CH1:Kể tên một số đồ dùng điện trong gia đình và nêu công dụng của chúng.
CH2: Với cùng độ sáng, bóng đèn nào trong ba loại (sợi đốt, huỳnh quang, LED) tiêu thụ năng lượng ít nhất?
CH3: Trình bày chức năng các bộ phận chính của nồi cơm điện. Vẽ sơ đồ khối mô tả nguyên lí làm việc của nồi cơm điện.
CH4: Liệt kê tên các bộ phận chính của bếp hồng ngoại. Vẽ sơ đồ khối và mô tả nguyên lí làm việc của bếp hồng ngoại.
CH5: Trình bày một số lưu ý khi lựa chọn đồ dùng điện trong gia đình để tiết kiệm năng lượng và phù hợp với điều kiện gia đình.
CH6: Liệt kê một số tình huống không an toàn khi sử dụng đồ dùng điện trong gia đình.
CH7: Đề xuất một số biện pháp cụ thể để việc sử dụng điện trong gia đình được an toàn và tiết kiệm.
PHẦN II: LỜI GIẢI THAM KHẢO
Một số đồ dùng điện trong gia đình và công dụng của chúng bao gồm:
Quạt điện: Dùng để làm mát không gian, giúp lưu thông không khí.
Máy lạnh (điều hòa): Dùng để điều chỉnh nhiệt độ phòng, làm mát hoặc sưởi ấm.
Tủ lạnh: Bảo quản thực phẩm, làm lạnh đồ ăn và nước uống.
Máy giặt: Giúp giặt sạch quần áo một cách tiện lợi và tiết kiệm sức lao động.
Nồi cơm điện: Nấu cơm và giữ ấm cơm.
Bếp điện (bếp từ, bếp hồng ngoại): Dùng để nấu thức ăn, thay thế bếp gas.
Máy nước nóng: Cung cấp nước nóng để sử dụng cho sinh hoạt.
Đèn điện (LED, huỳnh quang, sợi đốt): Cung cấp ánh sáng cho không gian sinh hoạt.
Trong ba loại bóng đèn, bóng đèn LED tiêu thụ năng lượng ít nhất với cùng độ sáng.
Bóng đèn LED có hiệu suất phát sáng cao, tuổi thọ lâu dài và tiết kiệm năng lượng hơn bóng đèn sợi đốt và huỳnh quang.
Chức năng các bộ phận chính của nồi cơm điện:
Thân nồi: Chứa các linh kiện điện và cơ học, giữ nhiệt trong quá trình nấu.
Ruột nồi (lòng nồi): Nơi chứa gạo và nước để nấu cơm.
Mâm nhiệt: Bộ phận tạo nhiệt để làm chín cơm.
Công tắc điều chỉnh: Chuyển đổi giữa chế độ nấu và giữ ấm.
Cảm biến nhiệt: Kiểm soát nhiệt độ, tự động chuyển sang chế độ giữ ấm khi cơm chín.
Sơ đồ khối nguyên lí làm việc của nồi cơm điện:
Nguồn điện → Bộ điều khiển → Mâm nhiệt → Ruột nồi
Nguyên lí: Khi cắm điện, bộ điều khiển cung cấp năng lượng cho mâm nhiệt làm nóng ruột nồi để nấu cơm. Khi nhiệt độ đạt mức nhất định, cảm biến nhiệt sẽ chuyển nồi sang chế độ giữ ấm.
Các bộ phận chính của bếp hồng ngoại:
Mặt bếp (kính chịu nhiệt): Bề mặt để đặt dụng cụ nấu, chịu được nhiệt độ cao.
Bộ phận phát nhiệt (bóng halogen hoặc sợi carbon): Tạo nhiệt để làm nóng dụng cụ nấu.
Bộ điều khiển: Điều chỉnh mức nhiệt và các chế độ nấu.
Quạt tản nhiệt: Làm mát các linh kiện bên trong.
Cảm biến nhiệt: Kiểm soát nhiệt độ, đảm bảo an toàn.
Sơ đồ khối nguyên lí làm việc của bếp hồng ngoại:
Nguồn điện → Bộ điều khiển → Bộ phát nhiệt → Mặt bếp
Nguyên lí: Điện năng được chuyển thành nhiệt năng thông qua bộ phát nhiệt. Nhiệt này truyền qua mặt bếp để làm nóng dụng cụ nấu và thức ăn.
Chọn thiết bị tiết kiệm năng lượng: Ưu tiên các thiết bị có nhãn năng lượng cao (5 sao).
Phù hợp với nhu cầu sử dụng: Chọn đồ dùng có công suất phù hợp để tránh lãng phí năng lượng.
Kích thước phù hợp: Chọn tủ lạnh, máy lạnh, hoặc máy giặt với dung tích vừa đủ để sử dụng.
Công nghệ tiên tiến: Ưu tiên các thiết bị sử dụng công nghệ mới như Inverter giúp tiết kiệm điện.
Thương hiệu uy tín: Lựa chọn các sản phẩm từ thương hiệu có bảo hành và chất lượng tốt.
Dùng thiết bị điện khi tay ướt: Có nguy cơ bị điện giật.
Dây điện bị hở: Gây chạm điện hoặc cháy nổ.
Sử dụng ổ cắm quá tải: Có thể làm nóng và gây cháy.
Đặt thiết bị điện gần nước: Gây nguy hiểm khi nước tràn vào thiết bị.
Không tắt thiết bị khi không sử dụng: Gây lãng phí và nguy cơ cháy nổ.
An toàn:
Kiểm tra và bảo trì thường xuyên các thiết bị điện.
Sử dụng dây dẫn và ổ cắm đạt tiêu chuẩn.
Không tự ý sửa chữa các thiết bị điện khi không có chuyên môn.
Tắt nguồn điện khi sửa chữa hoặc thay thế thiết bị.
Tiết kiệm:
Tắt thiết bị điện khi không sử dụng.
Sử dụng thiết bị có công nghệ tiết kiệm điện (Inverter, LED).
Điều chỉnh nhiệt độ máy lạnh và tủ lạnh hợp lý.
Dùng ánh sáng tự nhiên và thông gió tự nhiên khi có thể.
Tìm kiếm tài liêụ học tập môn Công nghệ 6