Bài tập 1 trang 212 SGK Sinh 12: Tiến hoá nhỏ là gì?
Tiến hoá nhỏ là một quá trình tiến hoá diễn ra trong một quần thể sinh vật qua các thế hệ, dẫn đến sự thay đổi tần số alen (gene) của các đặc điểm di truyền trong quần thể đó. Quá trình này xảy ra ở quy mô vi mô, tức là trong phạm vi của một quần thể hoặc một nhóm loài nhỏ, và không dẫn đến sự hình thành loài mới mà chỉ làm thay đổi cấu trúc di truyền của quần thể. Tiến hoá nhỏ có thể xảy ra qua các nhân tố tiến hoá như đột biến, di nhập gen, giao phối không ngẫu nhiên và chọn lọc tự nhiên.
Một ví dụ về tiến hoá nhỏ là sự thay đổi màu sắc của côn trùng trong môi trường bị ô nhiễm. Khi môi trường thay đổi, côn trùng có màu sắc phù hợp với môi trường sẽ có khả năng sống sót và sinh sản tốt hơn, từ đó tần số alen của các cá thể có màu sắc phù hợp sẽ tăng lên qua các thế hệ, tạo nên sự thay đổi di truyền trong quần thể.
Tiến hoá nhỏ có ảnh hưởng lớn đến sự thích nghi của các sinh vật với môi trường sống, giúp chúng tồn tại và phát triển trong điều kiện thay đổi của môi trường sống. Nó là một phần quan trọng trong quá trình tiến hoá lớn, nơi mà những thay đổi nhỏ tích lũy dần dần dẫn đến sự hình thành loài mới.
Bài tập 2 trang 212 SGK Sinh 12: Giải thích sơ đồ (hình 47.1) bằng cách điền các từ thích hợp vào bên cạnh các mũi tên:
Sơ đồ hình 47.1 minh họa quá trình tiến hoá và các yếu tố tác động vào tiến hoá trong một quần thể. Trong sơ đồ, chúng ta có thể thấy các mũi tên chỉ ra các bước tiến hoá trong quá trình này. Để giải thích sơ đồ, chúng ta cần hiểu các nhân tố tiến hoá chính như sau:
Đột biến: Là nguồn gốc tạo ra các biến dị di truyền trong quần thể. Đột biến có thể xuất hiện ngẫu nhiên và có thể được di truyền qua các thế hệ.
Di nhập gen: Là sự di chuyển của cá thể từ quần thể này sang quần thể khác, mang theo các alen mới làm thay đổi cấu trúc di truyền của quần thể.
Chọn lọc tự nhiên: Là quá trình mà trong đó các cá thể có đặc điểm phù hợp hơn với môi trường sống sẽ có khả năng sống sót và sinh sản cao hơn. Quá trình này làm thay đổi tần số alen trong quần thể theo hướng có lợi cho sự thích nghi với môi trường.
Giao phối không ngẫu nhiên: Là tình huống mà các cá thể trong quần thể không giao phối ngẫu nhiên mà có sự lựa chọn nhất định, dẫn đến sự thay đổi tần số alen trong quần thể.
Các từ thích hợp sẽ được điền vào các mũi tên của sơ đồ theo thứ tự diễn biến của tiến hoá nhỏ trong quần thể, từ đột biến đến sự thay đổi tần số alen thông qua các yếu tố như chọn lọc tự nhiên và giao phối không ngẫu nhiên.
Bài tập 3 trang 212 SGK Sinh 12: Những nhân tố tiến hoá nào làm thay đổi tần số alen của quần thể? Nhân tố tiến hoá nào làm thay đổi tần số alen nhanh nhất và chậm nhất? Nhân tố tiến hoá nào quy định chiều hướng tiến hoá?
Tần số alen của một quần thể có thể thay đổi do sự tác động của các nhân tố tiến hoá sau đây:
Đột biến: Là nguồn gốc tạo ra các alen mới trong quần thể. Đột biến có thể làm thay đổi tần số alen trong quần thể. Tuy nhiên, tốc độ thay đổi tần số alen do đột biến là khá chậm, vì phần lớn các đột biến không có tác dụng sinh học rõ rệt hoặc có hại cho cá thể.
Di nhập gen: Di nhập gen có thể thay đổi tần số alen trong quần thể một cách nhanh chóng, vì các alen mới từ quần thể khác có thể mang đến những đặc điểm di truyền mới cho quần thể. Điều này có thể làm thay đổi cấu trúc di truyền của quần thể một cách rõ rệt trong một thế hệ.
Chọn lọc tự nhiên: Chọn lọc tự nhiên làm thay đổi tần số alen của quần thể nhanh chóng, vì các cá thể có đặc điểm phù hợp hơn với môi trường sẽ có khả năng sống sót và sinh sản cao hơn, từ đó làm tăng tần số alen có lợi và giảm tần số alen có hại.
Giao phối không ngẫu nhiên: Giao phối không ngẫu nhiên cũng có thể làm thay đổi tần số alen trong quần thể, nhưng tốc độ thay đổi này thường chậm hơn so với chọn lọc tự nhiên.
Nhân tố tiến hoá làm thay đổi tần số alen nhanh nhất là chọn lọc tự nhiên, vì nó có thể làm thay đổi tần số alen qua từng thế hệ một cách nhanh chóng và rõ rệt. Nhân tố làm thay đổi tần số alen chậm nhất là đột biến, vì các đột biến mới thường xảy ra ngẫu nhiên và không phải lúc nào cũng có ảnh hưởng ngay lập tức đến quần thể.
Chọn lọc tự nhiên là nhân tố tiến hoá quy định chiều hướng tiến hoá. Nó làm cho những đặc điểm phù hợp với môi trường sống được giữ lại và phát triển, trong khi những đặc điểm không phù hợp sẽ bị loại bỏ. Quá trình này dẫn đến sự thay đổi trong cấu trúc di truyền của quần thể theo một chiều hướng nhất định, giúp loài thích nghi tốt hơn với môi trường.
Bài tập 4 trang 212 SGK Sinh 12: Giải thích sơ đồ hình 47.2:
Sơ đồ hình 47.2 mô tả quá trình hình thành loài mới qua các bước cách ly sinh sản. Quá trình này có thể xảy ra khi một quần thể bị chia cắt thành hai nhóm quần thể cách biệt, không thể giao phối với nhau do các yếu tố như cách ly địa lý, cách ly sinh thái hoặc cách ly hành vi. Qua các thế hệ, các nhóm quần thể này sẽ phát triển các đặc điểm di truyền khác biệt, và sau một thời gian dài, chúng có thể trở thành các loài riêng biệt.
Sơ đồ mô tả các bước trong quá trình hình thành loài mới từ một quần thể ban đầu. Đầu tiên, một rào cản nào đó xuất hiện, chia tách quần thể thành hai nhóm quần thể riêng biệt. Sau đó, sự thay đổi di truyền trong mỗi nhóm do các nhân tố tiến hoá như đột biến, chọn lọc tự nhiên, và giao phối không ngẫu nhiên sẽ dẫn đến sự khác biệt về di truyền giữa các nhóm. Cuối cùng, nếu các nhóm quần thể này tiếp tục phát triển riêng biệt và không thể giao phối với nhau, chúng sẽ trở thành các loài mới.
Bài tập 5 trang 212 SGK Sinh 12: Nêu các điểm khác biệt giữa quá trình hình thành loài bằng con đường cách li địa lí với quá trình hình thành loài bằng con đường lai xa và đa bội hoá.
Quá trình hình thành loài có thể diễn ra theo nhiều con đường khác nhau, trong đó có hai con đường chính là cách li địa lí và lai xa đa bội hoá. Dưới đây là những điểm khác biệt cơ bản giữa hai con đường này:
Cách li địa lí: Quá trình hình thành loài này xảy ra khi một quần thể bị chia cắt bởi một rào cản địa lý, chẳng hạn như núi, sông, hay biển. Quá trình cách ly này ngăn cản sự giao phối giữa các nhóm quần thể, dẫn đến sự phát triển các đặc điểm di truyền khác biệt qua các thế hệ. Dù các quần thể này có thể phát triển các đặc điểm khác nhau do chọn lọc tự nhiên, nhưng chúng vẫn giữ được sự tương đồng về di truyền nếu không có các yếu tố tiến hoá khác tác động.
Lai xa và đa bội hoá: Quá trình này xảy ra khi hai loài khác nhau giao phối và tạo ra con lai. Con lai này có thể có số lượng nhiễm sắc thể khác biệt so với các loài cha mẹ. Nếu con lai này có thể sinh sản được và phát triển thành quần thể ổn định, quá trình lai xa và đa bội hoá có thể tạo ra loài mới. Điểm khác biệt quan trọng là quá trình lai xa và đa bội hoá tạo ra sự khác biệt về số lượng nhiễm sắc thể, trong khi cách li địa lí chủ yếu tạo ra sự khác biệt về đặc điểm sinh học.
Bài tập 6 trang 212 SGK Sinh 12: Tiến hoá văn hoá là gì? Loài người ngày nay còn chịu sự tác động của các nhân tố tiến hoá sinh học hay không? Giải thích.
Tiến hoá văn hoá là quá trình thay đổi và phát triển các đặc điểm văn hoá trong cộng đồng loài người qua các thế hệ. Điều này liên quan đến sự truyền đạt các giá trị, tập quán, và hành vi qua việc học hỏi, truyền miệng hoặc viết sách, và có thể xảy ra nhanh chóng trong một thế hệ. Tiến hoá văn hoá có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến cách mà con người thích nghi và đối phó với các yếu tố trong môi trường tự nhiên và xã hội.
Mặc dù loài người ngày nay có thể không còn chịu sự tác động mạnh mẽ của các nhân tố tiến hoá sinh học như chọn lọc tự nhiên, nhưng con người vẫn còn chịu ảnh hưởng của các nhân tố này. Chẳng hạn, môi trường sống, các bệnh tật, và sự thay đổi trong các yếu tố sinh thái vẫn có thể tác động đến sự sống còn của một số nhóm người. Tuy nhiên, tiến hoá văn hoá đã tạo ra sự thích nghi rất nhanh chóng trong xã hội loài người, làm giảm sự phụ thuộc vào các yếu tố sinh học trong việc tiến hoá.
Tìm kiếm tài liệu sinh 12 Tại đây