Nhận xét về hai cách mô tả:
Cách mô tả bằng hình vẽ:
Trực quan, dễ hiểu và dễ hình dung về hình dạng và kích thước của vật thể.
Truyền tải thông tin chính xác hơn, đặc biệt là đối với các thông số kỹ thuật phức tạp.
Cách mô tả bằng lời:
Phụ thuộc vào khả năng diễn đạt của người mô tả, có thể gây nhầm lẫn hoặc thiếu thông tin chi tiết.
Khó hình dung trực tiếp nếu người đọc không quen với các thuật ngữ kỹ thuật.
Kết luận:
Cách mô tả bằng hình vẽ trong bản vẽ kỹ thuật là công cụ chính xác, hiệu quả và phổ biến hơn để biểu diễn vật thể, nhất là trong các ngành kỹ thuật.
Thứ tự đúng:
a) Đặt vật thể vào trong một góc tạo bởi các mặt phẳng hình chiếu đứng (P1), mặt phẳng hình chiếu bằng (P2) và mặt phẳng hình chiếu cạnh (P3) vuông góc với nhau từng đôi một.
c) Chiếu vật thể theo hướng chiếu từ trước lên mặt phẳng P1, theo hướng chiếu từ trên lên mặt phẳng P2 và theo hướng chiếu từ trái lên mặt phẳng P3 sẽ được các hình chiếu đứng A, hình chiếu bằng B và hình chiếu cạnh C.
b) Quay mặt phẳng hình chiếu bằng quanh trục Ox một góc 90 độ và quay mặt phẳng hình chiếu cạnh Oz một góc 90 độ để các hình chiếu cùng nằm trên một mặt phẳng.
Mối quan hệ về vị trí giữa người quan sát, mặt phẳng hình chiếu P1 và vật thể (trong Hình 9.3):
Vị trí của người quan sát:
Người quan sát đứng ở phía trước mặt phẳng hình chiếu P1.
Vị trí của mặt phẳng hình chiếu P1:
Mặt phẳng hình chiếu P1 nằm giữa người quan sát và vật thể. Đây là mặt phẳng được sử dụng để chiếu hình dáng của vật thể khi nhìn từ hướng trước.
Vị trí của vật thể:
Vật thể được đặt phía sau mặt phẳng hình chiếu P1, so với người quan sát.
Kết luận:
Khi người quan sát nhìn từ hướng chiếu trước, hình dáng của vật thể được biểu diễn trên mặt phẳng P1 và tạo nên hình chiếu đứng. Mặt phẳng hình chiếu đóng vai trò như một tấm màn hiển thị toàn bộ hình dạng của vật thể từ góc nhìn phía trước.
Mối quan hệ giữa các hình chiếu A, B, C:
Hình chiếu đứng (A): Nằm ở vị trí trung tâm, thể hiện hình dạng nhìn từ phía trước vật thể.
Hình chiếu bằng (B): Nằm ngay dưới hình chiếu đứng, thể hiện hình dạng nhìn từ trên xuống.
Hình chiếu cạnh (C): Nằm bên phải hình chiếu đứng, thể hiện hình dạng nhìn từ trái sang.
Kết luận: Các hình chiếu trong phương pháp chiếu góc thứ nhất được bố trí theo quy tắc: A ở giữa, B bên dưới, và C bên phải.
Cách xác định các kích thước m và n của hình chiếu cạnh:
Kích thước m:
Là chiều cao của vật thể.
Được xác định bằng cách lấy chiều cao từ hình chiếu đứng (A) sang hình chiếu cạnh (C).
Kích thước n:
Là chiều rộng của vật thể.
Được xác định bằng cách lấy chiều rộng từ hình chiếu bằng (B) sang hình chiếu cạnh (C).
Kết luận: Các kích thước trên các hình chiếu có mối quan hệ logic và thống nhất, được biểu diễn chính xác giữa các hình chiếu.
1. Vị trí của vật thể so với các mặt phẳng hình chiếu:
Vật thể được đặt trong góc giao nhau của các mặt phẳng hình chiếu.
Mặt phẳng hình chiếu đứng (P1) ở phía trước, mặt phẳng hình chiếu bằng (P2) ở phía trên, và mặt phẳng hình chiếu cạnh (P3) ở phía bên trái.
2. Mối quan hệ giữa vật thể, mặt phẳng hình chiếu và người quan sát:
Người quan sát luôn nhìn thẳng vào từng mặt phẳng hình chiếu để biểu diễn các hướng chiếu khác nhau.
3. Vị trí tương đối giữa các hình chiếu vuông góc:
Trong phương pháp chiếu góc thứ ba, hình chiếu bằng (B) nằm trên hình chiếu đứng (A), và hình chiếu cạnh (C) nằm bên trái hình chiếu đứng.
Hướng chiếu | Hình chiếu |
---|---|
Từ trước | Hình chiếu đứng |
Từ trên | Hình chiếu bằng |
Từ trái | Hình chiếu cạnh |
Hướng chiếu | Hình chiếu |
---|---|
Từ trước | 1 |
Từ trên | 2 |
Từ trái | 3 |
Hướng chiếu | Hình chiếu |
---|---|
Từ trước | 1 |
Từ dưới | 2 |
Từ phải | 3 |
Bảng 9.1: Quan hệ giữa hướng chiếu và hình chiếu
Hướng chiếu | A (Từ trước) | B (Từ trên) | C (Từ trái) | Tên gọi hình chiếu |
---|---|---|---|---|
Hình chiếu 1 | x | Hình chiếu đứng | ||
Hình chiếu 2 | x | Hình chiếu bằng | ||
Hình chiếu 3 | x | Hình chiếu cạnh |
Giải thích:
Hình chiếu đứng (A):
Là hình chiếu được tạo ra khi nhìn từ hướng chiếu trước và được biểu diễn trên mặt phẳng hình chiếu đứng (P1).
Hình chiếu bằng (B):
Là hình chiếu được tạo ra khi nhìn từ hướng chiếu trên và được biểu diễn trên mặt phẳng hình chiếu bằng (P2).
Hình chiếu cạnh (C):
Là hình chiếu được tạo ra khi nhìn từ hướng chiếu trái và được biểu diễn trên mặt phẳng hình chiếu cạnh (P3).
Bảng này giúp xác định sự tương ứng giữa hướng chiếu và hình chiếu, đồng thời ghi lại tên gọi của từng loại hình chiếu.
Bảng 9.2: Phương pháp chiếu góc thứ nhất (PPCG1)
Hướng chiếu | A (Từ trước) | B (Từ trên) | C (Từ trái) |
---|---|---|---|
Hình chiếu 1 | 1 | ||
Hình chiếu 2 | 2 | ||
Hình chiếu 3 | 3 |
Bảng 9.3: Phương pháp chiếu góc thứ ba (PPCG3)
Hướng chiếu | A (Từ trước) | B (Từ trên) | C (Từ trái) |
---|---|---|---|
Hình chiếu 1 | 1 | ||
Hình chiếu 2 | 3 | ||
Hình chiếu 3 | 2 |
Giải thích cách bố trí hình chiếu:
Phương pháp chiếu góc thứ nhất (PPCG1):
Hình chiếu đứng (hình 1) được đặt ở giữa.
Hình chiếu bằng (hình 2) được đặt dưới hình chiếu đứng.
Hình chiếu cạnh (hình 3) được đặt bên phải hình chiếu đứng.
Phương pháp chiếu góc thứ ba (PPCG3):
Hình chiếu đứng (hình 1) vẫn ở giữa.
Hình chiếu bằng (hình 2) được đặt trên hình chiếu đứng.
Hình chiếu cạnh (hình 3) được đặt bên trái hình chiếu đứng.
Sự khác biệt giữa hai phương pháp nằm ở vị trí của các hình chiếu khi đặt trên bản vẽ kỹ thuật.
Để lập bản vẽ kỹ thuật gồm 3 hình chiếu vuông góc (hình chiếu đứng, hình chiếu bằng, và hình chiếu cạnh) cho các vật thể từ Hình 9.17 đến Hình 9.20, bạn cần làm theo các bước sau:
Xác định mặt phẳng chiếu:
Hình chiếu đứng: Thể hiện hình dạng chính diện của vật thể.
Hình chiếu bằng: Thể hiện hình dạng nhìn từ trên xuống.
Hình chiếu cạnh: Thể hiện hình dạng nhìn từ một bên.
Quan sát và phân tích hình dạng vật thể:
Hình 9.17 (Giá chữ V): Xác định chi tiết trụ tròn, phần hình chữ V, và lỗ khoan.
Hình 9.18 (Tấm trượt ngang): Chú ý các khối hộp chữ nhật và khe rãnh.
Hình 9.19 (Giá ngang): Ghi nhận đường cong và lỗ tròn chính.
Hình 9.20 (Giá vát nghiêng): Quan sát góc nghiêng và lỗ tròn.
Dựng hình chiếu bằng các quy tắc hình chiếu vuông góc:
Xác định kích thước tương quan giữa các mặt.
Sử dụng bút chì, thước kẻ và compa (nếu vẽ bằng tay) hoặc phần mềm vẽ kỹ thuật (như AutoCAD, SolidWorks).
Trình bày bản vẽ:
Vẽ đầy đủ 3 hình chiếu.
Ghi chú kích thước (nếu cần thiết).
Sắp xếp hình chiếu theo đúng thứ tự: Hình chiếu đứng ở trên, hình chiếu bằng phía dưới, hình chiếu cạnh bên phải.
Bạn có thể bắt đầu thực hành bằng cách quan sát kỹ từng vật thể và chuyển đổi chúng thành các hình chiếu tương ứng. Nếu cần hướng dẫn thêm hoặc ví dụ minh họa cụ thể, hãy cho biết!
ờng khuất, và ghi chú kích thước chính xác trên bản vẽ.
Đây là bản vẽ ba hình chiếu vuông góc của một hộp đựng đơn giản:
Tìm kiếm học tập môn Công nghệ 10