Bài tập 1 trang 170 SGK Sinh 12: Hãy giải thích các khái niệm sau: mức độ sinh sản, mức độ tử vong, mức độ xuất cư, mức độ nhập cư.
Trong sinh học, các khái niệm như mức độ sinh sản, mức độ tử vong, mức độ xuất cư và mức độ nhập cư đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu và phân tích các quần thể sinh vật. Để hiểu rõ hơn về từng khái niệm này, ta cần phải phân tích các yếu tố tác động và cơ chế hoạt động của chúng trong môi trường sống của sinh vật.
Mức độ sinh sản là chỉ số thể hiện khả năng sinh sản của quần thể trong một khoảng thời gian nhất định. Nó phản ánh số lượng cá thể mới được sinh ra trong quần thể qua các giai đoạn sinh sản, từ đó giúp xác định tốc độ tăng trưởng của quần thể. Mức độ sinh sản có thể thay đổi theo từng loài, có sự ảnh hưởng từ các yếu tố như điều kiện môi trường, sự có mặt của nguồn thức ăn, ánh sáng, nhiệt độ và các yếu tố sinh thái khác. Khi mức độ sinh sản cao, quần thể sẽ tăng trưởng nhanh chóng và ngược lại, khi mức độ sinh sản giảm xuống, sự phát triển của quần thể sẽ chậm lại.
Mức độ tử vong là tỉ lệ cá thể trong quần thể chết đi trong một khoảng thời gian nhất định. Tỉ lệ này phản ánh sự sống còn của các cá thể trong quần thể, do ảnh hưởng của các yếu tố như bệnh tật, điều kiện môi trường khắc nghiệt, thiếu thức ăn hay bị các loài kẻ thù tiêu diệt. Mức độ tử vong cao có thể làm giảm số lượng cá thể trong quần thể và gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự ổn định của hệ sinh thái. Tuy nhiên, cũng có những loài có khả năng sống lâu, có sự thích nghi tốt với môi trường, do đó mức độ tử vong của chúng thường thấp hơn so với các loài khác.
Mức độ xuất cư là chỉ số thể hiện số lượng cá thể rời khỏi quần thể trong một khoảng thời gian nhất định. Các cá thể có thể di chuyển ra khỏi quần thể vì nhiều lý do khác nhau, chẳng hạn như tìm kiếm nguồn thức ăn mới, tránh các loài săn mồi hoặc di cư đến khu vực có điều kiện sống tốt hơn. Mức độ xuất cư cũng có thể bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi trong các yếu tố môi trường như sự biến đổi khí hậu, sự mất đi của các nguồn thức ăn hoặc sự gia tăng của các mối đe dọa từ các loài khác.
Mức độ nhập cư là chỉ số thể hiện số lượng cá thể từ bên ngoài gia nhập vào quần thể. Đây là quá trình ngược lại với xuất cư và thường xảy ra khi có sự di chuyển hoặc phát tán của các cá thể từ quần thể khác vào khu vực quần thể đang nghiên cứu. Mức độ nhập cư có thể tác động mạnh mẽ đến cấu trúc và sự phát triển của quần thể. Khi mức độ nhập cư cao, quần thể có thể trở nên phong phú hơn về mặt di truyền và các đặc điểm sinh thái, từ đó có thể giúp tăng trưởng mạnh mẽ hơn.
Bài tập 2 trang 170 SGK Sinh 12: Một quần thể có kích thước ổn định thì 4 nhân tố là mức độ sinh sản, mức độ tử vong, mức độ xuất cư và mức độ nhập cư có quan hệ với nhau như thế nào?
Khi một quần thể có kích thước ổn định, có nghĩa là số lượng cá thể trong quần thể không thay đổi theo thời gian, hay còn gọi là trạng thái cân bằng. Để đạt được sự ổn định này, mức độ sinh sản, mức độ tử vong, mức độ xuất cư và mức độ nhập cư phải có mối quan hệ chặt chẽ và cân đối với nhau.
Mức độ sinh sản trong quần thể tạo ra số lượng cá thể mới, làm tăng trưởng quần thể. Tuy nhiên, mức độ tử vong sẽ làm giảm số lượng cá thể trong quần thể. Do đó, sự cân bằng giữa mức độ sinh sản và mức độ tử vong là yếu tố quan trọng để duy trì sự ổn định về số lượng cá thể trong quần thể. Nếu mức độ sinh sản quá cao mà không có sự điều chỉnh của mức độ tử vong, quần thể sẽ tăng trưởng quá nhanh và vượt quá khả năng của môi trường hỗ trợ.
Mức độ xuất cư và mức độ nhập cư cũng đóng vai trò quan trọng trong sự ổn định của quần thể. Khi mức độ xuất cư cao, số lượng cá thể rời khỏi quần thể sẽ tăng, làm giảm số lượng cá thể. Ngược lại, nếu mức độ nhập cư cao, số lượng cá thể từ bên ngoài sẽ gia nhập vào quần thể, làm tăng số lượng cá thể. Sự cân bằng giữa mức độ xuất cư và mức độ nhập cư sẽ quyết định sự thay đổi số lượng cá thể trong quần thể. Nếu mức độ xuất cư và mức độ nhập cư đồng thời thay đổi và tác động đến quần thể, quần thể có thể giữ được sự ổn định về số lượng cá thể.
Vì vậy, để quần thể duy trì kích thước ổn định, mức độ sinh sản, mức độ tử vong, mức độ xuất cư và mức độ nhập cư cần phải có sự cân đối và phù hợp với điều kiện môi trường và các yếu tố sinh thái khác.
Bài tập 3 trang 170 SGK Sinh 12: Tăng trưởng theo tiềm năng sinh học của quần thể khác với tăng trưởng thực tế như thế nào?
Tăng trưởng theo tiềm năng sinh học và tăng trưởng thực tế của quần thể là hai khái niệm mô tả các dạng tăng trưởng khác nhau của quần thể sinh vật. Cả hai đều phản ánh khả năng tăng trưởng của quần thể, nhưng có sự khác biệt rõ rệt về các yếu tố ảnh hưởng và kết quả đạt được.
Tăng trưởng theo tiềm năng sinh học là dạng tăng trưởng mà quần thể đạt được khi không có bất kỳ yếu tố giới hạn nào trong môi trường. Quá trình này xảy ra khi các cá thể trong quần thể có khả năng sinh sản cực kỳ mạnh mẽ, nguồn sống dồi dào và môi trường không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tiêu cực như sự cạnh tranh, bệnh tật hay điều kiện sống khắc nghiệt. Tốc độ tăng trưởng của quần thể trong điều kiện này là rất nhanh và gần như không có sự giới hạn về số lượng cá thể. Mô hình tăng trưởng này được biểu diễn dưới dạng đường cong hình chữ J, trong đó quần thể tăng trưởng theo cấp số nhân với tỷ lệ tăng trưởng rất cao.
Tuy nhiên, tăng trưởng thực tế của quần thể lại chịu sự tác động của nhiều yếu tố môi trường và sinh thái. Các yếu tố như sự cạnh tranh giữa các cá thể trong quần thể, sự hạn chế về nguồn sống, ảnh hưởng của các loài kẻ thù, bệnh tật, và điều kiện môi trường khác sẽ làm giảm tốc độ tăng trưởng của quần thể. Quá trình tăng trưởng thực tế của quần thể không thể duy trì theo tốc độ cực đại như khi không có sự giới hạn, mà sẽ gặp phải những trở ngại, do đó, mô hình tăng trưởng thực tế của quần thể thường có dạng đường cong hình chữ S. Quá trình tăng trưởng này bắt đầu từ một mức độ tăng trưởng nhanh chóng nhưng sẽ dần chậm lại khi quần thể đạt được sự ổn định và giới hạn về môi trường.
Sự khác biệt lớn nhất giữa tăng trưởng theo tiềm năng sinh học và tăng trưởng thực tế chính là sự tác động của các yếu tố giới hạn và điều kiện sống. Tăng trưởng theo tiềm năng sinh học là lý thuyết và chỉ có thể xảy ra trong điều kiện lý tưởng, trong khi tăng trưởng thực tế là quá trình diễn ra trong môi trường thực tế, nơi luôn có sự cạnh tranh và giới hạn về nguồn lực.
Bài tập 4 trang 170 SGK Sinh 12: Mức độ sinh sản, mức độ tử vong, mức độ xuất cư và nhập cư của quần thể người có ảnh hưởng như thế nào tới tăng dân số? Lấy ví dụ của Việt Nam để minh hoạ?
Mức độ sinh sản, mức độ tử vong, mức độ xuất cư và mức độ nhập cư của quần thể người đều có ảnh hưởng trực tiếp đến sự tăng trưởng dân số của một quốc gia. Từng yếu tố này sẽ tác động đến sự thay đổi trong cơ cấu và số lượng dân số qua các thời kỳ.
Mức độ sinh sản của quần thể người phản ánh khả năng sinh ra trẻ em của phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ. Khi mức độ sinh sản cao, tỷ lệ trẻ em sinh ra nhiều, dân số sẽ tăng trưởng nhanh chóng. Ngược lại, nếu mức độ sinh sản thấp, dân số sẽ tăng trưởng chậm hoặc có thể giảm. Trong trường hợp Việt Nam, mức độ sinh sản đã giảm trong vài thập kỷ qua, nhờ vào các chính sách dân số, kế hoạch hóa gia đình, khiến tốc độ tăng trưởng dân số của đất nước này đã chậm lại.
Mức độ tử vong phản ánh tỷ lệ tử vong trong quần thể người, bao gồm các nguyên nhân như bệnh tật, tai nạn và các yếu tố khác. Khi mức độ tử vong thấp, dân số sẽ duy trì ổn định và có xu hướng tăng trưởng. Các chương trình y tế và cải thiện điều kiện sống ở Việt Nam đã giúp giảm tỷ lệ tử vong, đặc biệt là tỷ lệ tử vong ở trẻ em, qua đó góp phần thúc đẩy sự gia tăng dân số.
Mức độ xuất cư và nhập cư cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến tăng trưởng dân số. Xuất cư là quá trình những người trong quốc gia di chuyển ra ngoài, làm giảm số lượng dân số, trong khi nhập cư là khi người ngoài gia nhập vào quốc gia, làm tăng số lượng dân số. Việt Nam có tỷ lệ nhập cư nhất định từ các nước láng giềng, nhưng tỷ lệ xuất cư cũng khá cao, đặc biệt là đối với lao động tìm kiếm cơ hội làm việc tại các quốc gia khác. Sự kết hợp giữa xuất cư và nhập cư tác động trực tiếp đến tốc độ tăng trưởng dân số trong nước.
Từ các yếu tố trên, có thể thấy rằng sự kết hợp giữa mức độ sinh sản, tử vong, xuất cư và nhập cư sẽ tạo thành bức tranh tổng thể về sự thay đổi dân số của mỗi quốc gia, và Việt Nam là một ví dụ rõ ràng về sự tác động của các yếu tố này.
Tìm kiếm tài liệu sinh 12 Tại đây