CH: Phù sa của hệ thống sông Hồng và hệ thống sông Cửu Long đã bồi đắp nên hai đông bằng châu thổ lớn nhất nước ta là đồng bằng châu thổ sông Hồng và đồng bằng châu thổ sông Cửu Long. Hai châu thổ được hình thành và phát triển như thế nào? Con người đã khai khẩn và cải tạo châu thổ, chế ngự và thích ứng với chế độ nước của các dòng sông chính trên châu thổ ra sao?
a) Quá trình hình thành và phát triển châu thổ sông Hồng
Nhiệm vụ 1:
CH: Dựa vào thông tin trong mục a, hãy trình bày quá trình hình thành và phát triển châu thổ sông Hồng.
b) Chế độ nước sông Hồng
Nhiệm vụ 2:
CH: Dựa vào thông tin mục b và hình 1.2, hãy mô tả chế độ nước sông Hồng.
a) Quá trình hình thành và phát triển châu thổ sông Cửu Long
Nhiệm vụ 3: Dựa vào thông tin trong mục a, hãy trình bày quá trình hình thành và phát triển châu thổ sông Cửu Long.
b) Chế độ nước sông Cửu Long (Mê Công)
Nhiệm vụ 4: Dựa vào thông tin mục b và hình 1.2, hãy mô tả chế độ nước của sông Cửu Long.
Phần II. Trả lời câu hỏi
Câu hỏi: Phù sa của hệ thống sông Hồng và hệ thống sông Cửu Long đã bồi đắp nên hai đồng bằng châu thổ lớn nhất nước ta là đồng bằng châu thổ sông Hồng và đồng bằng châu thổ sông Cửu Long. Hai châu thổ được hình thành và phát triển như thế nào? Con người đã khai khẩn và cải tạo châu thổ, chế ngự và thích ứng với chế độ nước của các dòng sông chính trên châu thổ ra sao?
Đồng bằng châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long được hình thành nhờ quá trình tích tụ phù sa từ hàng triệu năm qua. Đây là hai vùng đất màu mỡ, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp, đặc biệt là cây lúa nước. Con người đã khai khẩn, cải tạo đất đai, xây dựng hệ thống đê điều, kênh mương để kiểm soát lũ lụt và tận dụng nguồn nước, thích nghi với chế độ thủy văn đặc thù của mỗi con sông.
Nhiệm vụ 1:
Câu hỏi: Dựa vào thông tin trong mục a, hãy trình bày quá trình hình thành và phát triển châu thổ sông Hồng.
Đồng bằng châu thổ sông Hồng được hình thành từ hàng triệu năm trước nhờ quá trình bồi đắp phù sa của hệ thống sông Hồng. Quá trình tích tụ phù sa diễn ra mạnh mẽ trong các thời kỳ biển tiến và biển thoái, đặc biệt là vào kỷ Đệ Tứ. Phù sa từ các con sông chính như sông Hồng, sông Đuống, sông Đáy đã tạo nên vùng đất thấp trũng, rộng lớn. Với diện tích khoảng 15.000 km², đồng bằng sông Hồng hiện nay có đất phù sa màu mỡ, thích hợp cho sản xuất nông nghiệp và định cư dân cư.
Nhiệm vụ 2:
Câu hỏi: Dựa vào thông tin mục b và hình 1.2, hãy mô tả chế độ nước sông Hồng.
Sông Hồng có chế độ nước chịu ảnh hưởng rõ rệt của khí hậu nhiệt đới gió mùa. Mùa lũ thường diễn ra từ tháng 6 đến tháng 10, khi lượng mưa chiếm 70-80% tổng lượng mưa cả năm. Lưu lượng nước sông tăng mạnh, có thể gây lũ lụt ở vùng hạ lưu. Mùa cạn kéo dài từ tháng 11 đến tháng 5 năm sau, lưu lượng nước giảm, gây khó khăn cho sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt. Đặc điểm chế độ nước sông Hồng yêu cầu hệ thống đê điều vững chắc để bảo vệ dân cư và đồng ruộng khỏi nguy cơ ngập lụt.
Nhiệm vụ 3:
Câu hỏi: Dựa vào thông tin trong mục a, hãy trình bày quá trình hình thành và phát triển châu thổ sông Cửu Long.
Đồng bằng châu thổ sông Cửu Long hình thành nhờ sự bồi đắp phù sa của hệ thống sông Cửu Long (Mê Công) qua hàng triệu năm. Quá trình này diễn ra mạnh mẽ trong thời kỳ biển thoái và hiện nay vẫn tiếp tục. Với diện tích khoảng 40.000 km², đây là đồng bằng lớn nhất nước ta. Sông Cửu Long chia thành nhiều nhánh, mạng lưới kênh rạch chằng chịt đã tạo nên hệ sinh thái đa dạng và đất phù sa màu mỡ. Đồng bằng sông Cửu Long là vựa lúa lớn nhất cả nước và vùng trọng điểm phát triển kinh tế nông nghiệp.
Nhiệm vụ 4:
Câu hỏi: Dựa vào thông tin mục b và hình 1.2, hãy mô tả chế độ nước của sông Cửu Long.
Sông Cửu Long có chế độ nước điển hình của vùng nhiệt đới gió mùa, chịu ảnh hưởng mạnh từ lưu lượng mưa và lũ thượng nguồn. Mùa lũ kéo dài từ tháng 7 đến tháng 11, mang theo lượng nước và phù sa lớn, bồi đắp cho đồng bằng. Mùa cạn từ tháng 12 đến tháng 6 năm sau, lưu lượng nước giảm, có thể gây tình trạng xâm nhập mặn ở vùng ven biển. Đặc điểm chế độ nước này yêu cầu các biện pháp thích nghi như xây dựng hệ thống kênh dẫn nước, cống ngăn mặn và cải tạo đất.