Giải BT SGK Công nghệ 6 chân trời sáng tạo BÀI 6: CÁC LOẠI VẢI THƯỜNG DÙNG TRONG MAY MẶC

BÀI 6: CÁC LOẠI VẢI THƯỜNG DÙNG TRONG MAY MẶC

PHẦN I. CÁC CÂU HỎI TRONG SGK

MỞ ĐẦU

CH1:                  

HÌNH THÀNH KIẾN THỨC

1. VẢI SỢI THIÊN NHIÊN

CH1: Em hãy cho biết đặc điểm chung của các nguyên liệu sản xuất vải sợi thiên nhiên thể hiện trong Hình 6.1.

2. VẢI SỢI HÓA HỌC

CH1: Nguyên liệu để sản xuất các loại vải sợi hóa học được minh họa trong Hình 6.2 có điểm gì khác với nguyên liệu sản xuất vải sợi thiên nhiên?

3. VẢI SỢI PHA

CH1: Từ Hình 6.3, em có nhận xét thế nào về thành phần nguyên liệu để sản xuất vải sợi pha?

LUYỆN TẬP 

CH1: Dựa vào tính chất của các loại sợi, em hãy nêu ưu và nhược điểm của từng loại vải sợi pha sau đây:

- Vải KT (Kate): kết hợp giữa sợi bông và sợi tổng hợp (cotton + polyester);

- Vải PEVI: kết hợp giữa sợi nhân tạo và sợi tổng hợp (viscose + polyester).

CH2: Dưới đây là thông tin thành phần sợi dệt trên một số loại quần áo. Em hãy xác định xem loại nào là vải sợi thiên nhiên, loại nào là vải sợi hóa học, loại nào là vải sợi pha.

VẬN DỤNG 

CH1: Em hãy đọc các nhãn dính trên quần áo của em và người thân để nhận biết thành phần sợi dệt của quần áo

CH2: Với các loại quần áo không có nhãn, em hãy dựa vào độ nhàu khi vò vải để nhận biết sự có mặt của sợi thiên nhiên trong thành phần của vải.

PHẦN II: LỜI GIẢI THAM KHẢO

MỞ ĐẦU

CH1:

Học sinh được yêu cầu tìm hiểu đặc điểm chung của các loại vải, nguồn gốc của vải, từ đó liên hệ tới các loại vải sợi thiên nhiên, hóa học, và sợi pha trong bài học.

HÌNH THÀNH KIẾN THỨC

1. Vải sợi thiên nhiên

CH1: Em hãy cho biết đặc điểm chung của các nguyên liệu sản xuất vải sợi thiên nhiên thể hiện trong Hình 6.1.

Các nguyên liệu để sản xuất vải sợi thiên nhiên bao gồm sợi từ thực vật (như bông, đay, lanh) và động vật (như tơ tằm, lông cừu, lông dê cashmere). Đặc điểm chung của chúng là:

Nguồn gốc tự nhiên: Các nguyên liệu được lấy trực tiếp từ cây trồng hoặc động vật.

Khả năng phân hủy sinh học: Vải sợi thiên nhiên dễ phân hủy trong môi trường tự nhiên, thân thiện với môi trường.

Thoáng khí và hút ẩm tốt: Các loại vải từ sợi thiên nhiên như cotton có khả năng hút mồ hôi tốt, mang lại cảm giác thoải mái khi mặc.

Dễ nhăn và dễ cháy: Do tính chất của sợi thiên nhiên, vải thường dễ nhăn hơn so với các loại sợi khác và dễ bắt lửa.

2. Vải sợi hóa học

CH1: Nguyên liệu để sản xuất các loại vải sợi hóa học được minh họa trong Hình 6.2 có điểm gì khác với nguyên liệu sản xuất vải sợi thiên nhiên?

Nguyên liệu sản xuất vải sợi hóa học có nguồn gốc chủ yếu từ công nghiệp. Có hai loại chính:

Sợi nhân tạo: Được sản xuất từ nguyên liệu thiên nhiên nhưng qua chế biến hóa học, như viscose từ cellulose.

Sợi tổng hợp: Được tổng hợp từ các chất hóa học như polyester, nylon, acrylic.

Khác biệt so với sợi thiên nhiên:

Nguồn gốc: Sợi hóa học không lấy từ tự nhiên mà được sản xuất trong nhà máy qua các quy trình hóa học.

Đặc tính: Chống nhăn tốt, bền, ít thấm nước nhưng kém thoáng khí hơn sợi thiên nhiên.

Ảnh hưởng môi trường: Khó phân hủy trong tự nhiên, gây ô nhiễm môi trường nếu không xử lý đúng cách.

3. Vải sợi pha

CH1: Từ Hình 6.3, em có nhận xét thế nào về thành phần nguyên liệu để sản xuất vải sợi pha?

Vải sợi pha là sự kết hợp giữa hai hay nhiều loại sợi khác nhau, thường là giữa sợi thiên nhiên và sợi hóa học. Nhận xét:

Kết hợp ưu điểm của các loại sợi: Vải sợi pha tận dụng được tính thoáng khí của sợi thiên nhiên và độ bền, chống nhăn của sợi hóa học.

Tính đa dạng: Tùy theo tỷ lệ pha trộn, vải sợi pha có thể phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau, từ may quần áo đến đồ gia dụng.

LUYỆN TẬP

CH1: Dựa vào tính chất của các loại sợi, em hãy nêu ưu và nhược điểm của từng loại vải sợi pha sau đây:

Vải KT (Kate): kết hợp giữa sợi bông và sợi tổng hợp (cotton + polyester).

Ưu điểm: Thoáng khí, hút ẩm tốt nhờ sợi cotton; ít nhăn, bền, dễ giặt nhờ sợi polyester.

Nhược điểm: Không thoáng mát bằng 100% cotton; có thể gây cảm giác nóng hơn khi mặc lâu.

Vải PEVI: kết hợp giữa sợi nhân tạo và sợi tổng hợp (viscose + polyester).

Ưu điểm: Bề mặt mềm mại, thấm hút tốt nhờ viscose; độ bền cao, không nhăn nhờ polyester.

Nhược điểm: Khả năng thoáng khí và hút ẩm không bằng vải sợi thiên nhiên hoàn toàn.

CH2: Dưới đây là thông tin thành phần sợi dệt trên một số loại quần áo. Em hãy xác định xem loại nào là vải sợi thiên nhiên, loại nào là vải sợi hóa học, loại nào là vải sợi pha.

100% cotton: Vải sợi thiên nhiên (bông).

100% polyester: Vải sợi hóa học (sợi tổng hợp).

65% polyester + 35% cotton: Vải sợi pha.

50% viscose + 50% polyester: Vải sợi pha.

100% silk (lụa): Vải sợi thiên nhiên (tơ tằm).

VẬN DỤNG

CH1: Em hãy đọc các nhãn dính trên quần áo của em và người thân để nhận biết thành phần sợi dệt của quần áo.

Khi đọc nhãn dính trên quần áo, em sẽ thấy thông tin về thành phần sợi như "100% cotton," "65% polyester, 35% cotton," hoặc "100% viscose." Những thông tin này giúp em phân loại quần áo thuộc vải sợi thiên nhiên, hóa học hay pha. Ví dụ:

Áo sơ mi: 65% polyester + 35% cotton → Vải sợi pha.

Áo thun: 100% cotton → Vải sợi thiên nhiên.

CH2: Với các loại quần áo không có nhãn, em hãy dựa vào độ nhàu khi vò vải để nhận biết sự có mặt của sợi thiên nhiên trong thành phần của vải.

Quần áo làm từ vải sợi thiên nhiên như cotton, lụa, hoặc lanh sẽ dễ bị nhăn khi vò. Em có thể thử như sau:

Lấy một góc nhỏ của quần áo và vò trong vài giây.

Nếu vải nhăn nhiều: Có thành phần sợi thiên nhiên (như cotton, lụa).

Nếu vải ít nhăn hoặc trở lại trạng thái ban đầu: Chứa nhiều sợi hóa học (polyester, nylon).

Tìm kiếm tài liệu học tập môn Công nghệ 6 tại đây

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top