Giải BT SGK Bài 6 Lịch sử 12:Nước Mĩ

Phân tích những nhân tố chủ yếu thúc đẩy kinh tế Mĩ phát triển nhanh trong giai đoạn 1945 - 1973

Giai đoạn 1945-1973 là thời kỳ mà nền kinh tế Mĩ phát triển mạnh mẽ, vươn lên trở thành nền kinh tế lớn nhất thế giới. Sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế này có thể được giải thích bởi nhiều nhân tố chủ yếu. Đầu tiên, Mĩ được hưởng lợi từ việc không bị tàn phá trong chiến tranh thế giới thứ hai. Trong khi nhiều quốc gia khác ở châu Âu và châu Á phải vật lộn với hậu quả của chiến tranh, các ngành công nghiệp và cơ sở hạ tầng của Mĩ hầu như không bị ảnh hưởng. Điều này đã giúp Mĩ duy trì và phát triển nền kinh tế mạnh mẽ sau chiến tranh.

Tiếp theo, việc Mĩ đầu tư mạnh mẽ vào khoa học và công nghệ, đặc biệt trong thời kỳ sau chiến tranh, đã đóng một vai trò quan trọng. Mĩ trở thành nơi khởi nguồn của cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật, với những phát minh như máy tính, công nghệ hàng không vũ trụ và các phương pháp sản xuất mới. Cuộc đua vào không gian, với việc Mĩ là quốc gia đầu tiên đưa con người lên Mặt Trăng vào năm 1969, cũng đã thúc đẩy phát triển công nghệ và khoa học, từ đó có tác động tích cực đến nền kinh tế.

Ngoài ra, chính sách kinh tế của Mĩ cũng đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển này. Chính phủ Mĩ đã thực hiện các biện pháp hỗ trợ cho các ngành công nghiệp trong nước, giúp tăng trưởng sản xuất và xuất khẩu. Việc thực hiện các chính sách kinh tế tự do, đặc biệt là việc giảm thuế và khuyến khích đầu tư, đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế. Bên cạnh đó, sự xuất hiện của các tập đoàn lớn và việc phát triển ngành công nghiệp mới cũng góp phần thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế.

Một yếu tố khác không thể không nhắc đến là sự mở rộng của nền kinh tế Mĩ ra toàn cầu. Sau chiến tranh thế giới thứ hai, Mĩ đã thành lập các tổ chức quốc tế như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB), từ đó giúp Mĩ không chỉ duy trì sự thống trị kinh tế mà còn thúc đẩy xuất khẩu và đầu tư ra nước ngoài. Chính sách này đã giúp Mĩ duy trì sự ổn định kinh tế và giữ vai trò dẫn đầu trong nền kinh tế thế giới.

Những nét chính trong mối quan hệ đối ngoại của Mĩ giai đoạn 1973 - 1991

Giai đoạn 1973-1991 là một thời kỳ đầy biến động trong mối quan hệ đối ngoại của Mĩ. Sự chuyển biến này bắt đầu từ cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973, sự kết thúc của cuộc chiến tranh Việt Nam vào năm 1975 và kết thúc với sự sụp đổ của Liên Xô vào năm 1991. Trong khoảng thời gian này, Mĩ chủ yếu tập trung vào việc duy trì ảnh hưởng toàn cầu và đối phó với sự trỗi dậy của các cường quốc mới, đặc biệt là Liên Xô và Trung Quốc.

Mối quan hệ giữa Mĩ và Liên Xô trong giai đoạn này đặc biệt phức tạp và mang tính đối đầu. Chiến tranh Lạnh vẫn tiếp diễn, mặc dù có những thời điểm giảm căng thẳng như vào thập kỷ 1980, khi Tổng thống Mĩ Ronald Reagan và lãnh đạo Liên Xô Mikhail Gorbachev thực hiện các cuộc đàm phán quan trọng về kiểm soát vũ khí và cải cách hệ thống chính trị, dẫn đến một giai đoạn hợp tác nhất định trong những năm cuối của chiến tranh lạnh.

Trong khi đó, mối quan hệ giữa Mĩ và các nước Trung Đông, đặc biệt là trong vấn đề dầu mỏ, vẫn giữ vai trò quan trọng. Các cuộc chiến tranh ở khu vực này, như cuộc chiến tranh Iran-Iraq và chiến tranh Vùng Vịnh, đã buộc Mĩ phải can thiệp để bảo vệ quyền lợi chiến lược của mình, đặc biệt là đảm bảo nguồn cung cấp dầu mỏ ổn định.

Bên cạnh đó, Mĩ cũng duy trì quan hệ đối ngoại với các đồng minh phương Tây và thực hiện các chính sách hỗ trợ các phong trào tự do và dân chủ ở nhiều khu vực trên thế giới. Chính sách đối ngoại của Mĩ trong giai đoạn này cũng chú trọng đến việc đối phó với sự lan rộng của chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản ở các quốc gia châu Á, Mỹ Latinh và châu Phi.

Mục tiêu cơ bản của chiến lược "Cam kết và mở rộng" dưới thời Tổng thống B. Clintơn

Chiến lược "Cam kết và mở rộng" là một trong những chiến lược quan trọng mà Tổng thống Bill Clinton thực hiện trong suốt thời gian nắm quyền (1993-2001). Mục tiêu cơ bản của chiến lược này là duy trì sự ổn định và phát triển của Mĩ trong một thế giới thay đổi nhanh chóng, đồng thời mở rộng ảnh hưởng của Mĩ ra toàn cầu, đặc biệt là trong bối cảnh Liên Xô sụp đổ và trật tự thế giới đang chuyển mình.

Một trong những yếu tố quan trọng trong chiến lược này là việc Mĩ cam kết bảo vệ các giá trị dân chủ và tự do ở những khu vực khác nhau trên thế giới. Tổng thống Clinton đã thúc đẩy việc gia nhập các tổ chức quốc tế, đặc biệt là Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), và cam kết với các đồng minh NATO để tăng cường ảnh hưởng của Mĩ ở châu Âu và châu Á. Đồng thời, chiến lược này cũng bao gồm các biện pháp để giải quyết các vấn đề toàn cầu, như khủng hoảng tài chính và biến đổi khí hậu.

Chiến lược "Cam kết và mở rộng" cũng đặc biệt chú trọng đến việc mở rộng các mối quan hệ thương mại và kinh tế với các quốc gia đang phát triển, nhằm tận dụng cơ hội kinh tế toàn cầu hóa. Mĩ cũng chủ trương thúc đẩy các thỏa thuận thương mại tự do, đặc biệt là Hiệp định Thương mại Bắc Mỹ (NAFTA), qua đó tăng cường vai trò kinh tế của Mĩ trong khu vực và trên thế giới.

Những thành tựu khoa học-công nghệ tiêu biểu của nước Mĩ

Nước Mĩ đã đạt được rất nhiều thành tựu vĩ đại trong khoa học và công nghệ, đặc biệt là trong thế kỷ 20. Một trong những thành tựu lớn nhất của Mĩ là cuộc chinh phục không gian. Vào năm 1969, Mĩ đã đưa con người lên Mặt Trăng, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong lịch sử khoa học và công nghệ. Thành tựu này không chỉ là chiến thắng của Mĩ trong cuộc đua vào không gian với Liên Xô mà còn mở ra kỷ nguyên mới trong nghiên cứu và khám phá vũ trụ.

Bên cạnh đó, Mĩ cũng là quốc gia đi đầu trong việc phát minh ra máy tính điện tử và các công nghệ tin học. Trong những năm 1970 và 1980, Mĩ đã phát triển và thương mại hóa máy tính cá nhân, dẫn đến cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba. Công nghệ thông tin và Internet, phát triển từ các nghiên cứu ban đầu của Mĩ, đã thay đổi hoàn toàn cách thức con người giao tiếp, làm việc và sinh hoạt.

Ngoài ra, Mĩ còn đạt được nhiều thành tựu lớn trong lĩnh vực y học, với các phát minh như vắc xin phòng bệnh, các phương pháp điều trị bệnh ung thư và tiến bộ trong lĩnh vực gen. Mĩ cũng đã dẫn đầu trong các nghiên cứu về năng lượng tái tạo và công nghệ mới, giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và bảo vệ môi trường.

Những nét chính trong chính sách đối ngoại của Mĩ từ năm 1945 đến năm 2000

Chính sách đối ngoại của Mĩ trong giai đoạn từ năm 1945 đến năm 2000 có những đặc điểm quan trọng. Sau chiến tranh thế giới thứ hai, Mĩ đã xác định vai trò lãnh đạo thế giới và thực hiện chiến lược toàn cầu, chủ yếu để đối phó với sự phát triển của Liên Xô và chủ nghĩa cộng sản. Mĩ đã tham gia vào việc thành lập các tổ chức quốc tế như Liên Hiệp Quốc (LHQ) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) để duy trì hòa bình và ổn định trên thế giới.

Trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, chính sách đối ngoại của Mĩ tập trung vào việc ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa xã hội, thông qua các chiến lược như viện trợ kinh tế, can thiệp quân sự và xây dựng các liên minh quân sự, đặc biệt là với các quốc gia NATO. Mĩ cũng đã tham gia vào nhiều cuộc chiến tranh để bảo vệ các lợi ích của mình, như chiến tranh Triều Tiên, chiến tranh Việt Nam và chiến tranh Afghanistan.

Trong những năm 1980 và 1990, chính sách đối ngoại của Mĩ đã chuyển sang việc duy trì ổn định và kiểm soát các vấn đề toàn cầu, như chiến tranh lạnh và sự phát triển của các nền kinh tế mới. Mĩ đã hỗ trợ các phong trào dân chủ và tự do ở nhiều quốc gia, đồng thời tìm cách xây dựng một trật tự thế giới mới với Mĩ là trung tâm.

Tìm kiếm tài liệu học tập lịch sử 12 Tại đây

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top