1. Môi trường nuôi thủy sản
CH1: Hình 13.1 cho thấy thủy sản sống trong những môi trường như thế nào?
CH2: Khả năng hòa tan các chất vô cơ, hữu cơ của nước có tác dụng gì khi nuôi thủy sản?
2. Thức ăn của thủy sản
CH1: Vì sao thức ăn lại ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng thủy sản?
CH2: Quan sát hình 13.2; 13.3; 13.4, hãy phân biệt và đánh giá ưu, nhược điểm của các loại thức ăn cho tôm, cá.
CH3: Hãy kể tên một số nguyên liệu khác có thể dùng làm thức ăn cho tôm, cá.
CH4: Vì sao lại sản xuất thức ăn công nghiệp nuôi cá ở dạng viên nổi và thức ăn công nghiệp nuôi tôm ở dạng viên chìm?
CH5: Vì sao khi nuôi tôm, cá ở mật độ cao, người nuôi hay sử dụng thức ăn viên công nghiệp?
CH6: Làm thế nào để tăng nguồn thức ăn cho tôm, cá nuôi?\
3. Quy trình kĩ thuật nuôi thủy sản (tôm, cá)
CH1: Em hãy sắp xếp các hoạt động nuôi tôm, cá trong hình 13.5 theo thứ tự hợp lí
CH2: Vì sao cho tôm, cá ăn ít và nhiều lần lại tránh được việc ô nhiễm môi trường nuôi tôm, cá?
CH3: Vì sao phải kiểm tra ao nuôi thường xuyên trong quá trình nuôi tôm, cá?
CH4: Vì sao trong nuôi thủy sản người ta lại đặc biệt quan tâm đến công tác phòng bệnh?
CH5: Cho biết ưu và nhược điểm của mỗi phương pháp thu hoạch tôm, cá.
CH1: Khi nuôi tôm mật độ cao (thâm canh) bắt buộc phải sử dụng quạt nước. Hãy giải thích tác dụng của quạt nước trong đầm nuôi tôm.
CH2: Gia đình bạn Minh ở Bến Tre có đất rộng, điều kiện tự nhiên rất phù hợp để nuôi tôm sú nên đã cải tạo ao nuôi tôm sú. Ba vụ đầu nuôi đạt kết quả tốt, thu lãi lớn. Sau thu hoạch, gia đình tranh thủ mua giống, thả nuôi ngay, kết quả từ vụ thứ tư tôm bị nhiễm bệnh và chết hàng loạt, gia đình không hiểu nguyên nhân vì sao. Em hãy vận dụng những hiểu biết về kĩ thuật nuôi để giải thích và đề xuất giải pháp khắc phục.
CH1: Em hãy tìm hiểu xem ở địa phương nơi em ở đang nuôi loại thủy sản nào và sử dụng loại thức ăn gì. Từ đó, hãy đánh giá ưu và nhược điểm của loại thức ăn mà địa phương em đang sử dụng để nuôi thủy sản.
CH2: Nếu gia đình em tham gia hoạt động nuôi thủy sản, vận dụng kiến thức và kinh nghiệm của bản thân, em sẽ nuôi loại cá, tôm nào để đạt hiệu quả cao? Hãy giải thích lí do em chọn loại thủy sản đó.
PHẦN II: LỜI GIẢI THAM KHẢO
1. Môi trường nuôi thủy sản
CH1: Hình 13.1 cho thấy thủy sản sống trong những môi trường như thế nào?
Hình 13.1 minh họa các môi trường sống phổ biến của thủy sản bao gồm: nước ngọt, nước lợ và nước mặn. Mỗi loại môi trường có đặc điểm khác nhau về độ mặn, nhiệt độ, và khả năng hòa tan oxy. Thủy sản như cá nước ngọt sống trong sông, hồ, ao nơi nước có độ mặn thấp; cá nước lợ sinh sống tại vùng cửa sông hoặc đầm phá có sự pha trộn giữa nước ngọt và nước mặn; trong khi đó, thủy sản nước mặn như cá biển, tôm biển phát triển tốt trong môi trường đại dương có độ mặn cao.
CH2: Khả năng hòa tan các chất vô cơ, hữu cơ của nước có tác dụng gì khi nuôi thủy sản?
Nước có khả năng hòa tan các chất vô cơ và hữu cơ, tạo ra nguồn dinh dưỡng cần thiết cho thủy sinh vật. Khả năng này giúp cung cấp khoáng chất và chất dinh dưỡng cho vi sinh vật và sinh vật phù du, là nguồn thức ăn tự nhiên quan trọng cho tôm, cá. Ngoài ra, nước giàu oxy hòa tan hỗ trợ quá trình hô hấp, tiêu hóa của thủy sản, tạo điều kiện cho chúng phát triển khỏe mạnh và đạt năng suất cao.
2. Thức ăn của thủy sản
CH1: Vì sao thức ăn lại ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng thủy sản?
Thức ăn là nguồn cung cấp chất dinh dưỡng, năng lượng giúp thủy sản tăng trưởng, phát triển và sinh sản. Thức ăn giàu dinh dưỡng, phù hợp với từng giai đoạn sinh trưởng sẽ tăng khả năng sinh trưởng nhanh, tăng trọng lượng và giảm tỷ lệ mắc bệnh. Ngược lại, thức ăn kém chất lượng, không đủ dinh dưỡng hoặc chứa chất độc hại có thể khiến thủy sản còi cọc, dễ mắc bệnh, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm cuối cùng.
CH2: Quan sát hình 13.2; 13.3; 13.4, hãy phân biệt và đánh giá ưu, nhược điểm của các loại thức ăn cho tôm, cá.
Thức ăn tự nhiên:
Ưu điểm: Không tốn kém, giàu dinh dưỡng, phù hợp với sinh lý thủy sản, thân thiện với môi trường.
Nhược điểm: Nguồn cung không ổn định, không đáp ứng đủ khi nuôi mật độ cao.
Thức ăn tự chế:
Ưu điểm: Giá rẻ, dễ kiếm nguyên liệu, chủ động phối trộn theo nhu cầu.
Nhược điểm: Khó kiểm soát chất lượng, dễ gây ô nhiễm môi trường nếu dư thừa.
Thức ăn công nghiệp:
Ưu điểm: Tiện lợi, dinh dưỡng cao, dễ bảo quản, đáp ứng tốt trong nuôi thâm canh.
Nhược điểm: Chi phí cao, phụ thuộc vào nhà cung cấp.
CH3: Hãy kể tên một số nguyên liệu khác có thể dùng làm thức ăn cho tôm, cá.
Một số nguyên liệu khác có thể dùng làm thức ăn bao gồm: bột cá, cám gạo, đậu nành, bột tôm, cá vụn, côn trùng, tảo, vỏ sò nghiền, và các phụ phẩm từ nông nghiệp.
CH4: Vì sao lại sản xuất thức ăn công nghiệp nuôi cá ở dạng viên nổi và thức ăn công nghiệp nuôi tôm ở dạng viên chìm?
Thức ăn công nghiệp nuôi cá được sản xuất dạng viên nổi để cá dễ dàng phát hiện và ăn trên mặt nước. Điều này giúp người nuôi quan sát được lượng thức ăn tiêu thụ, tránh lãng phí. Ngược lại, tôm có thói quen ăn ở đáy, vì vậy thức ăn công nghiệp nuôi tôm được sản xuất ở dạng viên chìm để đảm bảo thức ăn không trôi nổi, tạo điều kiện thuận lợi cho tôm ăn.
CH5: Vì sao khi nuôi tôm, cá ở mật độ cao, người nuôi hay sử dụng thức ăn viên công nghiệp?
Khi nuôi ở mật độ cao, nguồn thức ăn tự nhiên không đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng của tôm, cá. Thức ăn viên công nghiệp cung cấp đủ dưỡng chất, dễ kiểm soát chất lượng, giúp thủy sản phát triển đều, hạn chế bệnh tật và tối ưu hóa năng suất.
CH6: Làm thế nào để tăng nguồn thức ăn cho tôm, cá nuôi?
Có thể tăng nguồn thức ăn cho tôm, cá nuôi bằng cách cải thiện môi trường ao nuôi, thúc đẩy sự phát triển của sinh vật phù du, tảo. Bên cạnh đó, bổ sung thức ăn tự chế và sử dụng thức ăn công nghiệp phù hợp với từng giai đoạn sinh trưởng của thủy sản.
3. Quy trình kỹ thuật nuôi thủy sản (tôm, cá)
CH1: Em hãy sắp xếp các hoạt động nuôi tôm, cá trong hình 13.5 theo thứ tự hợp lí.
Các hoạt động được sắp xếp theo thứ tự:
Chuẩn bị ao nuôi.
Thả giống.
Chăm sóc và quản lý.
Thu hoạch.
CH2: Vì sao cho tôm, cá ăn ít và nhiều lần lại tránh được việc ô nhiễm môi trường nuôi tôm, cá?
Cho ăn ít và nhiều lần giúp thủy sản tiêu hóa tốt hơn, hạn chế thức ăn dư thừa rơi xuống đáy ao, gây tích tụ chất hữu cơ và ô nhiễm nước. Điều này cũng giúp giảm nguy cơ phát sinh bệnh tật và duy trì chất lượng nước ổn định.
CH3: Vì sao phải kiểm tra ao nuôi thường xuyên trong quá trình nuôi tôm, cá?
Kiểm tra ao nuôi thường xuyên giúp phát hiện sớm các vấn đề như ô nhiễm nước, thiếu oxy, hoặc dấu hiệu bệnh tật ở tôm, cá. Nhờ đó, người nuôi có thể kịp thời điều chỉnh và xử lý, đảm bảo môi trường sống ổn định và sức khỏe của thủy sản.
CH4: Vì sao trong nuôi thủy sản người ta lại đặc biệt quan tâm đến công tác phòng bệnh?
Phòng bệnh giúp giảm nguy cơ lây lan dịch bệnh, tiết kiệm chi phí điều trị và duy trì năng suất cao. Phòng bệnh còn đảm bảo chất lượng sản phẩm, hạn chế việc sử dụng kháng sinh, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
CH5: Cho biết ưu và nhược điểm của mỗi phương pháp thu hoạch tôm, cá.
Thu hoạch toàn bộ:
Ưu điểm: Nhanh, phù hợp với thu hoạch thương phẩm.
Nhược điểm: Không giữ lại cá, tôm giống cho vụ sau.
Thu hoạch chọn lọc:
Ưu điểm: Có thể duy trì sản lượng lâu dài, giảm áp lực môi trường.
Nhược điểm: Tốn công sức, khó áp dụng trong nuôi mật độ cao.
Luyện tập
CH1: Khi nuôi tôm mật độ cao (thâm canh) bắt buộc phải sử dụng quạt nước. Hãy giải thích tác dụng của quạt nước trong đầm nuôi tôm.
Quạt nước giúp tăng cường oxy hòa tan trong nước, cải thiện điều kiện sống cho tôm. Ngoài ra, nó còn giúp khuấy đều nước, ngăn chặn sự tích tụ chất thải hữu cơ dưới đáy ao, giảm nguy cơ ô nhiễm và dịch bệnh.
CH2: Gia đình bạn Minh ở Bến Tre... Em hãy vận dụng những hiểu biết về kĩ thuật nuôi để giải thích và đề xuất giải pháp khắc phục.
Nguyên nhân tôm bị nhiễm bệnh có thể do không cải tạo ao nuôi sau mỗi vụ, dẫn đến môi trường ao bị ô nhiễm và tích tụ mầm bệnh. Giải pháp khắc phục gồm:
Cải tạo ao kỹ lưỡng trước khi thả giống.
Xử lý nước, kiểm tra chất lượng giống.
Tuân thủ quy trình phòng bệnh và kiểm soát thức ăn.
Vận dụng
CH1: Em hãy tìm hiểu xem ở địa phương nơi em ở đang nuôi loại thủy sản nào...
Ở địa phương, nếu người dân nuôi cá trắm với thức ăn tự chế (như cám gạo, rau xanh), ưu điểm là giá rẻ, tận dụng nguồn nguyên liệu sẵn có, nhưng nhược điểm là khó kiểm soát dinh dưỡng và dễ gây ô nhiễm môi trường.
CH2: Nếu gia đình em tham gia hoạt động nuôi thủy sản...
Em sẽ chọn nuôi tôm thẻ chân trắng vì đây là loài có giá trị kinh tế cao, thời gian nuôi ngắn và dễ tiêu thụ. Nuôi tôm thẻ chân trắng cũng phù hợp với điều kiện vùng nước lợ, nơi dễ kiểm soát chất lượng môi trường nuôi.
Tìm kiếm tài liệu học tập Công nghệ 7 tại đây