I. Vai trò, triển vọng của chăn nuôi
CH1: Quan sát Hình 9.1 và nêu một số vai trò của chăn nuôi.
II. Vật nuôi
CH1: Quan sát Hình 9.2 và cho biết những vật nuôi nào là gia súc, vật nuôi nào là gia cầm. Mục đích nuôi từng loại vật nuôi đó là gì?
III. Một số phương thức chăn nuôi phổ biến ở Việt Nam
CH1: Đọc nội dung mục III kết hợp với quan sát Hình 9.4, nêu đặc điểm của từng phương thức chăn nuôi
CH2: Tìm hiểu thêm về phương thức chăn nuôi nông hộ và phương thức chăn nuôi trang trại. Cho biết ưu điểm, hạn chế, khả năng phát triển trong tương lai của từng phương thức.
IV. Một số ngành nghề phổ biến trong chăn nuôi
CH1: Đọc mục 1, mục 2 dưới đây và cho biết trong hai nghề đó , em thích hay cảm thấy phù hợp với nghề nào hơn? Tại sao?
V. Một số biện pháp bảo vệ môi trường trong chăn nuôi
CH1: Quan sát Hình 9.7 và nêu những biện pháp phổ biến trong xử lí chất thải chăn nuôi
CH2: Sử dụng internet, sách, báo,.. để tìm hiểu thêm về các biện pháp thu gom, xử lí chất thải chăn nuôi.
CH1: Nêu mối quan hệ giữa trồng trọt và chăn nuôi
CH2: Hãy kể tên 3 loại vật thuộc nhóm gia súc, 3 loại thuộc nhóm gia cầm và vai trò của chúng theo mẫu bảng dưới đây:
CH3: Ngày này, người ta cho rằng chất thải chăn nuôi là một nguồn tài nguyên rất có giá trị. Em cho biết ý kiến trên đúng hay sai? Tại sao?
CH4: Biện pháp nào sau đây là nên hoặc không nên làm để bảo vệ môi trường?
CH1: Quan sát hoạt động chăn nuôi ở gia đình và địa phương em, tìm ra những hoạt động chưa hợp lí và đề xuất các biện pháp khắc phục để bảo vệ môi trường.
PHẦN II: LỜI GIẢI THAM KHẢO
I. Vai trò và triển vọng của chăn nuôi
Quan sát Hình 9.1 và nêu một số vai trò của chăn nuôi
Chăn nuôi đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế nông nghiệp và đời sống con người, mang lại nhiều lợi ích về mặt kinh tế, xã hội và môi trường. Một số vai trò cơ bản của chăn nuôi bao gồm:
Cung cấp thực phẩm: Sản phẩm từ chăn nuôi như thịt, sữa, trứng, mật ong, và các sản phẩm phụ khác (như da, lông, lông vũ) là nguồn thực phẩm thiết yếu trong chế độ ăn uống của con người, góp phần cung cấp dinh dưỡng, năng lượng và protein.
Cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp: Chăn nuôi cung cấp nguyên liệu quan trọng cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, sản xuất thuốc, mỹ phẩm, dược phẩm và các sản phẩm công nghiệp khác như da, lông thú, xương, sừng.
Tạo việc làm: Chăn nuôi đóng vai trò lớn trong việc tạo ra công ăn việc làm cho hàng triệu người, không chỉ trực tiếp trong nông nghiệp mà còn trong các ngành công nghiệp chế biến, tiêu thụ sản phẩm từ chăn nuôi.
Cải thiện đời sống nông dân: Chăn nuôi giúp tăng thu nhập cho hộ gia đình nông dân, đặc biệt là những gia đình không có đất canh tác hoặc đất canh tác hạn chế. Đây cũng là một hình thức bảo vệ tài chính khi có sự cố mất mùa hoặc thiên tai.
Bảo vệ và cải thiện môi trường: Một số phương thức chăn nuôi, khi kết hợp với trồng trọt, có thể giúp cải thiện môi trường, ví dụ như sử dụng phân bón hữu cơ từ chất thải chăn nuôi hoặc tạo ra năng lượng từ biogas.
Tuy nhiên, chăn nuôi cũng đặt ra nhiều vấn đề về ô nhiễm môi trường, dịch bệnh, và đòi hỏi có các biện pháp bảo vệ và phát triển bền vững.
Triển vọng phát triển chăn nuôi
Trong tương lai, chăn nuôi có nhiều triển vọng phát triển nhờ vào sự tiến bộ của khoa học công nghệ, đặc biệt là công nghệ sinh học, chế biến thức ăn gia súc và cải tiến giống vật nuôi. Việc áp dụng các phương pháp chăn nuôi hiện đại và bền vững sẽ giúp tăng năng suất, giảm thiểu ô nhiễm môi trường, đồng thời đáp ứng nhu cầu thực phẩm ngày càng tăng trên thế giới. Chính sách hỗ trợ từ chính phủ và đầu tư vào cơ sở hạ tầng cũng sẽ thúc đẩy ngành chăn nuôi phát triển mạnh mẽ.
II. Vật nuôi
Quan sát Hình 9.2 và cho biết những vật nuôi nào là gia súc, vật nuôi nào là gia cầm. Mục đích nuôi từng loại vật nuôi đó là gì?
Trong hình 9.2, các vật nuôi có thể được phân chia thành hai nhóm chính: gia súc và gia cầm.
Gia súc: Đây là nhóm vật nuôi chủ yếu được nuôi để lấy thịt, sữa, sức kéo hoặc làm việc. Một số ví dụ về gia súc bao gồm trâu, bò, lợn, dê, cừu. Mục đích nuôi gia súc thường là:
Trâu, bò: Lấy thịt, sữa, sức kéo hoặc phục vụ công việc trên đồng ruộng.
Lợn: Lấy thịt, một số nơi còn có thể nuôi lợn để cung cấp nguồn sữa.
Dê, cừu: Cung cấp thịt, sữa và các sản phẩm khác như len (ở cừu).
Gia cầm: Đây là nhóm vật nuôi chủ yếu được nuôi để lấy trứng, thịt hoặc các sản phẩm phụ như lông vũ. Ví dụ của gia cầm là gà, vịt, ngỗng, chim cút. Mục đích nuôi gia cầm là:
Gà: Lấy trứng, thịt, lông.
Vịt, ngỗng: Lấy trứng, thịt, lông, và các sản phẩm phụ khác.
Chim cút: Lấy trứng, thịt.
III. Một số phương thức chăn nuôi phổ biến ở Việt Nam
Đọc nội dung mục III kết hợp với quan sát Hình 9.4, nêu đặc điểm của từng phương thức chăn nuôi
Các phương thức chăn nuôi phổ biến ở Việt Nam bao gồm:
Chăn nuôi nông hộ: Đây là phương thức chăn nuôi nhỏ lẻ, thường diễn ra trong các hộ gia đình. Các vật nuôi được chăn nuôi trong điều kiện tự nhiên, với quy mô hạn chế. Phương thức này thích hợp với các khu vực nông thôn, nơi các gia đình có đất đai và có thể nuôi một số ít gia súc, gia cầm. Các vật nuôi chủ yếu trong phương thức này là gà, lợn, bò, dê. Ưu điểm của phương thức này là phù hợp với điều kiện nông thôn, giúp gia đình có thêm nguồn thu nhập, đồng thời giảm thiểu chi phí sản xuất. Tuy nhiên, phương thức này có hạn chế là năng suất thấp, không đáp ứng đủ nhu cầu thị trường, và dễ bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh.
Chăn nuôi trang trại: Phương thức này đòi hỏi quy mô lớn hơn và được tổ chức bài bản hơn so với chăn nuôi nông hộ. Chăn nuôi trang trại thường liên quan đến việc nuôi số lượng lớn gia súc, gia cầm trong điều kiện kiểm soát chặt chẽ về vệ sinh, dinh dưỡng, và bệnh tật. Các trang trại chăn nuôi có thể được đầu tư công nghệ tiên tiến, giúp tăng năng suất và giảm thiểu chi phí. Ưu điểm của phương thức này là năng suất cao, sản phẩm đồng đều, chất lượng tốt và có thể cung cấp cho thị trường với số lượng lớn. Tuy nhiên, phương thức này đòi hỏi vốn đầu tư lớn, quản lý hiệu quả và có thể gây ô nhiễm môi trường nếu không được quản lý tốt.
Ưu điểm, hạn chế, khả năng phát triển trong tương lai của từng phương thức
Chăn nuôi nông hộ:
Ưu điểm: Chi phí đầu tư thấp, phù hợp với những gia đình có ít đất đai. Ngoài ra, nó còn giúp tăng cường mối quan hệ cộng đồng và bảo vệ đa dạng sinh học trong khu vực.
Hạn chế: Năng suất thấp, phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên và có thể gặp rủi ro do dịch bệnh.
Khả năng phát triển: Với sự hỗ trợ của các chính sách khuyến khích và chuyển giao khoa học kỹ thuật, chăn nuôi nông hộ có thể phát triển nhưng cần chú trọng vào việc nâng cao trình độ kỹ thuật và áp dụng công nghệ mới.
Chăn nuôi trang trại:
Ưu điểm: Sản lượng cao, hiệu quả kinh tế lớn, dễ dàng áp dụng công nghệ hiện đại và có khả năng kiểm soát chất lượng sản phẩm.
Hạn chế: Đầu tư ban đầu cao, yêu cầu quản lý tốt về môi trường và chất lượng sản phẩm.
Khả năng phát triển: Với xu hướng gia tăng nhu cầu thực phẩm sạch và an toàn, chăn nuôi trang trại có khả năng phát triển mạnh trong tương lai, nhất là khi áp dụng công nghệ sinh học và tự động hóa.
IV. Một số ngành nghề phổ biến trong chăn nuôi
Đọc mục 1, mục 2 dưới đây và cho biết trong hai nghề đó, em thích hay cảm thấy phù hợp với nghề nào hơn? Tại sao?
Ngành nghề trong chăn nuôi có thể bao gồm các công việc như nhân viên quản lý trang trại, kỹ sư chăn nuôi, bác sĩ thú y, công nhân chăm sóc vật nuôi, chế biến thực phẩm từ sản phẩm chăn nuôi. Tùy thuộc vào sở thích và năng lực, em có thể lựa chọn nghề phù hợp. Nếu em thích công việc có tính chuyên môn cao và được học hỏi nhiều về khoa học, công nghệ, em có thể chọn nghề bác sĩ thú y hoặc kỹ sư chăn nuôi. Nếu em thích công việc liên quan đến hoạt động trực tiếp với vật nuôi, công nhân chăm sóc vật nuôi hoặc công nhân chế biến thực phẩm có thể là lựa chọn hợp lý.
V. Một số biện pháp bảo vệ môi trường trong chăn nuôi
Quan sát Hình 9.7 và nêu những biện pháp phổ biến trong xử lí chất thải chăn nuôi
Các biện pháp xử lý chất thải trong chăn nuôi bao gồm:
Xử lý chất thải bằng biogas: Phân gia súc được xử lý để sản xuất khí biogas, có thể dùng làm nguồn năng lượng thay thế cho các nguồn năng lượng truyền thống như khí đốt, điện.
Composting: Sử dụng công nghệ phân hủy chất thải hữu cơ để tạo thành phân bón hữu cơ, giảm ô nhiễm môi trường và cung cấp phân bón cho cây trồng.
Xử lý nước thải: Sử dụng các hệ thống xử lý nước thải để loại bỏ các chất độc hại trong nước thải từ các trang trại chăn nuôi, bảo vệ nguồn nước và ngăn ngừa ô nhiễm.
Tìm hiểu thêm về các biện pháp thu gom, xử lí chất thải chăn nuôi
Ngoài biogas và composting, có thể áp dụng các biện pháp khác như xử lý bằng hóa chất hoặc sử dụng công nghệ sinh học để xử lý chất thải từ chăn nuôi. Việc thu gom và xử lý chất thải một cách khoa học không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn tạo ra các sản phẩm có giá trị như phân bón hữu cơ, khí biogas, và các nguồn năng lượng tái tạo.
LUYỆN TẬP
Nêu mối quan hệ giữa trồng trọt và chăn nuôi
Trồng trọt và chăn nuôi có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. Các sản phẩm từ trồng trọt như cám, ngũ cốc có thể được sử dụng làm thức ăn cho vật nuôi, trong khi đó chất thải từ chăn nuôi như phân gia súc có thể sử dụng làm phân bón cho cây trồng. Sự kết hợp này giúp tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp.
Hãy kể tên 3 loại vật thuộc nhóm gia súc, 3 loại thuộc nhóm gia cầm và vai trò của chúng
Gia súc: Bò, lợn, dê. Vai trò: cung cấp thịt, sữa, da, lông, và sức kéo.
Gia cầm: Gà, vịt, ngỗng. Vai trò: cung cấp thịt, trứng, lông.
Chất thải chăn nuôi là một nguồn tài nguyên rất có giá trị
Ý kiến này là đúng. Chất thải chăn nuôi có thể trở thành phân bón hữu cơ, sản xuất biogas và có thể sử dụng trong các hoạt động sản xuất nông nghiệp hoặc năng lượng tái tạo.
Biện pháp nào sau đây là nên hoặc không nên làm để bảo vệ môi trường?
Các biện pháp bảo vệ môi trường bao gồm việc sử dụng công nghệ xử lý chất thải, áp dụng biogas, composting, và không nên để chất thải chăn nuôi bừa bãi, gây ô nhiễm môi trường.
VẬN DỤNG
Quan sát hoạt động chăn nuôi ở gia đình và địa phương em, tìm ra những hoạt động chưa hợp lý và đề xuất các biện pháp khắc phục để bảo vệ môi trường
Các hoạt động chưa hợp lý có thể là việc vứt chất thải không đúng nơi quy định hoặc sử dụng thức ăn không hợp lý. Biện pháp khắc phục có thể là xây dựng hệ thống thu gom chất thải hiệu quả, áp dụng biogas để xử lý chất thải, và sử dụng thức ăn hợp lý để tăng hiệu quả và bảo vệ môi trường.
Tìm kiếm tài liệu học tập Công nghệ 7