I. Rừng và vai trò của rừng
CH1: Quan sát Hình 7.1 và nêu các thành phần của rừng theo gợi ý:
CH2: Kể tên các sản phẩm trong đời sống có nguồn gốc từ rừng
CH3: Chọn nội dung đúng về vai trò của rừng theo mẫu bảng dưới đây:
CH4: Sử dụng internet, sách, báo,.. để tìm hiểu thêm vai trò của rừng.
II. Các loại rừng phổ biến ở Việt Nam
CH1: Xác định từng loại rừng phù hợp với mỗi ảnh trong hình 7.3 theo mẫu bảng dưới đây:
CH2: 1. Kể tên một số rừng ở Việt Nam mà em biết. Chúng thuộc loại rừng nào (theo mục đích sử dụng)?
2. Sử dụng internet,sách, báo,.. để tìm hiểu thêm về các loại rừng ở Việt Nam và trên thế giới.
CH1: Nêu vai trò của rừng đối với gia đình và địa phương em
CH2: Trình bày vai trò của rừng phòng hộ, rừng đặc dụng và rừng sản xuất.
CH1: Viết một đoạn văn hoặc kể một câu chuyện có nội dung đề cập đến vai trò của rừng.
PHẦN II: LỜI GIẢI THAM KHẢO
I. Rừng và vai trò của rừng
CH1: Quan sát Hình 7.1 và nêu các thành phần của rừng theo gợi ý:
Rừng là một hệ sinh thái phức tạp, bao gồm nhiều thành phần sinh vật và không phải sinh vật. Trong đó, thành phần sinh vật có thể chia thành các nhóm khác nhau như cây cối, động vật, vi sinh vật. Thành phần không phải sinh vật bao gồm đất, nước, không khí và ánh sáng. Cụ thể:
Thành phần sinh vật: Cây cối, động vật (thú, chim, côn trùng...), vi sinh vật (nấm, vi khuẩn...) là những thành phần sống, có sự tương tác mật thiết với nhau trong rừng. Cây cối trong rừng đóng vai trò chủ yếu trong việc tạo ra oxy, hấp thụ khí CO2 và tạo thành môi trường sống cho nhiều loài động vật, vi sinh vật.
Thành phần không phải sinh vật: Đất rừng là nơi cây cối mọc, giữ nước, cung cấp chất dinh dưỡng cho thực vật. Nước là yếu tố không thể thiếu trong sự sinh trưởng của cây và duy trì hệ sinh thái rừng. Ánh sáng mặt trời là yếu tố quan trọng để cây cối quang hợp, tạo ra năng lượng cho các sinh vật sống trong rừng. Không khí cung cấp oxi cho sinh vật hô hấp và khí carbon dioxide cho quá trình quang hợp của cây.
CH2: Kể tên các sản phẩm trong đời sống có nguồn gốc từ rừng
Rừng cung cấp rất nhiều sản phẩm có giá trị trong đời sống con người, bao gồm:
Gỗ: Là nguyên liệu chính trong xây dựng, sản xuất đồ nội thất, ván ép, giấy và các sản phẩm thủ công mỹ nghệ.
Lâm sản ngoài gỗ: Gồm các loại dược liệu, quả, hạt, lá cây, nấm, măng... Những sản phẩm này không chỉ là nguồn thực phẩm, mà còn cung cấp các dược liệu quý hiếm.
Chế phẩm từ rừng: Như nhựa thông, mủ cao su, sáp ong, mật ong, dầu gội từ thảo mộc, v.v... Các sản phẩm này đều có giá trị trong công nghiệp và y học.
Động vật: Các loài động vật sống trong rừng cung cấp thực phẩm cho con người như thịt, trứng, lông, da, xương...
CH3: Chọn nội dung đúng về vai trò của rừng theo mẫu bảng dưới đây
Rừng có vai trò rất lớn đối với con người và môi trường, có thể phân chia thành các nhóm vai trò sau:
Vai trò sinh thái:
Cung cấp oxy, giảm thiểu khí CO2, giúp duy trì cân bằng khí hậu.
Cung cấp môi trường sống cho động thực vật hoang dã, bảo vệ đa dạng sinh học.
Giảm thiểu xói mòn, bảo vệ đất, điều hòa nước, hạn chế thiên tai như lũ lụt, hạn hán.
Vai trò kinh tế:
Cung cấp gỗ và các sản phẩm từ rừng như dược liệu, thực phẩm, sản phẩm từ động vật.
Rừng cũng là nguồn tài nguyên cho ngành công nghiệp chế biến gỗ, giấy, dược phẩm.
Vai trò văn hóa:
Rừng là nơi chứa đựng các giá trị lịch sử, văn hóa của nhiều dân tộc, đặc biệt đối với các cộng đồng sống gần rừng.
Vai trò đối với đời sống con người:
Rừng cung cấp thực phẩm, dược liệu, nguyên liệu cho nhiều ngành công nghiệp và đời sống.
Rừng còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe con người nhờ khả năng thanh lọc không khí, cung cấp nguồn nước sạch.
CH4: Sử dụng internet, sách, báo để tìm hiểu thêm vai trò của rừng.
Rừng không chỉ có vai trò sinh thái mà còn đóng góp lớn vào kinh tế và văn hóa của xã hội. Các nghiên cứu gần đây cho thấy rừng còn có tác dụng cực kỳ quan trọng trong việc bảo vệ khí hậu toàn cầu. Rừng là "bộ lọc" carbon tự nhiên, giúp hấp thụ CO2 và hạn chế hiện tượng ấm lên toàn cầu. Bên cạnh đó, các sản phẩm từ rừng còn là nguồn thu nhập quan trọng cho hàng triệu người dân, đặc biệt là những người dân sống ở khu vực nông thôn, miền núi.
II. Các loại rừng phổ biến ở Việt Nam
CH1: Xác định từng loại rừng phù hợp với mỗi ảnh trong hình 7.3 theo mẫu bảng dưới đây
Ở Việt Nam, có nhiều loại rừng khác nhau, mỗi loại có đặc điểm riêng biệt và đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Các loại rừng thường gặp là:
Rừng mưa nhiệt đới: Rừng này chủ yếu nằm ở khu vực miền Trung và Tây Nguyên. Đây là loại rừng có sự đa dạng sinh học cao với các loài cây thân gỗ lớn và cây bụi phát triển mạnh mẽ.
Rừng ngập mặn: Loại rừng này phát triển chủ yếu ở khu vực ven biển, nơi có nước mặn. Các loài cây ngập mặn, như cây đước, cây mắm, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển, ngăn chặn xói mòn và cung cấp môi trường sống cho nhiều loài thủy sinh.
Rừng phòng hộ: Rừng phòng hộ thường được trồng và bảo vệ để ngăn chặn xói mòn đất, bảo vệ các nguồn nước và điều hòa khí hậu. Loại rừng này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
CH2: 1. Kể tên một số rừng ở Việt Nam mà em biết. Chúng thuộc loại rừng nào (theo mục đích sử dụng)?
Một số rừng nổi tiếng ở Việt Nam bao gồm:
Rừng quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng (Quảng Bình): Đây là rừng quốc gia và di sản thiên nhiên thế giới, có nhiều loài động thực vật quý hiếm. Rừng này chủ yếu là rừng phòng hộ và đặc dụng.
Rừng tràm Trà Sư (An Giang): Đây là rừng ngập mặn, thuộc loại rừng bảo vệ sinh thái và có vai trò trong việc duy trì nguồn nước và chống xói mòn đất.
Rừng Ba Na (Quảng Ngãi): Đây là rừng mưa nhiệt đới, với hệ thực vật đa dạng, là môi trường sống của nhiều loài động vật hoang dã.
2. Sử dụng internet, sách, báo để tìm hiểu thêm về các loại rừng ở Việt Nam và trên thế giới.
Trên thế giới, các loại rừng nổi bật như rừng taiga ở các khu vực Bắc Cực, rừng tùng bách ở Bắc Mỹ, rừng nhiệt đới Amazon ở Nam Mỹ, và rừng rậm nhiệt đới ở châu Phi. Mỗi loại rừng có vai trò riêng biệt trong hệ sinh thái toàn cầu, từ việc cung cấp nguồn thực phẩm, dược liệu, cho đến bảo vệ môi trường sống của hàng triệu loài động vật.
LUYỆN TẬP
CH1: Nêu vai trò của rừng đối với gia đình và địa phương em
Rừng đóng vai trò rất lớn trong đời sống của mỗi gia đình và địa phương. Rừng cung cấp gỗ cho việc xây dựng nhà cửa, củi cho việc nấu ăn, và các sản phẩm như trái cây, rau củ, thảo mộc để tiêu thụ hàng ngày. Đối với nhiều địa phương, rừng còn là nguồn thu nhập chính từ việc khai thác lâm sản, nuôi trồng, và kinh doanh các sản phẩm từ rừng.
CH2: Trình bày vai trò của rừng phòng hộ, rừng đặc dụng và rừng sản xuất.
Rừng phòng hộ: Rừng phòng hộ có vai trò bảo vệ đất đai, ngăn ngừa xói mòn và lũ lụt, bảo vệ nguồn nước và các sinh vật trong khu vực. Đây là loại rừng cực kỳ quan trọng trong việc bảo vệ các vùng đất cao, vùng ven biển và các khu vực có địa hình dễ bị xói mòn.
Rừng đặc dụng: Rừng đặc dụng là rừng có giá trị đặc biệt về mặt sinh thái, văn hóa, hoặc khoa học, được bảo vệ nghiêm ngặt. Loại rừng này phục vụ các mục đích nghiên cứu, bảo tồn đa dạng sinh học, và có thể là di sản thiên nhiên của thế giới.
Rừng sản xuất: Đây là loại rừng được trồng và khai thác nhằm mục đích sản xuất gỗ, dược liệu, thực phẩm và các sản phẩm khác phục vụ nhu cầu kinh tế. Rừng sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp tài nguyên cho ngành công nghiệp chế biến.
VẬN DỤNG
CH1: Viết một đoạn văn hoặc kể một câu chuyện có nội dung đề cập đến vai trò của rừng.
Một câu chuyện về rừng có thể là về một ngôi làng nhỏ nằm giữa rừng, nơi mỗi gia đình đều có mảnh đất trồng cây, kiếm sống nhờ rừng. Cả làng cùng nhau bảo vệ rừng, không chỉ vì nó cung cấp lương thực và gỗ, mà còn vì nó giúp họ duy trì nguồn nước và tránh được những trận lũ lớn. Một năm nọ, khi rừng bị tàn phá vì khai thác quá mức, ngôi làng bị ảnh hưởng nghiêm trọng, mùa màng thất bát và lũ lụt xảy ra. Chính vì vậy, mọi người trong làng đã học được một bài học quý giá về tầm quan trọng của việc bảo vệ và phát triển bền vững rừng.
Tìm kiếm tài liệu học tập Công nghệ 7