Bài tập 1 trang 33 SGK Tin học 12: Access là? Hãy kể các chức năng chính của Access.
Microsoft Access là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS - Database Management System) nằm trong bộ phần mềm Microsoft Office. Đây là công cụ giúp người dùng lưu trữ, quản lý, xử lý và truy xuất thông tin từ các cơ sở dữ liệu một cách dễ dàng và hiệu quả. Access phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc cá nhân, cho phép thiết kế và quản lý các cơ sở dữ liệu theo nhu cầu.
Các chức năng chính của Microsoft Access bao gồm:
Tạo cơ sở dữ liệu: Microsoft Access cung cấp khả năng tạo các tệp cơ sở dữ liệu để lưu trữ thông tin. Người dùng có thể tổ chức và quản lý dữ liệu theo cấu trúc bảng.
Quản lý dữ liệu: Access cho phép thực hiện các thao tác quản lý dữ liệu như thêm, sửa, xóa hoặc tìm kiếm dữ liệu một cách nhanh chóng.
Thiết kế biểu mẫu (Forms): Biểu mẫu giúp người dùng giao tiếp với cơ sở dữ liệu qua giao diện trực quan, dễ sử dụng. Biểu mẫu thường dùng để nhập dữ liệu hoặc hiển thị thông tin.
Tạo và chạy truy vấn (Queries): Truy vấn là công cụ mạnh mẽ của Access, giúp người dùng lọc, sắp xếp, tính toán và truy xuất dữ liệu theo yêu cầu cụ thể.
Báo cáo (Reports): Access cho phép tạo báo cáo để trình bày dữ liệu một cách trực quan và chuyên nghiệp. Báo cáo thường dùng trong việc in ấn hoặc chia sẻ thông tin.
Tích hợp và tự động hóa: Access hỗ trợ tích hợp với các ứng dụng khác trong bộ Microsoft Office, chẳng hạn như Excel, Word. Ngoài ra, người dùng có thể tự động hóa các tác vụ thông qua ngôn ngữ lập trình VBA (Visual Basic for Applications).
Bảo mật và chia sẻ dữ liệu: Access cung cấp các tùy chọn bảo mật dữ liệu và cho phép chia sẻ cơ sở dữ liệu qua mạng nội bộ hoặc Internet.
Bài tập 2 trang 33 SGK Tin học 12: Liệt kê các loại đối tượng cơ bản trong Access.
Microsoft Access sử dụng các đối tượng để tổ chức và quản lý cơ sở dữ liệu. Các đối tượng cơ bản trong Access bao gồm:
Tables (Bảng): Đây là đối tượng chính để lưu trữ dữ liệu. Một bảng bao gồm các hàng (bản ghi) và cột (trường). Mỗi trường có kiểu dữ liệu xác định (như văn bản, số, ngày tháng...).
Queries (Truy vấn): Truy vấn là công cụ để truy xuất và xử lý dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng. Truy vấn có thể được sử dụng để tìm kiếm, lọc, tính toán hoặc cập nhật dữ liệu.
Forms (Biểu mẫu): Biểu mẫu cung cấp giao diện người dùng để nhập và chỉnh sửa dữ liệu trong bảng hoặc kết quả truy vấn. Biểu mẫu giúp tăng tính trực quan và dễ sử dụng.
Reports (Báo cáo): Báo cáo dùng để trình bày dữ liệu dưới dạng biểu đồ, danh sách hoặc các hình thức trực quan khác. Báo cáo thường được thiết kế để in ấn hoặc chia sẻ.
Macros: Macro là một tập hợp các hành động được lập trình sẵn để thực hiện tự động hóa các tác vụ thường xuyên trong Access.
Modules: Module chứa mã lệnh VBA, giúp người dùng viết các chương trình tùy chỉnh nhằm mở rộng chức năng của cơ sở dữ liệu.
Bài tập 3 trang 33 SGK Tin học 12: Có các chế độ nào làm việc với các loại đối tượng?
Access cung cấp các chế độ làm việc khác nhau cho từng loại đối tượng, bao gồm:
Chế độ thiết kế (Design View):
Sử dụng để tạo hoặc chỉnh sửa cấu trúc của bảng, biểu mẫu, truy vấn, hoặc báo cáo. Trong chế độ này, người dùng có thể định nghĩa các trường, kiểu dữ liệu, thêm quy tắc kiểm tra dữ liệu và tùy chỉnh giao diện.Chế độ biểu dữ liệu (Datasheet View):
Hiển thị dữ liệu dưới dạng bảng, giống như trang tính Excel. Người dùng có thể xem, nhập, sửa, hoặc xóa dữ liệu trực tiếp.Chế độ biểu mẫu (Form View):
Hiển thị dữ liệu từ bảng hoặc truy vấn qua giao diện biểu mẫu. Chế độ này thường dùng để nhập hoặc xem dữ liệu.Chế độ xem báo cáo (Report View):
Hiển thị kết quả của báo cáo trong giao diện trực quan. Người dùng có thể xem dữ liệu được trình bày và sắp xếp một cách chuyên nghiệp.Chế độ xem trước khi in (Print Preview):
Hiển thị cách báo cáo sẽ xuất hiện khi in. Người dùng có thể kiểm tra bố cục và điều chỉnh nếu cần.Bài tập 4 trang 33 SGK Tin học 12: Có những cách nào để tạo đối tượng trong Access?
Người dùng có thể tạo đối tượng trong Access thông qua các cách sau:
Sử dụng giao diện trực quan:
Trên ribbon của Access, chọn tab Create và sử dụng các công cụ được cung cấp, chẳng hạn như Table Design, Query Design, Form Design.Sao chép từ đối tượng hiện có:
Người dùng có thể sao chép và chỉnh sửa từ một đối tượng đã được tạo trước đó.Sử dụng wizard (trình hướng dẫn):
Access cung cấp các wizard giúp tạo đối tượng nhanh chóng, chẳng hạn như Table Wizard, Query Wizard, hoặc Form Wizard.Nhập dữ liệu từ nguồn khác:
Tạo bảng bằng cách nhập dữ liệu từ Excel, tệp văn bản, hoặc các cơ sở dữ liệu khác.Sử dụng ngôn ngữ VBA:
Với những người có kỹ năng lập trình, họ có thể tạo và quản lý đối tượng bằng mã VBA.Bài tập 5 trang 33 SGK Tin học 12: Nêu các thao tác khởi động và kết thúc Access.
Khởi động Access:
Từ menu Start (Windows):
Nhấn nút Start, tìm kiếm “Microsoft Access” và nhấn để khởi động.Từ biểu tượng trên màn hình:
Nếu có biểu tượng Access trên Desktop, nhấp đúp chuột vào biểu tượng đó để mở phần mềm.Mở tệp Access trực tiếp:
Nhấp đúp vào tệp cơ sở dữ liệu Access (.accdb) để mở ứng dụng và tệp cùng lúc.Kết thúc Access:
Sử dụng nút Đóng:
Nhấn nút “X” ở góc trên bên phải của cửa sổ Access để đóng chương trình.Từ menu File:
Chọn tab File, sau đó chọn Exit hoặc Close để thoát.Sử dụng phím tắt:
Nhấn tổ hợp phím Alt + F4 để thoát khỏi Access nhanh chóng.Lưu ý: Trước khi kết thúc Access, hãy đảm bảo đã lưu tất cả các thay đổi trong cơ sở dữ liệu để tránh mất dữ liệu.
Tìm kiếm tại đây