Giải BT SGK Bài 24 Lịch sử 12:Việt Nam trong năm đầu sau thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước năm 1975

Giải bài tập SGK Bài 25 Lịch sử 12: Việt Nam xây dựng chủ nghĩa xã hội trong những năm 1976-1986

Câu hỏi 1: Trình bày bối cảnh lịch sử của Việt Nam sau đại thắng mùa Xuân năm 1975.

Sau đại thắng mùa Xuân năm 1975, Việt Nam đã thống nhất về mặt lãnh thổ và hoàn thành sự nghiệp giải phóng dân tộc. Tuy nhiên, đất nước phải đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức. Bối cảnh lịch sử lúc này có thể được mô tả thông qua một số khía cạnh sau:

Về kinh tế, Việt Nam vừa thoát khỏi chiến tranh kéo dài, các cơ sở kinh tế bị tàn phá nặng nề. Các ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông vận tải đều trong tình trạng kiệt quệ. Ở miền Bắc, mặc dù đã được xây dựng kinh tế trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, nhưng do bị đánh phá liên tục nên cơ sở hạ tầng bị tổn thất nghiêm trọng. Miền Nam, vừa trải qua chiến tranh, hệ thống kinh tế bị rối loạn, lệ thuộc vào mô hình kinh tế tư bản chủ nghĩa.

Về xã hội, Việt Nam phải đối mặt với nhiều vấn đề nghiêm trọng. Hàng triệu người bị thất nghiệp, đời sống của nhân dân gặp nhiều khó khăn. Nạn đói, bệnh tật và sự chia rẽ trong xã hội do hệ quả của chiến tranh cũng là những vấn đề lớn. Miền Nam Việt Nam phải tiến hành cải tạo xã hội, chuyển đổi từ nền kinh tế tư bản sang kinh tế xã hội chủ nghĩa.

Về chính trị, sau chiến thắng, đất nước cần khẩn trương xây dựng chính quyền cách mạng thống nhất, củng cố chế độ xã hội chủ nghĩa. Việc thành lập Nhà nước thống nhất là nhiệm vụ hàng đầu để lãnh đạo đất nước trong bối cảnh mới.

Về quốc tế, Việt Nam đứng trước những thách thức trong quan hệ đối ngoại. Chiến tranh lạnh đang diễn ra gay gắt giữa hai khối XHCN và TBCN. Việt Nam lựa chọn con đường xây dựng xã hội chủ nghĩa và trở thành một phần trong khối các nước xã hội chủ nghĩa, đồng thời phải đối phó với sự bao vây, cấm vận từ các nước phương Tây, đặc biệt là Mỹ.

Trong bối cảnh đó, Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IV của Đảng Cộng sản Việt Nam (năm 1976) đã đưa ra đường lối xây dựng và phát triển đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội. Đây là thời kỳ Việt Nam nỗ lực vượt qua khó khăn, thực hiện công cuộc cải tạo xã hội chủ nghĩa và xây dựng nền kinh tế mới.

Câu hỏi 2: Trình bày nội dung chính của đường lối đổi mới được Đại hội VI của Đảng thông qua năm 1986.

Đại hội VI của Đảng Cộng sản Việt Nam năm 1986 đã đánh dấu một bước ngoặt lịch sử khi thông qua đường lối đổi mới toàn diện, với trọng tâm là đổi mới kinh tế. Nội dung chính của đường lối đổi mới bao gồm các vấn đề cơ bản sau:

Về kinh tế, Đảng xác định nhiệm vụ trọng tâm là đổi mới toàn diện nền kinh tế, chuyển từ nền kinh tế tập trung quan liêu bao cấp sang nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần vận hành theo cơ chế thị trường, có sự quản lý của Nhà nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa. Trong đó, Đảng chú trọng phát triển kinh tế sản xuất hàng hóa, mở rộng quan hệ kinh tế với các nước, thúc đẩy hội nhập quốc tế để thu hút vốn đầu tư, công nghệ và thị trường.

Đại hội nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển nông nghiệp, coi đây là mặt trận hàng đầu. Việt Nam cần tập trung cải cách ruộng đất, nâng cao năng suất lao động, khuyến khích phát triển kinh tế hộ gia đình và xóa bỏ các rào cản trong sản xuất nông nghiệp.

Về công nghiệp, Đại hội xác định cần tập trung đầu tư vào các ngành công nghiệp then chốt, hiện đại hóa công nghiệp và phát triển các cơ sở công nghiệp phục vụ đời sống nhân dân. Đồng thời, khuyến khích sự tham gia của các thành phần kinh tế ngoài quốc doanh nhằm tăng cường năng lực sản xuất.

Đại hội VI cũng đề ra việc cải cách hành chính và đổi mới tổ chức bộ máy Nhà nước, giảm thiểu các thủ tục quan liêu, tăng cường tính hiệu quả và trách nhiệm trong quản lý. Đặc biệt, Đảng nhấn mạnh vai trò của pháp luật trong việc bảo vệ quyền lợi của người dân và các thành phần kinh tế.

Về đối ngoại, Đại hội xác định chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa và đa dạng hóa quan hệ quốc tế. Việt Nam chủ trương hòa bình, hợp tác để phát triển, đồng thời nỗ lực phá vỡ thế bao vây cấm vận, thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế.

Về tư tưởng, Đảng khẳng định đổi mới không phải là từ bỏ con đường xã hội chủ nghĩa mà là điều chỉnh các chính sách, biện pháp để phù hợp với tình hình thực tiễn. Đây là sự thay đổi mang tính chiến lược, nhằm phát triển đất nước trên cơ sở giữ vững bản chất cách mạng và khoa học của chủ nghĩa Mác-Lênin.

Đường lối đổi mới của Đại hội VI đã mở ra một giai đoạn mới cho sự phát triển của Việt Nam, đặt nền tảng cho những thành tựu kinh tế - xã hội đáng kể trong những năm sau đó.

Câu hỏi 3: Phân tích những thành tựu và hạn chế của công cuộc đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến năm 2000.

Công cuộc đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến năm 2000 đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng nhưng cũng còn tồn tại những hạn chế nhất định.

Về thành tựu, đổi mới đã giúp Việt Nam đạt được những bước tiến vượt bậc trong phát triển kinh tế. Nền kinh tế chuyển từ trạng thái khủng hoảng sang tăng trưởng ổn định. Tốc độ tăng trưởng GDP trung bình hàng năm đạt khoảng 7-8%, đời sống nhân dân được cải thiện đáng kể. Việt Nam đã xóa bỏ cơ chế bao cấp, xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, khuyến khích phát triển các thành phần kinh tế, đặc biệt là kinh tế tư nhân và kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.

Trong nông nghiệp, đổi mới đã giúp Việt Nam đạt được những thành tựu lớn trong sản xuất lương thực. Từ một nước thiếu ăn, Việt Nam vươn lên trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới. Chính sách khoán sản phẩm trong nông nghiệp đã kích thích sản xuất và tăng năng suất lao động.

Về đối ngoại, Việt Nam đã phá vỡ thế cô lập, cấm vận và thiết lập quan hệ ngoại giao với nhiều nước. Đặc biệt, việc gia nhập ASEAN năm 1995 và bình thường hóa quan hệ với Mỹ năm 1995 là những cột mốc quan trọng trong quá trình hội nhập quốc tế.

Tuy nhiên, công cuộc đổi mới cũng bộc lộ nhiều hạn chế. Khoảng cách giàu nghèo giữa các vùng miền và các tầng lớp dân cư ngày càng gia tăng. Trong quá trình phát triển kinh tế, môi trường tự nhiên bị tổn hại nghiêm trọng. Các tệ nạn xã hội như tham nhũng, buôn lậu, và tội phạm gia tăng, gây bất ổn trong xã hội.

Hệ thống pháp luật và quản lý Nhà nước còn thiếu đồng bộ, nhiều quy định chưa đáp ứng được yêu cầu của thực tiễn. Việc đổi mới trong lĩnh vực chính trị diễn ra chậm chạp hơn so với đổi mới kinh tế, làm hạn chế khả năng quản lý và điều hành của chính quyền.

Nhìn chung, công cuộc đổi mới đã mang lại những thành tựu to lớn, nhưng để phát triển bền vững, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện các chính sách và khắc phục những hạn chế còn tồn tại.

Câu hỏi 4: Trình bày nội dung và ý nghĩa của chính sách đối ngoại trong thời kỳ đổi mới (1986 - 2000).

Trong thời kỳ đổi mới (1986 - 2000), chính sách đối ngoại của Việt Nam có sự thay đổi sâu sắc, tập trung vào việc mở rộng quan hệ quốc tế và hội nhập kinh tế toàn cầu, nhằm phục vụ cho sự phát triển kinh tế và nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

Nội dung của chính sách đối ngoại trong thời kỳ này bao gồm:

Việt Nam chủ trương thực hiện chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa và đa dạng hóa quan hệ quốc tế. Điều này thể hiện rõ qua việc thiết lập quan hệ ngoại giao với nhiều nước và các tổ chức quốc tế. Việt Nam mở rộng quan hệ với cả các nước xã hội chủ nghĩa lẫn các nước tư bản phát triển, đồng thời chú trọng phát triển quan hệ với các nước láng giềng và khu vực.

Chính sách đối ngoại trong thời kỳ đổi mới tập trung vào việc phá thế cô lập, cấm vận của các nước phương Tây, đặc biệt là Mỹ. Việc bình thường hóa quan hệ với Mỹ vào năm 1995 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam.

Việt Nam tích cực tham gia vào các tổ chức quốc tế và khu vực. Năm 1995, Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN). Đây là sự kiện có ý nghĩa chiến lược, không chỉ giúp Việt Nam nâng cao vị thế quốc tế mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác kinh tế, chính trị, văn hóa trong khu vực. Bên cạnh đó, Việt Nam còn tham gia APEC (1998), thiết lập quan hệ với WTO (1995), và gia tăng quan hệ với Liên Hợp Quốc cùng nhiều tổ chức khác.

Chính sách đối ngoại đặt trọng tâm vào ngoại giao kinh tế. Việt Nam chủ trương mở rộng quan hệ thương mại và đầu tư với các nước trên thế giới. Việc thu hút nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và mở rộng thị trường xuất khẩu là những yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển kinh tế.

Chính sách đối ngoại còn gắn kết chặt chẽ với chính sách quốc phòng, an ninh. Việt Nam nỗ lực xây dựng một môi trường hòa bình, ổn định trong khu vực để tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế và xã hội. Đồng thời, việc đảm bảo chủ quyền lãnh thổ, nhất là trên biển Đông, cũng được chú trọng.

Ý nghĩa của chính sách đối ngoại trong thời kỳ đổi mới rất sâu sắc:

Chính sách này đã giúp Việt Nam thoát khỏi thế bị cô lập, cấm vận, mở ra một giai đoạn mới trong quan hệ quốc tế. Việt Nam không chỉ trở thành một thành viên tích cực trong cộng đồng quốc tế mà còn có tiếng nói trong các vấn đề khu vực và toàn cầu.

Chính sách đối ngoại đổi mới đã tạo điều kiện thuận lợi để Việt Nam thu hút đầu tư nước ngoài, tiếp cận công nghệ hiện đại và mở rộng thị trường xuất khẩu. Điều này đóng góp lớn vào sự phát triển kinh tế, giúp Việt Nam từng bước thoát khỏi tình trạng khủng hoảng kinh tế.

Việc tham gia vào các tổ chức quốc tế và khu vực không chỉ khẳng định vị thế của Việt Nam mà còn giúp củng cố lòng tin của cộng đồng quốc tế đối với đất nước.

Chính sách đối ngoại đổi mới cũng góp phần duy trì môi trường hòa bình, ổn định trong khu vực, tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam tập trung phát triển kinh tế và xã hội.

Nhìn chung, chính sách đối ngoại trong thời kỳ đổi mới là một phần không thể tách rời trong chiến lược phát triển của Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc đưa đất nước hội nhập sâu rộng vào cộng đồng quốc tế.

Câu hỏi 5: Phân tích các bài học kinh nghiệm từ công cuộc đổi mới của Việt Nam từ năm 1986 đến năm 2000.

Công cuộc đổi mới của Việt Nam từ năm 1986 đến năm 2000 đã để lại nhiều bài học kinh nghiệm quý báu, không chỉ cho chính Việt Nam mà còn có giá trị tham khảo đối với các quốc gia khác. Những bài học kinh nghiệm này bao gồm:

Bài học đầu tiên là sự cần thiết phải xuất phát từ thực tiễn của đất nước. Đổi mới không phải là sao chép mô hình của nước khác mà phải dựa trên điều kiện cụ thể của Việt Nam, bao gồm đặc điểm lịch sử, kinh tế, văn hóa, xã hội. Việc chuyển đổi từ nền kinh tế tập trung bao cấp sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa là một minh chứng rõ ràng cho tư duy sáng tạo, dám đổi mới để phù hợp với thực tiễn.

Bài học thứ hai là phải đặt lợi ích của nhân dân làm trung tâm. Công cuộc đổi mới chỉ thành công khi mang lại lợi ích thiết thực cho nhân dân, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của họ. Chính sự đồng lòng, ủng hộ của nhân dân đã tạo nên sức mạnh để Đảng và Nhà nước vượt qua những khó khăn, thách thức trong quá trình đổi mới.

Bài học thứ ba là cần giữ vững vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Trong quá trình đổi mới, Đảng đã thể hiện vai trò quyết định trong việc định hướng, chỉ đạo và tổ chức thực hiện các chính sách. Tuy nhiên, bài học này cũng nhấn mạnh sự cần thiết phải đổi mới tư duy, phong cách lãnh đạo của Đảng để phù hợp với tình hình mới.

Bài học thứ tư là sự kết hợp hài hòa giữa đổi mới kinh tế và đổi mới chính trị. Mặc dù trọng tâm của đổi mới là kinh tế, nhưng việc đảm bảo ổn định chính trị và đổi mới các tổ chức, bộ máy quản lý Nhà nước cũng rất quan trọng. Điều này giúp tạo ra một môi trường thuận lợi cho phát triển kinh tế, đồng thời củng cố lòng tin của nhân dân đối với Đảng và Nhà nước.

Bài học thứ năm là tầm quan trọng của việc mở rộng quan hệ quốc tế. Việc hội nhập kinh tế quốc tế không chỉ mang lại nguồn lực để phát triển kinh tế mà còn nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế. Tuy nhiên, bài học cũng cho thấy cần chú trọng bảo vệ lợi ích quốc gia, giữ vững độc lập, tự chủ trong quan hệ đối ngoại.

Bài học cuối cùng là cần có sự kiên định, linh hoạt trong việc thực hiện đường lối đổi mới. Kiên định với mục tiêu xã hội chủ nghĩa và sự lãnh đạo của Đảng, nhưng đồng thời phải linh hoạt, sáng tạo trong việc xây dựng và triển khai các chính sách phù hợp với từng giai đoạn, tình huống cụ thể.

Những bài học kinh nghiệm này không chỉ là tài sản quý báu của Việt Nam mà còn là cơ sở để định hướng cho những bước phát triển tiếp theo trong thời kỳ mới. Chúng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không ngừng đổi mới, sáng tạo và luôn đặt lợi ích quốc gia, dân tộc lên hàng đầu. 

Câu hỏi 6: Trình bày những khó khăn, thách thức của Việt Nam trong thời kỳ đổi mới từ năm 1986 đến năm 2000.

Trong thời kỳ đổi mới từ năm 1986 đến năm 2000, Việt Nam phải đối mặt với hàng loạt khó khăn và thách thức trên nhiều lĩnh vực kinh tế, xã hội, chính trị, và đối ngoại. Những thách thức này đã ảnh hưởng lớn đến quá trình thực hiện các mục tiêu đổi mới và đòi hỏi sự nỗ lực vượt bậc của toàn Đảng, Nhà nước và nhân dân.

Về kinh tế, Việt Nam gặp khó khăn trong việc chuyển đổi từ nền kinh tế tập trung quan liêu bao cấp sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Sự thiếu kinh nghiệm trong quản lý kinh tế thị trường đã dẫn đến những sai lầm trong việc thực hiện các chính sách kinh tế, gây ra lạm phát cao, nhiều thời điểm lên tới ba con số. Sự chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng miền, giữa nông thôn và thành thị ngày càng rõ nét, tạo nên những mâu thuẫn và bất bình đẳng xã hội.

Cơ sở hạ tầng kinh tế còn yếu kém và lạc hậu. Các ngành công nghiệp và nông nghiệp đều gặp khó khăn trong việc nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm. Việc tiếp cận công nghệ tiên tiến và nâng cấp cơ sở hạ tầng đòi hỏi nguồn vốn lớn, trong khi ngân sách quốc gia còn hạn chế. Thêm vào đó, năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế còn thấp, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.

Về xã hội, thách thức lớn nhất là giải quyết các vấn đề thất nghiệp và xóa đói giảm nghèo. Hàng triệu lao động không có việc làm ổn định, đặc biệt là ở các khu vực nông thôn và miền núi. Nhiều chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế và xã hội chưa đến được những người dân cần thiết nhất, dẫn đến tình trạng bất bình đẳng gia tăng. Các tệ nạn xã hội như tham nhũng, buôn lậu, ma túy, mại dâm cũng bùng phát và trở thành một vấn đề nan giải trong quản lý xã hội.

Hệ thống giáo dục và y tế tuy được chú trọng nhưng vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu của nhân dân. Chất lượng giáo dục còn thấp, chưa đáp ứng yêu cầu của một xã hội hiện đại. Hệ thống y tế còn nhiều hạn chế, đặc biệt là ở vùng sâu, vùng xa, khiến việc chăm sóc sức khỏe cho người dân gặp nhiều khó khăn.

Về chính trị, Việt Nam phải đối mặt với áp lực đổi mới trong khi vẫn giữ vững nguyên tắc xã hội chủ nghĩa và sự lãnh đạo của Đảng. Việc cải cách hành chính, nâng cao hiệu quả quản lý của Nhà nước diễn ra chậm, dẫn đến tình trạng quan liêu, tham nhũng, lãng phí trong bộ máy quản lý.

Về đối ngoại, mặc dù Việt Nam đã phá thế cô lập, nhưng vẫn gặp nhiều khó khăn trong quá trình hội nhập quốc tế. Các thế lực thù địch luôn tìm cách phá hoại, lợi dụng các vấn đề về dân chủ, nhân quyền để gây sức ép. Quan hệ với một số nước láng giềng còn tồn tại những vấn đề phức tạp, đặc biệt là trong việc giải quyết các tranh chấp trên biển Đông.

Thêm vào đó, quá trình toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra không ít thách thức. Việt Nam phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế mạnh hơn, đòi hỏi phải nâng cao năng lực cạnh tranh, cải thiện môi trường kinh doanh và thu hút đầu tư nước ngoài.

Những khó khăn và thách thức này là hệ quả tất yếu của một giai đoạn chuyển đổi toàn diện. Tuy nhiên, bằng sự nỗ lực của toàn Đảng, Nhà nước và nhân dân, Việt Nam đã từng bước vượt qua, tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững trong những thập kỷ sau.

Câu hỏi 7: Đánh giá tác động của công cuộc đổi mới đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam từ năm 1986 đến năm 2000.

Công cuộc đổi mới từ năm 1986 đến năm 2000 đã có những tác động sâu sắc và toàn diện đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam. Những thay đổi này không chỉ tạo ra bước ngoặt trong lịch sử phát triển của đất nước mà còn mang lại những thành tựu nổi bật trên nhiều phương diện.

Về kinh tế, đổi mới đã giúp Việt Nam chuyển từ một nền kinh tế khủng hoảng sang giai đoạn tăng trưởng ổn định. Từ năm 1986 đến năm 2000, tốc độ tăng trưởng GDP trung bình đạt khoảng 7-8% mỗi năm, đưa Việt Nam thoát khỏi tình trạng trì trệ kinh tế kéo dài. Nền kinh tế đa dạng hóa với sự tham gia của nhiều thành phần kinh tế, từ kinh tế nhà nước, kinh tế tư nhân đến kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, góp phần tạo động lực phát triển mạnh mẽ.

Sản xuất nông nghiệp có sự bứt phá lớn nhờ chính sách khoán hộ và khuyến khích phát triển kinh tế gia đình. Việt Nam từ một nước nhập khẩu lương thực đã trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới, đóng góp quan trọng vào an ninh lương thực toàn cầu. Đồng thời, công nghiệp và dịch vụ cũng phát triển mạnh, tạo việc làm và cải thiện đời sống cho hàng triệu lao động.

Về xã hội, công cuộc đổi mới đã góp phần nâng cao đáng kể mức sống của người dân. Thu nhập bình quân đầu người tăng lên, tỷ lệ hộ nghèo giảm mạnh. Các chương trình xóa đói giảm nghèo, chăm sóc y tế, và cải thiện giáo dục đã giúp thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng miền. Người dân có cơ hội tiếp cận tốt hơn với các dịch vụ xã hội cơ bản, đặc biệt là y tế và giáo dục.

Tuy nhiên, đổi mới cũng tạo ra những vấn đề xã hội mới. Sự phân hóa giàu nghèo giữa các tầng lớp dân cư, giữa các vùng kinh tế phát triển và vùng nông thôn, miền núi còn lớn. Các tệ nạn xã hội gia tăng, cùng với các vấn đề về môi trường như ô nhiễm, suy thoái tài nguyên thiên nhiên đã trở thành những thách thức lớn trong quá trình phát triển.

Về đối ngoại, đổi mới đã giúp Việt Nam hội nhập sâu rộng vào cộng đồng quốc tế. Việc thiết lập quan hệ ngoại giao với nhiều nước, gia nhập các tổ chức quốc tế như ASEAN, APEC đã nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế. Việt Nam không chỉ là một thành viên tích cực trong khu vực mà còn góp phần quan trọng vào các vấn đề toàn cầu như an ninh, hòa bình, và hợp tác phát triển.

Về chính trị, công cuộc đổi mới khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam trong việc định hướng và lãnh đạo sự phát triển của đất nước. Hệ thống chính trị từng bước được củng cố và hoàn thiện, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện các chính sách đổi mới.

Tóm lại, công cuộc đổi mới từ năm 1986 đến năm 2000 đã tạo nên những bước tiến vượt bậc trong sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam. Mặc dù còn những hạn chế và thách thức, đổi mới đã đặt nền móng vững chắc cho sự nghiệp xây dựng và phát triển đất nước trong các giai đoạn tiếp theo.

Tìm kiếm tài liệu học tập lịch sử 12 Tại đây

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top