Giải BT SGK Công nghệ 6 cánh diều BÀI ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 4: ĐỒ DÙNG ĐIỆN TRONG GIA ĐÌNH

BÀI ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 4: ĐỒ DÙNG ĐIỆN TRONG GIA ĐÌNH

PHẦN I. CÁC CÂU HỎI TRONG SGK

I. HỆ THỐNG HÓA KIẾN THỨC

CH1: Em hãy hoàn thành sơ đồ mẫu dưới đây.

II. LUYỆN TẬP VÀ VẬN DỤNG

CH1: Trong gia đình em có những đỏ dùng điện nào? Đọc và tìm hiểu ý nghĩa của các thông số kỹ thuật ghi trên những đồ dùng điện đó.

CH2: Nguồn điện trong gia đình có điện áp là 220V. Hãy chọn những đồ dùng điện có thông số kỹ thuật sao cho phù hợp:

a. Đèn huỳnh quang ống 110V — 40 W.

b. Bếp hồng ngoại 220V — 1 000W.

c. Quạt bàn 220V — 45W.

d. Máy giặt 110 V — 10 kg.

e. Nồi cơm điện 220 V - 2 lít.

CH3: Trả lời các câu hỏi sau:

a. Nếu sử đụng độ dùng điện trong gia đình với điện áp thấp hơn điện áp định mức, có thể gây ra hậu quả gì? Cho ví dụ.

b. Nếu sử dụng đồ dùng điện trong gia đình vượt quá các thông số kỹ thuật, có thể gây ra hậu quả gì? Cho ví dụ.

CH4: Cần làm gì để sử dụng tốt đồ dùng điện trong gia đình?

PHẦN II: LỜI GIẢI THAM KHẢO

I. HỆ THỐNG HÓA KIẾN THỨC

CH1: Em hãy hoàn thành sơ đồ mẫu dưới đây.

Sơ đồ mẫu liên quan đến đồ dùng điện trong gia đình thường sẽ bao gồm:

Nguồn điện cung cấp: Điện áp sử dụng trong gia đình (220V hoặc các nguồn đặc biệt khác).

Các loại đồ dùng điện:

Đồ dùng phục vụ chiếu sáng (đèn huỳnh quang, đèn LED).

Đồ dùng phục vụ nấu ăn (nồi cơm điện, bếp từ, bếp hồng ngoại).

Đồ dùng phục vụ giặt giũ (máy giặt).

Đồ dùng phục vụ làm mát và sưởi ấm (quạt điện, điều hòa).

Đồ dùng phục vụ giải trí (tivi, loa).

Người học cần điền đầy đủ các mục trên dựa vào quan sát thực tế, sau đó trình bày dưới dạng sơ đồ cây hoặc sơ đồ phân nhánh.

PHẦN II. LUYỆN TẬP VÀ VẬN DỤNG

CH1: Trong gia đình em có những đồ dùng điện nào? Đọc và tìm hiểu ý nghĩa của các thông số kỹ thuật ghi trên những đồ dùng điện đó.

Danh sách đồ dùng điện phổ biến trong gia đình:

Nồi cơm điện: Thông số kỹ thuật thường ghi là 220V - 700W, nghĩa là sử dụng nguồn điện có điện áp 220V và công suất tiêu thụ là 700W.

Máy giặt: Thông số kỹ thuật có thể là 220V - 10kg, nghĩa là sử dụng nguồn điện 220V và máy có khả năng giặt tối đa 10kg quần áo.

Tủ lạnh: Ghi thông số như 220V - 150W, thể hiện sử dụng nguồn điện 220V và công suất tiêu thụ là 150W.

Quạt điện: Ghi thông số 220V - 45W, nghĩa là sử dụng điện áp 220V và công suất là 45W.

Đèn LED: Ghi thông số 220V - 10W, thể hiện sử dụng nguồn điện 220V với công suất tiêu thụ thấp 10W.

Ý nghĩa các thông số kỹ thuật:

Điện áp (V): Độ lớn của điện áp cần thiết để thiết bị hoạt động.

Công suất (W): Lượng điện năng tiêu thụ khi hoạt động.

Dung tích hoặc tải trọng (kg, lít): Chỉ dung tích hoặc khả năng tải của thiết bị (thường dùng cho nồi cơm điện, máy giặt).

CH2: Nguồn điện trong gia đình có điện áp là 220V. Hãy chọn những đồ dùng điện có thông số kỹ thuật sao cho phù hợp.

a. Đèn huỳnh quang ống 110V — 40 W. Không phù hợp, vì điện áp định mức của đèn là 110V, khác với điện áp trong gia đình (220V).

b. Bếp hồng ngoại 220V — 1 000W. Phù hợp, vì điện áp 220V khớp với nguồn điện gia đình.

c. Quạt bàn 220V — 45W. Phù hợp, vì thông số điện áp 220V tương thích với nguồn điện gia đình.

d. Máy giặt 110 V — 10 kg. Không phù hợp, vì điện áp định mức là 110V, thấp hơn điện áp nguồn 220V.

e. Nồi cơm điện 220 V - 2 lít. Phù hợp, vì điện áp định mức là 220V, tương ứng với nguồn điện gia đình.

Kết luận: Chọn b, c, e là các thiết bị phù hợp.

CH3: Trả lời các câu hỏi sau:

a. Nếu sử dụng đồ dùng điện trong gia đình với điện áp thấp hơn điện áp định mức, có thể gây ra hậu quả gì? Cho ví dụ.

Hậu quả: Thiết bị không hoạt động hoặc hoạt động yếu. Một số thiết bị có thể bị hỏng hóc do không nhận đủ nguồn điện cần thiết.

Ví dụ: Sử dụng máy giặt có điện áp định mức 220V nhưng cấp nguồn 110V, máy sẽ không thể hoạt động hoặc hoạt động chập chờn.

b. Nếu sử dụng đồ dùng điện trong gia đình vượt quá các thông số kỹ thuật, có thể gây ra hậu quả gì? Cho ví dụ.

Hậu quả: Thiết bị có thể bị hư hỏng nặng, cháy nổ, hoặc gây nguy hiểm cho người sử dụng.

Ví dụ: Cắm nồi cơm điện có định mức 110V vào nguồn điện 220V có thể làm cháy thiết bị hoặc gây nổ.

CH4: Cần làm gì để sử dụng tốt đồ dùng điện trong gia đình?

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Tuân thủ các yêu cầu về thông số kỹ thuật và cách vận hành.

Bảo dưỡng định kỳ: Làm sạch và kiểm tra các thiết bị điện thường xuyên để tránh hỏng hóc.

Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo nguồn điện cung cấp ổn định và đúng với thông số kỹ thuật của thiết bị.

Sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng: Ưu tiên các thiết bị tiết kiệm điện để giảm chi phí và bảo vệ môi trường.

Không sử dụng thiết bị quá tải: Tránh vận hành thiết bị vượt quá công suất hoặc dung tích cho phép.

Tắt thiết bị khi không sử dụng: Để tránh lãng phí điện và nguy cơ gây hỏng hóc.

Đảm bảo an toàn điện: Tránh sử dụng thiết bị khi dây điện bị hở, sử dụng ổ cắm chất lượng tốt và đặt thiết bị xa nguồn nước.

 

 

 

Tìm kiếm tài liệu học tập môn Công nghệ 6 tại đây

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top