Giải BT SGK môn Địa lý 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Bài 6: Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Bề mặt của Trái Đất vô cùng phong phú, đa dạng. Nguyên nhân nào đã tạo nên điều đó? Bề mặt của Trái Đất có thay đổi như thế nào trong lịch sử phát triển Trái Đất?

Bề mặt của Trái Đất vô cùng phong phú và đa dạng, và sự đa dạng này được hình thành nhờ vào các quá trình địa chất liên tục trong suốt lịch sử phát triển của Trái Đất. Những yếu tố và quá trình chủ yếu góp phần tạo nên sự phong phú của bề mặt Trái Đất bao gồm:

1. Chuyển động của các mảng kiến tạo (Thuyết kiến tạo mảng)

Bề mặt Trái Đất không phải là một khối đồng nhất mà được chia thành các mảng kiến tạo lớn. Những mảng này liên tục di chuyển trên lớp asthenosphere mềm phía dưới. Sự chuyển động của các mảng này gây ra các hiện tượng như:

Va chạm giữa các mảng: Khi các mảng di chuyển xô vào nhau, chúng có thể tạo ra các dãy núi cao như dãy Himalaya hay dãy An-đét. Sự va chạm này cũng có thể tạo ra các đứt gãy và các khu vực trũng.

Tách xa nhau: Khi các mảng tách xa nhau, các vết nứt trên bề mặt có thể tạo ra các rãnh đại dương, chẳng hạn như rãnh đại dương Đại Tây Dương. Khi các mảng tách ra, magma từ trong lòng Trái Đất trào ra và tạo thành lớp đá mới.

Trượt qua nhau: Các mảng cũng có thể di chuyển ngang qua nhau, tạo ra các đứt gãy lớn, gây ra các trận động đất, ví dụ như đứt gãy San Andreas ở California.

2. Hoạt động núi lửa

Các núi lửa là yếu tố quan trọng trong việc hình thành và thay đổi bề mặt Trái Đất. Khi magma từ sâu trong lòng đất phun trào lên bề mặt, nó tạo thành các đỉnh núi lửa và các khu vực đất đai mới. Các núi lửa có thể tạo ra các hòn đảo mới (như các đảo núi lửa ở Indonesia, Nhật Bản, hay Hawaii). Sự phun trào cũng góp phần vào việc thay đổi địa hình và tạo ra những khối đá mới.

3. Xói mòn và vận chuyển vật liệu

Xói mònvận chuyển các vật liệu do nước, gió, băng và các yếu tố khác cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi bề mặt Trái Đất:

Sông ngòigió có thể bào mòn đất đá, mang theo các mảnh vụn và tạo thành các thung lũng, cồn cát và các hình thái địa hình khác.

Băng hà: Trong các kỷ băng hà, các tảng băng khổng lồ di chuyển và bào mòn bề mặt đất, tạo ra các hồ băng và các địa hình dạng "vết cắt" như ở các khu vực Bắc Mỹ và châu Âu.

4. Tác động của các yếu tố khí hậu và sinh vật

Khí hậu cũng có ảnh hưởng lớn đến sự thay đổi của bề mặt Trái Đất. Ví dụ, sự thay đổi giữa các mùa, mưa, gió, và sự thay đổi nhiệt độ có thể làm suy yếu cấu trúc của đá, dẫn đến quá trình xói mònphân hủy đá.

Sinh vật: Các sinh vật, đặc biệt là thực vật, có thể tác động đến sự thay đổi bề mặt Trái Đất. Rễ cây có thể giúp giữ đất không bị xói mòn, nhưng cũng có thể làm lộ ra các lớp đất đá mới khi chúng mọc qua các lớp đất.

5. Sự thay đổi trong lịch sử phát triển Trái Đất

Trong suốt lịch sử phát triển, bề mặt Trái Đất đã thay đổi rất nhiều, và quá trình này vẫn đang tiếp tục:

Kỷ nguyên đầu tiên: Khi Trái Đất mới hình thành cách đây khoảng 4,6 tỷ năm, bề mặt của nó chủ yếu là đá nóng chảy và magma. Sau hàng triệu năm, Trái Đất nguội dần và các lớp vỏ đầu tiên bắt đầu hình thành.

Tách ra và hình thành các đại dương: Trong quá trình phát triển, các mảng kiến tạo đã tách ra và tạo ra các đại dương và đại lục. Các đại dương lớn đầu tiên như Đại Tây Dương đã hình thành trong kỷ Cambri.

Sự hình thành các đại lục: Các đại lục như Pangea đã hình thành và tách ra thành các lục địa hiện tại sau hàng triệu năm di chuyển của các mảng kiến tạo.

Sự thay đổi trong các kỷ băng hà và kỷ ấm: Các kỷ băng hà đã làm giảm và thay đổi diện tích các đại dương và lục địa, trong khi các kỷ ấm lại làm tăng mực nước biển và thay đổi các hệ sinh thái trên Trái Đất.

Bề mặt Trái Đất vô cùng phong phú và đa dạng là kết quả của nhiều quá trình địa chất và thiên nhiên diễn ra liên tục trong suốt lịch sử phát triển của hành tinh. Những quá trình này bao gồm chuyển động của các mảng kiến tạo, hoạt động núi lửa, xói mòn, sự thay đổi khí hậu và tác động của sinh vật. Chúng không chỉ tạo ra các đặc điểm địa lý khác nhau mà còn liên tục thay đổi bề mặt Trái Đất theo thời gian.

Nêu khái niệm thạch quyển và giới hạn của thạch quyển?

Thạch quyển (hay còn gọi là vỏ cứng của Trái Đất) là lớp vỏ ngoài cùng của Trái Đất, bao gồm các lớp đá cứng, có độ bền vững cao và tạo thành bề mặt Trái Đất. Thạch quyển bao gồm phần vỏ Trái Đất và phần đầu của tầng manti, có độ dày khác nhau tùy vào vị trí.

Khái niệm thạch quyển:

Thạch quyển là lớp vỏ Trái Đất bao gồm vỏ Trái Đất và phần trên của tầng manti, chịu trách nhiệm tạo nên bề mặt Trái Đất mà chúng ta sinh sống. Nó là lớp vỏ cứng, có độ bền cao, và được chia thành nhiều mảng lớn gọi là mảng thạch quyển. Những mảng này di chuyển chậm trên bề mặt Trái Đất, tạo nên các hiện tượng địa chất như động đất, núi lửa, và sự di chuyển của các đại dương.

Giới hạn của thạch quyển:

Thạch quyển được phân chia và có giới hạn rõ ràng với các lớp dưới nó:

Giới hạn phía trên: Thạch quyển tiếp xúc trực tiếp với khí quyển, là phần bề mặt của Trái Đất mà chúng ta nhìn thấy và sinh sống. Đây là lớp vỏ Trái Đất cứng, gồm chủ yếu là đá silicat, có độ dày từ 5 đến 70 km tùy khu vực.

Ở các khu vực đại dương, thạch quyển có độ dày khoảng 5-10 km (vỏ đại dương).

Ở các khu vực lục địa, thạch quyển có độ dày lớn hơn, khoảng 30-70 km (vỏ lục địa).

Giới hạn phía dưới: Thạch quyển được giới hạn bởi tầng asthenosphere (tầng vật chất dẻo của manti). Đây là một lớp có độ dẻo cao, không cứng như thạch quyển nhưng có khả năng chảy chậm. Phần dưới của thạch quyển, với độ sâu từ khoảng 100 km đến 700 km, tiếp xúc với asthenosphere. Tầng asthenosphere là nơi xảy ra sự chuyển động chậm của các mảng thạch quyển và là môi trường cho các mảng thạch quyển trượt, va chạm và tạo nên các hiện tượng địa chất như động đất, núi lửa.

Tóm lại:

Thạch quyển là lớp vỏ cứng bên ngoài của Trái Đất, bao gồm vỏ Trái Đất và phần trên của tầng manti.

Giới hạn phía trên: Thạch quyển tiếp xúc với khí quyển, là lớp vỏ cứng tạo thành bề mặt Trái Đất.

Giới hạn phía dưới: Thạch quyển tiếp xúc với tầng asthenosphere, nơi có các vật liệu dẻo giúp mảng thạch quyển di chuyển và thay đổi vị trí theo thời gian.

Phân biệt sự khác nhau giữa vỏ Trái Đất và thạch quyển.

Vỏ Trái Đấtthạch quyển là hai khái niệm quan trọng trong địa lý và địa chất học, liên quan đến các lớp cấu trúc của Trái Đất. Tuy nhiên, chúng có sự khác nhau rõ rệt về thành phần, tính chất và phạm vi. Dưới đây là sự phân biệt giữa vỏ Trái Đất và thạch quyển:

1. Khái niệm và thành phần

Vỏ Trái Đất:
Vỏ Trái Đất là lớp ngoài cùng của Trái Đất, bao gồm hai phần chính:

Vỏ đại dương: Chiếm khoảng 71% bề mặt Trái Đất, là lớp vỏ mỏng, dày khoảng 5-10 km, chủ yếu bao gồm các đá basalt (đá bazan).

Vỏ lục địa: Dày từ 30-70 km, chủ yếu bao gồm các đá granit (đá granite), cấu tạo từ các khoáng vật silicat. Vỏ Trái Đất có độ dày khác nhau ở các vùng và là lớp đá cứng, tạo thành bề mặt của hành tinh.

Thạch quyển:
Thạch quyển bao gồm vỏ Trái Đất và phần manti trên (phần trên của lớp manti). Thạch quyển có tính chất cứng và bao gồm các lớp đá nằm trên lớp asthenosphere (lớp manti mềm hơn, có thể chảy được). Thạch quyển không chỉ bao gồm vỏ Trái Đất mà còn bao gồm phần manti cứng, dày từ khoảng 100 km đến 200 km tùy khu vực.

2. Tính chất và độ cứng

Vỏ Trái Đất:
Vỏ Trái Đất là lớp đá cứng, nhưng nó không bao gồm toàn bộ thạch quyển. Vỏ Trái Đất có tính chất rất đa dạng về mặt vật lý, nhưng nó vẫn tương đối cứng so với lớp manti bên dưới.

Thạch quyển:
Thạch quyển có tính chất cứng và không thể chảy như asthenosphere dưới nó, nhưng lại có thể bị bẻ gãy và chịu ảnh hưởng của các lực tạo ra các mảng kiến tạo. Đây là lớp có vai trò quan trọng trong các hiện tượng địa chất như động đất, núi lửa, và sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo.

3. Độ dày

Vỏ Trái Đất:
Vỏ Trái Đất có độ dày thay đổi đáng kể, với vỏ đại dương mỏng hơn (khoảng 5-10 km) và vỏ lục địa dày hơn (khoảng 30-70 km).

Thạch quyển:
Thạch quyển bao gồm cả vỏ Trái Đất và phần manti trên, dày khoảng 100 km đến 200 km, tùy thuộc vào vị trí (dày hơn ở các khu vực đại dương và mỏng hơn ở các khu vực lục địa).

4. Tính di động và mảng kiến tạo

Vỏ Trái Đất:
Vỏ Trái Đất là lớp nằm trên thạch quyển, tạo thành các mảng kiến tạo. Những mảng này có thể di chuyển do sự chuyển động của thạch quyển trên lớp asthenosphere.

Thạch quyển:
Thạch quyển là lớp bên ngoài của Trái Đất và được chia thành các mảng kiến tạo lớn. Các mảng này di chuyển trên lớp asthenosphere mềm hơn, điều này dẫn đến các hiện tượng như va chạm mảng (gây ra động đất và tạo núi), tách mảng (gây ra sự hình thành đại dương và rãnh biển), và trượt ngang giữa các mảng.

5. Vai trò trong các quá trình địa chất

Vỏ Trái Đất:
Vỏ Trái Đất là lớp có liên quan trực tiếp đến bề mặt của hành tinh và các hiện tượng như núi lửa, động đất, sự hình thành đại dương, và các địa hình khác.

Thạch quyển:
Thạch quyển là lớp cứng trên cùng của Trái Đất và liên quan đến các mảng kiến tạo. Sự di chuyển của các mảng kiến tạo trong thạch quyển gây ra các hiện tượng như động đất, núi lửa, và sự phân chia lục địa qua các thời kỳ địa chất.

Tóm tắt sự khác nhau giữa vỏ Trái Đất và thạch quyển:

Tiêu chí Vỏ Trái Đất Thạch quyển
Khái niệm Lớp ngoài cùng của Trái Đất, bao gồm vỏ đại dương và vỏ lục địa. Bao gồm vỏ Trái Đất và phần trên của lớp manti.
Độ dày Vỏ đại dương: 5-10 km, vỏ lục địa: 30-70 km Dày từ 100 km đến 200 km
Tính chất Cứng, có sự phân lớp giữa vỏ đại dương và vỏ lục địa. Cứng và liên kết với các mảng kiến tạo.
Thành phần Được tạo thành từ đá basalt (vỏ đại dương) và đá granite (vỏ lục địa). Bao gồm vỏ Trái Đất và phần manti trên.
Vai trò Tạo ra các đặc điểm địa hình, ảnh hưởng đến động đất, núi lửa. Là lớp chứa các mảng kiến tạo, tham gia vào chuyển động mảng.

 

Dựa vào hình 6.2, hãy xác định các mảng kiến tạo của Trái Đất.

Các mảng kiến tạo của Trái Đất được phân chia như sau (dựa trên hình 6.2):

Dựa vào hình ảnh, các mảng kiến tạo của Trái Đất được thể hiện như sau:

  1. Mảng Bắc Mỹ (North American Plate)
  2. Mảng Nam Mỹ (South American Plate)
  3. Mảng Thái Bình Dương (Pacific Plate)
  4. Mảng Na-xca (Nazca Plate)
  5. Mảng Cô-cốt (Cocos Plate)
  6. Mảng Ca-ri-bê (Caribbean Plate)
  7. Mảng Á-Âu (Eurasian Plate)
  8. Mảng Phi (African Plate)
  9. Mảng A-rập (Arabian Plate)
  10. Mảng Ấn Độ – Ô-xtrây-lia (Indian-Australian Plate)
  11. Mảng Nam Cực (Antarctic Plate)
  12. Mảng Philippines (Philippine Plate)

Ngoài ra, hình ảnh còn chỉ rõ các hướng di chuyển của các mảng và sự phân chia giữa các mảng kiến tạo với các mảng có đặc điểm xô vào nhau, tách ra nhau, hoặc chuyển động theo hướng khác nhau.

Dựa vào thông tin trong mục 2, hãy trình bày nội dung chính của thuyết kiến tạo mảng.

Nội dung chính của thuyết kiến tạo mảng:

Thuyết kiến tạo mảng (hay còn gọi là thuyết địa chất mảng) là một lý thuyết quan trọng trong địa chất học, giải thích sự chuyển động của các mảng kiến tạo trên bề mặt Trái Đất và các hiện tượng địa chất xảy ra khi các mảng này tương tác với nhau. Các mảng kiến tạo này tạo thành lớp vỏ ngoài của Trái Đất, được gọi là thạch quyển.

Các điểm chính trong thuyết kiến tạo mảng:

Các mảng kiến tạo:

Trái Đất được chia thành một số mảng kiến tạo lớnmảng nhỏ. Các mảng này bao gồm vỏ Trái Đất và phần manti trên của lớp thạch quyển.

Các mảng chính gồm Mảng Thái Bình Dương, Mảng Bắc Mỹ, Mảng Nam Mỹ, Mảng Á-Âu, Mảng Ấn Độ – Australia, Mảng Phi, và Mảng Antarctica.

Mỗi mảng có thể di chuyển và thay đổi vị trí theo thời gian, do các lực tác động từ bên dưới, đặc biệt là từ lớp asthenosphere (lớp manti mềm hơn, có thể chảy được).

Chuyển động của các mảng: Các mảng kiến tạo di chuyển một cách chậm rãi (vài cm mỗi năm) do sự di chuyển của magma trong lớp asthenosphere dưới chúng. Mảng kiến tạo có thể di chuyển theo các kiểu sau:

Di chuyển lại gần nhau (xô vào nhau): Khi hai mảng va chạm, có thể tạo ra các đứt gãy, dãy núi, hoặc khu vực trũng. Ví dụ: Khi mảng Ấn Độ va chạm với mảng Á-Âu, đã tạo ra dãy núi Himalaya.

Di chuyển tách xa nhau: Khi các mảng di chuyển tách ra, magma từ trong lớp manti có thể chảy ra và tạo thành các đá mới, ví dụ như tại các rãnh đại dương, nơi các mảng tách xa nhau tạo ra đáy đại dương mới.

Di chuyển trượt qua nhau: Khi các mảng trượt ngang qua nhau, chúng tạo ra các đứt gãy ngang, chẳng hạn như đứt gãy San Andreas ở California.

Kết quả của sự tương tác giữa các mảng:

Núi lửa: Khi các mảng di chuyển và va chạm, magma có thể trào ra ngoài và hình thành núi lửa, đặc biệt là khi mảng đại dương và mảng lục địa gặp nhau.

Động đất: Sự di chuyển của các mảng kiến tạo gây ra sự tích tụ năng lượng và sự giải phóng năng lượng này có thể gây ra các trận động đất mạnh, đặc biệt là khi các mảng trượt qua nhau hoặc va chạm.

Hình thành đại dương và đại lục: Sự chuyển động của các mảng kiến tạo cũng dẫn đến sự hình thành các đại dương mới và sự phân chia các đại lục, như sự mở rộng của Đại Tây Dương khi mảng châu Mỹ tách khỏi mảng châu Phi.

Động lực gây ra chuyển động mảng:

Lực đối lưu trong manti: Sự nóng lên từ trong lòng Trái Đất làm cho magma trong manti chuyển động, tạo ra các dòng đối lưu. Các dòng đối lưu này đẩy các mảng kiến tạo di chuyển.

Lực hút dưới mảng: Khi một mảng đại dương dày và nặng chìm xuống dưới mảng lục địa trong quá trình va chạm, nó có thể kéo các mảng còn lại theo.

Bằng chứng ủng hộ thuyết kiến tạo mảng:

Sự phân bố các dạng địa hình: Các dãy núi, các hố trũng, các rãnh đại dương và các hoạt động núi lửa phù hợp với sự di chuyển của các mảng kiến tạo.

Các dữ liệu địa chấn: Các sóng địa chấn và cách chúng lan truyền trên bề mặt Trái Đất đã cung cấp thông tin về cấu trúc của lớp vỏ Trái Đất và sự di chuyển của các mảng.

Hóa thạch: Sự phát hiện ra các hóa thạch của cùng một loài sinh vật ở các lục địa khác nhau, ví dụ như hóa thạch của loài khủng long Mesosaurus được tìm thấy ở Nam Mỹ và châu Phi, chứng tỏ rằng các lục địa này trước đây từng nối liền với nhau.

Kết luận

Thuyết kiến tạo mảng đã giải thích nhiều hiện tượng địa chất trên Trái Đất, như động đất, núi lửa, và sự hình thành các đại dương và dãy núi. Sự chuyển động của các mảng kiến tạo không chỉ làm thay đổi bề mặt Trái Đất mà còn đóng vai trò quan trọng trong các quá trình địa chất, ảnh hưởng trực tiếp đến sự hình thành và biến đổi các đặc điểm địa lý của hành tinh.

Luyện tập 

Mô tả kết quả khi các mảng kiến tạo xô vào nhau hoặc tách xa nhau?

Khi các mảng kiến tạo xô vào nhau (hình 6.3)

Khi hai mảng kiến tạo xô vào nhau, có thể xảy ra các hiện tượng như sự hình thành các dãy núi hoặc các vùng trũng. Ví dụ, khi mảng Ấn Độ và mảng Á-Âu va chạm, đã hình thành dãy núi Himalaya. Quá trình này có thể tạo ra các đứt gãy và hoạt động núi lửa.

Khi các mảng kiến tạo tách xa nhau (hình 6.4):

Khi các mảng kiến tạo tách xa nhau, các vết nứt sẽ mở ra, cho phép magma từ lớp manti chảy lên tạo thành đá mới, thường thấy ở các rãnh đại dương, như ở giữa Đại Tây Dương. Điều này tạo ra các đáy đại dương mới và có thể gây ra hoạt động núi lửa dưới biển.

Tìm hiểu các vùng núi trẻ Hi-ma-lay-a, An-đét (vị trí, đặc điểm, sự hình thành)?

Vùng núi Hi-ma-lay-a:

Vị trí: Vùng núi Hi-ma-lay-a nằm ở khu vực Nam Á, kéo dài từ Pakistan đến Bhutan, giáp với các quốc gia Ấn Độ, Nepal và Trung Quốc.

Đặc điểm: Đây là một dãy núi rất cao, với đỉnh Everest là đỉnh núi cao nhất thế giới (8.848 m). Dãy núi này có các đỉnh núi lớn và được bao phủ bởi băng tuyết.

Sự hình thành: Hi-ma-lay-a được hình thành từ quá trình va chạm giữa mảng Ấn Độ và mảng Á-Âu khoảng 50 triệu năm trước, và quá trình này vẫn tiếp tục diễn ra, khiến dãy núi vẫn còn gia tăng độ cao.

Vùng núi An-đét:

Vị trí: Dãy núi An-đét nằm dọc theo bờ tây của Nam Mỹ, kéo dài từ Venezuela đến Chile và Argentina.

Đặc điểm: Đây là một dãy núi cao, nổi tiếng với các hoạt động núi lửa. An-đét có nhiều đỉnh núi cao và hồ núi lửa.

Sự hình thành: Dãy núi An-đét được hình thành từ quá trình va chạm giữa mảng Nam Mỹ và mảng Thái Bình Dương, kết hợp với sự hoạt động của núi lửa, đặc biệt là trong khu vực có nhiều đứt gãy và chấn động địa chấn.

Tìm kiếm học tập môn địa lý 10

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top