nhân dân ở Bắc Mỹ dần nhận thức rõ ràng về sự bất công của chế độ thực dân và bắt đầu đòi hỏi quyền tự do và độc lập.

Ở Pháp: Mâu thuẫn giữa các tầng lớp quý tộc, tăng lữtư sản ngày càng gay gắt. Nông dân, công nhân, thợ thủ công và tầng lớp bình dân thành thị đều phải chịu nhiều loại tô thuế và nghĩa vụ khác đối với Nhà nước và nhà thờ. Sự mâu thuẫn này đã tạo ra những điều kiện lý tưởng cho các cuộc cách mạng tư sản, khi các giai cấp nhân dân và tư sản bắt đầu đứng lên chống lại quyền lực phong kiến.

2. Trả lời câu hỏi mục II.2 trang 9 SGK Lịch sử 11

Trình bày tiền đề về tư tưởng của các cuộc cách mạng tư sản.

 

Để tập hợp quần chúng nhân dân và đấu tranh chống lại hệ tư tưởng phong kiến bảo thủ, giai cấp tư sản đã phát triển những hệ tư tưởng riêng của mình.

Ở các cuộc cách mạng tư sản nổ ra sớm như ở NederlandAnh, khi chưa có một hệ tư tưởng rõ ràng cho riêng mình, giai cấp tư sản và quý tộc đã sử dụng ngọn cờ cải cách tôn giáo như một công cụ để tập hợp quần chúng, nhằm lật đổ chế độ phong kiến và đấu tranh cho quyền tự do tôn giáo và tự do chính trị.

Ở Pháp, Triết học Ánh sáng (hay còn gọi là Khai sáng) đã trở thành nền tảng của tư tưởng dân chủ tư sản. Các triết gia như Voltaire, Rousseau, và Montesquieu đã phản đối chế độ phong kiến, thần quyền và đề xuất một xã hội dựa trên lý trí, tự dobình đẳng. Những tư tưởng này đã tạo ra một cuộc cách mạng tư tưởng, mở đường cho các cuộc cách mạng chính trị.

Cuộc cách mạng tư sản Anh thế kỷ XVII:

Tiền đề kinh tế: Vào thời điểm này, kinh tế Anh là một trong những nền kinh tế phát triển nhất ở châu Âu. Công nghiệp phát triển mạnh mẽ nhờ vào những tiến bộ kỹ thuật trong khai mỏ, sản xuất thép, sắt, đóng tàu, đặc biệt là nghề dệt, trong đó sản xuất len dạ chiếm 80% hàng xuất khẩu. Thương nghiệp ở Anh cũng rất phát triển, Anh đã sớm thống nhất thị trường dân tộc, tạo điều kiện thuận lợi cho cả nội thươngngoại thương.

Xã hội: Giai cấp quý tộc phân hóa thành quý tộc cũquý tộc mới, với sự xuất hiện của giai cấp tư sản. Các tầng lớp nhân dân lao động như công nhân, thợ thủ công cũng đối mặt với điều kiện sống cực khổ.

Tư tưởng: Cuộc đấu tranh giữa Anh giáoThanh giáo trở thành mấu chốt tư tưởng. Giai cấp tư sản đã sử dụng Thanh giáo, một tôn giáo trong sạch, như một ngọn cờ tư tưởng để chống lại Anh giáo và đẩy mạnh các cuộc cải cách.

3. Trả lời câu hỏi mục II.2 trang 9 SGK Lịch sử 11

Phân tích mục tiêu và nhiệm vụ của các cuộc cách mạng tư sản.

Mục tiêu: Các cuộc cách mạng tư sản nhắm tới việc xóa bỏ những rào cản kìm hãm sự phát triển của kinh tế tư bản. Các cuộc cách mạng này mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghiệp, thương mạinông nghiệp.

Nhiệm vụ:

Nhiệm vụ dân tộc: Mục tiêu này nhắm đến việc xóa bỏ tình trạng phong kiến cát cứ, giải quyết các vấn đề địa phương và hình thành một thị trường dân tộc thống nhất. Trong một số trường hợp, nhiệm vụ dân tộc cũng đồng nghĩa với giải phóng dân tộc khỏi sự cai trị của các thế lực ngoại bang.

Nhiệm vụ dân chủ: Nhiệm vụ này nhằm xóa bỏ chế độ phong kiến chuyên chế, xác lập một nền dân chủ thực sự với quyền lợi của các tầng lớp nhân dân, đặc biệt là giai cấp tư sản, công nhân, nông dân.

4. Trả lời câu hỏi mục II.2 trang 10 SGK Lịch sử 11

Phân tích giai cấp lãnh đạo và động lực của các cuộc cách mạng tư sản.

Giai cấp lãnh đạo: Giai cấp tư sản là lực lượng chủ yếu lãnh đạo các cuộc cách mạng tư sản. Bên cạnh đó, giai cấp chủ nô và các tầng lớp quý tộc mới cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các cuộc cách mạng này.

Động lực cách mạng: Động lực của các cuộc cách mạng tư sản không chỉ đến từ giai cấp lãnh đạo mà còn từ quần chúng nhân dân. Khi quần chúng nhân dân tham gia đông đảo và quyết liệt, các cuộc cách mạng càng có khả năng thành công và đạt được kết quả triệt để, tiêu biểu là Cách mạng tư sản Pháp vào cuối thế kỷ XVIII.

5. Trả lời câu hỏi mục 3 trang 11 SGK Lịch sử 11

Trình bày kết quả, ý nghĩa của các cuộc cách mạng tư sản.

Kết quả: Các cuộc cách mạng tư sản đã thành công trong việc lật đổ nền quân chủ chuyên chế, giành độc lập dân tộc và thiết lập một chế độ chính trị mới, trong đó quyền lực chính trị được phân chia và công nhận sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.

Ý nghĩa:

Các cuộc cách mạng tư sản không chỉ giúp các quốc gia giành độc lập dân tộc mà còn mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển.

Đến đầu thế kỷ XIX, chủ nghĩa tư bản được xác lập và trở thành lực lượng thống trị trong nhiều quốc gia trên thế giới.

Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ:

Kết quả: Cuộc chiến kết thúc với việc Hòa ước Versailles được ký kết, Anh công nhận độc lập cho 13 thuộc địa ở Bắc Mỹ.

Ý nghĩa:

Giải phóng Bắc Mỹ khỏi sự thống trị của thực dân Anh, thành lập một quốc gia tư sản.

Cách mạng này đã mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển và là tiền đề cho các cuộc cách mạng chống phong kiến ở châu Âu và các phong trào đấu tranh ở Mỹ Latinh.

Lập bảng tóm tắt những nét chính về mục tiêu, nhiệm vụ, giai cấp lãnh đạo, động lực cách mạng, kết quả, ý nghĩa của các cuộc cách mạng tư sản.

Lời giải chi tiết:

Cuộc Cách Mạng Mục Tiêu Nhiệm Vụ Giai Cấp Lãnh Đạo Động Lực Cách Mạng Kết Quả Ý Nghĩa
Cách mạng tư sản Anh (1640-1688) Lật đổ chế độ quân chủ tuyệt đối, lập ra chế độ quân chủ lập hiến. Hạn chế quyền lực của nhà vua, lập ra Quốc hội có quyền hành pháp tối cao. Giai cấp tư sản và quý tộc mới. Đáp ứng yêu cầu tăng cường quyền lực cho tư sản, tạo điều kiện cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản. Thành lập chế độ quân chủ lập hiến. Đảm bảo quyền lợi cho giai cấp tư sản. Là tiền đề cho việc hình thành chế độ chính trị của các quốc gia tư bản, đẩy mạnh sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.
Cách mạng tư sản Pháp (1789-1799) Lật đổ chế độ phong kiến, thành lập một nước Cộng hòa tự do, bình đẳng và bác ái. Đánh đổ chế độ phong kiến, giải phóng nhân dân khỏi sự áp bức của tầng lớp quý tộc, xây dựng hệ thống pháp luật và chính quyền mới. Giai cấp tư sản và nhân dân lao động. Sự bất bình với chế độ phong kiến, khủng hoảng kinh tế, yêu cầu cải cách xã hội. Lật đổ chế độ phong kiến, thành lập chế độ Cộng hòa, quyền lợi của giai cấp tư sản được bảo vệ. Cách mạng Pháp là "đại cách mạng" vì nó đã mở ra một kỷ nguyên mới, thúc đẩy sự phát triển của chủ nghĩa tư bản và các hệ tư tưởng chính trị hiện đại.
Cách mạng Mỹ (1775-1783) Giành độc lập khỏi đế quốc Anh, thành lập một quốc gia tư sản độc lập. Đấu tranh chống lại sự thống trị của Anh, giành quyền tự do, thành lập một chính phủ tư sản. Các thuộc địa Mỹ, giai cấp tư sản và nông dân. Tăng thuế từ Anh đối với các thuộc địa, đòi hỏi quyền tự quyết và tự do thương mại. Thành lập nước Mỹ độc lập, ký Hiệp định Paris, chấm dứt sự thống trị của Anh. Mở đường cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở Bắc Mỹ và có ảnh hưởng lớn đến phong trào độc lập ở các quốc gia khác.
Cách mạng Hà Lan (1566-1648) Giành độc lập khỏi đế quốc Tây Ban Nha, thành lập một quốc gia độc lập. Đấu tranh chống lại sự áp bức tôn giáo và chính trị của Tây Ban Nha. Giai cấp tư sản và các tầng lớp nhân dân bị áp bức. Chế độ phong kiến Tây Ban Nha, áp bức về tôn giáo và chính trị. Hà Lan giành được độc lập, phát triển kinh tế và trở thành một quốc gia tư bản hùng mạnh. Đánh dấu sự ra đời của một quốc gia tư sản độc lập và mạnh mẽ, khuyến khích phát triển kinh tế tư bản.

Vì sao trong các cuộc cách mạng tư sản, Cách mạng tư sản Pháp cuối thế kỉ XVIII được coi là "đại cách mạng"?

Cách mạng tư sản Pháp cuối thế kỷ XVIII được coi là "đại cách mạng" vì những lý do sau:

Cách mạng Pháp đã giúp giai cấp tư sản nắm quyền lực, từ đó xóa bỏ chế độ phong kiến ở Pháp và tạo ra một chế độ chính trị mới, có ảnh hưởng sâu rộng đến cả các quốc gia châu Âu.

Cuộc cách mạng này thể hiện tinh thần dũng cảm và kiên cường của quần chúng nhân dân. Đặc biệt, dưới sự lãnh đạo của các Giacobanh, cách mạng đã đạt đến đỉnh cao với việc thành lập nền chuyên chính dân chủ cách mạng, mở đường cho các phong trào dân chủ trên toàn thế giới.

Cách mạng Pháp là mở đầu cho sự phát triển của hệ tư tưởng chính trị hiện đại, tạo cơ sở cho các tư tưởng như chủ nghĩa tự do, chủ nghĩa dân tộc, chủ nghĩa xã hội, chủ nghĩa cộng sản, và nhiều lý thuyết chính trị khác. Cuộc cách mạng đã đánh dấu sự chuyển giao từ chế độ phong kiến sang một thời kỳ mới, nơi các nguyên tắc tự do, bình đẳng, bác ái được coi là giá trị trung tâm.

Đây là bước ngoặt lịch sử trong quá trình phát triển của chủ nghĩa tư bản, đặc biệt là ở châu Âu và châu Mỹ, làm thức tỉnh nhiều lực lượng dân chủ và tiến bộ trên toàn thế giới.

Cách mạng Pháp đã có ảnh hưởng lớn đến phong trào giải phóng dân tộc ở nhiều khu vực như châu Á, châu PhiMỹ Latinh trong suốt thế kỷ XIX và XX, và khơi dậy lòng yêu nước, khát vọng tự do của các dân tộc bị áp bức.

Vận dụng

Sưu tầm và trình bày về một cuộc cách mạng tư sản mà em ấn tượng nhất và viết một đoạn văn ngắn (khoảng 200 chữ) giới thiệu về cuộc cách mạng tư sản đó.

Cuộc Cách mạng Mỹ (1775-1783) là một trong những cuộc cách mạng tư sản nổi bật và có ảnh hưởng sâu rộng. Cuộc chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa ở Bắc Mỹ chống lại đế quốc Anh bắt đầu từ 1775 với các cuộc giao tranh giữa quân đội Anh và quân đội các thuộc địa. Sau nhiều năm chiến đấu, với sự trợ giúp từ các cường quốc như Pháp, các thuộc địa đã giành được chiến thắng quyết định và buộc Anh phải ký Hiệp định Paris vào năm 1783, công nhận sự độc lập của 13 thuộc địa.

Cách mạng Mỹ không chỉ giải phóng Bắc Mỹ khỏi sự thống trị của Anh mà còn mở ra cơ hội phát triển cho chủ nghĩa tư bản. Việc thành lập nước Mỹ là một minh chứng cho sự thắng lợi của giai cấp tư sản và thúc đẩy các cuộc đấu tranh giành độc lập tại các quốc gia khác. Cuộc chiến này cũng có ảnh hưởng mạnh mẽ đến phong trào giải phóng dân tộcchống phong kiến trên toàn cầu.

Tìm kiếm học tập môn lịch sử 11

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top