Giải BT SGK môn Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Giải Lịch sử lớp 10 Bài 16: Văn minh Chăm–pa

Bài 16: Văn minh Chăm–pa

Câu hỏi 1: Điều kiện tự nhiên có ảnh hưởng như thế nào đến sự hình thành văn minh Chăm-pa?

Văn minh Chăm-pa hình thành và phát triển nhờ vào điều kiện tự nhiên thuận lợi, nhưng cũng không thiếu thử thách. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hình thành văn minh này bao gồm:

Địa hình: Vùng đất Chăm-pa được bao quanh bởi dãy Trường Sơn ở phía tây và biển đảo ở phía đông. Địa hình này tạo ra nhiều vịnh, bãi biển thuận lợi cho việc xây dựng cảng biển, là điều kiện quan trọng cho việc phát triển giao thương quốc tế. Tuy nhiên, địa hình cũng bị chia cắt bởi các con sông ngắn và các dãy núi, đèo hiểm trở, điều này ảnh hưởng đến sự phát triển nông nghiệp và giao thông.

Khí hậu: Khí hậu Chăm-pa thường khô nóng, đặc biệt vào mùa hè và chịu ảnh hưởng của các trận bão lụt trong mùa mưa. Mặc dù vậy, các điều kiện khí hậu này không ngăn cản được sự phát triển của nền văn minh, mà ngược lại, đã tạo ra những điều kiện đặc biệt cho việc phát triển các ngành nghề thủ công và thương mại.

Nguồn tài nguyên thiên nhiên: Chăm-pa được thiên nhiên ưu đãi với nguồn tài nguyên phong phú, như khoáng sản, gỗ, lâm thổ sản. Các vịnh biển và cảng tốt là điểm thuận lợi để giao thương, trong khi các tài nguyên như khoáng sản hỗ trợ phát triển các ngành thủ công nghiệp như luyện kim và chế tác đồ đồng.

Tất cả những yếu tố này đã góp phần không nhỏ vào sự phát triển của văn minh Chăm-pa, tạo nên một nền văn hóa đặc sắc và vững mạnh trong khu vực.

Câu hỏi 2: Điều kiện dân cư và xã hội có ảnh hưởng như thế nào đến sự hình thành văn minh Chăm-pa?

Dân cư và tổ chức xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển văn minh Chăm-pa. Những yếu tố chính bao gồm:

Ngữ hệ và chế độ mẫu hệ: Người Chăm cổ thuộc ngữ hệ Nam Đảo, điều này tạo nên sự khác biệt rõ nét trong ngôn ngữ và văn hóa của họ so với các nền văn minh khác trong khu vực. Chế độ mẫu hệ là đặc trưng xã hội nổi bật của người Chăm, trong đó quyền lực và quyền quyết định trong gia đình chủ yếu nằm trong tay của người mẹ. Điều này ảnh hưởng đến tổ chức xã hội, vai trò của phụ nữ trong đời sống cộng đồng cũng được chú trọng.

Mô hình tổ chức xã hội: Người Chăm có một xã hội được tổ chức theo ba trục: cảng (phía đông), thành (trung tâm), và trung tâm tôn giáo (phía tây). Mô hình này giúp phân chia rõ ràng các khu vực và chức năng trong xã hội, từ thương mại, hành chính, đến tôn giáo, tạo ra sự phát triển hài hòa và có tổ chức trong cộng đồng.

Cộng đồng cư dân: Cộng đồng người Chăm có sự phân bố rộng rãi, với các thành phố, cảng thương mại phát triển. Sự phát triển của các thành phố lớn đã giúp thúc đẩy các ngành nghề thủ công và giao thương, từ đó hỗ trợ nền kinh tế và văn hóa của Chăm-pa.


Những đặc điểm này không chỉ tạo nền tảng cho sự hình thành văn minh Chăm-pa mà còn phản ánh sự phát triển và tổ chức xã hội đặc trưng của dân tộc này.

Câu hỏi 3: Nêu ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ đến văn minh Chăm-pa

Văn minh Ấn Độ có ảnh hưởng sâu rộng đến văn minh Chăm-pa, đặc biệt trong các lĩnh vực như chính trị, tôn giáo, và văn hóa. Các yếu tố chính của sự ảnh hưởng này bao gồm:

Văn hóa Sa Huỳnh: Từ thời kỳ văn hóa Sa Huỳnh (khoảng thế kỷ V TCN), thông qua tầng lớp thương nhân, văn hóa Ấn Độ bắt đầu du nhập vào Chăm-pa. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến các lĩnh vực thương mại mà còn đến các giá trị tôn giáo và văn hóa của người Chăm.

Tiếp thu chọn lọc: Người Chăm đã tiếp thu chọn lọc những thành tựu văn minh Ấn Độ như văn hóa Bà La Môn, hệ thống tôn giáo và triết lý, đặc biệt là ảnh hưởng của Ấn Độ giáo, từ đó hình thành nên các tôn giáo chính tại Chăm-pa. Văn hóa Ấn Độ cũng ảnh hưởng mạnh mẽ đến nghệ thuật, kiến trúc và văn học của người Chăm, như là sự xuất hiện của các đền thờ, tháp, và những công trình kiến trúc tôn giáo.

Tạo dựng nền tảng văn minh: Sự tiếp nhận các yếu tố văn minh Ấn Độ đã giúp văn minh Chăm-pa phát triển mạnh mẽ, thúc đẩy nền kinh tế, tôn giáo, nghệ thuật và khoa học. Điều này cũng giúp văn minh Chăm-pa có sự phát triển rực rỡ và ảnh hưởng lâu dài trong khu vực Đông Nam Á.

Nhờ vào ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ, văn minh Chăm-pa không chỉ tiếp thu những thành tựu lớn mà còn sáng tạo và phát triển chúng thành một bản sắc văn hóa riêng biệt, góp phần làm phong phú thêm nền văn minh Đông Nam Á.

Câu hỏi 4: Mô hình tổ chức bộ máy Nhà nước Chăm-pa cổ đại

Bộ máy nhà nước Chăm-pa cổ đại được tổ chức theo mô hình nhà nước chuyên chế cổ đại phương Đông. Các yếu tố tổ chức chính trong bộ máy này bao gồm:

Ở Trung ương:

Đứng đầu nhà nước Chăm-pa là vua, người nắm quyền lực tối cao và theo chế độ cha truyền con nối.

Dưới vua là hai vị đại thần, một đứng đầu ngạch quan văn và một đứng đầu ngạch quan võ. Các đại thần này giúp vua quản lý các công việc chính trị, quân sự và hành chính trong vương quốc.

Ở địa phương:

Các ngoại quan là người quản lý các châu, huyện, làng, đóng vai trò quan trọng trong việc thực thi các chính sách của nhà nước và duy trì trật tự xã hội.

Mỗi địa phương có sự phân chia rõ ràng về quyền lực và trách nhiệm, từ các trung tâm đô thị lớn đến các vùng ngoại ô và nông thôn.

Bộ máy nhà nước Chăm-pa mang đậm tính chất của một nhà nước chuyên chế, nơi vua nắm quyền lực tối cao và các quan lại địa phương giúp duy trì trật tự và phát triển xã hội.

Câu hỏi 5: Thành tựu về chữ viết của văn minh Chăm-pa

Văn minh Chăm-pa có một hệ thống chữ viết độc đáo, được hình thành và hoàn thiện qua thời gian:

Khởi nguồn từ chữ Phạn: Khoảng thế kỷ III, người Chăm bắt đầu tiếp nhận chữ Phạn từ Ấn Độ. Họ sử dụng chữ Phạn như một công cụ để ghi chép các sự kiện, tôn giáo và văn hóa.

Sự sáng tạo chữ Chăm cổ: Dựa trên chữ Phạn, người Chăm sáng tạo ra chữ A-kha Ha-y-áp, chữ viết ban đầu của vương quốc Chăm-pa. Qua hơn 1000 năm sử dụng, chữ viết này được hoàn thiện thành A-kha Thơ-ra, hệ thống chữ viết chính thức và phổ biến trong vương quốc Chăm-pa.

Tầm quan trọng của chữ viết: Chữ Chăm không chỉ được dùng để ghi chép lịch sử, văn học mà còn là công cụ quan trọng trong các nghi lễ tôn giáo và hành chính của vương quốc. Chữ viết này đóng vai trò quan trọng trong việc lưu giữ và phát triển văn hóa Chăm-pa.

Câu hỏi 6: Những nét chính về đời sống vật chất của cư dân Chăm-pa

Đời sống vật chất của cư dân Chăm-pa được thể hiện qua các yếu tố chính sau:

Nông nghiệp: Cư dân Chăm-pa chủ yếu trồng các loại lúa ngắn ngày có khả năng chịu khô hạn, cùng với các cây hoa màu và bông vải, phục vụ cho nhu cầu ăn uống và sản xuất thủ công.

Thủ công nghiệp: Các nghề thủ công như làm gạch, gốm, luyện kim, và thủy tinh phát triển mạnh mẽ, đóng góp vào nền kinh tế của vương quốc.

Thương mại: Người Chăm rất giỏi nghề buôn bán, đặc biệt là bằng đường biển. Các cảng biển như Đại Chăm, Cù lao Chàm là những điểm trung chuyển quan trọng trong mạng lưới thương mại quốc tế.

Nơi ở: Người Chăm xây dựng nhà cửa chủ yếu bằng gỗ hoặc gạch nung, với các công trình có thiết kế đặc trưng, phù hợp với điều kiện khí hậu và địa hình.

Trang phục: Nam giới mặc quần, ngoài quấn váy (ka-ma), áo cánh xếp chéo, đội khăn. Phụ nữ mặc quần bên trong áo dài và đội khăn trên đầu.

Câu hỏi 7: Một số thành tựu tiêu biểu của văn minh Chăm-pa

Văn minh Chăm-pa có nhiều thành tựu tiêu biểu trong các lĩnh vực văn hóa, tín ngưỡng, nghệ thuật và khoa học:

Văn học: Văn học Chăm-pa phong phú với các thể loại như sử thi, truyện cổ, truyền thuyết. Các sử thi của người Chăm kết hợp yếu tố thần thoại Ấn Độ, Bà La Môn giáo và Hồi giáo. Văn học viết gồm các trường ca, gia huấn ca và thơ triết lý.

Tín ngưỡng, tôn giáo: Người Chăm thờ vạn vật hữu linh và tổ tiên, phát triển tín ngưỡng phồn thực. Từ thế kỷ III, Ấn Độ giáo trở thành tôn giáo chính. Phật giáo và Hồi giáo cũng có ảnh hưởng lớn đến đời sống tôn giáo của cư dân Chăm-pa.

Kiến trúc, điêu khắc: Những công trình kiến trúc tiêu biểu như Thánh địa Mỹ Sơn, Phật viện Đồng Dương, tháp Mỹ Khánh thể hiện tài năng điêu khắc Chăm-pa. Nghệ thuật điêu khắc thể hiện qua tượng và phù điêu trang trí trên các đài thờ, đền tháp.

Âm nhạc: Âm nhạc Chăm-pa phong phú, với các thể loại múa tôn giáo, múa tập thể, múa đạo cụ và múa bóng. Người Chăm cũng chế tạo nhiều loại nhạc cụ độc đáo.

Phong tục tập quán: Nghi lễ cưới hỏi và phong tục mai táng của người Chăm chịu ảnh hưởng của chế độ mẫu hệ, với các nghi lễ phân chia theo lứa tuổi và đẳng cấp.

Những thành tựu này không chỉ góp phần vào sự phát triển của văn minh Chăm-pa mà còn để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử văn hóa Đông Nam Á.

2. Dựa vào kiến thức trong bài và Hình 16.5, em hãy cho biết nét độc đáo của kiến trúc, điêu khắc Chăm-pa

Nét độc đáo trong kiến trúc và điêu khắc Chăm-pa: Kiến trúc và điêu khắc của nền văn minh Chăm-pa thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố tôn giáo, văn hóanghệ thuật. Điêu khắc Chăm-pa thường tập trung vào phù điêutượng tròn, tạo nên các hình tượng sống động và ấn tượng. Những phù điêu này thường thể hiện các cảnh sinh hoạt, chiến tranh, thần thoại, và các hình ảnh liên quan đến thần Shiva, Brahma, và các vị thần trong Ấn Độ giáo. Cách thể hiện này mang đậm tính biểu tượng và có xu hướng thiên về hình tượng tròn, làm nổi bật những chi tiết quan trọng và tạo chiều sâu cho tác phẩm.

Đặc điểm nghệ thuật chạm khắc đá: Chạm khắc đá trong nghệ thuật Chăm-pa không chỉ là sự mô phỏng hình ảnh mà còn là cách thể hiện tín ngưỡng, văn hóađời sống tinh thần của cư dân Chăm. Các tượng và phù điêu được trang trí trên các đền tháp, đài thờ, mang tính tôn thờ thần linhsùng bái thiên nhiên. Những tác phẩm này không chỉ có giá trị nghệ thuật cao mà còn phản ánh niềm tin tôn giáo sâu sắc của người Chăm cổ.

Điêu khắc Chăm-pa cũng thể hiện một sự phát triển vượt bậc trong kỹ thuật chạm khắcmỹ thuật, kết hợp các yếu tố văn hóa Ấn Độ giáo và các yếu tố bản địa, tạo nên những hình ảnh độc đáo có tính chất huyền bílộng lẫy.

Luyện tập

Trả lời câu hỏi mục Luyện tập trang 99 SGK Lịch sử 10

Lập bảng thống kê các thành tựu tiêu biểu của văn minh Chăm-pa

Lĩnh vực Thành tựu
Sự ra đời nhà nước - Đầu năm 192, dưới sự lãnh đạo của Khu Liên, nhân dân đã nổi dậy lật đổ ách thống trị ngoại bang, lập ra nhà nước Lâm Ấp (sau này gọi là Chăm-pa).
  - Tổ chức bộ máy nhà nước theo chế độ quân chủ chuyên chế phương Đông cổ đại.
Kinh tế - Cư dân Chăm-pa có hoạt động kinh tế đa dạng: trồng lúa, chăn nuôi gia súc, làm nghề thủ công.
  - Giỏi buôn bán bằng đường biển, nhiều cảng thị ra đời.
Chữ viết - Trên cơ sở chữ Phạn của Ấn Độ, cư dân Chăm-pa đã sáng tạo chữ viết riêng của dân tộc mình.
  - Chữ Chăm cổ được coi là chữ viết cổ nhất ở Đông Nam Á.
  - Hệ thống chữ viết của người Chăm đã dần được cải tiến và duy trì đến ngày nay.
Đời sống vật chất - Người Chăm xây nhà bằng gỗ hoặc gạch nung.
  - Trang phục chính của nam gồm quần, ngoài quấn váy (gọi là ka-ma), áo cánh xếp chéo, cài dây phía bên hông cùng khăn đội đầu. Phụ nữ mặc quần bên trong áo dài, đầu đội khăn.
Đời sống tinh thần - Văn học Chăm-pa rất phong phú về thể loại: sử thi, truyện cổ, truyền thuyết, trường ca, gia huấn ca và thơ triết lý, thơ trữ tình,...
  - Tín ngưỡng vạn vật hữu linh, thờ cúng tổ tiên và tín ngưỡng phồn thực.
  - Tôn giáo: Phật giáo, Hồi giáo.
  - Nghệ thuật điêu khắc thể hiện thông qua các bức tượng và phù điêu trang trí trên các đài thờ, đền tháp.
  - Âm nhạc và ca múa (múa tôn giáo, múa tập thể, múa độc diễn, múa đạo cụ, múa bóng) không thể thiếu trong sinh hoạt cộng đồng và các dịp lễ hội truyền thống.

Kết luận:

Văn minh Chăm-pa đã có những đóng góp lớn trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, chữ viết, đời sống vật chất, và đời sống tinh thần. Những thành tựu này không chỉ phản ánh sự phát triển của xã hội Chăm-pa mà còn chứng minh sự giao lưu văn hóa với các nền văn minh lớn của khu vực, đặc biệt là Ấn Độ. Văn minh Chăm-pa với nền tảng vững chắc trong kiến trúc, nghệ thuật điêu khắc, và văn học đã để lại dấu ấn quan trọng trong lịch sử Đông Nam Á.

Vận dụng

Trả lời câu hỏi mục Vận dụng trang 99 SGK Lịch sử 10

Hãy sưu tầm, giới thiệu một di sản văn minh Chăm-pa và cho biết cảm nhận của em về di sản đó.

Nét đẹp trang phục của phụ nữ Chăm:

Trang phục phụ nữ Chăm truyền thống không chỉ là một biểu tượng của sự duyên dáng mà còn chứa đựng những giá trị văn hóa sâu sắc, phản ánh tinh thần và truyền thống của dân tộc Chăm. Để tạo nên một bộ trang phục hoàn chỉnh, phụ nữ Chăm cần hội tụ đủ các yếu tố sau:

Áo dài: Áo dài phụ nữ Chăm được may từ vải mềm, thường có thiết kế dài đến gót chân, với các đường may tinh tế, vừa vặn với cơ thể người mặc. Chiếc áo này giúp làm nổi bật dáng vẻ thon thả và nhẹ nhàng của phụ nữ Chăm.

Váy: Váy của phụ nữ Chăm thường được làm từ vải mềm mại, có thể dài hoặc ngắn tùy vào hoàn cảnh, nhưng luôn tạo cảm giác thoải mái và dễ chịu. Váy thường được may cùng màu với áo nhưng có thể khác biệt về độ đậm nhạt, tạo nên sự hài hòa và sáng tạo trong bộ trang phục.

Talei kabak và talei ka-in (dây thắt lưng chéo và ngang): Đây là những chi tiết đặc biệt làm tôn lên vẻ đẹp của bộ trang phục. Dây thắt lưng chéo và ngang có tác dụng giúp tạo đường cong cho cơ thể và thể hiện sự tinh tế trong văn hóa Chăm. Những dây thắt lưng này thường có họa tiết hoa văn rất đẹp, tạo điểm nhấn cho trang phục.

Khăn đội đầu: Khăn đội đầu phụ nữ Chăm là một phần quan trọng trong bộ trang phục truyền thống. Khăn này giúp tôn lên vẻ trang nhã và thể hiện sự kính trọng đối với người khác.

Khuyên tai và trang sức đeo cổ: Trang sức phụ nữ Chăm thường được làm từ hạt cườm đen óng hoặc vàng. Những món trang sức này không chỉ có chức năng làm đẹp mà còn có ý nghĩa trong tín ngưỡngvăn hóa. Hạt cườm óng ánh được xâu thành chuỗi đeo cổ, tô điểm cho nét duyên dáng của người phụ nữ vùng đất này.

Trang phục phụ nữ Chăm không chỉ đơn thuần là một bộ quần áo mà còn là một tác phẩm nghệ thuật chứa đựng đậm chất văn hóa. Những yếu tố như màu sắc, hoa văn, chất liệu vải được lựa chọn kỹ càng, phù hợp với từng dịp, lễ hội và biểu lộ tinh thần của cộng đồng người Chăm.

Ngày nay, trang phục phụ nữ Chăm vẫn được giữ gìn và phát huy, nhưng có sự cách điệu về màu sắcđổi mới về kiểu dáng để phù hợp hơn với xu hướng hiện đại mà vẫn bảo tồn được những giá trị truyền thống. Váy và áo của phụ nữ Chăm hiện nay có thể được may cùng màu với nhau, nhưng độ đậm nhạt khác nhau giúp trang phục trở nên hài hòa, sáng tạođộc đáo hơn.

Cảm nhận về di sản này là sự kết hợp hài hòa giữa tính thẩm mỹ, văn hóatôn giáo. Trang phục không chỉ là phương tiện thể hiện vẻ đẹp mà còn là biểu tượng của sự duyên dáng, tự dobản sắc văn hóa Chăm. Khi nhìn vào trang phục phụ nữ Chăm, tôi cảm nhận được sự tôn trọng, kính trọngquý trọng đối với bản sắc văn hóa dân tộc, đồng thời cũng thấy được sự sáng tạo và sự giao thoa giữa truyền thống và hiện đại trong cuộc sống hôm nay.

Tìm kiếm học tập môn lịch sử 10

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top