CH: Trong mạch lắp ráp Hình 16.1 có các linh kiện: điện trở, tụ điện, diode, transistor và IC. Hãy cho biết linh kiện nào là diode, transistor và IC?
CH: Quan sát Hình 16.2 và cho biết hoạt động, công dụng của diode.
CH: Đọc và cho biết ý nghĩa của các thông số kĩ thuật tương ứng với ba diode trong Bảng 16.2.
CH: Hình 16.4 minh hoạ nhóm các linh kiện điện tử gồm: điện trở, tụ điện, diode và transistor. Hãy cho biết transistor có đặc điểm nhận dạng gì khác so với các linh kiện còn lại?
CH: Trên thân của ba linh kiện transistor khác nhau ghi các kí hiệu: C945, A1015, C1815. Em hãy cho biết tên của nước sản xuất và phân loại (NPN hay PNP) của các transistor này.
1. Triển vọng phát triển của kĩ thuật điện tử trong sản xuất
CH: Quan sát hình 16.6 và cho biết nhận xét của em về đặc điểm hình dạng và cách bố trí các chân (pin) của IC 74LS32
KHỞI ĐỘNG
Trong mạch lắp ráp ở Hình 16.1, các linh kiện được nhận diện như sau:
Diode: Linh kiện có hình dạng nhỏ gọn, thường có hai chân và một đầu được đánh dấu bằng vòng màu (thường là đầu catốt).
Transistor: Linh kiện có ba chân, thường có dạng hình trụ hoặc phẳng với ký hiệu trên thân, dùng để khuếch đại hoặc chuyển mạch.
IC (Mạch tích hợp): Linh kiện có hình dạng phẳng hoặc hình chữ nhật với nhiều chân (pin) xung quanh, chứa các mạch điện tử tích hợp sẵn.
I. DIODE
KHÁM PHÁ
Quan sát Hình 16.2, diode là một linh kiện bán dẫn chỉ cho dòng điện chạy qua theo một chiều (từ anốt đến catốt).
Hoạt động: Diode hoạt động như một van điện tử, cho phép dòng điện đi qua khi nó phân cực thuận (anốt dương, catốt âm) và ngăn dòng điện khi nó phân cực ngược (anốt âm, catốt dương).
Công dụng: Diode được sử dụng trong các mạch chỉnh lưu, bảo vệ mạch điện khỏi dòng ngược, tách sóng tín hiệu và điều chế tín hiệu.
LUYỆN TẬP
Đọc các thông số kỹ thuật trong Bảng 16.2, ví dụ:
Diode 1N4007: Điện áp ngược tối đa (PIV) là 1000 V, dòng điện định mức 1 A.
Diode 1N4148: Điện áp ngược tối đa 75 V, dòng điện định mức 300 mA, chuyên dùng trong mạch tốc độ cao.
Diode Zener 5V1: Điện áp Zener 5.1 V, sử dụng để ổn định điện áp trong mạch.
II. TRANSISTOR LƯỠNG CỰC
KHÁM PHÁ
Quan sát Hình 16.4, transistor lưỡng cực có đặc điểm nhận dạng khác biệt so với các linh kiện khác:
Thường có ba chân (bóng bán dẫn BJT gồm: cực gốc - B, cực phát - E, cực góp - C).
Hình dạng có thể là hình trụ nhỏ với ký hiệu ghi trên thân hoặc dạng phẳng với chân xếp đều.
Transistor là linh kiện bán dẫn được sử dụng để khuếch đại dòng điện hoặc đóng vai trò như một công tắc điện tử.
LUYỆN TẬP
Các ký hiệu ghi trên thân của ba transistor:
C945: Sản xuất tại Nhật Bản, là transistor loại NPN.
A1015: Sản xuất tại Nhật Bản, là transistor loại PNP.
C1815: Sản xuất tại Nhật Bản, là transistor loại NPN.
Thông tin này được nhận diện dựa trên ký hiệu quốc tế và đặc điểm phân loại (NPN hoặc PNP).
III. MẠCH TÍCH HỢP IC
Triển vọng phát triển của kỹ thuật điện tử trong sản xuất
Quan sát Hình 16.6, IC 74LS32 là mạch tích hợp kỹ thuật số.
Hình dạng: IC có dạng hình chữ nhật phẳng, nhỏ gọn.
Cách bố trí các chân (pin): Các chân được bố trí dọc hai bên thân của IC, thường được đánh số để xác định chức năng (các chân cấp nguồn, đầu vào, đầu ra).
Nhận xét: Việc tích hợp các mạch điện tử trong IC làm tăng tính gọn nhẹ, hiệu quả và giảm thiểu chi phí sản xuất. Đây là xu hướng tất yếu trong phát triển kỹ thuật điện tử hiện đại.
IC được ứng dụng rộng rãi trong các thiết bị kỹ thuật số như máy tính, điện thoại, thiết bị gia dụng, và hệ thống điều khiển tự động.
Tìm kiếm học tập môn Công nghệ 12