Giải Bài tập 1 trang 95 SGK Công nghệ 10 Kết nối trí thức - KNTT
Phân biệt sâu hại và bệnh hại cây trồng. Kể tên một số loại sâu, bệnh hại cây trồng mà em biết.
Sâu hại và bệnh hại đều là những yếu tố tác động tiêu cực đến cây trồng nhưng chúng có sự khác biệt về nguyên nhân và cơ chế gây hại. Sâu hại là các loại côn trùng hoặc động vật không xương sống ăn tạp, sống và phát triển trên cây trồng, chúng có thể cắn, hút nhựa hoặc phá hoại các bộ phận của cây. Trong khi đó, bệnh hại là những bệnh do vi sinh vật gây ra như vi khuẩn, nấm, virus, làm tổn thương cây trồng từ bên trong hoặc bên ngoài.
Sâu hại: Sâu hại bao gồm các loại côn trùng hoặc động vật không xương sống ăn tạp, gây hại trực tiếp cho cây trồng. Chúng có thể phá hoại cây trồng bằng cách ăn lá, hút nhựa, đào hang trong thân cây hoặc phá vỡ cấu trúc cây. Một số loại sâu hại phổ biến bao gồm:
Sâu tơ hại rau: Là loài sâu non của một số loài bướm, chúng gây hại cho rau bằng cách ăn lá, làm hỏng cả cây.
Sâu keo mùa thu: Là loại sâu thuộc nhóm sâu ăn lá, chúng gây hại cho các cây ngô và một số cây trồng khác.
Rầy nâu hại lúa: Là loài côn trùng hút nhựa cây lúa, gây suy yếu cho cây, thậm chí làm lúa chết nếu không được kiểm soát kịp thời.
Bệnh hại: Bệnh hại thường là do vi sinh vật gây ra, như vi khuẩn, virus hoặc nấm. Chúng ảnh hưởng đến cây trồng thông qua các triệu chứng như thối rữa, nhiễm trùng, lá vàng, cây còi cọc. Một số bệnh hại cây trồng phổ biến bao gồm:
Bệnh thán thư: Là bệnh do nấm Colletotrichum gây ra, làm cây mất lá, có đốm đen trên các bộ phận của cây.
Bệnh vàng lá greening: Là bệnh do vi khuẩn Candidatus Liberibacter gây ra, làm lá cây chuyển vàng, giảm khả năng quang hợp.
Bệnh héo xanh vi khuẩn: Là bệnh do vi khuẩn Ralstonia solanacearum gây ra, làm cây héo úa và chết dần.
Bệnh đạo ôn trên lúa: Do nấm Pyricularia oryzae gây ra, bệnh này gây hại cho lúa ở mọi giai đoạn phát triển, làm lá bị cháy, hạt không phát triển, giảm năng suất.
Giải Bài tập 2 trang 95 SGK Công nghệ 10 Kết nối trí thức - KNTT
Trình bày tác hại của sâu, bệnh đối với cây trồng.
Sâu và bệnh đều là hai yếu tố gây hại nghiêm trọng đối với cây trồng, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chất lượng cây trồng, đồng thời có thể gây tổn thất lớn về mặt kinh tế.
Tác hại của sâu hại:
Giảm khả năng quang hợp: Khi sâu ăn lá cây, chúng làm giảm diện tích lá, điều này ảnh hưởng đến quá trình quang hợp của cây. Vì lá là nơi diễn ra quá trình quang hợp, việc mất đi diện tích lá khiến cây thiếu năng lượng để phát triển.
Làm giảm năng suất: Sâu có thể ăn quả, cành hoặc rễ cây, làm cho cây yếu đi và giảm khả năng sinh sản. Điều này dẫn đến giảm năng suất thu hoạch, gây thiệt hại về kinh tế cho người trồng.
Giảm chất lượng sản phẩm: Sâu hại không chỉ làm giảm năng suất mà còn ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm. Ví dụ, sâu ăn quả có thể gây thối, khiến quả không đạt chất lượng tiêu chuẩn.
Lây lan bệnh: Sâu hại còn có thể là trung gian truyền bệnh từ cây này sang cây khác, làm lây lan các bệnh cây như virus, vi khuẩn hoặc nấm.
Tác hại của bệnh hại:
Chết cây: Các bệnh do nấm, vi khuẩn hoặc virus có thể gây ra những tổn thương nghiêm trọng cho cây, thậm chí làm cây chết nếu không được phòng trừ kịp thời. Bệnh như bệnh thán thư, bệnh héo xanh, hay đạo ôn có thể khiến cây chết dần, không thể phục hồi.
Ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và phát triển của cây: Nhiều bệnh làm cây còi cọc, giảm trưởng, làm cho cây không phát triển đầy đủ, không đạt năng suất tối đa.
Giảm năng suất: Cây bệnh thường cho ít quả, lá không phát triển tốt, và do đó giảm sản lượng thu hoạch.
Ảnh hưởng đến chất lượng: Bệnh trên cây không chỉ làm giảm năng suất mà còn làm giảm chất lượng nông sản, ví dụ như làm quả bị thối, hạt không phát triển hoặc gây ra những đốm bệnh trên lá, khiến sản phẩm không đạt tiêu chuẩn xuất khẩu.
Giải Bài tập 3 trang 95 SGK Công nghệ 10 Kết nối trí thức - KNTT
Các biện pháp phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng và ý nghĩa của việc phòng trừ.
Các biện pháp phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng:
Phòng trừ cơ học: Biện pháp này bao gồm việc thu gom sâu, bệnh hại bằng tay, việc làm sạch ruộng, cây trồng và các công cụ để giảm thiểu sự phát triển của sâu, bệnh.
Phòng trừ hóa học: Sử dụng thuốc trừ sâu hoặc thuốc trừ bệnh là biện pháp nhanh chóng và hiệu quả để kiểm soát sâu và bệnh hại. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc hóa học cần tuân thủ đúng hướng dẫn để không gây hại đến môi trường và sức khỏe con người.
Phòng trừ sinh học: Sử dụng các loài thiên địch của sâu hại hoặc vi sinh vật để tiêu diệt hoặc kiểm soát sự phát triển của sâu, bệnh. Phương pháp này có ưu điểm là thân thiện với môi trường và con người.
Phòng trừ văn hóa: Bao gồm các biện pháp như luân canh, lựa chọn giống cây trồng kháng bệnh, thay đổi thời gian trồng để tránh giai đoạn cao điểm của sâu, bệnh.
Phòng trừ hóa sinh: Sử dụng các chế phẩm sinh học hoặc hợp chất tự nhiên để kiểm soát sâu, bệnh hại.
Ý nghĩa của việc phòng trừ sâu, bệnh:
Bảo vệ năng suất và chất lượng sản phẩm: Phòng trừ sâu, bệnh giúp bảo vệ cây trồng khỏi sự phá hoại, giữ cho năng suất và chất lượng sản phẩm ở mức cao nhất.
Giảm thiệt hại về kinh tế: Khi sâu và bệnh được kiểm soát kịp thời, thiệt hại về năng suất và chất lượng được giảm thiểu, giúp nông dân bảo vệ lợi nhuận.
Bảo vệ môi trường: Các biện pháp phòng trừ sinh học giúp giảm thiểu tác động tiêu cực từ hóa chất đối với môi trường, động vật và con người.
Giải Bài tập 4 trang 95 SGK Công nghệ 10 Kết nối trí thức - KNTT
So sánh đặc điểm của sâu tơ hại rau và sâu keo mùa thu.
Sâu tơ hại rau và sâu keo mùa thu là hai loại sâu hại phổ biến trên các cây trồng, nhưng chúng có những đặc điểm khác nhau về hình dáng, tập tính sinh học và tác hại đối với cây trồng.
Sâu tơ hại rau:
Đặc điểm: Sâu tơ là loài sâu non của bướm tơ, có thân mềm và dài, thường có màu trắng hoặc vàng nhạt. Chúng thường ăn lá rau và các bộ phận mềm của cây.
Tập tính sinh học: Sâu tơ thường xuất hiện vào mùa mưa, thích sống trong môi trường ẩm ướt. Chúng thường sinh sản rất nhanh và có thể phá hoại nhanh chóng nếu không được kiểm soát.
Tác hại: Sâu tơ làm giảm năng suất rau bằng cách ăn hết lá, phá hủy cấu trúc của cây, làm cây yếu đi và dễ bị nhiễm bệnh.
Sâu keo mùa thu:
Đặc điểm: Sâu keo mùa thu có màu xanh hoặc nâu, thân dài và có hình dáng giống như sâu bướm. Sâu này thường xuất hiện vào mùa thu và có khả năng sinh sản mạnh.
Tập tính sinh học: Sâu keo mùa thu chủ yếu sống trên cây ngô, tuy nhiên, chúng cũng có thể phá hoại nhiều loại cây trồng khác. Sâu keo mùa thu thường ăn lá, làm cây ngô mất đi diện tích quang hợp và gây thiệt hại lớn cho nông dân.
Tác hại: Sâu keo mùa thu làm giảm năng suất cây trồng nghiêm trọng, đặc biệt là cây ngô, bằng cách ăn lá và các bộ phận của cây.
Giải Bài tập 5 trang 95 SGK Công nghệ 10 Kết nối trí thức - KNTT
Trình bày đặc điểm nhận biết và biện pháp phòng trừ ruồi đục quả, rầy nâu hại lúa.
Ruồi đục quả:
Đặc điểm nhận biết: Ruồi đục quả có kích thước nhỏ, màu xám hoặc vàng, và thường xuất hiện trong mùa hè. Chúng đẻ trứng vào quả, và sau khi ấu trùng nở, chúng ăn phần trong quả.
Biện pháp phòng trừ: Sử dụng thuốc trừ sâu, thu gom quả bị nhiễm bệnh và tiêu hủy. Cũng có thể sử dụng bẫy ruồi để kiểm soát.
Rầy nâu hại lúa:
Đặc điểm nhận biết: Rầy nâu có màu vàng nhạt hoặc nâu, sống tập trung trên các bông lúa. Rầy nâu hút nhựa cây và là tác nhân gây bệnh cho cây lúa.
Biện pháp phòng trừ: Sử dụng thuốc trừ sâu chuyên dụng, áp dụng biện pháp canh tác hợp lý như luân canh cây trồng và sử dụng giống lúa kháng rầy nâu.
Giải Bài tập 6 trang 95 SGK Công nghệ 10 Kết nối trí thức - KNTT
Trình bày đặc điểm nhận biết và biện pháp phòng trừ bệnh thán thư, bệnh vàng lá greening, bệnh héo xanh vi khuẩn, bệnh đạo ôn trên lúa.
Bệnh thán thư:
Đặc điểm nhận biết: Bệnh thán thư chủ yếu do nấm Colletotrichum gây ra, và nó ảnh hưởng đến nhiều loại cây trồng như cà chua, dưa hấu, đậu và bông. Bệnh này gây ra các đốm đen, nâu trên lá, quả và các bộ phận khác của cây. Vết bệnh có thể phát triển nhanh chóng và lan rộng, làm giảm khả năng quang hợp của cây. Trên quả, bệnh tạo ra những vết thối, khiến quả không đạt chất lượng.
Biện pháp phòng trừ: Phòng trừ bệnh thán thư có thể được thực hiện bằng cách:
Sử dụng giống kháng bệnh.
Phun thuốc trừ nấm định kỳ.
Vệ sinh ruộng, loại bỏ cây bệnh và các mảnh vỡ của cây bị nhiễm bệnh.
Áp dụng các biện pháp canh tác hợp lý như luân canh và cày bừa đúng mùa vụ.
Bệnh vàng lá greening (Candidatus Liberibacter asiaticus):
Đặc điểm nhận biết: Bệnh vàng lá greening do vi khuẩn Candidatus Liberibacter asiaticus gây ra, và nó chủ yếu ảnh hưởng đến cây chanh, cam và quýt. Biểu hiện đặc trưng của bệnh là lá cây chuyển sang màu vàng, gân lá vẫn còn xanh, và cây bị còi cọc, kém phát triển. Quả có thể nhỏ, chua và không phát triển đầy đủ.
Biện pháp phòng trừ: Phòng trừ bệnh vàng lá greening bao gồm:
Sử dụng giống cây trồng kháng bệnh.
Phun thuốc trừ bệnh vi khuẩn định kỳ.
Tiêu hủy cây bệnh để tránh lây lan vi khuẩn.
Quản lý tốt côn trùng gây bệnh (chẳng hạn như rầy nâu) bằng cách sử dụng thuốc trừ sâu phù hợp.
Bệnh héo xanh vi khuẩn (Ralstonia solanacearum):
Đặc điểm nhận biết: Bệnh héo xanh vi khuẩn chủ yếu gây hại cho cây cà chua, khoai tây, ớt và một số cây họ cà. Biểu hiện của bệnh là lá cây chuyển sang vàng, héo và cây chết dần. Bệnh này có thể tấn công cây từ rễ lên và làm tắc nghẽn mạch dẫn nước, khiến cây không thể duy trì sự sống.
Biện pháp phòng trừ: Các biện pháp phòng trừ bệnh héo xanh vi khuẩn bao gồm:
Sử dụng giống cây kháng bệnh.
Tăng cường các biện pháp vệ sinh trong vườn, làm sạch dụng cụ và thiết bị canh tác.
Tưới nước hợp lý và không làm ướt lá cây, giúp giảm sự phát triển của vi khuẩn.
Sử dụng thuốc diệt khuẩn đặc hiệu trong việc phòng trừ bệnh.
Bệnh đạo ôn trên lúa (Pyricularia oryzae):
Đặc điểm nhận biết: Bệnh đạo ôn gây ra các vết đốm nâu hoặc trắng trên lá lúa, có thể gây thối hạt và giảm năng suất. Bệnh này đặc biệt nghiêm trọng trong giai đoạn lúa đang trổ bông. Các vết bệnh có thể phát triển thành các vết cháy, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chất lượng của lúa.
Biện pháp phòng trừ: Phòng trừ bệnh đạo ôn có thể thực hiện qua các biện pháp:
Sử dụng giống lúa kháng bệnh.
Phun thuốc trừ nấm đúng mùa vụ.
Giảm mật độ cây trồng, cải thiện thoáng khí cho ruộng lúa để giảm độ ẩm.
Thực hiện luân canh với các cây trồng không bị bệnh để phá vỡ chu trình sinh trưởng của nấm.
Giải Bài tập 7 trang 95 SGK Công nghệ 10 Kết nối trí thức - KNTT
Nêu sự khác nhau giữa các bước sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu, chế phẩm virus trừ sâu và chế phẩm nấm trừ sâu, bệnh hại cây trồng.
Chế phẩm vi khuẩn trừ sâu:
Quy trình sản xuất: Các chế phẩm vi khuẩn trừ sâu thường sử dụng vi khuẩn như Bacillus thuringiensis để sản xuất. Vi khuẩn này được nuôi cấy trong môi trường thích hợp, sau đó được phân tách và chế biến thành dạng bột hoặc dung dịch để phun lên cây trồng. Quá trình này bao gồm việc nuôi vi khuẩn trong môi trường giàu dinh dưỡng, thu hoạch vi khuẩn và chế phẩm này phải được bảo quản ở điều kiện lạnh để giữ hiệu quả.
Tác dụng: Vi khuẩn này sẽ sản sinh ra các độc tố làm tê liệt hệ tiêu hóa của sâu hại, từ đó giết chết chúng mà không gây hại đến cây trồng.
Chế phẩm virus trừ sâu:
Quy trình sản xuất: Virus trừ sâu, chẳng hạn như virus Nucleopolyhedrovirus (NPV), được nuôi cấy trên các côn trùng bị nhiễm bệnh, sau đó virus được thu thập và sản xuất thành chế phẩm. Quá trình này bao gồm việc tiêm virus vào côn trùng, nuôi virus trong cơ thể côn trùng và sau đó chiết xuất virus từ cơ thể côn trùng để chế biến thành chế phẩm.
Tác dụng: Khi phun lên cây, virus sẽ lây nhiễm vào sâu, phá vỡ hệ thống sinh lý của sâu hại, dẫn đến cái chết của chúng.
Chế phẩm nấm trừ sâu, bệnh hại cây trồng:
Quy trình sản xuất: Các chế phẩm nấm trừ sâu sử dụng các loại nấm như Beauveria bassiana, Metarhizium anisopliae, được nuôi cấy trong môi trường thích hợp rồi chuyển thành dạng bột hoặc dung dịch. Sau khi nuôi nấm trong các thùng nuôi cấy, chế phẩm này sẽ được thu hoạch và chuẩn bị để sử dụng.
Tác dụng: Nấm trừ sâu hoạt động bằng cách xâm nhập vào cơ thể của sâu hoặc côn trùng, gây nhiễm bệnh và làm chúng chết. Nấm có thể tấn công sâu qua các vết thương hoặc qua bề mặt cơ thể của sâu.
So sánh sự khác nhau:
Nguyên liệu: Chế phẩm vi khuẩn sử dụng vi khuẩn, chế phẩm virus sử dụng virus gây hại cho côn trùng, trong khi chế phẩm nấm sử dụng các loại nấm tự nhiên.
Cơ chế hoạt động: Vi khuẩn phát triển trong cơ thể sâu, virus lây nhiễm vào sâu và phá hủy tế bào, còn nấm xâm nhập vào cơ thể và phá hủy từ bên trong.
Ứng dụng: Các chế phẩm này có thể được sử dụng riêng biệt hoặc kết hợp tùy thuộc vào loại sâu, bệnh hại và hiệu quả mong muốn.
Lý thuyết và thực tiễn: Việc sử dụng các chế phẩm vi sinh để trừ sâu, bệnh hại cây trồng ngày càng trở nên quan trọng vì chúng an toàn cho con người, động vật và môi trường. Tuy nhiên, chúng đòi hỏi thời gian để phát huy tác dụng và cần được sử dụng đúng cách để có hiệu quả cao.
Tìm kiếm học tập môn Công nghệ 10