Giải BT SGK môn Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Giải Lịch sử lớp 10 Bài 18: Văn minh Đại Việt

Bài 18: Văn minh Đại Việt

 

CH: Nêu Khái niệm văn minh Đại Việt

Văn minh Đại Việt là nền văn minh nổi bật và lâu dài, tồn tại chủ yếu trong thời kỳ đất nước độc lập, tự chủ của quốc gia Đại Việt, kéo dài suốt hơn 1000 năm. Nền văn minh này không chỉ phản ánh sự phát triển của một quốc gia trong các lĩnh vực chính trị, xã hội, kinh tế mà còn là sự tiếp nối, kế thừa và phát triển của nền văn minh Văn Lang – Âu Lạc. Văn minh Đại Việt đã trải qua một giai đoạn dài của sự đấu tranh và xây dựng đất nước, đặc biệt là trong suốt hơn 1000 năm chống Bắc thuộc, khi đất nước bị chiếm đóng và phải đối mặt với sự xâm lấn từ các thế lực phương Bắc.

Trong suốt thời gian đất nước độc lập từ thời kỳ Đại Việt, nền văn minh này đã đạt được những bước phát triển vượt bậc, thể hiện sự mạnh mẽ, tự chủ trong mọi mặt, đồng thời kế thừa và phát huy những giá trị văn hóa, chính trị của các thế hệ trước. Đây là nền văn minh không chỉ là sản phẩm của một quốc gia mà còn phản ánh khát vọng độc lập, tự do và sự sáng tạo không ngừng của con người Đại Việt.

CH: Nêu Cơ sở hình thành nền văn minh Đại Việt

Nền văn minh Đại Việt được hình thành và phát triển dựa trên nhiều yếu tố quan trọng từ chính trị, tư tưởng, kinh tế và lãnh thổ. Các yếu tố này đã tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài của văn minh Đại Việt.

Chính trị: Đại Việt được xây dựng dựa trên nền tảng của các cuộc kháng chiến chống Bắc thuộc, trong đó ý thức dân tộc được hình thành mạnh mẽ. Từ thế kỷ X, Đại Việt đã khẳng định được độc lập tự chủ, xây dựng chính quyền vững mạnh dưới sự lãnh đạo của các triều đại phong kiến. Đây là nền tảng để phát triển một quốc gia độc lập, tự do trong suốt các thời kỳ tiếp theo.

Tư tưởng: Nền văn minh Đại Việt kế thừa và phát triển các giá trị văn hóa của các nền văn minh trước đó như văn minh Văn Lang – Âu Lạc, đồng thời tiếp thu những giá trị văn hóa từ các nền văn minh khác, đặc biệt là từ Ấn Độ và Trung Quốc. Tư tưởng nhân văn, giáo dục và tư tưởng độc lập dân tộc được coi là những giá trị cốt lõi giúp nền văn minh Đại Việt phát triển mạnh mẽ.

Kinh tế: Nền kinh tế Đại Việt phát triển chủ yếu từ nông nghiệp, đặc biệt là canh tác lúa nước, trong khi thủ công nghiệp và thương mại cũng có sự phát triển đáng kể. Các cuộc kháng chiến và bảo vệ đất nước cũng thúc đẩy sự phát triển của các ngành nghề phục vụ cho quốc phòng và xây dựng, trong đó bao gồm cả việc phát triển các kỹ thuật chế tạo vũ khí và công trình kiến trúc.

Lãnh thổ: Cương vực lãnh thổ của Đại Việt dần dần được mở rộng và hoàn chỉnh, từ khu vực Bắc Bộ, Bắc Trung Bộ đến một phần của Nam Trung Bộ. Các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, đặc biệt là các cuộc kháng chiến chống quân xâm lược từ phương Bắc, giúp Đại Việt bảo vệ được sự độc lập và giữ vững nền tảng văn minh trong suốt quá trình phát triển.

Nền văn minh Đại Việt vì vậy được xây dựng trên một cơ sở vững chắc về chính trị, xã hội, kinh tế và tư tưởng, là kết quả của quá trình lịch sử lâu dài, gian khổ nhưng cũng rất kiên cường và sáng tạo.

Quá trình phát triển văn minh Đại Việt

Quá trình phát triển của văn minh Đại Việt có thể chia thành ba giai đoạn chính, mỗi giai đoạn đều có những bước tiến quan trọng trong việc xây dựng và củng cố quốc gia Đại Việt.

Giai đoạn sơ kỳ (từ thế kỷ X đến thế kỷ XIV): Đây là thời kỳ Đại Việt bắt đầu hình thành nền tảng của một quốc gia độc lập với triều đại đầu tiên, triều Đinh. Từ thế kỷ X, dưới triều đại Lý, Đại Việt bắt đầu phát triển mạnh mẽ về mặt tổ chức chính trị và xã hội. Đây là giai đoạn quan trọng trong việc xây dựng nền tảng văn minh Đại Việt, với sự phát triển của nông nghiệp, thủ công nghiệp và thương mại.

Giai đoạn phát triển (từ thế kỷ XIV đến thế kỷ XVII): Đại Việt phát triển mạnh mẽ trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là về mặt văn hóa, tư tưởng và chính trị. Đặc biệt, trong thời kỳ nhà Lê, Đại Việt đạt được những thành tựu lớn trong việc tổ chức chính quyền, phát triển nền giáo dục và hệ thống thi cử, cùng với sự thịnh vượng của nền kinh tế. Thời kỳ này còn chứng kiến sự phát triển của các di sản văn hóa, nghệ thuật và tri thức.

Giai đoạn muộn (từ thế kỷ XVII đến giữa thế kỷ XIX): Đại Việt trải qua giai đoạn ổn định trong nhiều lĩnh vực, mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức từ các thế lực ngoại xâm và nội bộ. Trong giai đoạn này, Đại Việt tiếp tục duy trì sự phát triển về kinh tế, văn hóa và tư tưởng, nhưng đã phải đối mặt với sự xuất hiện của các thế lực phong kiến mới và các cuộc xâm lược từ phương Tây.

Với sự phát triển bền vững qua các giai đoạn, văn minh Đại Việt đã để lại nhiều di sản quý báu về văn hóa, tư tưởng, và tổ chức xã hội, đóng góp lớn vào nền văn minh nhân loại.

1. Thông qua Hình 18.5, em hãy nêu ý nghĩa của Lễ Tịch Điền

Lễ Tịch Điền là một lễ hội đặc biệt trong xã hội phong kiến Đại Việt, nơi vua trực tiếp xuống ruộng cày. Đây là một hành động tượng trưng cho sự gần gũi và hòa đồng giữa vua và dân. Hành động này nhằm khuyến khích nhân dân chăm lo việc cày cấy, phát triển nông nghiệp - ngành nghề chủ yếu của xã hội lúc bấy giờ.

Ý nghĩa chính trị: Lễ Tịch Điền thể hiện sự quan tâm của vua đối với đời sống nhân dân, đồng thời khẳng định rằng nông nghiệp là nền tảng của kinh tế quốc gia, và việc bảo vệ, phát triển nông nghiệp là nhiệm vụ quan trọng của chính quyền.

Quan hệ giữa vua và dân: Lễ Tịch Điền cũng là một hình thức thể hiện quan hệ gần gũi giữa vua và dân, khẳng định tinh thần hòa đồng và trách nhiệm của vua trong việc chăm lo đời sống người dân, nhất là trong sản xuất nông nghiệp.

2. Quan sát hình 18.6 và đọc thông tin, em có nhận xét gì về sự phát triển thương nghiệp Đại Việt từ thế kỉ X đến thế kỉ XIX? Kể tên các đô thị lớn thời kì này còn tồn tại đến ngày nay?

 

Sự phát triển thương nghiệp Đại Việt trong giai đoạn từ thế kỷ X đến thế kỷ XIX cho thấy một sự chuyển mình mạnh mẽ, đặc biệt là trong việc phát triển các đô thịthương cảng. Các thương cảng như Hội An, Thăng Long, và Cửa Lò trở thành những trung tâm thương mại quan trọng, thu hút thương nhân trong và ngoài nước.

Thăng Long (Hà Nội) là trung tâm mua bán sầm uất, nơi tập trung các chợ lớn, nơi buôn bán các mặt hàng từ nông sản đến các sản phẩm thủ công, đồ đồng, gốm sứ, và kim loại.

Hội An vào thế kỷ XVIII trở thành thương cảng quốc tế, là nơi giao thương giữa các thương nhân Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, và Phương Tây. Hội An đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy giao thương quốc tế, làm phong phú nền kinh tế Đại Việt.

Sự phát triển thương nghiệp cũng chứng tỏ rằng Đại Việt đã tạo dựng được mạng lưới thương mại rộng lớn, không chỉ trong nước mà còn có sự giao lưu với các nước Đông Nam Áchâu Âu.

Các đô thị lớn thời kỳ này vẫn tồn tại đến ngày nay, bao gồm Hà Nội, Hội An, Huế, và Sài Gòn. Đây là những thành phố không chỉ có giá trị lịch sử mà còn đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế hiện đại của Việt Nam.

CH: Nét nổi bật về chính trị của quốc gia Đại Việt là gì?

Thể chế quân chủ chuyên chế trung ương tập quyền: Đại Việt có hệ thống chính quyền quân chủ chuyên chế, với quyền lực tối cao thuộc về vua. Vua vừa là người đứng đầu nhà nước, vừa là người nắm quyền thần thánh, quyền lực của vua không bị giới hạn bởi bất kỳ một cơ quan nào.

Quyền lực tập trung vào trung ương, tất cả các quyết định chính trịhành chính đều được vua quyết định, và các quan lại dưới quyền sẽ thi hành. Thể chế này đảm bảo sự quản lý thống nhấtổn định chính trị trong suốt thời kỳ phong kiến.

Luật pháp: Đại Việt phát triển một hệ thống pháp luật rõ ràng. Từ thời Tiền Lê, các luật lệ đã được định rõ, sau đó được hoàn thiện qua các triều đại , Trần, . Các bộ luật như Hình thư (thời Lý), Hoàng triều đại điển (thời Trần), Luật Hồng Đức (thời Lê) đã quy định các vấn đề về hình sự, dân sự và những tội phạm liên quan đến đạo đức xã hội.

Đảm bảo trật tự xã hội: Chính quyền Đại Việt đã tổ chức các cuộc kháng chiến chống xâm lược thành công, bảo vệ vững chắc lãnh thổ và sự ổn định của quốc gia. Quyền lực của nhà vua được củng cố qua các chiến công quân sựsự phát triển đất nước.

4. Nêu những thành tựu cơ bản về tư tưởng, tôn giáo của văn minh Đại Việt

Tư tưởng yêu nước thương dân phát triển theo hai xu hướng:

Dân tộc – đề cao trung quân ái quốc, đoàn kết toàn dân tộc trong việc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

Thân dân – gần dân, yêu dân: vua quan cùng nhân dân quan tâm đến mùa màng, sản xuất, chiến đấubảo vệ Tổ quốc.

Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương và tổ tiên: Tín ngưỡng này tạo nên tinh thần cởi mở và hòa đồng giữa các tôn giáo. Người Việt sẵn sàng tiếp thu ảnh hưởng các tôn giáo từ Ấn Độ, Trung Hoa, và phương Tây trên cơ sở hòa nhập với tín ngưỡng cổ truyền, tạo nên một nếp sống văn hóa nhân văn.

Phật giáo: Phật giáo phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn đầu độc lập, trở thành quốc giáo thời Lý – Trần. Tuy nhiên, từ thế kỷ XV, Phật giáo mất vai trò quốc giáo nhưng vẫn có sự phát triển mạnh mẽ, đồng hành cùng dân tộc trong công cuộc xây dựng và phát triển đất nước.

Đạo giáo: Phổ biến trong nhân gian và có vị trí quan trọng trong xã hội, đồng thời góp phần vào đời sống tinh thần của người dân.

Nho giáo: Vẫn tiếp tục phát triển mạnh, đặc biệt là trong giáo dụcthi cử, là hệ tư tưởng của giai cấp thống trị và cơ sở xây dựng nhà nước quân chủ trung ương tập quyền. Nho giáo góp phần trong việc đào tạo đội ngũ trí thức và tìm kiếm những người hiền tài cho đất nước.

Thiên Chúa giáo du nhập từ thế kỷ XVI, từng bước tạo nên những nét văn hóa mới trong các cộng đồng cư dân.

Luyện tập

Văn minh Phù Nam hình thành trên cơ sở nào? Yếu tố biển và kinh tế biển tác động như thế nào đến sự hình thành và phát triển của văn minh Phù Nam?

Cơ sở hình thành nền văn minh Phù Nam:

Văn minh Phù Nam hình thành trên nền tảng điều kiện tự nhiên thuận lợi của đồng bằng sông Cửu Long với hệ thống sông ngòi dày đặc và biển bao quanh. Đây là những yếu tố tự nhiên quan trọng giúp cho Phù Nam phát triển nền nông nghiệpthương mại.

Văn minh Phù Nam còn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ văn minh Ấn Độ, đặc biệt là trong các lĩnh vực tôn giáo, nghệ thuật, và văn hóa. Các thương nhân Ấn Độ đã mang theo Hindu giáo và các giá trị văn hóa của Ấn Độ, giúp Phù Nam phát triển và mở rộng mối quan hệ giao thương.

Yếu tố biển và kinh tế biển tác động mạnh mẽ đến sự hình thành và phát triển của văn minh Phù Nam:

Điều kiện tự nhiên có biển bao bọc đã giúp Phù Nam kết nối với các nền thương mại biển quốc tế. Phù Nam trở thành một trung tâm thương mại quan trọng nhờ vào việc tham gia vào các tuyến đường biển như con đường Tơ lụacon đường Hồ tiêu, qua đó thúc đẩy sự giao lưu văn hóa và kinh tế với các quốc gia khác như Ấn Độ, Trung Quốc và các nền văn minh khác.

Vai trò của thương nhân: Các thương nhân Ấn Độ đóng vai trò quan trọng trong việc mang theo văn minh Ấn Độ vào Phù Nam, đặc biệt trong việc du nhập Hindu giáonghệ thuật Ấn Độ. Qua đó, văn minh Phù Nam đã tiếp thu và kết hợp những yếu tố ngoại lai này vào trong nền văn hóa bản địa.

Nền kinh tế biển phát triển: Kinh tế biển là yếu tố chính giúp Phù Nam phát triển mạnh mẽ bên cạnh nền kinh tế nông nghiệp. Sự phát triển của các thương cảng, đặc biệt là Óc Eo, đã tạo ra mạng lưới giao thương sôi động giữa Phù Nam và các quốc gia phương Đông, thúc đẩy nền kinh tế thương mại và sản xuất của Phù Nam. Óc Eo là trung tâm thương mại quốc tế, nơi mà các sản phẩm và văn hóa từ các quốc gia khác được trao đổi và giao lưu.

Tác động đến đời sống vật chất và tinh thần: Yếu tố biển và kinh tế biển không chỉ tác động đến đời sống vật chất của cư dân Phù Nam mà còn có ảnh hưởng lớn đến đời sống tinh thần. Việc giao lưu với các nền văn minh khác đã giúp Phù Nam phát triển tôn giáo, nghệ thuậtvăn hóa, làm phong phú thêm đời sống xã hội của cư dân Phù Nam.

Em hãy sưu tầm và giới thiệu một số tư liệu về nền văn minh Phù Nam.

Giới thiệu về “khu di tích Óc Eo”:

Khu di tích Óc Eo là một trong những khu di chỉ cổ lớn và quan trọng của vương quốc Phù Nam, tọa lạc tại thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang. Đây là một trung tâm văn hóa lớn của đồng bằng sông Cửu Long, gắn liền với sự phát triển mạnh mẽ của Phù Nam cách đây khoảng hai nghìn năm.

Di tích Óc Eo không chỉ thu hút du khách tham quan mà còn là nơi hút các nhà sưu tầm và khảo cổ học đến để nghiên cứu. Đây là trung tâm văn hóa lớn, nơi hội tụ nhiều yếu tố nội sinh (văn hóa bản địa) và ngoại sinh (ảnh hưởng từ các nền văn minh Ấn Độ và Trung Quốc), thể hiện sự giao thoa văn hóa độc đáo của khu vực Đông Nam Á.

Óc Eo còn được coi là hình mẫu của sự kết hợp giữa các yếu tố văn hóa truyền thống và các ảnh hưởng văn minh từ các nước khác. Từ các di tích như tượng thần, đồ gốm, tháp, đến các hệ thống kênh rạch, đều là minh chứng cho sự phát triển của một nền văn minh thịnh vượng.

Bảo tồn và phát huy giá trị di sản: Khu di tích Óc Eo là một di sản văn hóa quan trọng, không chỉ của Việt Nam mà còn của khu vực Đông Nam Á. Việc bảo tồn và phát huy giá trị của di sản này rất quan trọng trong việc nghiên cứu lịch sử, văn hóanghệ thuật của dân tộc Phù Nam, đồng thời góp phần khẳng định bản sắc văn hóa của khu vực đồng bằng sông Cửu Long trong lịch sử phát triển của các nền văn minh phương Đông.


Vận dụng

Luyện tập Câu 1

Nêu những thành tựu tiêu biểu của nền văn minh Đại Việt và cho biết, đối với em thành tựu nào ấn tượng nhất. Vì sao?

 Thành tựu:

Kinh tế

Nông nghiệp là ngành kinh tế chủ đạo, được các triều đại quan tâm và phát triển.

Thủ công nghiệp và thương nghiệp phát triển mạnh mẽ, góp phần quan trọng vào sự phát triển của đất nước.

Chính trị

Nhà nước quân chủ chuyên chế, với quyền lực tập trung vào trung ương, phát triển mạnh mẽ dưới triều Lê Thánh Tông.

Tư tưởng, tôn giáo

Tư tưởng chủ đạo của Đại Việt là tinh thần dân tộc và thân dân, thể hiện sự đoàn kết của nhân dân.

Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương và tổ tiên đã gắn kết cộng đồng và tạo nên tinh thần dân tộc mạnh mẽ.

Các tôn giáo như Phật giáo, Đạo giáo và Thiên Chúa giáo đều có điều kiện phát triển trong các thời kỳ khác nhau.

Giáo dục và văn học

Sự ra đời của chữ Nôm đã đánh dấu một bước phát triển quan trọng trong nền văn hóa dân tộc, khẳng định vai trò của tiếng Việt.

Văn học chữ Hán, chữ Nôm và văn học dân gian tiếp tục phát triển mạnh mẽ.

Khoa học

Sử học: Các cơ quan chép sử của nhà nước được thành lập và nhiều bộ sử được biên soạn.

Địa lý học: Các công trình địa lý như Dư địa chí, Hồng Đức bản đồ sách, Đại Nam nhất thống chí, Gia Định thành thông chí…

Toán học: Tác phẩm như Lập thành toán pháp, Khải minh toán học.

Khoa học quân sự: Sự phát triển mạnh mẽ với nhiều phát minh như súng đại bác, thuyền chiến có pháo.

Y học: Các bộ sách nổi tiếng như Nam dược thần hiệu, Hồng nghĩa giác tư y thư, Hải Thương y tông tâm lĩnh…

Nghệ thuật

Âm nhạc: Phát triển với nhiều thể loại như múa rối nước, ca đối đáp, hát ví giặm, và có vai trò quan trọng trong các lễ hội truyền thống.

Nghệ thuật: Kiến trúc phát triển mạnh mẽ dưới thời Lý – Trần, với những công trình kiên cố và trang trí độc đáo. Điêu khắc trên đá, gốm thể hiện đậm đà bản sắc dân tộc.

Thành tựu mà em ấn tượng nhất đó chính là sự ra đời của chữ Nôm, vì:

Chữ Nôm đánh dấu một bước phát triển lớn của nền văn hóa dân tộc, thể hiện ý thức tự cường và khẳng định vai trò, địa vị của tiếng Việt trong đời sống văn hóa xã hội.

Chữ Nôm đã đáp ứng nhu cầu phát triển của nền văn hóa Đại Việt, đặc biệt trong giai đoạn đất nước vững bước trong kỷ nguyên độc lập, tự chủ và thống nhất.

Việc sử dụng chữ Nôm đã thúc đẩy sự phát triển của các thể loại văn học dân tộc, như ca trù, diễn ca, truyện thơ lục bát, song thất lục bát và truyện thơ luật Đường.

Luyện tập Câu 2

Trong các thành tựu nổi bật của văn minh Đại Việt, thành tựu nào còn phát huy giá trị trong đời sống hiện nay? Cho ví dụ minh họa.

Những công trình kiến trúc thời kỳ Đại Việt vẫn còn tồn tại đến ngày nay như Kinh thành Huế, Hoàng thành Thăng Long, Chùa Một Cột, là minh chứng cho một thời kỳ hoàng kim trong lịch sử. Những di sản này không chỉ là biểu tượng của sự hưng thịnh mà còn trở thành các địa điểm thu hút khách du lịch, tạo cơ hội phát triển ngành du lịch và bảo tồn văn hóa.

Tư tưởng yêu nước thương dân của Đại Việt vẫn tiếp tục phát triển mạnh mẽ. Các giá trị này được đảng và chính phủ vận dụng để xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Tư tưởng này giúp củng cố niềm tin và sự đoàn kết giữa các tầng lớp nhân dân, tạo động lực cho sự phát triển bền vững đất nước.

Một số tôn giáo như Đạo PhậtThiên Chúa giáo vẫn tiếp tục phát triển đến nay, với nhiều nhà chùa và nhà thờ được xây dựng, thu hút đông đảo tín đồ. Những cơ sở tôn giáo này không chỉ là nơi sinh hoạt tâm linh mà còn đóng góp vào sự đa dạng văn hóa và tinh thần đoàn kết xã hội.

Vận dụng

Hãy tìm hiểu và giới thiệu sự phát triển của làng gốm Bát Tràng và làng nghề gốm của người Chăm ở Việt Nam.

Làng gốm Bát Tràng:

Theo Đại Việt sử ký toàn thưDư địa chí của Nguyễn Trãi, Làng gốm Bát Tràng được hình thành từ thời Lý, nằm ở tả ngạn sông Hồng, nay thuộc huyện Gia Lâm, Hà Nội.

Sau hơn 500 năm tồn tại và phát triển, Làng gốm Bát Tràng ngày nay trở thành trung tâm sản xuất gốm sứ có quy mô chuyên nghiệp. Các công ty lớn được thành lập bên cạnh những đơn vị sản xuất nhỏ theo hộ gia đình. Mặc dù vậy, làng gốm vẫn giữ được nét văn hóa truyền thống, và giá trị nghệ thuật được thể hiện trong từng sản phẩm.

Làng nghề gốm của người Chăm ở Việt Nam – Làng gốm Bàu Trúc (Ninh Thuận):

Làng gốm Bàu Trúc thuộc thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận. Đây là một trong những ngôi làng cổ bậc nhất ở Ninh Thuận, nổi tiếng với các sản phẩm gốm thủ công và kỹ thuật nung gốm độc đáo.

Gốm Bàu Trúc được ngợi ca vì nét đặc trưng không lẫn với gốm nơi khác của tỉnh Ninh Thuận. Nghệ thuật làm gốm truyền thống của người Chăm ở Bàu Trúc là dấu ấn của lịch sử, văn hóa xã hội, được cộng đồng người Chăm bảo tồn qua nhiều thế hệ, góp phần làm phong phú bức tranh văn hóa Chăm.

Tìm kiếm học tập môn lịch sử 10

 

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top