Những nhân tố nào tác động đến sự phát triển và phân bố của sinh vật?
Sinh vật sống trên Trái Đất phân bố không đồng đều và sự phân bố này chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau. Những nhân tố này có thể là yếu tố tự nhiên như khí hậu, đất đai, ánh sáng, nước, và độ cao, cũng như các yếu tố nhân tạo như hoạt động của con người. Sự phân bố của sinh vật không chỉ liên quan đến những yếu tố môi trường mà còn phản ánh mối quan hệ mật thiết giữa các loài sinh vật với nhau và với môi trường sống của chúng. Chỉ khi các yếu tố môi trường đáp ứng được các yêu cầu sinh lý, sinh vật mới có thể tồn tại và phát triển. Ngoài ra, các loài sinh vật cũng có sự phân bố và thích nghi đặc biệt với từng môi trường cụ thể.
Dựa vào thông tin trong mục 1, hãy cho biết sinh quyển là gì. Nêu phạm vi, giới hạn của sinh quyển.
Sinh quyển là một khái niệm rộng lớn trong khoa học môi trường, được hiểu là tất cả các khu vực trên Trái Đất nơi sinh vật có thể tồn tại và phát triển. Sinh quyển không chỉ bao gồm bề mặt đất mà còn bao gồm các tầng khí quyển và thủy quyển mà sinh vật có thể sinh sống. Cụ thể, sinh quyển là lớp mỏng của Trái Đất mà ở đó có sự tương tác giữa khí quyển, thủy quyển, đất và sinh vật. Sinh quyển bao gồm tất cả các môi trường sống như đất liền, đại dương, các lớp nước ngầm, cũng như không gian trên bầu khí quyển nơi các loài sinh vật có thể tồn tại.
Phạm vi và giới hạn của sinh quyển:
Phạm vi sinh quyển: Sinh quyển bao gồm mọi khu vực trên Trái Đất mà sinh vật có thể sinh sống. Điều này bao gồm các rừng, sa mạc, đại dương, các hệ sinh thái ven biển, đồng bằng và núi cao. Nó bao gồm các tầng khí quyển thấp đến khoảng 8 - 15 km từ mặt đất, các lớp nước biển cho đến độ sâu khoảng 10.000 m và tất cả các hệ sinh thái đất liền.
Giới hạn của sinh quyển: Sinh quyển có giới hạn ở các vùng không có sinh vật sống hoặc không thích hợp cho sự sống. Các khu vực như dưới lớp băng tại các cực, các vùng nhiệt độ quá cao như các hố phun mạch dưới đáy đại dương, hoặc các vùng quá khô hạn như sa mạc sa mạc hoá không có khả năng hỗ trợ sự sống của các loài sinh vật. Sinh quyển cũng bị giới hạn bởi các hoạt động con người, như các khu vực bị ô nhiễm nặng, nơi các sinh vật không thể tồn tại.
Dựa vào thông tin trong mục 2, hãy:
Trình bày các đặc điểm của sinh quyển.
Lấy ví dụ về mối quan hệ của sinh quyển với thủy quyển, khí quyển, đất.
Đặc điểm của sinh quyển: Sinh quyển có những đặc điểm nổi bật liên quan đến sự sống và khả năng duy trì sự sống của sinh vật trên Trái Đất. Các đặc điểm này bao gồm:
Tính liên kết chặt chẽ: Sinh quyển không phải là một thể đơn lẻ mà là sự tương tác giữa các yếu tố trong môi trường tự nhiên. Sinh vật sống trong sinh quyển tương tác với các yếu tố khác như đất, nước và không khí. Ví dụ, cây cối hấp thụ carbon dioxide từ khí quyển, sử dụng nước từ đất và ánh sáng từ Mặt Trời để quang hợp và phát triển.
Sự đa dạng sinh học: Sinh quyển chứa đựng một lượng sinh vật khổng lồ và vô cùng đa dạng, từ những sinh vật nhỏ bé như vi khuẩn, côn trùng đến các loài động vật và thực vật lớn như hổ, voi và rừng cây. Mỗi hệ sinh thái trong sinh quyển đều có sự đặc thù riêng biệt, phù hợp với môi trường sống của chúng.
Khả năng tự điều chỉnh: Sinh quyển có khả năng tự điều chỉnh và duy trì sự cân bằng sinh thái, thông qua các mối quan hệ giữa các loài sinh vật. Ví dụ, mối quan hệ giữa sinh vật ăn cỏ và sinh vật ăn thịt giúp duy trì sự ổn định trong các hệ sinh thái.
Sự phân bố không đồng đều: Các loài sinh vật không phân bố đều trên toàn bộ Trái Đất mà có sự phân chia rõ rệt giữa các khu vực khác nhau, dựa trên các yếu tố như khí hậu, độ cao, loại đất và sự tồn tại của các hệ sinh thái khác.
Mối quan hệ của sinh quyển với thủy quyển, khí quyển và đất:
Mối quan hệ với thủy quyển: Thủy quyển bao gồm tất cả các vùng nước trên Trái Đất, từ các đại dương, sông ngòi, hồ, đến nước ngầm. Sinh vật sống trong sinh quyển có mối quan hệ chặt chẽ với thủy quyển. Nhiều sinh vật như cá, tôm, rùa biển và sinh vật phù du sống trong đại dương hoặc các hệ thống thủy sinh, chúng cần nước để sinh trưởng và duy trì sự sống. Hơn nữa, nước cũng là môi trường cho nhiều quá trình sinh học quan trọng như quang hợp ở tảo biển.
Mối quan hệ với khí quyển: Khí quyển là lớp không khí bao quanh Trái Đất, cung cấp oxi cho sinh vật hô hấp và carbon dioxide cho cây cối trong quá trình quang hợp. Sinh quyển có mối quan hệ mật thiết với khí quyển vì không khí là yếu tố thiết yếu cho hầu hết các loài sinh vật sống trên đất liền và trong nước. Sinh vật trong sinh quyển cũng có tác dụng điều hòa khí quyển, đặc biệt qua quá trình quang hợp và hô hấp.
Mối quan hệ với đất: Đất là nền tảng để nhiều sinh vật sống, đặc biệt là thực vật. Cây cối cần đất để phát triển rễ, hấp thụ chất dinh dưỡng và nước. Sinh vật trong sinh quyển có mối quan hệ qua lại với đất thông qua các hoạt động như làm phân hủy chất hữu cơ, giúp duy trì độ phì nhiêu của đất và giúp đất trở thành môi trường phát triển cho cây cối. Thực vật và động vật cũng giúp bảo vệ đất khỏi xói mòn và làm cải thiện cấu trúc đất.
Dựa vào thông tin và hình 15 trong mục 3, hãy phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển, phân bố của sinh vật.
Có nhiều nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật trên Trái Đất. Các yếu tố này không chỉ tác động trực tiếp mà còn có sự tương tác với nhau để tạo ra môi trường sống phù hợp cho các loài sinh vật. Dưới đây là các nhân tố chính ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật:
Khí hậu: Khí hậu đóng vai trò quyết định trong sự phân bố và phát triển của sinh vật. Các yếu tố khí hậu như nhiệt độ, lượng mưa, độ ẩm và ánh sáng mặt trời có ảnh hưởng trực tiếp đến sự sống của các loài. Ví dụ, ở các vùng nhiệt đới, nhiệt độ cao và lượng mưa lớn giúp các loài thực vật và động vật phát triển mạnh mẽ, trong khi ở các vùng ôn đới và cực, nhiệt độ thấp và ít mưa khiến sinh vật có sự thích nghi riêng.
Địa hình: Địa hình ảnh hưởng đến sự phân bố của sinh vật thông qua các yếu tố như độ cao, độ dốc, sự phân bố của đất và nước. Ở các vùng núi cao, sự phân bố của sinh vật thay đổi theo độ cao. Các loại cây cối có thể thay đổi từ rừng rậm ở dưới chân núi lên đến cây lá kim và cây bụi ở các khu vực cao hơn.
Đất: Đất là yếu tố quyết định đối với sự phát triển của thực vật, và từ đó ảnh hưởng đến sự phân bố của động vật ăn thực vật và các loài sinh vật khác. Các loại đất khác nhau, như đất cát, đất sét hay đất mùn, có ảnh hưởng trực tiếp đến sự sinh trưởng của cây cối, từ đó tác động đến toàn bộ chuỗi thức ăn trong hệ sinh thái.
Sinh vật khác: Mối quan hệ giữa các loài sinh vật cũng ảnh hưởng đến sự phân bố của chúng. Các loài động vật ăn thịt, ăn cỏ, hoặc các loài có sự cạnh tranh tài nguyên sẽ có sự phân bố không đồng đều. Sinh vật ăn thịt có thể giới hạn số lượng sinh vật ăn cỏ trong một khu vực, trong khi các loài cạnh tranh nhau sẽ khiến sự phân bố của chúng bị ảnh hưởng.
Dựa vào hình 15, hãy nêu sự thay đổi thảm thực vật theo vĩ độ (từ vùng nhiệt đới lên cực) và theo độ cao (ở vùng nhiệt đới).
Sự thay đổi thảm thực vật theo vĩ độ và độ cao phản ánh sự thích nghi của các loài sinh vật với các yếu tố môi trường cụ thể. Theo vĩ độ, từ vùng nhiệt đới lên cực, thảm thực vật thay đổi từ rừng nhiệt đới đến rừng lá kim, rồi đến thảo nguyên, hoang mạc, và cuối cùng là băng giá ở cực. Theo độ cao, ở các vùng nhiệt đới, thảm thực vật cũng thay đổi từ rừng mưa nhiệt đới ở vùng thấp lên rừng lá kim ở cao hơn, và cuối cùng là đồng cỏ và sân cỏ cao ở các khu vực cao nhất.
Tìm hiểu và cho biết tại sao cây chè được trồng nhiều ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ, còn cây cà phê được trồng nhiều ở vùng Tây Nguyên nước ta.
Cây chè thường được trồng ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ vì khu vực này có khí hậu ôn đới với mùa đông lạnh và mùa hè mát mẻ, rất thích hợp cho cây chè phát triển, đặc biệt là chè Shan Tuyết. Cây cà phê, ngược lại, cần khí hậu nhiệt đới, có lượng mưa ổn định và nhiệt độ cao để phát triển tốt, do đó được trồng chủ yếu ở vùng Tây Nguyên, nơi có độ cao và khí hậu thuận lợi.