Giải BT SGK môn Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Bài 1: Giới thiệu về trồng trọt

Trồng trọt ở Việt Nam có vai trò và triển vọng gì trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0?

Trồng trọt ở Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và đời sống của người dân, đặc biệt trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0. Nông nghiệp và trồng trọt không chỉ đáp ứng nhu cầu lương thực, thực phẩm cho người dân mà còn cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm. Trong bối cảnh công nghiệp 4.0, việc áp dụng công nghệ cao trong trồng trọt sẽ giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, giảm chi phí và bảo vệ môi trường. Các công nghệ như tự động hóa, Internet of Things (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ giúp tối ưu hóa quá trình trồng trọt, giảm sự phụ thuộc vào lao động thủ công và giúp ngành trồng trọt phát triển bền vững hơn. Việt Nam có tiềm năng lớn trong việc phát triển nông nghiệp công nghệ cao nhờ vào diện tích đất nông nghiệp rộng lớn và khả năng áp dụng công nghệ hiện đại vào sản xuất nông sản.

Khám phá 1 trang 6 SGK Công nghệ 10 Kết nối tri thức - KNTT

Quan sát và nêu vai trò của các sản phẩm trồng trọt trong Hình 1.1

Hình 1.1 mô tả một số loại lương thực chính, bao gồm lúa gạo, ngô, lúa mì, khoai tây và các loại rau củ. Các sản phẩm trồng trọt này có vai trò quan trọng trong đời sống con người:

Lúa gạo: Là nguồn lương thực chính của phần lớn dân số thế giới, đặc biệt ở các quốc gia châu Á như Việt Nam. Gạo cung cấp nguồn carbohydrate thiết yếu cho cơ thể.

Ngô: Cung cấp carbohydrate và các chất dinh dưỡng khác. Ngô là nguyên liệu quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi.

Lúa mì: Là nguyên liệu chính để sản xuất bột mì, từ đó chế biến ra các sản phẩm như bánh mì, bánh quy.

Khoai tây: Cung cấp tinh bột và nhiều vitamin, khoai tây là nguồn thực phẩm phổ biến và có thể chế biến thành nhiều món ăn khác nhau.

Rau củ: Là nguồn cung cấp vitamin, khoáng chất và chất xơ, đóng vai trò quan trọng trong chế độ ăn uống hàng ngày của con người.

Kết nối năng lực 1 trang 6 SGK Công nghệ 10 Kết nối tri thức - KNTT

Theo em, các quốc gia cần phải làm gì để đảm bảo an ninh lương thực?

Để đảm bảo an ninh lương thực, các quốc gia cần thực hiện các biện pháp sau:

Tăng cường sản xuất lương thực trong nước: Các quốc gia cần phát triển ngành trồng trọt, áp dụng công nghệ cao vào sản xuất để tăng năng suất và chất lượng nông sản.

Đảm bảo phân phối hợp lý: Cần xây dựng hệ thống phân phối nông sản hiệu quả để giảm thiểu lãng phí và đảm bảo lương thực đến tay người tiêu dùng.

Ứng dụng công nghệ trong nông nghiệp: Sử dụng công nghệ tiên tiến như tưới tiêu tự động, hệ thống giám sát thông minh, các giống cây trồng kháng sâu bệnh và chịu hạn để tăng hiệu quả sản xuất.

Chú trọng đến bảo vệ môi trường: Áp dụng các phương pháp nông nghiệp bền vững, bảo vệ đất đai và nguồn nước để duy trì sản xuất lâu dài.

Tăng cường hợp tác quốc tế: Các quốc gia có thể hợp tác trong việc chia sẻ công nghệ, trao đổi kinh nghiệm và hỗ trợ trong việc đảm bảo an ninh lương thực toàn cầu.

Khám phá 2 trang 6 SGK Công nghệ 10 Kết nối tri thức - KNTT

Hãy kể tên những sản phẩm trồng trọt được sử dụng trong chăn nuôi và trong công nghiệp mà em biết.

Các sản phẩm trồng trọt được sử dụng trong chăn nuôi và công nghiệp bao gồm:

Chăn nuôi: Ngô, lúa, đậu, cỏ, khoai lang, sắn... là những sản phẩm cung cấp thức ăn cho gia súc và gia cầm.

Công nghiệp: Cây bông (dùng để sản xuất vải), cây mía (dùng để sản xuất đường và ethanol), đậu tương (dùng để sản xuất dầu ăn, thức ăn gia súc), cao su (sản xuất lốp xe và các sản phẩm cao su), cây dừa (dùng trong ngành sản xuất dầu dừa, sản phẩm từ dừa).

Kết nối năng lực 2 trang 6 SGK Công nghệ 10 Kết nối tri thức - KNTT

Sử dụng Internet, sách, báo... để tìm hiểu về giá trị xuất khẩu của một số mặt hàng nông sản chủ lực của Việt Nam trong 5 năm trở lại đây.

Trong 5 năm qua, các mặt hàng nông sản chủ lực của Việt Nam có giá trị xuất khẩu tăng trưởng mạnh mẽ. Một số mặt hàng đáng chú ý bao gồm:

Gạo: Việt Nam là một trong những quốc gia xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới, với lượng xuất khẩu khoảng 6-7 triệu tấn mỗi năm.

Cà phê: Việt Nam là nhà sản xuất cà phê lớn thứ hai thế giới, với lượng xuất khẩu đạt khoảng 1,5 triệu tấn mỗi năm.

Hạt điều: Việt Nam là nhà xuất khẩu hạt điều lớn nhất thế giới, với giá trị xuất khẩu đạt khoảng 3 tỷ USD mỗi năm.

Cao su: Cao su Việt Nam xuất khẩu sang nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước châu Âu và châu Á.

Khám phá trang 8 SGK Công nghệ 10 Kết nối tri thức - KNTT

Hãy nêu một số lợi ích của công nghệ cao trong trồng trọt. Cho ví dụ minh họa.

Công nghệ cao trong trồng trọt mang lại nhiều lợi ích, bao gồm:

Tăng năng suất: Việc sử dụng giống cây trồng chất lượng cao, kỹ thuật tưới tiêu thông minh, hệ thống giám sát tự động giúp tăng năng suất và chất lượng nông sản.

Giảm thiểu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật: Công nghệ cao giúp giảm sự phụ thuộc vào thuốc bảo vệ thực vật, nhờ vào các biện pháp sinh học và các giống cây trồng kháng bệnh.

Tiết kiệm tài nguyên: Các công nghệ như hệ thống tưới nhỏ giọt, canh tác thủy canh giúp tiết kiệm nước và đất.

Ví dụ minh họa: Mô hình trồng rau thủy canh trong nhà kính, nơi sử dụng công nghệ cao để quản lý nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng, giúp tăng trưởng nhanh chóng và hạn chế sự xâm nhập của sâu bệnh.

Khám phá trang 9 SGK Công nghệ 10 Kết nối tri thức - KNTT

Nêu một số hoạt động cơ giới hóa trong trồng trọt ở địa phương em và hiệu quả mà chúng mang lại.

Ở địa phương tôi, một số hoạt động cơ giới hóa trong trồng trọt bao gồm:

Sử dụng máy cày và máy xới đất: Các máy móc này giúp làm đất nhanh chóng và hiệu quả, thay thế công việc cày xới thủ công.

Máy thu hoạch lúa: Giúp thu hoạch lúa nhanh chóng, giảm thiểu thất thoát và tiết kiệm thời gian lao động.

Máy phun thuốc bảo vệ thực vật: Giúp phun thuốc một cách đồng đều và hiệu quả, giảm thiểu tác động của thuốc đối với môi trường và sức khỏe con người.

Kết nối năng lực trang 9 SGK Công nghệ 10 Kết nối tri thức - KNTT

Sử dụng Internet, sách, báo... để tìm hiểu thêm về các hoạt động cơ giới đang được áp dụng trong trồng trọt ở Việt Nam.

Các hoạt động cơ giới trong trồng trọt ở Việt Nam ngày càng được áp dụng rộng rãi, bao gồm:

Máy gieo hạt tự động: Giúp gieo hạt đều, tiết kiệm nhân công và thời gian.

Máy cắt cỏ và thu hoạch lúa: Được sử dụng trong các nông trại lớn để giảm thiểu sức lao động và tăng hiệu quả công việc.

Máy làm đất và máy phun thuốc: Những máy này giúp tối ưu hóa việc chăm sóc cây trồng và bảo vệ chúng khỏi sâu bệnh.

Khám phá trang 10 SGK Công nghệ 10 Kết nối tri thức - KNTT

Nêu một số mô hình thủy canh, khí canh được áp dụng ở địa phương em và hiệu quả của chúng mang lại.

Mô hình thủy canh và khí canh tại địa phương

Ở nhiều địa phương hiện nay, các mô hình thủy canhkhí canh đang ngày càng được áp dụng rộng rãi trong nông nghiệp, đặc biệt là ở các khu vực đô thị hoặc nơi có diện tích đất canh tác hạn chế. Những mô hình này không chỉ giúp tiết kiệm diện tích mà còn tạo ra sản phẩm nông sản sạch, hiệu quả cao.

1. Mô hình thủy canh:

Khái niệm: Thủy canh là phương pháp trồng cây trong môi trường nước, không cần đất, mà sử dụng dung dịch dinh dưỡng cung cấp cho cây. Cây sẽ hấp thụ chất dinh dưỡng trực tiếp từ nước để phát triển.

Ứng dụng tại địa phương: Tại một số địa phương, mô hình thủy canh được áp dụng trong các nhà kính hoặc khu vực trồng rau trong thành phố. Các loại cây như rau xà lách, rau cải, cà chua, dưa leo được trồng bằng phương pháp này. Các mô hình thủy canh thậm chí có thể được áp dụng trong các khu vực hạn chế đất canh tác như sân thượng, ban công, hay trong các khu đô thị.

Hiệu quả:

Tiết kiệm diện tích: Thủy canh giúp trồng cây trong diện tích nhỏ nhưng lại mang lại sản lượng cao.

Tiết kiệm nước: Vì nước trong hệ thống thủy canh có thể được tái sử dụng nhiều lần, giúp tiết kiệm nước so với phương pháp trồng cây trong đất truyền thống.

Sản phẩm sạch: Không sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học, giúp tạo ra rau sạch, an toàn cho người tiêu dùng.

Năng suất cao: Cây trồng phát triển nhanh hơn và đạt năng suất cao do môi trường nước cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng.

2. Mô hình khí canh:

Khái niệm: Khí canh là phương pháp trồng cây trong môi trường không khí, trong đó bộ rễ của cây được phun sương dung dịch dinh dưỡng hoặc dưỡng chất vào không khí. Mô hình này thường được sử dụng trong các hệ thống trồng cây cao cấp hoặc trong các khu vực có công nghệ tiên tiến.

Ứng dụng tại địa phương: Mặc dù khí canh ít phổ biến hơn thủy canh, một số địa phương đã bắt đầu áp dụng mô hình khí canh trong các nhà kính hoặc khu vực nông nghiệp công nghệ cao, đặc biệt là trong các khu vực như TP.HCM, Hà Nội. Các loại rau như xà lách, rau muống, và cà chua có thể trồng trong hệ thống khí canh.

Hiệu quả:

Tiết kiệm nước và không gian: Khí canh sử dụng rất ít nước và không yêu cầu đất, do đó rất phù hợp với các khu vực đô thị hoặc nơi có diện tích đất canh tác hạn chế.

Tăng trưởng nhanh chóng: Cây trồng trong mô hình khí canh phát triển nhanh chóng nhờ vào việc cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng và oxy cho rễ.

Khả năng kiểm soát môi trường: Người trồng có thể kiểm soát được nhiệt độ, độ ẩm và chất dinh dưỡng để tối ưu hóa sự phát triển của cây.

Giảm thiểu sâu bệnh: Vì không có đất, mô hình khí canh giúp hạn chế sự phát triển của sâu bệnh trong đất, góp phần bảo vệ sức khỏe cây trồng.

Tóm lại:

Các mô hình thủy canhkhí canh đang mang lại hiệu quả cao trong việc sản xuất nông sản sạch và bền vững tại nhiều địa phương, đặc biệt là trong các khu vực có diện tích đất hạn chế. Những mô hình này không chỉ giúp tiết kiệm diện tích và nước, mà còn giúp người dân sản xuất nông sản với năng suất cao, an toàn và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Kết nối năng lực trang 10 SGK Công nghệ 10 Kết nối tri thức - KNTT

Sử dụng internet, sách, báo... để tìm hiểu thêm về các mô hình thủy canh, khí canh đang được áp dụng trong trồng trọt ở Việt Nam.

Trồng trọt công nghệ cao, đặc biệt là các mô hình thủy canh và khí canh, đã và đang được áp dụng rộng rãi tại Việt Nam, mang lại nhiều lợi ích về năng suất, chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh tế. Dưới đây là một số mô hình tiêu biểu:

1. Mô hình thủy canh tĩnh (Deep Water Culture - DWC):

Trong mô hình này, cây trồng được đặt trên các khay chứa dung dịch dinh dưỡng, với rễ ngập hoàn toàn trong dung dịch. Mô hình này đơn giản, dễ triển khai và phù hợp với nhiều loại cây trồng như rau ăn lá, rau ăn quả. Tuy nhiên, cần chú ý đến việc cung cấp oxy cho rễ để tránh hiện tượng thối rễ.

2. Mô hình thủy canh hồi lưu (Nutrient Film Technique - NFT):

Mô hình này sử dụng hệ thống ống dẫn dung dịch dinh dưỡng chảy liên tục, cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng. NFT giúp tiết kiệm nước và dinh dưỡng, đồng thời tạo điều kiện cho rễ cây tiếp xúc với không khí, thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh.

3. Mô hình thủy canh nhỏ giọt (Drip Hydroponics):

Trong mô hình này, dung dịch dinh dưỡng được cung cấp trực tiếp đến rễ cây thông qua hệ thống tưới nhỏ giọt tự động. Mô hình này giúp tiết kiệm nước và dinh dưỡng, đồng thời dễ dàng kiểm soát lượng nước và dinh dưỡng cung cấp cho cây.

4. Mô hình khí canh (Aeroponics):

Khí canh là phương pháp trồng cây trong môi trường không khí, nơi rễ cây được phun sương dung dịch dinh dưỡng. Mô hình này giúp cây hấp thụ dinh dưỡng hiệu quả, phát triển nhanh chóng và ít bị sâu bệnh. Tuy nhiên, chi phí đầu tư ban đầu cao và đòi hỏi kỹ thuật cao.

5. Mô hình trồng rau thủy canh trong nhà kính:

Kết hợp giữa thủy canh và nhà kính, mô hình này giúp kiểm soát tốt môi trường sinh trưởng của cây, bảo vệ cây khỏi sâu bệnh và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Nhà kính giúp duy trì nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng ổn định, tạo điều kiện lý tưởng cho cây phát triển.

Hiệu quả mang lại:

Việc áp dụng các mô hình thủy canh và khí canh đã giúp nông dân Việt Nam:

Tăng năng suất và chất lượng sản phẩm: Cây trồng phát triển nhanh chóng, ít bị sâu bệnh, cho sản phẩm sạch và an toàn.

Tiết kiệm diện tích và tài nguyên: Có thể trồng cây trên diện tích nhỏ, tiết kiệm nước và dinh dưỡng.

Ứng dụng công nghệ cao: Giúp nông dân tiếp cận với công nghệ mới, nâng cao hiệu quả sản xuất và khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Tuy nhiên, việc triển khai các mô hình này đòi hỏi đầu tư ban đầu lớn và kiến thức kỹ thuật cao. Do đó, cần có sự hỗ trợ từ các cơ quan chức năng và tổ chức chuyên môn để nông dân có thể áp dụng hiệu quả các mô hình này.

Kết nối năng lực 1 trang 10 SGK Công nghệ 11 Kết nối tri thức - KNTT

Sử dụng internet, sách, báo... để tìm hiểu về các công nghệ tưới nước tự động, tiết kiệm đang được áp dụng ở Việt Nam.

Các công nghệ tưới nước tự động hiện nay đang được áp dụng rộng rãi ở Việt Nam, đặc biệt trong các mô hình nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao. Các hệ thống tưới nhỏ giọt, tưới phun mưa tự động giúp tiết kiệm nước và nâng cao hiệu quả sản xuất, nhất là trong các vùng khô hạn.

Kết nối năng lực 2 trang 11 SGK Công nghệ 10 Kết nối tri thức - KNTT

Tìm hiểu các biện pháp kĩ thuật và hiệu quả kinh tế của một số mô hình trồng trọt trong nhà kính mà em biết.

Trồng trọt trong nhà kính là một phương pháp nông nghiệp hiện đại, cho phép kiểm soát môi trường sinh trưởng của cây trồng, từ đó tăng năng suất và chất lượng sản phẩm. Dưới đây là một số mô hình trồng trọt trong nhà kính phổ biến, cùng với biện pháp kỹ thuật và hiệu quả kinh tế của chúng:

1. Mô hình trồng rau ăn lá trong nhà kính:

Biện pháp kỹ thuật:

Chuẩn bị đất trồng: Trước khi trồng, đất được xử lý để loại bỏ mầm bệnh và cỏ dại.

Gieo trồng: Hạt giống được gieo trong khay ươm, sau đó chuyển sang nhà kính khi cây con đạt kích thước phù hợp.

Hệ thống tưới: Sử dụng hệ thống tưới phun tự động để cung cấp nước đều và tiết kiệm.

Quản lý môi trường: Điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng trong nhà kính để tạo điều kiện tối ưu cho cây phát triển.

Hiệu quả kinh tế:

Tăng năng suất: Nhà kính giúp cây trồng phát triển nhanh chóng, cho phép thu hoạch nhiều vụ trong năm.

Giảm chi phí nhân công: Hệ thống tưới tự động và quản lý môi trường tự động hóa giảm bớt công sức lao động.

Cải thiện chất lượng sản phẩm: Rau trồng trong nhà kính ít bị sâu bệnh, đảm bảo an toàn thực phẩm và giá trị dinh dưỡng cao.

2. Mô hình trồng dưa lưới trong nhà kính:

Biện pháp kỹ thuật:

Chuẩn bị nhà kính: Lắp đặt hệ thống khung thép và phủ màng PE hoặc kính để giữ nhiệt và ánh sáng.

Gieo trồng: Hạt giống được ươm trong bầu đất, sau đó chuyển sang nhà kính khi cây con phát triển tốt.

Hệ thống tưới: Sử dụng hệ thống tưới nhỏ giọt để cung cấp nước và dinh dưỡng trực tiếp đến rễ cây.

Quản lý môi trường: Điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng để dưa lưới phát triển tốt nhất.

Hiệu quả kinh tế:

Tăng năng suất: Dưa lưới trồng trong nhà kính cho năng suất cao hơn so với trồng ngoài trời.

Giảm thiểu rủi ro: Nhà kính bảo vệ cây trồng khỏi thời tiết xấu và sâu bệnh, giảm thiểu thiệt hại.

Tăng giá trị sản phẩm: Dưa lưới sạch, chất lượng cao có thể bán với giá cao hơn trên thị trường.

3. Mô hình trồng hoa trong nhà kính:

Biện pháp kỹ thuật:

Chuẩn bị đất trồng: Đất được trộn với phân hữu cơ và các chất dinh dưỡng cần thiết.

Gieo trồng: Hạt giống được gieo trong khay ươm, sau đó chuyển sang nhà kính khi cây con phát triển.

Hệ thống tưới: Sử dụng hệ thống tưới phun sương để cung cấp nước đều và giữ ẩm cho đất.

Quản lý môi trường: Điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng để hoa phát triển và nở đẹp.

Hiệu quả kinh tế:

Tăng năng suất: Hoa trồng trong nhà kính có thể nở quanh năm, đáp ứng nhu cầu thị trường.

Giảm chi phí sản xuất: Quản lý môi trường trong nhà kính giúp giảm thiểu sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học.

Tăng giá trị sản phẩm: Hoa sạch, đẹp và bền có thể bán với giá cao hơn, mang lại lợi nhuận lớn.

4. Mô hình trồng dâu tây trong nhà kính:

Biện pháp kỹ thuật:

Chuẩn bị nhà kính: Lắp đặt hệ thống khung thép và phủ màng PE hoặc kính để giữ nhiệt và ánh sáng.

Gieo trồng: Cây giống được trồng trong chậu hoặc túi đất, sau đó chuyển vào nhà kính.

Hệ thống tưới: Sử dụng hệ thống tưới nhỏ giọt để cung cấp nước và dinh dưỡng trực tiếp đến rễ cây.

Quản lý môi trường: Điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng để dâu tây phát triển tốt nhất.

Hiệu quả kinh tế:

Tăng năng suất: Dâu tây trồng trong nhà kính cho năng suất cao và ổn định.

Giảm thiểu rủi ro: Nhà kính bảo vệ cây trồng khỏi thời tiết xấu và sâu bệnh, giảm thiểu thiệt hại.

Tăng giá trị sản phẩm: Dâu tây sạch, chất lượng cao có thể bán với giá cao hơn trên thị trường.

Việc áp dụng các mô hình trồng trọt trong nhà kính không chỉ giúp tăng năng suất và chất lượng sản phẩm mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao, góp phần thúc đẩy nền nông nghiệp hiện đại và bền vững.

Kết nối năng lực trang 13 SGK Công nghệ 10 Kết nối tri thức - KNTT

Sử dụng Internet, sách, báo... để tìm hiểu thêm về thành tựu của việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn tạo giống cây trồng, trong sản xuất phân bón vi sinh và chế phẩm vi sinh vật phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng.

Công nghệ sinh học đã mang lại nhiều thành tựu quan trọng trong ngành trồng trọt, đặc biệt là trong chọn tạo giống cây trồng và sản xuất phân bón vi sinh. Việc chọn tạo giống cây trồng đã giúp phát triển những giống cây mới có năng suất cao, kháng bệnh tốt và chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt. Các giống cây trồng này không chỉ giúp tăng năng suất mà còn giảm sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật, giúp bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.

Bên cạnh đó, công nghệ sinh học cũng góp phần vào việc sản xuất phân bón vi sinh, loại phân bón này được làm từ các vi sinh vật có lợi, giúp cải thiện chất lượng đất và tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng. Các chế phẩm vi sinh vật cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng mà không gây hại cho môi trường. Sử dụng công nghệ sinh học trong trồng trọt không chỉ giúp tăng năng suất mà còn hướng tới một nền nông nghiệp bền vững.

Khám phá trang 13 SGK Công nghệ 10 Kết nối tri thức - KNTT

Em có thấy mình phù hợp với các ngành nghề trong trồng trọt không? Vì sao?

Câu hỏi này khuyến khích học sinh tự đánh giá sự phù hợp của bản thân với ngành nghề trong trồng trọt, dựa trên sở thích, khả năng và những điều kiện cá nhân. Nếu em yêu thích công việc gắn liền với thiên nhiên, đam mê nghiên cứu và sáng tạo, đặc biệt trong việc áp dụng công nghệ cao vào sản xuất nông sản, em sẽ thấy ngành nghề trong trồng trọt là một lựa chọn phù hợp. Ngành trồng trọt hiện nay không chỉ bao gồm công việc lao động sản xuất thông thường mà còn mở ra nhiều cơ hội trong nghiên cứu khoa học, kỹ thuật nông nghiệp, quản lý nông sản và thậm chí là kinh doanh các sản phẩm nông sản sạch và chất lượng cao. Với sự phát triển của công nghệ, ngành trồng trọt đang trở thành một ngành học và nghề nghiệp hấp dẫn, mang lại cơ hội việc làm tốt và có ý nghĩa đối với xã hội.

Luyện tập trang 13 SGK Công nghệ 10 Kết nối tri thức - KNTT

Trình bày một số thành tựu và phân tích triển vọng của trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam và trên thế giới.

Trồng trọt công nghệ cao đã có những thành tựu nổi bật, đặc biệt ở Việt Nam và trên thế giới. Một số thành tựu đáng chú ý bao gồm:

Tăng năng suất và chất lượng sản phẩm: Việc áp dụng công nghệ sinh học, tự động hóa, và hệ thống giám sát thông minh đã giúp tăng năng suất cây trồng và cải thiện chất lượng sản phẩm. Ví dụ, các mô hình trồng rau thủy canh, khí canh và nhà kính giúp tăng sản lượng, giảm thiểu sự phụ thuộc vào thuốc bảo vệ thực vật, và tiết kiệm tài nguyên.

Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu: Công nghệ cao trong trồng trọt giúp cây trồng chịu được điều kiện khắc nghiệt của thời tiết, đặc biệt là trong bối cảnh biến đổi khí hậu. Các giống cây trồng chịu hạn, chịu mặn, và kháng bệnh đã được phát triển, giúp đảm bảo nguồn cung thực phẩm trong các khu vực dễ bị thiên tai.

Ứng dụng công nghệ trong quản lý và sản xuất: Công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo, và Internet vạn vật (IoT) đang được áp dụng trong việc quản lý nông trại, giúp theo dõi sức khỏe cây trồng, điều chỉnh độ ẩm và nhiệt độ tự động, giảm thiểu sự can thiệp của con người và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Triển vọng trồng trọt công nghệ cao:

Trên thế giới: Các quốc gia phát triển đang tiến hành các nghiên cứu và ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt để đối phó với các thách thức về dân số ngày càng tăng và biến đổi khí hậu. Mô hình nông nghiệp thông minh (Smart Farming) và nông nghiệp 4.0 đang phát triển mạnh mẽ tại các quốc gia như Mỹ, Nhật Bản, và các nước châu Âu.

Ở Việt Nam: Việt Nam đang dần chuyển mình sang nền nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao. Các mô hình nông nghiệp sạch, nông nghiệp đô thị, và các mô hình canh tác thông minh đang được triển khai rộng rãi. Triển vọng trong tương lai là việc áp dụng công nghệ cao sẽ giúp ngành nông nghiệp Việt Nam đạt được sự phát triển bền vững, nâng cao giá trị gia tăng cho nông sản và đáp ứng nhu cầu tiêu thụ trong nước và quốc tế.

Nhìn chung, trồng trọt công nghệ cao đang có một tương lai sáng sủa, với sự phát triển của các công nghệ mới và mô hình sản xuất nông sản hiện đại giúp tăng năng suất, cải thiện chất lượng sản phẩm, bảo vệ môi trường, và tạo ra giá trị bền vững cho xã hội và nền kinh tế.

Tìm kiếm học tập môn Công nghệ10

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top