Giải BT SGK môn Địa lý 11 Kết nối tri thức Bài 9: Liên minh Châu Âu - Một liên kết kinh tế khu vực lớn

Bài 9: Liên minh Châu Âu - Một liên kết kinh tế khu vực lớn

Mở đầu trang 37 SGK Địa lí 11 Kết nối tri thức - KNTT

Liên minh Châu Âu (EU) là một liên kết kinh tế khu vực lớn đạt nhiều thành tựu về hợp tác khu vực trên thế giới. Vậy EU hoạt động với mục tiêu và thể chế như thế nào? Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới và sự hợp tác, liên kết trong EU thể hiện ra sao?

Liên minh Châu Âu (EU) là một liên kết chính trị và kinh tế giữa 27 quốc gia ở Châu Âu, được thành lập nhằm thúc đẩy hòa bình, ổn định và thịnh vượng trong khu vực. EU không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng một thị trường chung và một chính sách đối ngoại thống nhất mà còn phát huy ảnh hưởng lớn trong các vấn đề toàn cầu như thương mại, biến đổi khí hậu và an ninh quốc tế.

Mục tiêu của EU là tạo ra một khu vực kinh tế liên kết chặt chẽ, tăng trưởng bền vững, giảm thiểu các sự khác biệt giữa các quốc gia thành viên, và xây dựng một nền kinh tế xã hội công bằng. EU cũng mong muốn duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực, đặc biệt sau hai cuộc thế chiến lớn của thế kỷ 20.

Thể chế hoạt động của EU được xây dựng trên một hệ thống các cơ quan ra quyết định và điều hành, bao gồm Nghị viện Châu Âu, Hội đồng Châu Âu, Ủy ban Châu Âu và Tòa án Châu Âu. Các cơ quan này cùng nhau đưa ra các chính sách và quyết định quan trọng để điều phối các hoạt động và mục tiêu chung của các quốc gia thành viên.

Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới rất mạnh mẽ, với một thị trường tiêu thụ rộng lớn và là một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới. EU cũng là một đối tác quan trọng trong các hiệp định thương mại quốc tế và có tầm ảnh hưởng lớn trong các vấn đề về tài chính, môi trường và các vấn đề xã hội toàn cầu.

Giải Câu hỏi trang 38 SGK Địa lí 11 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào nội dung mục 1, bảng 9.1 và hình 9.1, hãy xác định quy mô của EU?

Dựa vào bảng 9.1 và hình 9.1, ta có thể xác định quy mô của Liên minh Châu Âu (EU) qua các yếu tố chính sau:

Số lượng thành viên (quốc gia): EU bắt đầu với 6 quốc gia thành viên vào năm 1957 và đã mở rộng dần qua các năm. Tính đến năm 2021, EU có 27 quốc gia thành viên. Điều này phản ánh sự phát triển và mở rộng của EU từ một nhóm nhỏ quốc gia hợp tác kinh tế thành một liên minh lớn bao gồm nhiều quốc gia.

Số dân: Số dân của các quốc gia trong EU cũng đã tăng lên đáng kể. Năm 1957, EU có tổng dân số khoảng 167 triệu người. Đến năm 2021, tổng dân số của EU là khoảng 447 triệu người. Điều này cho thấy sự mở rộng dân số trong khu vực, đặc biệt là khi các quốc gia Đông Âu gia nhập EU sau khi bức tường Berlin sụp đổ và Liên Xô tan rã.

GDP: GDP của EU cũng đã tăng trưởng mạnh trong suốt quá trình phát triển. Năm 1957, GDP của EU chỉ đạt 1,1 nghìn tỷ USD, trong khi đến năm 2021, GDP của EU đã đạt 17,2 nghìn tỷ USD. Điều này phản ánh sự phát triển mạnh mẽ về kinh tế của EU, trở thành một trong những nền kinh tế lớn nhất và mạnh nhất trên thế giới.

Tổng hợp lại, EU là một liên kết kinh tế và chính trị rộng lớn, với số lượng thành viên tăng lên qua các giai đoạn, tổng dân số lớn và nền kinh tế mạnh mẽ, có tầm ảnh hưởng lớn trong nền kinh tế toàn cầu.

Giải Câu hỏi trang 39 SGK Địa lí 11 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào thông tin mục 2, hãy xác định mục tiêu của EU?

Mục tiêu của Liên minh Châu Âu (EU) là xây dựng một khu vực hòa bình, ổn định và thịnh vượng thông qua các chính sách hợp tác về kinh tế, xã hội và môi trường. Những mục tiêu chính của EU bao gồm:

Hòa bình và ổn định: EU được thành lập nhằm ngăn ngừa các cuộc chiến tranh và xung đột trong khu vực Châu Âu sau các cuộc chiến tranh thế giới. Bằng cách xây dựng sự hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia thành viên, EU tạo ra một môi trường hòa bình và ổn định.

Thúc đẩy sự phát triển kinh tế: Một mục tiêu quan trọng của EU là xây dựng một thị trường chung cho tất cả các quốc gia thành viên, giúp tăng trưởng kinh tế thông qua tự do hóa thương mại và giảm các rào cản thương mại giữa các quốc gia.

Đảm bảo quyền lợi và công bằng xã hội: EU chú trọng đến việc bảo vệ quyền lợi của người dân, đặc biệt là trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế, môi trường và việc làm. Các chính sách của EU giúp giảm thiểu sự chênh lệch giữa các quốc gia thành viên và tăng cường phúc lợi xã hội.

Phát triển bền vững: EU cam kết thực hiện các chính sách bảo vệ môi trường, giảm phát thải khí nhà kính và thúc đẩy năng lượng tái tạo, góp phần vào việc giải quyết các vấn đề toàn cầu về biến đổi khí hậu.

Giải Câu hỏi trang 40 SGK Địa lí 11 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào thông tin mục 3 và hình 9.3, hãy xác định thể chế hoạt động của EU thông qua bốn cơ quan ra quyết định và điều hành chính.

EU hoạt động thông qua một hệ thống thể chế gồm bốn cơ quan ra quyết định và điều hành chính:

Nghị viện Châu Âu: Nghị viện Châu Âu là cơ quan lập pháp của EU, được bầu trực tiếp bởi công dân EU. Nghị viện có nhiệm vụ thông qua các luật và chính sách, giám sát hoạt động của các cơ quan EU và quyết định ngân sách của Liên minh.

Hội đồng Châu Âu: Hội đồng Châu Âu bao gồm các nguyên thủ quốc gia hoặc thủ tướng của các quốc gia thành viên EU. Hội đồng Châu Âu xác định các hướng đi chính trị và các quyết định chiến lược của EU, đặc biệt trong các vấn đề quan trọng như chính sách đối ngoại và an ninh.

Ủy ban Châu Âu: Ủy ban Châu Âu là cơ quan hành pháp, có nhiệm vụ soạn thảo các đề xuất chính sách và thực hiện các quyết định của EU. Ủy ban cũng đảm bảo rằng các quốc gia thành viên thực hiện các cam kết của Liên minh.

Tòa án Châu Âu: Tòa án Châu Âu có nhiệm vụ giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia thành viên, các tổ chức EU và các cá nhân. Tòa án đảm bảo rằng luật pháp của EU được tuân thủ và áp dụng thống nhất trong tất cả các quốc gia thành viên.

Giải Câu hỏi trang 41 SGK Địa lí 11 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào nội dung mục II, hãy phân tích vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới.

Liên minh Châu Âu (EU) có vị thế rất mạnh trong nền kinh tế thế giới nhờ vào sự kết hợp giữa một thị trường lớn, nền kinh tế phát triển và một khối hợp tác mạnh mẽ. EU là nền kinh tế lớn thứ ba thế giới, sau Mỹ và Trung Quốc, chiếm khoảng 22% GDP toàn cầu. Với dân số lớn và sức tiêu thụ mạnh mẽ, EU không chỉ là một thị trường nội bộ lớn mà còn là một đối tác quan trọng trong các hiệp định thương mại quốc tế.

EU cũng là một trong những nhà xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ lớn nhất thế giới, với các sản phẩm chủ yếu bao gồm ô tô, máy móc, hóa chất, và thực phẩm chế biến sẵn. EU cũng là nhà đầu tư lớn vào các quốc gia khác và có ảnh hưởng đáng kể trong các tổ chức quốc tế như WTO, IMF và Ngân hàng Thế giới.

Ngoài ra, EU cũng đóng vai trò quan trọng trong các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, phát triển bền vững và an ninh quốc tế. EU đã dẫn đầu trong các nỗ lực về giảm phát thải khí nhà kính và thúc đẩy năng lượng tái tạo.

Giải Câu hỏi trang 43 SGK Địa lí 11 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào thông tin mục III, hãy phân tích một số biểu hiện của hợp tác và liên kết trong khu vực EU.

Hợp tác và liên kết trong khu vực EU được thể hiện rõ qua một số lĩnh vực chính:

Thị trường chung: Một trong những thành tựu lớn của EU là việc tạo ra thị trường chung, nơi các quốc gia thành viên có thể tự do giao thương hàng hóa, dịch vụ, lao động và vốn. Điều này giúp các quốc gia thành viên phát triển mạnh mẽ về kinh tế và giảm thiểu các rào cản thương mại.

Chính sách đối ngoại và an ninh: EU thực hiện chính sách đối ngoại và an ninh chung, giúp các quốc gia thành viên phối hợp và có tiếng nói chung trong các vấn đề quốc tế. EU cũng tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình và giải quyết xung đột.

Chính sách nông nghiệp chung: EU thực hiện một chính sách nông nghiệp chung để hỗ trợ các nông dân và đảm bảo an ninh lương thực cho toàn khu vực. Chính sách này giúp đảm bảo sản xuất nông sản ổn định và bảo vệ môi trường.

Đồng tiền chung - Euro: Việc sử dụng đồng tiền chung Euro là một biểu hiện rõ ràng của sự liên kết trong khu vực EU. Đồng Euro giúp giảm thiểu chi phí giao dịch và tăng cường sự hội nhập kinh tế giữa các quốc gia thành viên.

Luyện tập 1 trang 43 SGK Địa lí 11 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào bảng 9.2, vẽ biểu đồ thể hiện tỉ lệ giá trị đầu tư ra nước ngoài và trị giá xuất khẩu hàng hoá và dịch vụ của EU so với thế giới. Nêu nhận xét.

Dựa trên dữ liệu từ bảng 9.2, chúng ta có thể vẽ biểu đồ thể hiện tỉ lệ giá trị đầu tư ra nước ngoài và trị giá xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ của EU so với thế giới.

EU đóng góp một phần khá lớn vào giá trị đầu tư ra nước ngoài, chiếm khoảng 32.41% trong tổng số đầu tư toàn cầu.

Tỉ lệ xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ của EU cũng rất đáng kể, với khoảng 31.10% của tổng trị giá xuất khẩu toàn cầu.

Sự phân bố này cho thấy EU là một khu vực có ảnh hưởng mạnh mẽ cả về đầu tư và thương mại quốc tế.

Luyện tập 2 trang 43 SGK Địa lí 11 Kết nối tri thức - KNTT

Hãy chứng minh sự hợp tác, liên kết chặt chẽ của EU trong việc thiết lập một EU tự do?

Sự hợp tác và liên kết chặt chẽ của EU được thể hiện qua nhiều chính sách tự do hóa thương mại, việc mở rộng thị trường chung, và việc thiết lập các quy định thống nhất về các lĩnh vực như năng lượng, môi trường, và giao thông. EU đã tạo ra một môi trường thương mại tự do với các quốc gia thành viên và thúc đẩy hợp tác quốc tế thông qua các hiệp định thương mại tự do với các khu vực khác trên thế giới.

Vận dụng trang 43 SGK Địa lí 11 Kết nối tri thức - KNTT

Em hãy tìm hiểu và viết báo cáo về trao đổi thương mại một mặt hàng giữa Việt Nam và EU (nông sản, may mặc, điện tử, hàng tiêu dùng, ...).

Báo cáo về trao đổi thương mại mặt hàng nông sản giữa Việt Nam và EU

I. Mở đầu

Trong những năm gần đây, Việt Nam và Liên minh Châu Âu (EU) đã có những bước tiến quan trọng trong quan hệ thương mại, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất khẩu nông sản. Việt Nam, một quốc gia nông nghiệp với nền tảng sản xuất mạnh mẽ, đã khai thác tối đa các cơ hội thương mại khi EU trở thành một trong những thị trường xuất khẩu lớn của Việt Nam. Cả hai bên đã ký kết hiệp định thương mại tự do (EVFTA), mở ra cơ hội hợp tác mạnh mẽ trong nhiều lĩnh vực, trong đó có nông sản.

II. Tổng quan về nông sản Việt Nam xuất khẩu sang EU

Nông sản là một trong những nhóm hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, bao gồm các mặt hàng như cà phê, hạt tiêu, gạo, trái cây, thủy sản và nhiều sản phẩm khác. EU là một trong những thị trường khó tính, nhưng cũng là nơi tiêu thụ các sản phẩm nông sản chất lượng cao. Những mặt hàng nông sản Việt Nam xuất khẩu chủ yếu sang EU bao gồm:

Cà phê: Việt Nam là nước xuất khẩu cà phê lớn thứ hai thế giới, chỉ sau Brazil. Cà phê Việt Nam được xuất khẩu sang nhiều quốc gia trong EU, đặc biệt là Đức, Pháp và Ý. EU là thị trường tiêu thụ cà phê lớn thứ hai của Việt Nam, sau Mỹ.

Hạt tiêu: Việt Nam là nhà cung cấp hạt tiêu lớn nhất thế giới, với thị phần xuất khẩu chiếm khoảng 50% tổng sản lượng toàn cầu. EU là một trong những thị trường nhập khẩu hạt tiêu lớn của Việt Nam, đặc biệt là Đức và Hà Lan.

Trái cây tươi: Các loại trái cây nhiệt đới như thanh long, xoài, chuối, vải thiều cũng được xuất khẩu sang EU. Việt Nam đã xuất khẩu nhiều loại trái cây tươi sang thị trường này, đáp ứng yêu cầu khắt khe về tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và chất lượng sản phẩm.

Thủy sản: Việt Nam là một trong những quốc gia xuất khẩu thủy sản lớn nhất thế giới, trong đó EU là một thị trường quan trọng. Cá tra, tôm và các loại thủy sản chế biến sẵn là những mặt hàng chủ lực được xuất khẩu sang EU.

III. Các điều kiện thuận lợi và thách thức trong việc trao đổi nông sản giữa Việt Nam và EU

1. Thuận lợi:

Hiệp định EVFTA: Việc ký kết Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA) vào tháng 6 năm 2019 đã tạo ra những thuận lợi lớn cho việc trao đổi nông sản giữa hai bên. EVFTA giúp giảm thuế nhập khẩu đối với nhiều mặt hàng nông sản, mở ra cơ hội lớn cho Việt Nam xuất khẩu sang EU.

Chất lượng sản phẩm: Nông sản Việt Nam, đặc biệt là cà phê, hạt tiêu, trái cây, thủy sản, đã được công nhận về chất lượng trên thị trường quốc tế. Điều này giúp sản phẩm Việt Nam dễ dàng thâm nhập và duy trì thị phần tại các thị trường EU khó tính.

Nhu cầu tiêu thụ: EU là một thị trường lớn với nhu cầu tiêu thụ cao đối với các sản phẩm nông sản chất lượng. Các quốc gia EU có xu hướng tiêu thụ nông sản hữu cơ và an toàn, điều này tạo cơ hội cho các sản phẩm nông sản Việt Nam đáp ứng yêu cầu này.

2. Thách thức:

Tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm: EU yêu cầu sản phẩm nhập khẩu phải đạt các tiêu chuẩn về chất lượng, vệ sinh an toàn thực phẩm rất nghiêm ngặt. Các sản phẩm nông sản từ Việt Nam phải đáp ứng các yêu cầu như không sử dụng hóa chất độc hại, phải có chứng nhận về nguồn gốc và truy xuất nguồn gốc sản phẩm.

Cạnh tranh từ các quốc gia khác: Mặc dù Việt Nam có nhiều lợi thế, nhưng các quốc gia sản xuất nông sản lớn khác như Brazil, Trung Quốc, Thái Lan và Indonesia cũng xuất khẩu nông sản sang EU. Cạnh tranh về giá cả và chất lượng là một yếu tố cần phải cân nhắc.

Vấn đề logistics và chi phí vận chuyển: Chi phí vận chuyển từ Việt Nam sang EU còn cao, và thời gian vận chuyển dài cũng ảnh hưởng đến chất lượng của một số mặt hàng nông sản, đặc biệt là trái cây tươi và thủy sản.

IV. Tình hình trao đổi nông sản trong giai đoạn 2020-2023

Theo số liệu thống kê từ Tổng cục Hải quan Việt Nam, trong giai đoạn 2020-2023, xuất khẩu nông sản Việt Nam sang EU đã có sự tăng trưởng ổn định. Các mặt hàng như cà phê, hạt tiêu, thủy sản và trái cây tươi có mức tăng trưởng đáng kể.

Cà phê: Mặc dù có sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các nước xuất khẩu cà phê khác, nhưng Việt Nam vẫn duy trì được vị thế vững chắc tại thị trường EU.

Hạt tiêu: Việt Nam tiếp tục là nhà cung cấp hạt tiêu hàng đầu cho EU, với sản lượng xuất khẩu tăng mạnh nhờ chất lượng và giá cả cạnh tranh.

Trái cây tươi và thủy sản: Các mặt hàng này cũng đang dần chiếm lĩnh thị trường EU nhờ vào những cải tiến trong sản xuất và chất lượng.

V. Nhận xét và triển vọng

Việt Nam đang dần khẳng định được vị thế là một trong những đối tác thương mại quan trọng của EU trong lĩnh vực nông sản. Tuy nhiên, để duy trì và phát triển thị trường, Việt Nam cần cải thiện hơn nữa chất lượng sản phẩm, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và đẩy mạnh công tác quảng bá nông sản tại các thị trường EU.

Những cơ hội từ Hiệp định EVFTA sẽ tạo đà cho việc mở rộng thị trường, nhưng Việt Nam cũng phải đối mặt với những thách thức lớn từ việc cạnh tranh với các quốc gia khác và yêu cầu ngày càng cao từ phía EU về chất lượng, môi trường và an toàn thực phẩm. Chính vì vậy, Việt Nam cần tiếp tục nâng cao năng lực sản xuất, áp dụng công nghệ mới và đảm bảo sự bền vững trong sản xuất nông sản để có thể duy trì và phát triển trong thị trường EU đầy tiềm năng này.

Tìm kiếm học tập môn địa lý 11

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top