Giải BT SGK môn Địa lý 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Giải Câu hỏi trang 141 SGK Địa lí 11 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào nội dung mục I, ta sẽ trình bày đặc điểm chung của phát triển kinh tế Trung Quốc: quy mô, tốc độ phát triển, cơ cấu; cho biết vị thế của nền kinh tế Trung Quốc trên thế giới và phân tích nguyên nhân phát triển của nền kinh tế Trung Quốc.

Đặc điểm chung của phát triển kinh tế Trung Quốc: Kinh tế Trung Quốc đã có những bước tiến mạnh mẽ trong vài thập kỷ qua, đặc biệt kể từ khi chính sách cải cách và mở cửa được triển khai từ năm 1978. Quy mô nền kinh tế Trung Quốc hiện nay đứng thứ hai thế giới, chỉ sau Mỹ. Trung Quốc đã vượt qua Nhật Bản để trở thành nền kinh tế lớn thứ hai vào năm 2010. Tốc độ tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc rất ấn tượng trong suốt giai đoạn 1980-2010, với mức tăng trưởng GDP trung bình hàng năm vượt 10%, và duy trì được tốc độ tăng trưởng cao cho đến nay, mặc dù đã có sự chậm lại trong những năm gần đây.

Cơ cấu nền kinh tế Trung Quốc đã có sự chuyển dịch lớn, từ một nền kinh tế chủ yếu phụ thuộc vào nông nghiệp, sang một nền kinh tế công nghiệp hóa mạnh mẽ và nay đang chuyển dần sang một nền kinh tế dịch vụ, đặc biệt là các ngành tài chính, ngân hàng và công nghệ. Mặc dù ngành công nghiệp vẫn là trụ cột quan trọng trong nền kinh tế Trung Quốc, các ngành dịch vụ như tài chính, bất động sản, bán lẻ và thương mại điện tử cũng đóng góp ngày càng lớn vào GDP quốc gia.

Vị thế của nền kinh tế Trung Quốc trên thế giới: Với quy mô lớn và tốc độ phát triển nhanh chóng, Trung Quốc hiện là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới và là đối tác thương mại quan trọng của nhiều quốc gia. Trung Quốc là một trong những nền kinh tế đầu tàu của thế giới trong việc thúc đẩy tăng trưởng toàn cầu. Trung Quốc là nhà xuất khẩu lớn nhất thế giới và cũng là một trong những nước nhập khẩu lớn nhất, đặc biệt là các sản phẩm năng lượng, công nghệ và hàng tiêu dùng. Vị thế này cho phép Trung Quốc có ảnh hưởng lớn trong các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO, IMF và các tổ chức khu vực.

Nguyên nhân phát triển của nền kinh tế Trung Quốc: Có nhiều nguyên nhân dẫn đến sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế Trung Quốc. Một trong những nguyên nhân quan trọng nhất là chính sách cải cách và mở cửa mà Trung Quốc thực hiện từ cuối thập kỷ 1970. Chính sách này đã thúc đẩy chuyển đổi nền kinh tế từ một nền kinh tế kế hoạch sang nền kinh tế thị trường, mở cửa cho đầu tư nước ngoài, phát triển khu vực tư nhân và cải cách các doanh nghiệp nhà nước.

Ngoài ra, Trung Quốc cũng tập trung vào phát triển cơ sở hạ tầng mạnh mẽ, đặc biệt là hệ thống giao thông và điện lực, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động sản xuất và tiêu dùng. Trung Quốc cũng đã đầu tư mạnh vào công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và viễn thông, giúp cải thiện năng suất lao động và nâng cao hiệu quả sản xuất. Cuối cùng, nguồn lao động giá rẻ và dồi dào cùng với chính sách hỗ trợ xuất khẩu đã giúp Trung Quốc duy trì sức cạnh tranh mạnh mẽ trong các ngành sản xuất, đặc biệt là sản xuất công nghiệp.

Giải Câu hỏi trang 143 SGK Địa lí 11 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào nội dung mục 1, ta sẽ nêu vùng sản xuất chủ yếu của một số sản phẩm nông nghiệp: lúa mì, lúa gạo, cây ăn quả, cừu, lợn, và trình bày sự phát triển của một trong ba ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản của Trung Quốc.

Vùng sản xuất chủ yếu của các sản phẩm nông nghiệp: Trung Quốc là quốc gia sản xuất nông sản lớn nhất thế giới, đặc biệt là các sản phẩm như lúa gạo, lúa mì, cây ăn quả, cừu và lợn.

Lúa mì: Vùng sản xuất lúa mì chính của Trung Quốc là ở các đồng bằng phía Bắc, đặc biệt là các tỉnh như Hà Bắc, Sơn Đông, và Thiểm Tây. Đây là những khu vực có khí hậu ôn đới, thuận lợi cho việc trồng lúa mì.

Lúa gạo: Vùng sản xuất lúa gạo chính của Trung Quốc tập trung ở các đồng bằng sông Dương Tử và sông Hoàng Hà, đặc biệt là các tỉnh Giang Tô, An Huy và Hồ Bắc. Những khu vực này có khí hậu nhiệt đới và đất đai phù sa, rất thích hợp cho việc trồng lúa gạo.

Cây ăn quả: Các vùng trồng cây ăn quả chủ yếu là miền Nam Trung Quốc, đặc biệt là các tỉnh Quảng Đông, Giang Tây, và Tứ Xuyên, nơi có khí hậu ấm áp và thích hợp cho việc phát triển các loại trái cây như cam, quýt, táo và nho.

Cừu và lợn: Vùng chăn nuôi cừu chủ yếu nằm ở các khu vực Tây Bắc và Nội Mông, nơi có đồng cỏ rộng lớn, trong khi chăn nuôi lợn phổ biến hơn ở các vùng Đông Nam và Đông Bắc, đặc biệt là các tỉnh Hồ Bắc, Giang Tô và Phúc Kiến.

Sự phát triển của ngành nông nghiệp Trung Quốc: Ngành nông nghiệp của Trung Quốc đã có những bước tiến mạnh mẽ, đặc biệt là từ khi chính phủ Trung Quốc thực hiện các cải cách vào cuối những năm 1970. Chính sách cải cách đã giúp tăng năng suất nông nghiệp, cải thiện chất lượng đất đai, và nâng cao đời sống của nông dân. Trung Quốc hiện là quốc gia sản xuất lúa gạo lớn nhất thế giới và đứng thứ ba về sản xuất lúa mì. Tuy nhiên, ngành nông nghiệp Trung Quốc cũng đang đối mặt với những thách thức lớn như sự thiếu hụt lao động do dân số già hóa, ô nhiễm đất đai và sự biến đổi khí hậu.

Giải Câu hỏi trang 145 SGK Địa lí 11 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào nội dung mục 2, ta sẽ trình bày khái quát tình hình phát triển của ngành công nghiệp ở Trung Quốc và nêu sự phân bố của các ngành công nghiệp luyện kim, điện tử - tin học và một số nhà máy thủy điện, nhiệt điện ở Trung Quốc.

Tình hình phát triển của ngành công nghiệp ở Trung Quốc: Ngành công nghiệp của Trung Quốc đã phát triển rất mạnh mẽ trong suốt những năm qua, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp chế biến, sản xuất điện tử và công nghiệp hóa chất. Trung Quốc hiện là nhà sản xuất và xuất khẩu hàng hóa lớn nhất thế giới. Các ngành công nghiệp chủ lực của Trung Quốc bao gồm sản xuất ô tô, điện tử, thép, xi măng, và các sản phẩm tiêu dùng.

Ngành công nghiệp luyện kim và điện tử - tin học của Trung Quốc đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế. Trung Quốc là nhà sản xuất thép lớn nhất thế giới, với các nhà máy luyện kim lớn ở các vùng như Đông Bắc và miền Trung. Ngành điện tử - tin học cũng đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là ở các khu vực như Thâm Quyến, nơi là trung tâm sản xuất các thiết bị điện tử và phần mềm công nghệ cao.

Sự phân bố của các ngành công nghiệp luyện kim, điện tử - tin học:

Luyện kim: Các nhà máy luyện kim chủ yếu tập trung ở các khu vực như Liaoning, Hebei, và Jiangsu. Những khu vực này có các mỏ quặng sắt và các nguồn tài nguyên khoáng sản dồi dào.

Điện tử - tin học: Trung tâm sản xuất điện tử - tin học của Trung Quốc nằm chủ yếu ở Thâm Quyến, một thành phố gần Hong Kong, nơi có các công ty lớn như Huawei, ZTE, và TCL. Các khu vực này là nơi tập trung các nhà máy sản xuất điện thoại di động, thiết bị viễn thông và linh kiện điện tử.

Giải Câu hỏi trang 147 SGK Địa lí 11 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào thông tin mục 3, ta cần trình bày sự phát triển của các ngành thương mại, giao thông vận tải, du lịch và tài chính ngân hàng ở Trung Quốc.

Sự phát triển của các ngành thương mại, giao thông vận tải, du lịch và tài chính ngân hàng ở Trung Quốc:

Thương mại: Trung Quốc là quốc gia xuất khẩu lớn nhất thế giới, với các mặt hàng chủ yếu như điện tử, máy móc, hàng tiêu dùng và sản phẩm công nghiệp. Thương mại quốc tế đóng vai trò rất quan trọng trong nền kinh tế của Trung Quốc.

Giao thông vận tải: Trung Quốc có hệ thống giao thông vận tải phát triển mạnh mẽ, bao gồm một mạng lưới đường sắt cao tốc lớn nhất thế giới, các cảng biển lớn như Thượng Hải và Quảng Châu, và hệ thống đường bộ rộng khắp.

Du lịch: Ngành du lịch của Trung Quốc cũng phát triển mạnh, với sự thu hút của các địa điểm lịch sử, văn hóa như Tử Cấm Thành, Vạn Lý Trường Thành và các thành phố hiện đại như Thượng Hải, Bắc Kinh.

Tài chính ngân hàng: Trung Quốc có một hệ thống tài chính phát triển với các ngân hàng lớn như Ngân hàng Công thương Trung Quốc (ICBC) và Ngân hàng Nông nghiệp Trung Quốc (ABC). Ngành tài chính và ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn cho nền kinh tế.

Luyện tập 1 trang 147 SGK Địa lí 11 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào bảng 27.1, ta cần vẽ biểu đồ thể hiện tốc độ tăng GDP của Trung Quốc giai đoạn 1978 - 2020 và đưa ra nhận xét về sự phát triển của nền kinh tế.

 

Biểu đồ thể hiện tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quốc từ năm 1978 đến 2020 cho thấy sự thay đổi mạnh mẽ trong nền kinh tế của quốc gia này. Dưới đây là nhận xét về sự phát triển của nền kinh tế Trung Quốc dựa trên biểu đồ và bảng dữ liệu:

Giai đoạn 1978-2000: Trung Quốc bắt đầu cải cách và mở cửa nền kinh tế từ năm 1978, với một tốc độ tăng trưởng GDP ấn tượng lên tới 11.3% trong năm 1978. Sau đó, tốc độ tăng trưởng giảm dần, xuống còn 8.5% vào năm 2000. Giai đoạn này đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ của nền kinh tế Trung Quốc, từ nền kinh tế kế hoạch sang nền kinh tế thị trường, và là bước đệm quan trọng cho sự phát triển mạnh mẽ sau này.

Giai đoạn 2000-2010: Trung Quốc tiếp tục duy trì mức tăng trưởng GDP cao trong suốt thập kỷ đầu tiên của thế kỷ 21, đạt mức tăng trưởng 10.6% vào năm 2010. Đây là thời kỳ mà Trung Quốc gia nhập WTO và mở rộng mạnh mẽ các ngành công nghiệp, xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài. Mức tăng trưởng GDP cao này phản ánh sự chuyển dịch mạnh mẽ sang nền công nghiệp hóa và toàn cầu hóa.

Giai đoạn 2010-2019: Tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quốc bắt đầu chậm lại, giảm xuống còn 6.0% vào năm 2019. Mặc dù vẫn duy trì mức tăng trưởng cao so với nhiều quốc gia, sự giảm tốc này phản ánh các thách thức mà Trung Quốc phải đối mặt, như già hóa dân số, bất ổn thương mại toàn cầu, và các yếu tố nội tại về chất lượng lao động và chuyển đổi cơ cấu kinh tế.

Giai đoạn 2020: Năm 2020, Trung Quốc chứng kiến một sự suy giảm mạnh mẽ trong tốc độ tăng trưởng GDP, chỉ còn 2.2%, chủ yếu do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19. Đây là một năm đặc biệt khó khăn, nhưng nền kinh tế Trung Quốc vẫn phục hồi nhanh chóng so với nhiều quốc gia khác.

Nhận xét: Tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quốc có xu hướng giảm dần theo thời gian, nhưng nền kinh tế vẫn duy trì sự ổn định và là một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới. Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, Trung Quốc tiếp tục giữ vững vị thế của mình nhờ vào các cải cách chính sách, sự phát triển các ngành công nghiệp và tăng trưởng tiêu dùng nội địa.

Luyện tập 2 trang 147 SGK Địa lí 11 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào bảng 27.4, ta cần nhận xét sự thay đổi giá trị xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ của Trung Quốc giai đoạn 1978 - 2020.

 

Dựa vào bảng 27.4 về giá trị xuất khẩu và nhập khẩu của Trung Quốc trong giai đoạn từ 1978 đến 2020, ta có thể nhận xét như sau:

Xuất khẩu:

1978: Xuất khẩu của Trung Quốc rất thấp, chỉ đạt 6,8 tỷ USD.

1990: Tăng lên 44,9 tỷ USD, cho thấy sự mở cửa nền kinh tế Trung Quốc và gia tăng hợp tác quốc tế.

2000: Giá trị xuất khẩu tiếp tục tăng mạnh lên 253,1 tỷ USD, phản ánh sự chuyển mình mạnh mẽ của nền kinh tế Trung Quốc và khả năng cạnh tranh quốc tế.

2010: Xuất khẩu đạt 1.602,5 tỷ USD, gần như gấp 6 lần so với năm 2000, cho thấy sự bùng nổ xuất khẩu, đặc biệt trong ngành công nghiệp chế tạo và sản phẩm tiêu dùng.

2020: Xuất khẩu tiếp tục tăng lên 2.723,3 tỷ USD, cho thấy Trung Quốc vẫn giữ vững vị trí là một trong những nền kinh tế xuất khẩu hàng đầu thế giới.

Nhập khẩu:

1978: Nhập khẩu đạt 7,6 tỷ USD, gần như ngang với xuất khẩu.

1990: Nhập khẩu tăng lên 35,2 tỷ USD, phản ánh sự thay đổi trong nhu cầu tiêu dùng và đầu tư vào công nghệ nước ngoài.

2000: Nhập khẩu đạt 224,3 tỷ USD, tăng mạnh tương ứng với sự phát triển sản xuất trong nước và nhu cầu nguyên liệu, máy móc để phục vụ sản xuất.

2010: Nhập khẩu đạt 1.380,1 tỷ USD, tăng gấp 6 lần so với năm 2000, đặc biệt là nhu cầu nhập khẩu năng lượng, nguyên liệu và công nghệ cao.

2020: Nhập khẩu tiếp tục tăng lên 2.357,1 tỷ USD, chứng tỏ nhu cầu nhập khẩu của Trung Quốc không ngừng gia tăng, nhất là đối với công nghệ, nguyên liệu và hàng tiêu dùng cao cấp.

Nhận xét tổng quát:

Xuất khẩu và nhập khẩu của Trung Quốc đều có sự tăng trưởng mạnh mẽ qua các giai đoạn. Trong đó, xuất khẩu có sự bùng nổ mạnh mẽ từ năm 2000 đến 2020, chứng tỏ Trung Quốc đã trở thành một "công xưởng" toàn cầu với sản phẩm xuất khẩu chủ yếu là hàng công nghiệp chế tạo.

Nhập khẩu của Trung Quốc cũng tăng đáng kể, phản ánh sự chuyển dịch trong cơ cấu nền kinh tế, từ sản xuất sang tiêu dùng cao cấp và công nghệ. Trung Quốc không chỉ là một thị trường xuất khẩu lớn mà còn là một thị trường tiêu thụ quốc tế với nhu cầu nhập khẩu đa dạng.

Vận dụng trang 147 SGK Địa lí 11 Kết nối tri thức - KNTT

Tìm kiếm thông tin và viết báo cáo ngắn về một ngành kinh tế của Trung Quốc.

Báo cáo về Ngành Công Nghiệp Ô Tô của Trung Quốc

1. Giới thiệu chung về ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc

Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc đã phát triển mạnh mẽ và trở thành một trong những ngành kinh tế quan trọng nhất của đất nước. Trung Quốc hiện là nhà sản xuất ô tô lớn nhất thế giới, vượt qua Mỹ và Nhật Bản trong vài năm gần đây. Ngành ô tô Trung Quốc không chỉ phục vụ nhu cầu trong nước mà còn xuất khẩu số lượng lớn các loại xe hơi, linh kiện ô tô và công nghệ ô tô ra các quốc gia khác. Trung Quốc đã trở thành trung tâm sản xuất ô tô toàn cầu với sự tham gia của nhiều công ty ô tô hàng đầu như Geely, BYD, SAIC Motor, và các hãng quốc tế như Volkswagen, Toyota và General Motors.

2. Lịch sử phát triển ngành ô tô ở Trung Quốc

Ngành ô tô Trung Quốc bắt đầu hình thành từ những năm 1950, nhưng chỉ thực sự phát triển mạnh mẽ từ những năm 1980 sau khi Trung Quốc bắt đầu thực hiện các chính sách cải cách và mở cửa. Vào những năm 1990, sự gia nhập của các công ty ô tô nước ngoài đã giúp ngành này nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Việc Trung Quốc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2001 đã mở ra nhiều cơ hội cho ngành ô tô phát triển mạnh mẽ. Sự phát triển này không chỉ về mặt số lượng mà còn về mặt chất lượng sản phẩm và công nghệ, khi Trung Quốc bắt đầu sản xuất các dòng xe hơi cao cấp và xe điện.

3. Thị trường ô tô trong nước và xuất khẩu

Trung Quốc hiện là thị trường ô tô lớn nhất thế giới về cả sản xuất và tiêu thụ. Với hơn 1,4 tỷ người, nhu cầu tiêu dùng ô tô ở Trung Quốc rất lớn. Các thành phố lớn như Bắc Kinh, Thượng Hải, và Quảng Châu là những thị trường tiêu thụ chính, với sự gia tăng nhanh chóng về sở hữu ô tô cá nhân nhờ vào mức sống ngày càng cao và sự phát triển của tầng lớp trung lưu. Ngành ô tô Trung Quốc đã không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn trở thành một nhà xuất khẩu lớn của ô tô, đặc biệt là trong các thị trường đang phát triển như Châu Phi, Đông Nam Á và các quốc gia thuộc Sáng kiến Vành đai và Con đường.

4. Công nghệ và đổi mới trong ngành ô tô

Ngành công nghiệp ô tô Trung Quốc đã có sự đầu tư lớn vào nghiên cứu và phát triển (R&D), đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ xe điện và ô tô thông minh. Các công ty Trung Quốc như BYD, NIO và Xpeng đã đi đầu trong sản xuất xe điện, với mục tiêu giảm thiểu khí thải và bảo vệ môi trường. Chính phủ Trung Quốc cũng đã hỗ trợ mạnh mẽ ngành công nghiệp xe điện thông qua các chính sách ưu đãi thuế, trợ cấp cho các nhà sản xuất và người tiêu dùng, và phát triển cơ sở hạ tầng sạc điện cho xe điện. Việc phát triển xe tự lái và các công nghệ ô tô thông minh cũng là một xu hướng lớn tại Trung Quốc, với sự tham gia của các công ty công nghệ lớn như Baidu và Alibaba vào ngành công nghiệp này.

5. Thách thức và cơ hội

Mặc dù ngành ô tô Trung Quốc đã đạt được những thành tựu lớn, nhưng ngành này cũng đối mặt với một số thách thức. Cạnh tranh từ các công ty quốc tế như Volkswagen, Toyota và Ford vẫn rất gay gắt, đặc biệt trong phân khúc xe cao cấp. Việc phụ thuộc vào các nguyên liệu thô nhập khẩu, đặc biệt là cho các linh kiện ô tô và công nghệ, cũng là một yếu tố khiến ngành này phải đối mặt với rủi ro trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Tuy nhiên, ngành ô tô Trung Quốc cũng có nhiều cơ hội lớn, đặc biệt trong lĩnh vực xe điện và ô tô thông minh. Với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ, nhu cầu trong nước lớn và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, Trung Quốc có khả năng dẫn đầu ngành công nghiệp ô tô toàn cầu trong tương lai.

6. Tác động đối với nền kinh tế Trung Quốc

Ngành công nghiệp ô tô không chỉ đóng góp lớn vào GDP của Trung Quốc mà còn tạo ra hàng triệu việc làm và thúc đẩy sự phát triển của nhiều ngành công nghiệp phụ trợ, bao gồm sản xuất linh kiện, công nghiệp hóa chất, chế tạo máy móc và công nghệ thông tin. Ngành ô tô cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các ngành dịch vụ, như bảo hiểm, tài chính và vận tải.

Ngoài ra, ngành ô tô còn góp phần vào việc giảm thiểu tỷ lệ thất nghiệp, đặc biệt ở các khu vực nông thôn và những vùng thiếu việc làm. Việc phát triển ngành công nghiệp ô tô cũng đã thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Trung Quốc từ một nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp và dịch vụ, tạo điều kiện cho nền kinh tế Trung Quốc tăng trưởng ổn định trong suốt nhiều thập kỷ qua.

Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc đã và đang là một trong những động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển kinh tế của quốc gia này. Với tiềm năng to lớn, Trung Quốc không chỉ là thị trường tiêu thụ ô tô lớn nhất thế giới mà còn là một nhà sản xuất ô tô hàng đầu, đặc biệt là trong các lĩnh vực xe điện và ô tô thông minh. Những thành tựu của ngành công nghiệp ô tô không chỉ nâng cao vị thế của Trung Quốc trên trường quốc tế mà còn góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế đất nước.

Tìm kiếm học tập môn địa lý 11

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top