Giải BT SGK môn Lịch sử 10 Kết nối tri thức Giải Lịch sử lớp 10 Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Lịch sử lớp 10 Bài 13: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam

Mở đầu

Trên đất nước Việt Nam hiện nay, có nhiều dân tộc cùng sinh sống với đời sống vật chất và tinh thần rất đa dạng và phong phú. Trong Hình 1 SGK trang 123, ta có thể thấy hình ảnh của một số dân tộc tiêu biểu, như dân tộc Thái, Tày, Nùng. Các dân tộc này có những nét văn hóa đặc trưng riêng biệt trong trang phục, ẩm thực, lễ hội. Ví dụ, người Tày có trang phục được làm từ vải sợi bông tự dệt, nhuộm chàm đồng nhất, còn người Nùng sống chủ yếu ở vùng Đông Bắc, đặc biệt là các tỉnh như Lạng Sơn, Cao Bằng, với văn hóa và phong tục đặc trưng.

1. Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Câu hỏi 1 (trang 125): Dựa vào Tư liệu 1 (tr.124), các dân tộc ở Việt Nam được chia thành mấy nhóm? Căn cứ vào tiêu chí nào để phân chia như vậy?

Trả lời:

1. Các nhóm dân tộc ở Việt Nam

Theo thống kê và phân loại chung, các dân tộc ở Việt Nam được chia thành 5 nhóm dân tộc chính, bao gồm:

Nhóm dân tộc Kinh (Việt): Đây là nhóm dân tộc chiếm đa số trong dân số Việt Nam, chiếm khoảng 85-90% tổng dân số cả nước. Nhóm dân tộc này sinh sống chủ yếu ở đồng bằng, trung du, và các thành phố lớn.

Nhóm dân tộc Mường: Dân tộc Mường chủ yếu cư trú tại các vùng núi phía Tây Bắc của Việt Nam, đặc biệt là ở tỉnh Hòa Bình. Dân tộc Mường có sự tương đồng về văn hóa và ngôn ngữ với dân tộc Kinh nhưng vẫn giữ những nét đặc trưng riêng.

Nhóm dân tộc Tây Nguyên: Đây là nhóm dân tộc sinh sống chủ yếu ở khu vực Tây Nguyên, bao gồm các dân tộc như Ê Đê, Ba Na, Gia Rai, M'Nông, và một số dân tộc khác. Họ có nền văn hóa, tín ngưỡng và ngôn ngữ phong phú, độc đáo.

Nhóm dân tộc miền núi phía Bắc: Các dân tộc này sống chủ yếu ở các tỉnh miền núi phía Bắc như Hà Giang, Lào Cai, Yên Bái, Tuyên Quang... Các dân tộc này bao gồm H'mông, Dao, Tày, Nùng, Thái, và nhiều nhóm dân tộc khác.

Nhóm dân tộc miền Tây Nam Bộ: Dân tộc Khmer, Chăm, và một số dân tộc khác sinh sống chủ yếu ở khu vực đồng bằng sông Cửu Long, vùng Tây Nam Bộ. Họ có nền văn hóa đặc sắc và sinh sống chủ yếu ở các tỉnh như Trà Vinh, Sóc Trăng, An Giang.

2. Căn cứ vào tiêu chí phân chia

Việc phân chia các dân tộc ở Việt Nam thành các nhóm chủ yếu dựa trên những tiêu chí sau:

Tiêu chí ngôn ngữ: Các nhóm dân tộc thường được phân chia theo sự khác biệt trong ngôn ngữ, với các nhóm ngôn ngữ khác nhau (chẳng hạn như ngữ hệ Việt-Mường, Tày-Thái, H'mông, Môn-Khmer, v.v.).

Tiêu chí địa lý: Các dân tộc cũng được phân chia theo khu vực sinh sống. Ví dụ, các dân tộc sống ở vùng đồng bằng, miền núi hay các vùng cao nguyên sẽ được phân nhóm theo khu vực địa lý của họ.

Tiêu chí văn hóa và phong tục tập quán: Các dân tộc ở Việt Nam có nền văn hóa, tín ngưỡng và phong tục tập quán rất phong phú và đa dạng. Chính những sự khác biệt này cũng là một yếu tố quan trọng trong việc phân chia các nhóm dân tộc.

Tiêu chí lịch sử: Các dân tộc cũng có thể được phân chia theo lịch sử hình thành và phát triển của họ, từ những dân tộc cư trú lâu đời tại Việt Nam cho đến những dân tộc có nguồn gốc từ các khu vực khác và di cư đến.

Câu hỏi 2 (trang 125): Khai thác thông tin trong Tư liệu 2 (tr. 124), hãy kể tên một số dân tộc thuộc mỗi nhóm.

Trả lời:

Dân tộc Kinh (Việt): Đây là nhóm dân tộc chiếm đa số tại Việt Nam, phân bố chủ yếu ở vùng đồng bằng và các thành phố lớn. Dân tộc Kinh có ảnh hưởng sâu rộng đến nền văn hóa, kinh tế và chính trị của đất nước.

Dân tộc ít người: Đây là nhóm dân tộc có số dân ít và sinh sống chủ yếu ở vùng núi, cao nguyên. Các dân tộc này có nền văn hóa và phong tục riêng biệt, ví dụ như: Tày, Thái, Mường, H'mông, Khmer, Nùng, Gia Rai, Ê Đê, và nhiều dân tộc khác.

Dân tộc miền núi và dân tộc vùng biên giới: Các dân tộc sống ở khu vực biên giới và các vùng núi cao, ví dụ như: Ba Na, Chăm, Lào, Tà Ôi, H’rê, và các dân tộc khác.

Câu hỏi 1 (trang 125): Ngữ hệ là gì? Dựa vào những đặc điểm nào để xếp các dân tộc vào cùng một ngữ hệ?

Trả lời:

Ngữ hệ là một nhóm các ngôn ngữ có cùng nguồn gốc, với những đặc điểm giống nhau về ngữ pháp, từ vựng cơ bản, thanh điệu, và ngữ âm. Các dân tộc được xếp vào cùng một ngữ hệ dựa trên những đặc điểm ngữ pháp, hệ thống từ vựng, thanh điệu, và ngữ âm chung.

Để xếp các dân tộc vào cùng một ngữ hệ, người ta dựa vào các đặc điểm sau:

Nguồn gốc chung của ngôn ngữ: Các dân tộc có ngôn ngữ bắt nguồn từ cùng một tổ tiên ngôn ngữ sẽ được xếp vào cùng một ngữ hệ. Ví dụ, các dân tộc nói các ngôn ngữ thuộc ngữ hệ Ấn-Âu đều có chung một nguồn gốc ngôn ngữ từ một ngôn ngữ cổ đại.

Sự tương đồng về âm vị: Các ngôn ngữ trong cùng một ngữ hệ thường có sự tương đồng về cách phát âm và các âm vị cơ bản, mặc dù có thể có sự thay đổi theo từng ngôn ngữ. Tương đồng về âm vị giúp xác định mối liên hệ giữa các ngôn ngữ trong ngữ hệ.

Sự tương đồng về ngữ pháp: Các ngôn ngữ trong cùng ngữ hệ thường có các cấu trúc ngữ pháp tương tự nhau, chẳng hạn như cách chia thì, cách sử dụng danh từ, động từ, tính từ, hay các quy tắc cú pháp khác.

Tương đồng về từ vựng: Các ngôn ngữ trong một ngữ hệ có sự tương đồng trong một số từ vựng cơ bản, như các từ chỉ số đếm, các bộ phận cơ thể, các hiện tượng tự nhiên, v.v. Những từ này có thể giữ lại các dấu vết từ ngôn ngữ tổ tiên.

Các quy tắc ngữ âm: Các ngôn ngữ trong cùng ngữ hệ thường có những quy tắc ngữ âm giống nhau, dù có sự thay đổi theo thời gian. Ví dụ, sự thay đổi âm thanh của một số phụ âm hoặc nguyên âm trong ngôn ngữ có thể giúp xác định mối liên hệ giữa các ngôn ngữ.

2. Đời sống vật chất

Câu hỏi 1 (trang 127): Em hãy nêu một số nét chính về hoạt động sản xuất nông nghiệp của các dân tộc ở Việt Nam.

Trả lời:

1. Dân tộc Kinh (Việt)

Hoạt động chính: Người Kinh chủ yếu phát triển sản xuất nông nghiệp ở các vùng đồng bằng, đặc biệt là đồng bằng sông Hồng và đồng bằng sông Cửu Long, nơi có đất đai màu mỡ và hệ thống thủy lợi thuận lợi. Hoạt động nông nghiệp chủ yếu là trồng lúa nước và các cây trồng khác như ngô, khoai, sắn, đậu.

Kỹ thuật canh tác: Người Kinh sử dụng các kỹ thuật canh tác tiên tiến, áp dụng hệ thống thủy lợi, trồng lúa 2-3 vụ/năm. Việc trồng lúa được kết hợp với chăn nuôi gia súc gia cầm và đánh bắt thủy sản, tạo ra hệ sinh thái nông nghiệp đa dạng.

2. Dân tộc Mường

Hoạt động chính: Dân tộc Mường chủ yếu sống ở vùng núi phía Tây Bắc, đặc biệt là tỉnh Hòa Bình. Họ chủ yếu canh tác trên đất đồi, ruộng bậc thang và các khu vực có địa hình dốc. Các sản phẩm nông nghiệp chủ yếu là lúa nương, ngô, khoai, sắn, cùng với các loại cây công nghiệp như chè, bông.

Kỹ thuật canh tác: Người Mường canh tác chủ yếu bằng phương pháp du canh (trồng lúa nương) trên đất dốc. Họ cũng nuôi gia súc, gia cầm, đặc biệt là trâu, bò và lợn. Mường cũng có những phương pháp canh tác truyền thống với hệ thống thủy lợi nhỏ và các hình thức sản xuất nông nghiệp kết hợp.

3. Dân tộc Tây Nguyên (Ê Đê, Ba Na, Gia Rai, M'Nông)

Hoạt động chính: Các dân tộc Tây Nguyên sinh sống chủ yếu ở các vùng cao nguyên, đặc biệt là ở các tỉnh Gia Lai, Kon Tum, Đắk Lắk, Đắk Nông. Họ chủ yếu trồng cà phê, hồ tiêu, cao su và các loại cây công nghiệp khác như chè, bông, cùng với cây lúa, ngô, khoai.

Kỹ thuật canh tác: Người Tây Nguyên chủ yếu sử dụng phương pháp trồng lúa nương và canh tác trên đất đồi, sử dụng công cụ truyền thống như cuốc, xẻng. Cùng với việc trồng trọt, họ còn nuôi gia súc, gia cầm và làm nghề thủ công truyền thống.

4. Dân tộc miền núi phía Bắc (Tày, Thái, H'mông, Dao, Nùng)

Hoạt động chính: Các dân tộc miền núi phía Bắc chủ yếu sống trên các vùng núi cao, với đất đồi và ruộng bậc thang. Họ canh tác chủ yếu là lúa nương, ngô, khoai, sắn và đậu. Các dân tộc như Tày, Thái, Dao còn trồng các loại cây dược liệu, cây ăn quả, chè, bông.

Kỹ thuật canh tác: Các dân tộc này sử dụng phương pháp canh tác nương rẫy, trồng lúa, ngô, sắn, khoai chủ yếu trên các ruộng bậc thang, một hình thức canh tác truyền thống đã giúp chống xói mòn đất ở các khu vực miền núi. Ngoài ra, họ cũng nuôi gia súc, gia cầm, đặc biệt là trâu, bò, dê, lợn và gà.

5. Dân tộc Khmer (miền Tây Nam Bộ)

Hoạt động chính: Dân tộc Khmer chủ yếu sinh sống ở các tỉnh miền Tây Nam Bộ, đặc biệt là Trà Vinh, Sóc Trăng, Bạc Liêu. Họ chủ yếu trồng lúa nước, một số cây ăn quả như dừa, cam, xoài, cùng với các loại rau quả, cây gia vị như ớt, hành, tỏi.

Kỹ thuật canh tác: Dân tộc Khmer phát triển nông nghiệp chủ yếu trên các ruộng lúa, với hệ thống thủy lợi phát triển. Lúa được trồng chủ yếu 2 vụ/năm. Ngoài lúa, họ còn trồng các cây trái đặc trưng của miền nhiệt đới và có nghề nuôi cá trong ao, nuôi gia cầm như gà, vịt.

6. Dân tộc Chăm (miền Trung và Nam Bộ)

Hoạt động chính: Dân tộc Chăm sinh sống ở các tỉnh Ninh Thuận, Bình Thuận, An Giang. Họ chủ yếu trồng lúa nước, cây lúa mạch, bắp, cùng với các cây trồng khác như bông, đậu, dừa.

Kỹ thuật canh tác: Dân tộc Chăm có truyền thống trồng lúa nước, áp dụng các phương pháp canh tác có hệ thống thủy lợi tốt. Ngoài ra, họ còn chăn nuôi gia súc, gia cầm, đặc biệt là dê, bò.

Câu hỏi 2 (trang 127): Sản xuất nông nghiệp của người Kinh và các dân tộc thiểu số có điểm gì giống và khác nhau?

Trả lời:

Giống nhau:

Công cụ sản xuất: Người Kinh và các dân tộc thiểu số đều sử dụng công cụ lao động truyền thống trong sản xuất nông nghiệp như cuốc, xẻng, cày, bừa và các công cụ đơn giản khác. Mặc dù có sự khác biệt về chất liệu và cách sử dụng, các công cụ này đều phục vụ cho việc canh tác trên đồng ruộng.

Trồng lúa và cây màu: Người Kinh và các dân tộc thiểu số đều trồng lúa gạo là cây lương thực chính. Lúa là nguồn thực phẩm chủ yếu trong bữa ăn hàng ngày của cả hai nhóm dân tộc. Cả hai nhóm cũng trồng các loại cây màu như ngô, khoai, sắn để bổ sung vào nguồn thực phẩm.

Dựa vào tự nhiên: Cả người Kinh và các dân tộc thiểu số đều dựa vào điều kiện tự nhiên (đất đai, khí hậu, nguồn nước) để phát triển sản xuất nông nghiệp. Các yếu tố này có ảnh hưởng lớn đến năng suất và hiệu quả của sản xuất nông nghiệp.

Khác nhau:

Phương thức canh tác:

Người Kinh chủ yếu canh tác theo phương thức lúa nước (lúa nước vụ mùa, lúa nương), đặc biệt ở các vùng đồng bằng như đồng bằng sông Hồng, đồng bằng sông Cửu Long. Họ có hệ thống thủy lợi phát triển, giúp điều tiết nguồn nước, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất.

Các dân tộc thiểu số sống chủ yếu ở các vùng núi, cao nguyên và ít sử dụng hệ thống thủy lợi. Họ thường áp dụng phương thức canh tác nương rẫy (canh tác trên đất đồi núi, không có hệ thống thủy lợi), trồng lúa nương, ngô, sắn, khoai lang và các loại cây màu khác.

Quy mô và mức độ cơ giới hóa:

Người Kinh có xu hướng áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật trong sản xuất nông nghiệp, sử dụng máy móc hiện đại hơn như máy cày, máy gặt, máy bơm nước để tăng năng suất và hiệu quả sản xuất. Sản xuất nông nghiệp của người Kinh đã có sự cơ giới hóa nhất định, đặc biệt ở các vùng đồng bằng.

Các dân tộc thiểu số chủ yếu sản xuất nông nghiệp theo phương thức thủ công, với ít sự can thiệp của máy móc hiện đại. Công việc canh tác vẫn chủ yếu được thực hiện bằng sức lao động thủ công, sử dụng sức kéo của gia súc, và ít áp dụng khoa học kỹ thuật tiên tiến.

Mẫu đất canh tác:

Người Kinh có thể sở hữu những diện tích đất canh tác lớn hơn, đặc biệt là ở các vùng đồng bằng có đất đai màu mỡ, thuận lợi cho việc trồng lúa nước và các cây trồng khác.

Các dân tộc thiểu số thường phải làm nông nghiệp trên những vùng đất đồi núi, nơi đất canh tác không được màu mỡ như đồng bằng, và việc khai thác đất đai phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên.

Sản phẩm nông sản:

Người Kinh thường tập trung vào sản xuất lúa gạo và các sản phẩm nông sản như rau củ quả, hoa màu phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong nước và thị trường.

Các dân tộc thiểu số ngoài việc trồng lúa gạo, họ còn sản xuất các sản phẩm đặc trưng khác như chè, cà phê (ở Tây Nguyên), hay các loại cây lương thực đặc sản như sắn, ngô, và cây dược liệu.

Quản lý và tổ chức sản xuất:

Người Kinh có hệ thống quản lý sản xuất nông nghiệp khá chặt chẽ, được tổ chức qua các hợp tác xã, tổ nhóm, liên kết sản xuất với sự trợ giúp từ chính quyền và các tổ chức xã hội.

Các dân tộc thiểu số thường sản xuất nông nghiệp theo quy mô hộ gia đình, mang tính tự cung tự cấp cao. Các công việc trong nông nghiệp thường dựa vào sự phân công công việc trong gia đình và cộng đồng.

 

Tìm kiếm học tập môn lịch sử 10

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top