Giải BT SGK Công nghệ 6 kết nối tri thức BÀI 6: DỰ ÁN: BỮA ĂN KẾT NỐI YÊU THƯƠNG

BÀI 6: DỰ ÁN: BỮA ĂN KẾT NỐI YÊU THƯƠNG

PHẦN I. CÁC CÂU HỎI TRONG SGK

CH1: Tìm hiểu về nhu cầu dinh dưỡng của các thành viên trong gia đình (tham khảo thông tin trong Bành 6.1) và trình bày theo mẫu dưới đây

Tìm hiểu về nhu cầu dinh dưỡng của các thành viên trong gia đình 

Tìm hiểu về nhu cầu dinh dưỡng của các thành viên trong gia đình

CH2: Tính tổng nhu cầu dinh dưỡng của các thành viên trong gia đình cho một bữa ăn (giả định bằng 1/3 nhu cầu dinh dưỡng cả ngày).

CH3: Tham khảo Bảng 6.2 và Hình 6.3, xây dựng thực đơn bữa ăn để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cho cả gia đình đã tính toán ở bước 2.

Tham khảo Bảng 6.2 và Hình 6.3, xây dựng thực đơn bữa ăn để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cho cả Tham khảo Bảng 6.2 và Hình 6.3, xây dựng thực đơn bữa ăn để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cho cả

CH4: Lập danh sách các thực phẩm cần chuẩn bị bao gồm: tên thực phẩm, khối lượng, giá tiền

CH5: Tính toán chi phí tài chính cho bữa ăn

CH6: Làm báo cáo kết quả về dự án học tập

Phần II: Lời giải tham khảo

CH1: Tìm hiểu về nhu cầu dinh dưỡng của các thành viên trong gia đình

Để thực hiện bài tập này, bạn cần khảo sát nhu cầu dinh dưỡng của từng thành viên trong gia đình. Dựa vào Bảng 6.1 trong sách giáo khoa, xác định lượng calo cần thiết cho từng người dựa trên độ tuổi, giới tính và mức độ hoạt động thể chất. Sau đó, trình bày kết quả theo mẫu:

Tên thành viên: (Ví dụ: Bố, Mẹ, Em bé...)

Đặc điểm cá nhân: (Ví dụ: Tuổi, cân nặng, chiều cao, giới tính, mức độ hoạt động).

Nhu cầu năng lượng mỗi ngày: Tổng số calo và các dưỡng chất chính cần thiết (đạm, béo, đường bột, vitamin, khoáng chất).

Kết quả sẽ giúp bạn hiểu được mức năng lượng mà mỗi thành viên cần tiêu thụ hàng ngày.

CH2: Tính tổng nhu cầu dinh dưỡng của các thành viên trong gia đình cho một bữa ăn

Giả định một bữa ăn chiếm 1/3 nhu cầu năng lượng trong ngày. Dựa trên thông tin từ CH1:

Cộng tổng nhu cầu năng lượng hàng ngày của các thành viên.

Chia số liệu này cho 3 để tính nhu cầu năng lượng cho một bữa ăn.

Ví dụ:

Bố cần 2.400 calo/ngày.

Mẹ cần 2.000 calo/ngày.

Bé cần 1.500 calo/ngày.

Tổng: 2.400 + 2.000 + 1.500 = 5.900 calo/ngày.

Nhu cầu một bữa ăn: 5.900 ÷ 3 = 1.967 calo.

CH3: Tham khảo Bảng 6.2 và Hình 6.3, xây dựng thực đơn bữa ăn để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cho cả gia đình

Dựa vào các nhóm thực phẩm trong Bảng 6.2 (lương thực, đạm động vật, đạm thực vật, rau củ, quả chín) và Hình 6.3, bạn cần:

Chọn thực phẩm từ mỗi nhóm để đảm bảo bữa ăn đầy đủ các dưỡng chất cần thiết: đạm, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất.

Tính toán lượng thực phẩm dựa trên nhu cầu calo đã tính ở CH2.

Đưa ra thực đơn cụ thể, ví dụ:

Cơm: 500g.

Thịt gà luộc: 300g.

Canh rau ngót thịt băm: 200g rau ngót, 150g thịt nạc băm.

Tráng miệng: 3 quả chuối.

CH4: Lập danh sách các thực phẩm cần chuẩn bị

Lập danh sách cụ thể bao gồm:

Tên thực phẩm.

Khối lượng cần thiết (tính toán từ thực đơn ở CH3).

Giá tiền (tham khảo giá thị trường).

Ví dụ:

Gạo: 500g - 10.000 VNĐ.

Thịt gà: 300g - 45.000 VNĐ.

Rau ngót: 200g - 5.000 VNĐ.

Chuối: 3 quả - 10.000 VNĐ.

CH5: Tính toán chi phí tài chính cho bữa ăn

Tính tổng chi phí bằng cách cộng giá tiền của tất cả thực phẩm trong danh sách từ CH4.

Ví dụ:

Gạo: 10.000 VNĐ.

Thịt gà: 45.000 VNĐ.

Rau ngót: 5.000 VNĐ.

Chuối: 10.000 VNĐ.

Tổng chi phí: 70.000 VNĐ.

CH6: Làm báo cáo kết quả về dự án học tập

Báo cáo bao gồm:

Giới thiệu: Mục đích và ý nghĩa của dự án "Bữa ăn kết nối yêu thương".

Quá trình thực hiện: Trình bày chi tiết từ CH1 đến CH5.

Kết quả: Thực đơn, danh sách thực phẩm và chi phí.

Nhận xét và rút kinh nghiệm: Những khó khăn và bài học rút ra từ quá trình thực hiện.

Kết luận: Ý nghĩa của việc xây dựng bữa ăn dinh dưỡng trong đời sống gia đình.

Báo cáo nên rõ ràng, có các số liệu minh họa và hình ảnh thực tế nếu có.

Tìm kiếm tài liêụ học tập môn Công nghệ 6

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top