Giải BT SGK môn Địa lý 11 Kết nối tri thức Bài 11: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Đông Nam Á

Bài 11: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Đông Nam Á

Mở đầu trang 46 SGK Địa lí 11 Kết nối tri thức - KNTT

Đông Nam Á đang là điểm đến hấp dẫn của các nhà đầu tư và có nền kinh tế phát triển năng động trên thế giới. Các đặc điểm về vị trí địa lí và điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội đã có ảnh hưởng như thế nào đến quá trình phát triển kinh tế của khu vực này?

Đông Nam Á là một khu vực có đặc điểm nổi bật về vị trí địa lí, tài nguyên thiên nhiên phong phú, dân cư đông đúc và xã hội đa dạng. Những yếu tố này đã tạo ra cơ hội lớn cho sự phát triển kinh tế của khu vực này, nhưng cũng đồng thời tạo ra không ít thách thức. Vị trí địa lí chiến lược của Đông Nam Á đã giúp khu vực này trở thành một trung tâm giao thương và đầu mối kết nối giữa các nền kinh tế lớn trên thế giới, đặc biệt là giữa các nước châu Á, châu Âu và châu Mỹ. Điều kiện tự nhiên, với khí hậu nhiệt đới và các hệ sinh thái phong phú, đã tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp và khai thác tài nguyên. Tuy nhiên, khu vực này cũng gặp phải những thách thức về thiên tai, biến đổi khí hậu và sự phân bổ tài nguyên không đồng đều giữa các quốc gia.

Dân cư Đông Nam Á đông đúc và trẻ trung, tạo ra một lực lượng lao động lớn, là yếu tố quan trọng thúc đẩy sản xuất và tiêu thụ trong khu vực. Tuy nhiên, sự gia tăng dân số cũng tạo ra áp lực lên cơ sở hạ tầng và nguồn lực xã hội, đòi hỏi các quốc gia trong khu vực phải phát triển bền vững và đầu tư vào giáo dục, y tế và các dịch vụ công cộng. Ngoài ra, xã hội Đông Nam Á có sự đa dạng về văn hóa, tôn giáo và ngôn ngữ, tạo ra cả cơ hội và thách thức trong việc thúc đẩy sự hợp tác và phát triển đồng đều giữa các quốc gia.

Giải Câu hỏi trang 46 SGK Địa lí 11 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào thông tin mục I và hình 11.1, hãy:

Nêu đặc điểm vị trí địa lí và phạm vi lãnh thổ khu vực Đông Nam Á.

Phân tích những thuận lợi và khó khăn của vị trí địa lí và phạm vi lãnh thổ đến phát triển kinh tế - xã hội của khu vực.

Đặc điểm vị trí địa lí và phạm vi lãnh thổ của khu vực Đông Nam Á là rất đặc biệt. Khu vực này nằm ở trung tâm của châu Á, bao gồm các quốc gia như Việt Nam, Thái Lan, Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Brunei, Myanmar, Lào, Campuchia và Đông Timor. Đông Nam Á có diện tích khoảng 4,5 triệu km² và dân số hơn 650 triệu người. Khu vực này có vị trí chiến lược nối liền các đại dương lớn như Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, làm cho nó trở thành một điểm giao thương quan trọng giữa các nền kinh tế lớn trên thế giới.

Thuận lợi lớn của vị trí địa lí Đông Nam Á là việc nằm trên các tuyến đường hàng hải và đường bộ chính, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương quốc tế. Các cảng biển như Singapore, Hong Kong và Kuala Lumpur là các trung tâm vận tải quan trọng, giúp tăng trưởng thương mại và tạo cơ hội cho các ngành công nghiệp. Vị trí gần các thị trường lớn như Trung Quốc, Ấn Độ và Nhật Bản cũng giúp các quốc gia Đông Nam Á dễ dàng tiếp cận các cơ hội xuất khẩu và đầu tư.

Tuy nhiên, vị trí địa lí của khu vực này cũng đối mặt với một số khó khăn. Đông Nam Á nằm trong vành đai Thái Bình Dương, nơi có nhiều thiên tai như động đất, sóng thần và bão nhiệt đới. Những hiện tượng này không chỉ gây thiệt hại về người và tài sản mà còn ảnh hưởng đến sự ổn định kinh tế. Bên cạnh đó, việc có nhiều quốc gia với quy mô và mức độ phát triển không đồng đều cũng tạo ra sự phân hóa kinh tế và xã hội trong khu vực.

Giải Câu hỏi trang 49 SGK Địa lí 11 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào thông tin mục II, hình 11.1, hãy:

Trình bày đặc điểm tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên Đông Nam Á.

Phân tích ảnh hưởng của một trong các điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên đến phát triển kinh tế - xã hội của khu vực.

Đông Nam Á có đặc điểm tự nhiên rất phong phú với hệ sinh thái đa dạng, từ rừng nhiệt đới đến các dãy núi cao và đồng bằng ven biển. Khu vực này có khí hậu nhiệt đới gió mùa, với mùa mưa và mùa khô rõ rệt, rất thuận lợi cho việc phát triển nông nghiệp. Những quốc gia như Việt Nam, Thái Lan và Indonesia là những quốc gia có nền nông nghiệp phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong sản xuất lúa gạo, cà phê, cao su, ca cao và hạt điều.

Tài nguyên thiên nhiên của Đông Nam Á cũng rất phong phú, bao gồm các nguồn tài nguyên khoáng sản như dầu mỏ, khí tự nhiên, vàng, thiếc, và than đá. Các quốc gia như Brunei, Malaysia và Indonesia có ngành công nghiệp khai thác dầu mỏ phát triển mạnh mẽ, đóng góp lớn vào thu nhập quốc gia và xuất khẩu.

Tuy nhiên, việc khai thác tài nguyên thiên nhiên cũng gây ra một số vấn đề môi trường nghiêm trọng. Các hoạt động khai thác khoáng sản và phá rừng để phát triển nông nghiệp đã làm suy giảm tài nguyên thiên nhiên và gây ô nhiễm môi trường. Các quốc gia Đông Nam Á cần có các chính sách bảo vệ môi trường và phát triển bền vững để cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.

Giải Câu hỏi trang 51 SGK Địa lí 11 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào thông tin mục 1 và hình 11.4, hãy:

Nêu đặc điểm dân cư nổi bật khu vực Đông Nam Á.

Phân tích tác động của đặc điểm dân cư tới phát triển kinh tế - xã hội của khu vực.

Dân cư Đông Nam Á có đặc điểm nổi bật là đông đúc và trẻ trung, với dân số hơn 650 triệu người. Sự phân bố dân cư trong khu vực rất không đều, với những quốc gia như Indonesia và Philippines có dân số rất lớn, trong khi các quốc gia như Brunei và Đông Timor có dân số ít hơn. Các quốc gia trong khu vực đều có tỷ lệ tăng dân số khá cao, đặc biệt là ở các quốc gia như Việt Nam, Indonesia và Myanmar.

Đặc điểm dân cư này có ảnh hưởng sâu rộng đến sự phát triển kinh tế và xã hội của khu vực. Một dân số trẻ và đông đúc là một lợi thế lớn trong việc tạo ra nguồn lao động dồi dào cho các ngành sản xuất, từ nông nghiệp đến công nghiệp và dịch vụ. Tuy nhiên, sự gia tăng dân số cũng đặt ra thách thức lớn về cung cấp việc làm, nhà ở, y tế và giáo dục. Các quốc gia trong khu vực phải đối mặt với vấn đề thiếu hụt cơ sở hạ tầng và dịch vụ công cộng, đòi hỏi phải đầu tư mạnh vào các lĩnh vực này.

Giải Câu hỏi trang 52 SGK Địa lí 11 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào thông tin mục 2, hãy:

Nêu một số đặc điểm xã hội của khu vực Đông Nam Á.

Cho biết ảnh hưởng của đặc điểm xã hội tới phát triển kinh tế - xã hội của khu vực.

Đặc điểm xã hội của Đông Nam Á rất đa dạng, với nhiều nền văn hóa, tôn giáo và ngôn ngữ khác nhau. Các quốc gia trong khu vực có sự pha trộn giữa các tôn giáo chính như Phật giáo, Hồi giáo, Thiên chúa giáo và đạo Hindu, tạo ra một xã hội phong phú nhưng cũng có thể gặp phải những khó khăn trong việc xây dựng sự đoàn kết và hợp tác giữa các nhóm tôn giáo và dân tộc.

Sự đa dạng xã hội này có ảnh hưởng lớn đến phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là trong việc xây dựng các chính sách xã hội công bằng và phát triển đồng đều. Các quốc gia trong khu vực cần chú trọng đến việc giảm thiểu sự phân hóa xã hội, nâng cao chất lượng giáo dục và y tế, và tạo ra môi trường hòa bình, ổn định cho sự phát triển.

Luyện tập 1 trang 52 SGK Địa lí 11 Kết nối tri thức - KNTT

Thiên nhiên nhiệt đới có ảnh hưởng như thế nào đến sản xuất nông nghiệp khu vực Đông Nam Á?

Thiên nhiên nhiệt đới có ảnh hưởng rất lớn đến sản xuất nông nghiệp khu vực Đông Nam Á, tạo ra cả những điều kiện thuận lợi lẫn thách thức. Đặc điểm khí hậu nhiệt đới với mùa mưa, mùa khô rõ rệt, nhiệt độ cao và độ ẩm cao đã định hình nên đặc điểm sản xuất nông nghiệp tại đây.

1. Điều kiện thuận lợi:

a. Nhiệt độ cao quanh năm:

Với nhiệt độ cao, thường dao động từ 25°C đến 30°C, khu vực Đông Nam Á có điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của các loại cây trồng nhiệt đới như lúa, cà phê, cao su, hạt tiêu, ca cao và các loại trái cây nhiệt đới như chuối, xoài, dứa, vải, v.v. Nhiệt độ cao giúp tăng trưởng nhanh và năng suất của các cây trồng này, đặc biệt là các loại cây công nghiệp như cao su và cà phê.

b. Độ ẩm cao và lượng mưa lớn:

Mưa đều đặn quanh năm, đặc biệt là trong mùa mưa, cung cấp đủ nước cho các loại cây trồng cần lượng nước lớn như lúa nước. Đây là một trong những lý do khiến Đông Nam Á trở thành vựa lúa lớn nhất thế giới. Độ ẩm cao cũng tạo điều kiện thuận lợi cho các loại cây trồng nhiệt đới, đồng thời phát triển các loại cây trồng cận nhiệt đới và ôn đới ở các khu vực cao nguyên.

c. Sự đa dạng của đất đai:

Đông Nam Á có đất đai màu mỡ, nhờ vào sự bồi đắp của các con sông lớn như sông Mekong, sông Hồng, sông Chao Phraya. Đất phù sa được bồi đắp giúp tăng độ phì nhiêu, là điều kiện lý tưởng để trồng nhiều loại cây nông sản.

2. Điều kiện thách thức:

a. Mùa khô và hiện tượng El Nino:

Mặc dù mùa mưa kéo dài, nhưng mùa khô cũng gây ra khó khăn trong sản xuất nông nghiệp. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán, đặc biệt trong mùa khô, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến nguồn nước cho sản xuất nông nghiệp. Hiện tượng El Nino gây ra hạn hán nghiêm trọng trong khu vực Đông Nam Á, ảnh hưởng đến năng suất lúa, trái cây và các cây trồng khác. Việc thiếu nước tưới trong mùa khô làm giảm sản lượng cây trồng, đồng thời làm tăng chi phí sản xuất.

b. Nguy cơ sâu bệnh và nấm mốc:

Độ ẩm cao và nhiệt độ cao trong suốt cả năm là môi trường lý tưởng cho sự phát triển của sâu bệnh, nấm mốc và các loại côn trùng có hại. Chúng gây thiệt hại lớn cho mùa màng, đặc biệt là cây lúa, cà phê và các loại cây ăn trái. Đây là một thách thức lớn đối với nông dân trong việc bảo vệ mùa màng, đẩy chi phí sản xuất lên cao và làm giảm chất lượng sản phẩm.

c. Thiên tai:

Ngoài ra, khu vực Đông Nam Á cũng thường xuyên phải đối mặt với thiên tai như bão, lũ lụt, lở đất, đặc biệt ở các quốc gia như Philippines, Việt Nam và Thái Lan. Những hiện tượng này có thể tàn phá mùa màng, phá hủy cơ sở hạ tầng nông nghiệp và làm giảm hiệu quả sản xuất.

3. Ảnh hưởng tổng thể:

Tăng trưởng và sản lượng: Thiên nhiên nhiệt đới mang lại khả năng sản xuất nông sản quanh năm, giúp các quốc gia Đông Nam Á sản xuất một lượng lớn nông sản cho cả thị trường nội địa và xuất khẩu, đặc biệt là các mặt hàng như gạo, cà phê, cao su, và trái cây nhiệt đới.

Chất lượng sản phẩm: Các loại nông sản nhiệt đới của Đông Nam Á có chất lượng tốt, đáp ứng nhu cầu tiêu thụ trong nước và xuất khẩu. Điều này giúp khu vực trở thành một trong những nhà cung cấp lớn các sản phẩm nông sản ra thế giới.

Khó khăn trong quản lý thiên nhiên: Các tác động tiêu cực từ thiên nhiên nhiệt đới yêu cầu các quốc gia trong khu vực phải áp dụng các biện pháp canh tác và quản lý đất đai bền vững, bao gồm việc chống lại thiên tai, phòng chống dịch bệnh, và duy trì hệ sinh thái tự nhiên.

4. Giải pháp thích ứng và phát triển bền vững:

Ứng dụng công nghệ: Sử dụng công nghệ tiên tiến trong canh tác, bao gồm việc áp dụng giống cây trồng chịu hạn, chống sâu bệnh, và tăng cường hệ thống tưới tiêu để đối phó với mùa khô.

Nâng cao năng lực của nông dân: Đào tạo nông dân về các kỹ thuật canh tác hiện đại và biện pháp bảo vệ mùa màng để giảm thiểu thiệt hại do thiên tai và dịch bệnh.

Xây dựng cơ sở hạ tầng nông nghiệp: Đầu tư vào hệ thống thủy lợi, đê điều, và hệ thống bảo vệ mùa màng để giảm thiểu thiệt hại do lũ lụt và hạn hán.

Kết luận:

Thiên nhiên nhiệt đới có ảnh hưởng sâu rộng đến sản xuất nông nghiệp khu vực Đông Nam Á, vừa tạo ra cơ hội phát triển nông sản mạnh mẽ, vừa đối mặt với những thách thức lớn từ thiên tai và sự thay đổi khí hậu. Để đảm bảo sự phát triển bền vững trong sản xuất nông nghiệp, khu vực cần tiếp tục áp dụng các giải pháp sáng tạo và quản lý thiên nhiên một cách hiệu quả.

Luyện tập 2 trang 52 SGK Địa lí 11 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào bảng 11.2, hãy so sánh và rút ra nhận xét về số năm đi học trung bình của người từ 25 tuổi trở lên của một số nước Đông Nam Á.

Dựa vào bảng 11.2, ta có thể so sánh và rút ra một số nhận xét về số năm đi học trung bình của người từ 25 tuổi trở lên ở một số quốc gia Đông Nam Á như sau:

Bru-nây:

Số năm đi học trung bình của người từ 25 tuổi trở lên tăng từ 8.3 năm vào năm 2000 lên 9.2 năm vào năm 2020.

Đây là mức tăng trưởng tương đối ổn định, cho thấy sự cải thiện trong hệ thống giáo dục của Bru-nây.

Lào:

Số năm đi học trung bình của người từ 25 tuổi trở lên tăng mạnh từ 3.5 năm vào năm 2000 lên 6.4 năm vào năm 2020.

Mặc dù Lào có số năm đi học trung bình thấp vào năm 2000, nhưng sự tăng trưởng trong 20 năm qua cho thấy những cải tiến đáng kể trong hệ thống giáo dục của quốc gia này.

Mi-an-ma:

Số năm đi học trung bình của người từ 25 tuổi trở lên đã tăng từ 4.6 năm vào năm 2000 lên 6.4 năm vào năm 2020.

Tuy không đạt mức cao, nhưng sự cải thiện trong giáo dục cho thấy Mi-an-ma cũng đã có những bước tiến trong việc nâng cao mức độ giáo dục của người dân.

Xin-ga-po:

Số năm đi học trung bình của người từ 25 tuổi trở lên rất cao và tăng mạnh từ 9.2 năm vào năm 2000 lên 11.9 năm vào năm 2020.

Điều này phản ánh một hệ thống giáo dục rất phát triển và chú trọng đến việc nâng cao chất lượng giáo dục, góp phần vào sự phát triển kinh tế và xã hội mạnh mẽ của Xin-ga-po.

Việt Nam:

Số năm đi học trung bình của người từ 25 tuổi trở lên đã tăng từ 6.4 năm vào năm 2000 lên 8.6 năm vào năm 2020.

Việt Nam có sự cải thiện rõ rệt trong giáo dục trong 20 năm qua, với mức tăng đáng kể trong số năm đi học trung bình.

Nhận xét chung:

Các quốc gia Đông Nam Á đều có sự cải thiện trong số năm đi học trung bình của người từ 25 tuổi trở lên trong giai đoạn từ 2000 đến 2020.

Các quốc gia như Xin-ga-po và Bru-nây có số năm đi học trung bình khá cao và ổn định, phản ánh hệ thống giáo dục phát triển mạnh.

Các quốc gia như Lào và Mi-an-ma, mặc dù xuất phát điểm thấp, nhưng có sự cải thiện rõ rệt, cho thấy nỗ lực trong việc nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển nguồn nhân lực.

Sự cải thiện trong số năm đi học trung bình có ảnh hưởng tích cực đến phát triển kinh tế và xã hội của các quốc gia, giúp nâng cao chất lượng lao động và thúc đẩy phát triển bền vững

Vận dụng trang 52 SGK Địa lí 11 Kết nối tri thức - KNTT

Sưu tầm thông tin về điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội của một nước ở khu vực Đông Nam Á.

Dưới đây là thông tin về điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội của Việt Nam, một quốc gia trong khu vực Đông Nam Á.

1. Điều kiện tự nhiên

a. Vị trí địa lý và diện tích

Vị trí địa lý: Việt Nam nằm ở khu vực Đông Nam Á, với diện tích khoảng 331.212 km². Quốc gia này có đường bờ biển dài khoảng 3.260 km, kéo dài từ Bắc vào Nam và giáp với Trung Quốc ở phía Bắc, Lào và Campuchia ở phía Tây, Biển Đông ở phía Đông.

Địa hình: Địa hình Việt Nam khá đa dạng, bao gồm các vùng núi, đồng bằng, cao nguyên và ven biển. Phía Bắc có các dãy núi cao, đặc biệt là dãy Hoàng Liên Sơn, trong khi khu vực đồng bằng sông Hồng và đồng bằng sông Cửu Long là nơi tập trung dân cư và sản xuất nông nghiệp chính.

b. Khí hậu

Việt Nam có khí hậu nhiệt đới gió mùa, chia thành hai mùa rõ rệt:

Mùa mưa: Từ tháng 5 đến tháng 10, với lượng mưa lớn, đặc biệt ở các khu vực phía Nam và ven biển.

Mùa khô: Từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau, với ít mưa và nhiệt độ cao.

Khí hậu miền Bắc có mùa đông lạnh, trong khi miền Nam có khí hậu nóng ẩm quanh năm. Khí hậu này rất thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là các loại cây nhiệt đới.

c. Tài nguyên thiên nhiên

Việt Nam sở hữu nhiều tài nguyên thiên nhiên phong phú như khoáng sản (than đá, dầu mỏ, vàng, thiếc), tài nguyên nước (hệ thống sông ngòi dày đặc như sông Hồng, sông Mekong), rừng (chứa đựng nhiều loại cây gỗ quý và động vật hoang dã). Đồng thời, nước này cũng có nguồn tài nguyên biển phong phú, giúp phát triển ngành thủy sản.

2. Dân cư

a. Dân số

Dân số Việt Nam hiện nay vào khoảng 100 triệu người, đứng thứ 15 trên thế giới. Việt Nam là một quốc gia có dân số đông và đang trong quá trình chuyển đổi cơ cấu dân số, từ dân số trẻ sang dân số già.

Tỷ lệ tăng trưởng dân số hàng năm ở mức thấp, nhờ vào chính sách kế hoạch hóa gia đình hiệu quả.

b. Cơ cấu dân cư

Dân tộc: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc, với 54 dân tộc khác nhau. Dân tộc Kinh chiếm khoảng 85% dân số, các dân tộc còn lại chủ yếu sinh sống ở các vùng núi phía Bắc và Tây Nguyên.

Tôn giáo: Việt Nam có sự đa dạng tôn giáo, với các tôn giáo chính như Phật giáo (chiếm khoảng 80% dân số), Kitô giáo (Công giáo và Tin lành), Hồi giáo và tín ngưỡng dân gian.

Ngôn ngữ: Tiếng Việt là ngôn ngữ chính thức của quốc gia. Tuy nhiên, một số dân tộc thiểu số cũng sử dụng ngôn ngữ riêng của mình.

c. Mật độ dân cư

Việt Nam có mật độ dân cư khá cao, khoảng 300 người/km². Mật độ dân cư cao nhất tập trung ở các khu vực đồng bằng sông Hồng và sông Cửu Long, nơi đất đai màu mỡ và có điều kiện thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp.

3. Xã hội

a. Chính trị

Việt Nam là một quốc gia cộng hòa xã hội chủ nghĩa, với Đảng Cộng sản Việt Nam là lực lượng lãnh đạo duy nhất. Hệ thống chính trị được tổ chức theo nguyên tắc tập trung dân chủ.

Quốc gia này có một hệ thống chính quyền từ trung ương đến địa phương, trong đó các cấp chính quyền địa phương như tỉnh, huyện, xã có quyền quyết định các vấn đề phát triển kinh tế, xã hội ở mức độ cụ thể.

b. Kinh tế

Việt Nam có nền kinh tế đang phát triển nhanh, với các ngành chủ lực bao gồm nông nghiệp (gạo, cà phê, cao su, thủy sản), công nghiệp (dệt may, chế biến thực phẩm, điện tử) và dịch vụ (du lịch, ngân hàng, viễn thông).

Nền kinh tế Việt Nam đã mở cửa và hội nhập sâu rộng với nền kinh tế thế giới thông qua các hiệp định thương mại tự do như EVFTA (EU-Việt Nam Free Trade Agreement), CPTPP (Comprehensive and Progressive Agreement for Trans-Pacific Partnership), v.v.

c. Giáo dục và y tế

Giáo dục tại Việt Nam được chú trọng phát triển từ tiểu học đến đại học, với tỷ lệ biết chữ cao (hơn 94%).

Hệ thống y tế cũng đang phát triển với các bệnh viện công và tư, tuy nhiên, vấn đề chăm sóc sức khỏe khu vực nông thôn vẫn còn gặp nhiều thách thức.

d. Văn hóa

Việt Nam có một nền văn hóa phong phú và đa dạng, ảnh hưởng sâu sắc bởi lịch sử lâu dài và truyền thống văn hóa phong phú. Các lễ hội, phong tục tập quán của các dân tộc luôn được bảo tồn và phát huy.

Ẩm thực Việt Nam nổi bật với sự kết hợp hài hòa giữa các nguyên liệu tự nhiên và gia vị, nổi tiếng với các món phở, bún, nem, gỏi cuốn.

e. Môi trường và xã hội

Môi trường Việt Nam đang đối mặt với một số vấn đề nghiêm trọng như ô nhiễm không khí, nước và sự thay đổi khí hậu.

Tuy nhiên, chính phủ và cộng đồng đang nỗ lực thực hiện các chiến lược phát triển bền vững nhằm bảo vệ môi trường, cải thiện chất lượng sống và duy trì sự cân bằng sinh thái.

Việt Nam là một quốc gia có điều kiện tự nhiên đa dạng và phong phú, dân cư đông đúc, xã hội đang chuyển mình mạnh mẽ. Các yếu tố này tạo ra những cơ hội và thách thức trong việc phát triển kinh tế, nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.

Tìm kiếm học tập môn địa lý 11

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top