1. Vai trò của ngành thủy sản trong nền kinh tế Việt Nam
CH1: Em hãy nêu vai trò của ngành thủy sản được minh họa trong hình 12.1
CH2: Vì sao nuôi thủy sản ven biển, hải đảo lại góp phần đảm bảo chủ quyền và an ninh quốc gia?
2. Một số thủy sản có giá trị kinh tế cao ở Việt Nam
CH1: Nước ta có những lợi thế gì để phát triển ngành nuôi thủy sản?
CH2: Kể tên và cho biết môi trường sống của các loại thủy sản trong Hình 12.2
CH3: Tại sao tôm có giá trị kinh tế cao?
CH4: Kể tên những loại thủy sản khác được nuôi để xuất khẩu mà em biết.
CH1: Nuôi thủy sản có vai trò gì đối với nền kinh tế và đời sống xã hội?
CH2: Trong những năm vừa qua, nghề nuôi tôm ở đồng bằng Nam Bộ khá phát triển. Thầy nuôi tôm có lợi, nhiều gia đình đã phá rừng ngập mặn ven biển để làm nuôi tôm. Theo em, cách làm như vậy đúng hay sai? Vì sao?
CH1: Ở địa phương em hiện đang nuôi loại thủy sản nào và nuôi theo hình thức nào?
CH2: Em hãy tìm hiểu để mô tả lại cách nuôi trai lấy ngọc. Ngọc trai có giá trị như thế nào?
PHẦN II: LỜI GIẢI THAM KHẢO
1. Vai trò của ngành thủy sản trong nền kinh tế Việt Nam
CH1: Em hãy nêu vai trò của ngành thủy sản được minh họa trong hình 12.1.
Ngành thủy sản đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam. Hình 12.1 minh họa rõ vai trò của ngành thủy sản qua các khía cạnh như cung cấp nguồn thực phẩm dinh dưỡng, tạo việc làm cho người dân, và thúc đẩy xuất khẩu. Thủy sản là nguồn cung cấp protein quan trọng, giúp cải thiện chế độ dinh dưỡng của người dân. Ngoài ra, ngành này còn tạo cơ hội việc làm cho hàng triệu lao động, đặc biệt là ở các vùng ven biển và hải đảo. Xuất khẩu thủy sản là một nguồn thu ngoại tệ đáng kể, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cải thiện đời sống xã hội.
CH2: Vì sao nuôi thủy sản ven biển, hải đảo lại góp phần đảm bảo chủ quyền và an ninh quốc gia?
Nuôi thủy sản ở vùng ven biển và hải đảo không chỉ mang lại giá trị kinh tế mà còn có ý nghĩa chiến lược trong việc bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia. Hoạt động nuôi trồng và đánh bắt thủy sản tại các vùng biển, đảo giúp duy trì sự hiện diện thường xuyên của người dân và lực lượng kinh tế tại các khu vực biên giới biển. Sự hiện diện này là yếu tố quan trọng trong việc khẳng định chủ quyền lãnh thổ và ngăn chặn các hành vi xâm phạm từ bên ngoài. Đồng thời, nó góp phần củng cố an ninh quốc phòng, tăng cường bảo vệ tài nguyên biển của quốc gia.
2. Một số thủy sản có giá trị kinh tế cao ở Việt Nam
CH1: Nước ta có những lợi thế gì để phát triển ngành nuôi thủy sản?
Việt Nam có nhiều lợi thế để phát triển ngành nuôi thủy sản, bao gồm:
Vị trí địa lý thuận lợi: Việt Nam sở hữu đường bờ biển dài hơn 3.260 km, với nhiều vùng vịnh, đầm phá, cửa sông thuận lợi cho nuôi trồng thủy sản.
Khí hậu nhiệt đới: Khí hậu ấm áp và ôn hòa, thích hợp cho sự phát triển của các loại thủy sản.
Nguồn tài nguyên nước phong phú: Bao gồm hệ thống sông ngòi, ao hồ, kênh rạch trải rộng khắp cả nước.
Nguồn lao động dồi dào: Nhiều lao động có kinh nghiệm trong nuôi trồng và khai thác thủy sản.
Công nghệ ngày càng phát triển: Các phương pháp nuôi trồng hiện đại và chính sách hỗ trợ của nhà nước giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
CH2: Kể tên và cho biết môi trường sống của các loại thủy sản trong Hình 12.2.
Hình 12.2 giới thiệu một số loài thủy sản có giá trị kinh tế cao:
Tôm sú: Sống ở vùng nước lợ hoặc nước mặn ven biển.
Cá tra: Phát triển ở vùng nước ngọt, chủ yếu ở đồng bằng sông Cửu Long.
Ngao: Tồn tại ở vùng cát, bùn ven biển.
Rong biển: Phát triển ở các vùng nước biển nông và sạch.
CH3: Tại sao tôm có giá trị kinh tế cao?
Tôm có giá trị kinh tế cao do:
Thị trường tiêu thụ rộng lớn: Tôm là mặt hàng xuất khẩu chủ lực, được ưa chuộng tại nhiều quốc gia.
Giá trị dinh dưỡng cao: Tôm chứa nhiều protein, khoáng chất và vitamin, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của thị trường trong và ngoài nước.
Thời gian nuôi ngắn: So với nhiều loại thủy sản khác, tôm có thời gian nuôi tương đối ngắn nhưng mang lại năng suất cao.
Giá trị gia tăng từ chế biến: Các sản phẩm chế biến từ tôm (tôm đông lạnh, tôm sú chiên xù, tôm khô) có giá trị xuất khẩu lớn.
CH4: Kể tên những loại thủy sản khác được nuôi để xuất khẩu mà em biết.
Ngoài tôm, các loại thủy sản khác được nuôi để xuất khẩu bao gồm cá tra, cá basa, ngao, sò huyết, cua biển, và cá rô phi. Những loại này không chỉ có giá trị dinh dưỡng mà còn có sức hấp dẫn lớn trên thị trường quốc tế, góp phần quan trọng vào nguồn thu ngoại tệ của Việt Nam.
LUYỆN TẬP
CH1: Nuôi thủy sản có vai trò gì đối với nền kinh tế và đời sống xã hội?
Nuôi thủy sản có vai trò thiết yếu đối với nền kinh tế và đời sống xã hội. Về mặt kinh tế, ngành này cung cấp nguồn thực phẩm dồi dào, thúc đẩy xuất khẩu và tạo công ăn việc làm cho hàng triệu lao động, đặc biệt ở các khu vực nông thôn, ven biển. Về mặt xã hội, nó giúp cải thiện đời sống của người dân, giảm nghèo và phát triển cộng đồng. Ngoài ra, nuôi thủy sản còn đóng góp vào việc bảo vệ môi trường, bảo tồn hệ sinh thái nước, và phát triển bền vững.
CH2: Trong những năm vừa qua, nghề nuôi tôm ở đồng bằng Nam Bộ khá phát triển. Thầy nuôi tôm có lợi, nhiều gia đình đã phá rừng ngập mặn ven biển để làm nuôi tôm. Theo em, cách làm như vậy đúng hay sai? Vì sao?
Phá rừng ngập mặn để nuôi tôm là hành động sai vì nó gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với môi trường và hệ sinh thái. Rừng ngập mặn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển khỏi xói mòn, là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật và góp phần giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Việc phá rừng sẽ làm mất cân bằng sinh thái, gia tăng nguy cơ lũ lụt và xâm nhập mặn. Thay vì phá rừng, cần áp dụng các phương pháp nuôi tôm bền vững và thân thiện với môi trường, kết hợp trồng lại rừng để duy trì lợi ích lâu dài.
VẬN DỤNG
CH1: Ở địa phương em hiện đang nuôi loại thủy sản nào và nuôi theo hình thức nào?
Ở một số địa phương, người dân đang nuôi các loại thủy sản như tôm, cá tra, cá rô phi, và ngao. Các hình thức nuôi phổ biến bao gồm:
Nuôi lồng bè: Thường áp dụng cho cá ở vùng nước sông, hồ lớn.
Nuôi ao đất: Được sử dụng cho các loại cá và tôm, tận dụng diện tích đất trống ở nông thôn.
Nuôi ghép: Kết hợp nhiều loại thủy sản trong một khu vực nuôi, tận dụng tối đa nguồn tài nguyên nước.
Nuôi công nghệ cao: Áp dụng tại các trang trại lớn với hệ thống tự động kiểm soát chất lượng nước, nhiệt độ, và dinh dưỡng.
CH2: Em hãy tìm hiểu để mô tả lại cách nuôi trai lấy ngọc. Ngọc trai có giá trị như thế nào?
Trai lấy ngọc được nuôi bằng cách cấy một vật thể nhỏ, thường là một mảnh vỏ trai mỏng hoặc hạt cát, vào cơ thể trai. Quá trình này kích thích trai tiết ra lớp xà cừ bao quanh vật thể để tạo ngọc. Quá trình nuôi kéo dài từ 2 đến 5 năm, tùy thuộc vào kích thước và chất lượng ngọc mong muốn. Ngọc trai có giá trị kinh tế cao do vẻ đẹp tự nhiên và sự quý hiếm. Ngọc trai thường được sử dụng trong ngành trang sức và thời trang, là biểu tượng của sự sang trọng và đẳng cấp.
Tìm kiếm tài liệu học tập Công nghệ 7 tại đây