Bài tập 1 trang 122 SGK Sinh học 12
Đặc điểm thích nghi của sinh vật là những đặc điểm giúp chúng tồn tại và phát triển trong môi trường sống của mình. Những đặc điểm này có thể xuất hiện qua quá trình tiến hóa dài lâu, giúp các loài sinh vật thích nghi với môi trường sống để sinh tồn, sinh sản và phát triển. Các hình ảnh về đặc điểm thích nghi của các loài sinh vật có thể được minh họa qua các ví dụ trong tự nhiên. Ví dụ như hình ảnh của các loài sinh vật ở môi trường sa mạc, nơi mà thiếu nước và nhiệt độ cao là yếu tố tác động mạnh đến sự sống.
Một ví dụ điển hình là loài cây xương rồng, chúng có khả năng sống trong môi trường sa mạc khô cằn nhờ vào đặc điểm có thân dày và mập, giúp lưu trữ nước. Ngoài ra, những chiếc gai của loài cây này giúp bảo vệ chúng khỏi sự ăn hại của động vật và hạn chế mất nước do quá trình bốc hơi. Đặc điểm này giúp cây xương rồng tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt, đồng thời nó còn có khả năng phát triển tốt trong môi trường thiếu nước.
Một ví dụ khác là loài linh dương sống ở vùng nhiệt đới, với bộ lông mỏng và màu sắc sáng giúp chúng giảm nhiệt trong môi trường có nhiệt độ cao vào ban ngày và giữ ấm vào ban đêm. Bộ lông của linh dương giúp chúng phản xạ ánh sáng mặt trời, giảm sự hấp thụ nhiệt và từ đó giúp chúng tồn tại và hoạt động bình thường trong môi trường khắc nghiệt.
Những đặc điểm thích nghi này đều đem lại giá trị sinh tồn cho các loài sinh vật, giúp chúng có thể tồn tại và phát triển trong môi trường sống của mình.
Bài tập 2 trang 122 SGK Sinh học 12
Quá trình hình thành quần thể cây có khả năng kháng lại một loài côn trùng từ một quần thể ban đầu bị sâu phá hoại có thể giải thích qua quá trình chọn lọc tự nhiên. Ban đầu, trong một quần thể cây bị sâu phá hoại, sẽ có những cá thể cây có khả năng kháng lại sự tấn công của côn trùng nhờ vào các yếu tố di truyền tự nhiên như hình thái, cấu trúc hóa học hoặc các phản ứng sinh lý của cây. Những cây này sẽ không bị tấn công mạnh mẽ như những cây khác.
Khi sâu phá hoại, những cây có khả năng kháng lại sẽ sống sót và sinh sản, tạo ra các thế hệ sau mang các gen kháng bệnh này. Các cây không có khả năng kháng lại sâu sẽ chết dần, không sinh sản hoặc sinh sản ít, do đó các gen kháng bệnh sẽ trở thành phổ biến trong quần thể. Qua thời gian, quần thể cây này sẽ chủ yếu bao gồm những cây có khả năng kháng lại côn trùng phá hoại, tạo nên một quần thể cây có đặc điểm thích nghi với sự tấn công của loài sâu hại.
Quá trình này diễn ra thông qua sự chọn lọc tự nhiên, trong đó những cá thể mang gen có lợi sẽ có cơ hội sống sót và sinh sản, truyền lại đặc điểm này cho thế hệ sau. Sự tiến hóa này không chỉ giúp cây kháng lại sâu mà còn giúp cải thiện khả năng sinh tồn trong môi trường có nhiều mối đe dọa.
Bài tập 3 trang 122 SGK Sinh học 12
Các loài nấm độc thường có màu sắc sặc sỡ để cảnh báo các loài sinh vật khác về khả năng độc hại của chúng. Màu sắc sặc sỡ là một đặc điểm thích nghi có vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa động vật ăn phải nấm độc. Trong tự nhiên, màu sắc tươi sáng như đỏ, vàng hoặc cam thường là tín hiệu cho thấy loài sinh vật đó có thể chứa chất độc hoặc có khả năng gây hại. Các loài động vật có khả năng học hỏi từ trải nghiệm sẽ tránh xa các loài nấm có màu sắc này, giúp bảo vệ bản thân khỏi bị ngộ độc.
Cái gọi là "tín hiệu cảnh báo" này trong sinh học được gọi là sự cảnh báo màu sắc hay "aposematism", một chiến lược sinh tồn của các loài có khả năng tạo ra chất độc hoặc có những đặc điểm dễ nhận diện để giảm thiểu nguy cơ bị ăn thịt. Nhờ vào sự kết hợp giữa màu sắc sặc sỡ và khả năng độc hại, nấm độc có thể hạn chế sự tấn công của động vật ăn thực vật, tăng khả năng sống sót và phát triển trong môi trường tự nhiên.
Bài tập 4 trang 122 SGK Sinh học 12
Đặc điểm "bắt chước" là khi một loài sinh vật không có đặc điểm hoặc khả năng sinh học nào để tự bảo vệ nhưng lại bắt chước hình dáng, màu sắc của loài khác có khả năng tự vệ hoặc có chất độc. Ví dụ, một số loài côn trùng không chứa chất độc nhưng lại có màu sắc sặc sỡ giống như loài côn trùng có chứa chất độc. Mặc dù những loài này không nguy hiểm nhưng việc bắt chước hình dáng và màu sắc của loài có chất độc giúp chúng tránh khỏi sự tấn công của các kẻ thù.
Giá trị thích nghi của đặc điểm bắt chước này là nó giúp các loài không có chất độc giả vờ là những sinh vật nguy hiểm, từ đó giảm nguy cơ bị tấn công và ăn thịt. Việc bắt chước này có thể được thực hiện qua quá trình tiến hóa chọn lọc tự nhiên, khi những cá thể có khả năng bắt chước màu sắc và hình dáng của loài độc hại có cơ hội sống sót cao hơn những cá thể không có đặc điểm này. Theo thời gian, các đặc điểm bắt chước này ngày càng trở nên phổ biến trong quần thể, giúp các loài sinh vật này thích nghi tốt hơn với môi trường sống của chúng.
Bài tập 5 trang 122 SGK Sinh học 12
Lý do khi bắt đầu sử dụng hóa chất diệt sâu tơ hại bắp cải có hiệu quả cao nhưng sau nhiều lần phun thuốc thì hiệu quả giảm dần là do hiện tượng kháng thuốc của sâu tơ. Ban đầu, khi phun thuốc, hầu hết các sâu tơ trong quần thể không có khả năng kháng thuốc đều bị diệt. Tuy nhiên, một số cá thể sâu tơ có đột biến gen giúp chúng kháng lại thuốc sẽ sống sót và sinh sản.
Sau nhiều lần phun thuốc, các cá thể kháng thuốc này sẽ sinh sản và tạo ra một thế hệ sâu mới chủ yếu mang đặc điểm kháng thuốc. Khi đó, số lượng sâu tơ kháng thuốc trong quần thể ngày càng tăng, làm giảm hiệu quả của thuốc diệt sâu. Quá trình này diễn ra nhanh chóng và được thúc đẩy bởi sự chọn lọc tự nhiên, trong đó những cá thể kháng thuốc có lợi thế sống sót và truyền lại đặc điểm này cho thế hệ sau.
Điều này cho thấy sự phát triển của kháng thuốc là một ví dụ rõ ràng của tiến hóa qua chọn lọc tự nhiên, nơi những đặc điểm có lợi cho sự sinh tồn sẽ trở nên phổ biến trong quần thể qua các thế hệ.
Tìm kiếm tài liệu sinh 12 Tại đây