Giải BT SGK Công nghệ 6 kết nối tri thức BÀI 7: TRANG PHỤC TRONG ĐỜI SỐNG

BÀI 7: TRANG PHỤC TRONG ĐỜI SỐNG

PHẦN I. CÁC CÂU HỎI TRONG SGK

KHỞI ĐỘNG

CH1: Trang phục có ý nghĩa như thế nào đối với đời sống con người? Trang phục nào thường được may bằng vải? Vải sợi thiên nhiên và vải sợi hoá học khác nhau như thế nào?

KHÁM PHÁ

I. VAI TRÒ CỦA TRANG PHỤC

CH1: Quan sát hình 7.2 và cho biết các nhân vật trong hình sử dụng trang phục gì? Nêu vai trò của các trang phục đó

[Kết nối tri thức và cuộc sống] Giải công nghệ 6 bài 7: Trang phục trong đời sống [nid:76967]

CH2: Liên hệ thực tiễn và kể tên một số nghề cần trang phục đặc biệt. Những bộ trang phục đó được sử dụng với vai trò gì?

II. MỘT SỐ LOẠI TRANG PHỤC

CH1: Quan sát hình 7.4 phân nhóm các trang phục theo tiêu chí phân loại trang phục ở hình 7.3

III. ĐẶC ĐIỂM CỦA TRANG PHỤC

CH1: Quan sát hai bộ trang phục trong hình 7.5 và chỉ ra sự khác biệt về kiểu dáng, màu sắc, đường nét và hoạ tiết.

[Kết nối tri thức và cuộc sống] Giải công nghệ 6 bài 7: Trang phục trong đời sống [nid:76967]

IV. MỘT SỐ LOẠI VẢI THÔNG THƯỜNG ĐỂ MAY TRANG PHỤC

CH1: Đọc những nhãn quần áo trong hình 7.6, cho biết trang phục đó được làm từ loại vải nào. Trong ba loại vải này, em thích chọn áo được làm từ loại vải nào hơn? Tại sao?

VẬN DỤNG 

CH1: Kể tên một số loại trang phục thường mặc của em và tìm hiểu loại vải để may các trang phục đó. Với thời tiết mùa hè, em sẽ chọn quần áo làm từ loại vải nào?

CH2: Tìm hiểu loại vải thường dùng để may trang phục truyền thống đặc trưng cho dân tộc của em hoặc nơi em đang sinh sống.

Phần II: Lời giải tham khảo

KHỞI ĐỘNG

Câu hỏi 1:

Trang phục có ý nghĩa như thế nào đối với đời sống con người? Trang phục nào thường được may bằng vải? Vải sợi thiên nhiên và vải sợi hoá học khác nhau như thế nào?

Ý nghĩa của trang phục:

Trang phục có vai trò quan trọng trong đời sống con người, giúp bảo vệ cơ thể khỏi tác động của môi trường như nắng, mưa, gió, bụi, và giữ ấm cơ thể. Ngoài ra, trang phục còn thể hiện phong cách, cá tính, và văn hóa của từng cá nhân hoặc cộng đồng.

Trang phục thường được may bằng vải:

Trang phục như áo sơ mi, quần tây, váy, áo dài, áo khoác thường được may từ các loại vải.

Sự khác nhau giữa vải sợi thiên nhiên và vải sợi hóa học:

Vải sợi thiên nhiên: Được làm từ các nguyên liệu tự nhiên như bông, lanh, tơ tằm, len. Đặc điểm là thoáng mát, thấm hút mồ hôi tốt, thân thiện với môi trường và da người, nhưng dễ nhăn và ít bền hơn.

Vải sợi hóa học: Được sản xuất từ các chất hóa học, như polyester, nylon, spandex. Đặc điểm là bền, ít nhăn, dễ bảo quản, nhưng ít thấm hút mồ hôi và không thân thiện với môi trường bằng vải sợi thiên nhiên.

KHÁM PHÁ

I. Vai trò của trang phục

Câu hỏi 1:

Quan sát hình 7.2 và cho biết các nhân vật trong hình sử dụng trang phục gì? Nêu vai trò của các trang phục đó.

Nhân vật 1 (người lao động): Mặc đồng phục lao động, thường có chất liệu bền, chống bẩn, chống mài mòn. Vai trò là bảo vệ cơ thể và đảm bảo an toàn khi làm việc.

Nhân vật 2 (học sinh): Mặc đồng phục học sinh, gọn gàng và lịch sự. Vai trò là tạo sự đồng nhất và thể hiện nét văn hóa của trường học.

Nhân vật 3 (người chơi thể thao): Mặc trang phục thể thao co giãn, thấm hút mồ hôi tốt. Vai trò là tạo sự thoải mái và hỗ trợ vận động hiệu quả.

Nhân vật 4 (người dự tiệc): Mặc trang phục dự tiệc sang trọng, kiểu dáng đẹp. Vai trò là thể hiện phong cách và phù hợp với hoàn cảnh.

Câu hỏi 2:

Liên hệ thực tiễn và kể tên một số nghề cần trang phục đặc biệt. Những bộ trang phục đó được sử dụng với vai trò gì?

Một số nghề cần trang phục đặc biệt:

Bác sĩ, y tá: Mặc áo blouse trắng để tạo sự sạch sẽ, chuyên nghiệp, và nhận diện dễ dàng.

Lính cứu hỏa: Mặc trang phục chống cháy để bảo vệ cơ thể trong điều kiện nguy hiểm.

Công nhân xây dựng: Mặc áo bảo hộ phản quang, đội mũ bảo hộ để đảm bảo an toàn lao động.

Đầu bếp: Mặc đồng phục bếp để giữ vệ sinh và nhận diện chuyên môn.

II. Một số loại trang phục

Câu hỏi 1:

Quan sát hình 7.4, phân nhóm các trang phục theo tiêu chí phân loại trang phục ở hình 7.3.

Trang phục theo mục đích sử dụng:

Trang phục thường ngày: Áo phông, quần jeans, váy dạo phố.

Trang phục lễ hội: Áo dài, váy dạ hội.

Trang phục bảo hộ lao động: Áo khoác bảo hộ, đồ công nhân.

Trang phục theo mùa:

Trang phục mùa hè: Áo phông, quần short.

Trang phục mùa đông: Áo len, áo khoác dày.

Trang phục theo giới tính:

Nam: Áo sơ mi, quần tây.

Nữ: Váy, áo kiểu.

III. Đặc điểm của trang phục

Câu hỏi 1:

Quan sát hai bộ trang phục trong hình 7.5 và chỉ ra sự khác biệt về kiểu dáng, màu sắc, đường nét và hoạ tiết.

Bộ trang phục 1:

Kiểu dáng: Thanh lịch, trang trọng.

Màu sắc: Nhã nhặn, tông màu trung tính.

Đường nét: Đơn giản, ít chi tiết.

Họa tiết: Không hoặc ít họa tiết.

Bộ trang phục 2:

Kiểu dáng: Năng động, thoải mái.

Màu sắc: Tươi sáng, nổi bật.

Đường nét: Phóng khoáng, nhiều chi tiết.

Họa tiết: In hình ảnh hoặc hoạ tiết bắt mắt.

IV. Một số loại vải thông thường để may trang phục

Câu hỏi 1:

Đọc những nhãn quần áo trong hình 7.6, cho biết trang phục đó được làm từ loại vải nào. Trong ba loại vải này, em thích chọn áo được làm từ loại vải nào hơn? Tại sao?

Loại vải của các trang phục:

Áo 1: Cotton.

Áo 2: Polyester.

Áo 3: Spandex.

Lựa chọn cá nhân:

Em thích chọn áo làm từ cotton hơn vì cotton thấm hút mồ hôi tốt, mềm mại và thoáng mát, phù hợp với khí hậu nóng ẩm.

VẬN DỤNG

Câu hỏi 1:

Kể tên một số loại trang phục thường mặc của em và tìm hiểu loại vải để may các trang phục đó. Với thời tiết mùa hè, em sẽ chọn quần áo làm từ loại vải nào?

Trang phục thường mặc: Áo phông, quần jeans, áo sơ mi, váy.

Loại vải: Áo phông thường làm từ cotton, quần jeans từ denim, áo sơ mi từ polyester hoặc cotton, váy từ vải lanh hoặc voan.

Chọn vải cho mùa hè: Em sẽ chọn quần áo làm từ cotton hoặc lanh vì thoáng mát, thấm hút mồ hôi và nhẹ.

Câu hỏi 2:

Tìm hiểu loại vải thường dùng để may trang phục truyền thống đặc trưng cho dân tộc của em hoặc nơi em đang sinh sống.

Trang phục truyền thống của Việt Nam (áo dài): Thường được may từ các loại vải như lụa tơ tằm, gấm, hoặc satin. Các loại vải này tạo vẻ mềm mại, sang trọng và thể hiện nét đẹp văn hóa truyền thống.

Tìm kiếm tài liêụ học tập môn Công nghệ 6

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top