Giải BT SGK Bài 1 GDCD 12:Pháp luật và đời sống

Bài tập 1 trang 14 SGK GDCD 12: Pháp luật là gì? Tại sao cần phải có pháp luật?

Pháp luật là hệ thống các quy tắc ứng xử do Nhà nước ban hành hoặc thừa nhận, có tính bắt buộc đối với mọi tổ chức và cá nhân trong xã hội. Những quy tắc này được thiết lập nhằm điều chỉnh hành vi của con người trong xã hội để đảm bảo trật tự, kỷ cương, công bằng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mọi công dân. Pháp luật không chỉ là công cụ quản lý xã hội mà còn là sự thể hiện quyền lực của Nhà nước, giúp định hướng và điều chỉnh các quan hệ xã hội trong mọi lĩnh vực đời sống.

Pháp luật cần có vì nó đóng vai trò rất quan trọng trong việc duy trì trật tự xã hội. Nếu không có pháp luật, xã hội sẽ rơi vào tình trạng hỗn loạn, nơi mọi người có thể hành động theo ý mình mà không chịu trách nhiệm. Pháp luật đảm bảo rằng các quyền lợi cơ bản của con người được bảo vệ, đồng thời ngăn ngừa các hành vi xâm phạm quyền và lợi ích của người khác. Ví dụ, khi một người vi phạm pháp luật, pháp luật sẽ áp dụng các hình thức xử lý như xử phạt hành chính, phạt tù, hoặc yêu cầu bồi thường thiệt hại, nhằm bảo vệ công lý và quyền lợi hợp pháp của mọi cá nhân trong xã hội.

Ngoài ra, pháp luật còn có chức năng điều chỉnh các quan hệ xã hội phức tạp, giúp xây dựng một môi trường xã hội ổn định và phát triển. Khi mọi người tuân thủ pháp luật, xã hội sẽ trở nên công bằng, công lý được thực thi, và các hành vi tội phạm sẽ được ngăn chặn. Pháp luật cũng tạo ra cơ sở để xây dựng những chính sách, chiến lược phát triển đất nước, khuyến khích sự phát triển kinh tế, văn hóa và xã hội trong môi trường ổn định và có tổ chức.

Bài tập 2 trang 14 SGK GDCD 12: Em hãy nêu các đặc trưng của pháp luật. Theo em, nội quy nhà trường, Điều lệ Đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh có phải là văn bản quy phạm pháp luật không?

Pháp luật có những đặc trưng cơ bản sau: Tính quy phạm phổ biến, tính chặt chẽ, tính bắt buộc thi hành, tính cụ thể, và tính ổn định. Tính quy phạm phổ biến nghĩa là các quy định của pháp luật phải được áp dụng cho mọi tổ chức và cá nhân trong xã hội, không phân biệt chủ thể. Tính chặt chẽ là các quy định của pháp luật phải rõ ràng, chi tiết để không gây hiểu lầm và áp dụng thống nhất. Tính bắt buộc thi hành là pháp luật có tính cưỡng chế, mọi cá nhân, tổ chức đều phải tuân thủ nếu không sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật. Tính cụ thể thể hiện qua việc pháp luật quy định rõ ràng các hành vi nào là vi phạm và hình thức xử lý như thế nào. Tính ổn định có nghĩa là các quy định của pháp luật không thay đổi thường xuyên mà cần được duy trì trong một thời gian dài để đảm bảo tính ổn định trong xã hội.

Nội quy nhà trường và Điều lệ Đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh không phải là văn bản quy phạm pháp luật theo nghĩa rộng của pháp luật quốc gia. Nội quy nhà trường và Điều lệ Đoàn có tính chất điều chỉnh các hành vi, quan hệ trong phạm vi nhà trường và tổ chức Đoàn, nhưng chúng không có tính bắt buộc thi hành đối với tất cả các cá nhân trong xã hội. Những văn bản này chỉ mang tính chất quy phạm trong phạm vi tổ chức hoặc trường học mà thôi. Pháp luật có tính chất bao quát và áp dụng đối với tất cả mọi người trong xã hội, trong khi các văn bản như nội quy nhà trường hay Điều lệ Đoàn chỉ giới hạn trong một phạm vi hẹp.

Bài tập 3 trang 14 SGK GDCD 12: Hãy phân tích bản chất giai cấp và bản chất xã hội của pháp luật.

Pháp luật có bản chất giai cấp, điều này thể hiện ở việc pháp luật phản ánh lợi ích của các giai cấp trong xã hội. Trong xã hội có nhiều giai cấp khác nhau, mỗi giai cấp có những lợi ích riêng biệt, và pháp luật sẽ phản ánh lợi ích của giai cấp thống trị. Pháp luật không phải là công cụ công bằng tuyệt đối mà thường nghiêng về phía lợi ích của giai cấp cầm quyền. Ví dụ, trong xã hội phong kiến, pháp luật thường phản ánh quyền lực của vua và tầng lớp quý tộc, trong khi ở các xã hội hiện đại, pháp luật chủ yếu phản ánh lợi ích của giai cấp tư sản hoặc giai cấp cầm quyền.

Bản chất xã hội của pháp luật thể hiện ở việc pháp luật không chỉ phục vụ lợi ích của một nhóm người mà còn là công cụ để điều chỉnh các quan hệ xã hội. Pháp luật có tác dụng điều chỉnh hành vi của cá nhân trong xã hội, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mọi người và duy trì trật tự xã hội. Pháp luật là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng các mối quan hệ xã hội trong xã hội, thúc đẩy sự phát triển của các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, và chính trị. Bản chất xã hội của pháp luật là thể hiện sự công bằng và công lý, đồng thời bảo vệ lợi ích chung của toàn thể cộng đồng.

Bài tập 4 trang 14 SGK GDCD 12: Em hãy phân biệt sự giống nhau và khác nhau giữa đạo đức và pháp luật bằng cách ghi ý kiến của em vào bảng dưới đây.

Đạo đức và pháp luật có nhiều điểm giống nhau nhưng cũng có sự khác biệt rõ rệt. Cả đạo đức và pháp luật đều điều chỉnh hành vi của con người trong xã hội, với mục đích hướng đến sự tốt đẹp và công bằng. Tuy nhiên, đạo đức mang tính tự nguyện, là chuẩn mực hành vi do xã hội hoặc các tôn giáo đặt ra, không có cơ chế cưỡng chế. Trong khi đó, pháp luật có tính bắt buộc, quy định các hành vi mà cá nhân phải thực hiện hoặc tránh xa, và có cơ chế xử lý vi phạm cụ thể.

Một điểm khác biệt nữa là trong khi đạo đức thường được coi là những chuẩn mực vô hình, không thể đong đếm cụ thể, thì pháp luật có quy định rõ ràng về các hành vi vi phạm và hình thức xử lý. Đạo đức có thể thay đổi theo thời gian và không gian, còn pháp luật lại có tính ổn định hơn, tuy nhiên cũng có thể được điều chỉnh và sửa đổi theo sự thay đổi của xã hội.

Bài tập 5 trang 15 SGK GDCD 12: Em hãy sưu tầm 3 - 5 câu ca dao tục ngữ, châm ngôn về đạo đức đã được Nhà nước ghi nhận thành nội dung các quy phạm pháp luật, qua đó phân tích quan hệ giữa pháp luật với đạo đức.

Các câu ca dao, tục ngữ phản ánh các giá trị đạo đức phổ biến trong xã hội, nhiều trong số đó đã được Nhà nước ghi nhận thành quy phạm pháp luật. Ví dụ, câu ca dao "Lá lành đùm lá rách" phản ánh tinh thần tương thân tương ái, đoàn kết giúp đỡ người gặp khó khăn, điều này cũng được pháp luật ghi nhận trong các quy định về bảo vệ quyền lợi của người yếu thế trong xã hội. Hay câu tục ngữ "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây" thể hiện lòng biết ơn, tôn trọng người khác, điều này cũng được pháp luật thể hiện trong các quyền sở hữu trí tuệ và nghĩa vụ của các bên trong các hợp đồng.

Pháp luật và đạo đức có mối quan hệ chặt chẽ, vì đạo đức là nền tảng cho pháp luật hình thành và phát triển. Pháp luật thường lấy các giá trị đạo đức làm cơ sở để xây dựng các quy định, nhưng trong thực tế, pháp luật có tính cưỡng chế và cụ thể hơn, trong khi đạo đức mang tính tự giác và không có cơ chế xử lý cụ thể.

Bài tập 6 trang 15 SGK GDCD 12: Thế nào là quản lí xã hội bằng pháp luật? Muốn quản lí xã hội bằng pháp luật, Nhà nước phải làm gì?

Quản lý xã hội bằng pháp luật là việc sử dụng hệ thống pháp luật để điều chỉnh các quan hệ xã hội, đảm bảo trật tự, ổn định và phát triển xã hội. Pháp luật được coi là công cụ chủ yếu trong quản lý xã hội, giúp giải quyết các tranh chấp, ngăn ngừa các hành vi vi phạm và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân. Quản lý xã hội bằng pháp luật giúp bảo vệ các giá trị chung của xã hội và duy trì sự công bằng.

Để quản lý xã hội bằng pháp luật, Nhà nước cần phải xây dựng hệ thống pháp luật hoàn thiện, có đủ tính chặt chẽ và bao quát các lĩnh vực trong xã hội. Nhà nước cũng cần phải tổ chức việc thi hành pháp luật một cách nghiêm túc và công bằng, đồng thời cung cấp các công cụ giải quyết tranh chấp, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân. Ngoài ra, Nhà nước cần phải tạo ra các cơ chế giám sát và kiểm tra việc tuân thủ pháp luật trong xã hội, nhằm đảm bảo mọi người đều tuân thủ các quy định của pháp luật.

Bài tập 7 trang 15 SGK GDCD 12: Em và gia đình đã bao giờ có những bất đồng, tranh chấp với hàng xóm liên quan đến quyền và lợi ích hợp pháp của mình chưa? Nếu có thì em với gia đình đã giải quyết như thế nào?

Bài tập này yêu cầu người học chia sẻ kinh nghiệm cá nhân về tranh chấp, bất đồng với hàng xóm. Trong trường hợp có tranh chấp, việc giải quyết có thể thông qua việc hòa giải tại khu dân cư, tham gia vào các hoạt động cộng đồng, hoặc nếu cần thiết có thể đưa ra cơ quan pháp luật để xử lý. Đây là một cách để áp dụng các quy định của pháp luật trong đời sống hàng ngày.

Bài tập 8 trang 15 SGK GDCD 12: Chọn câu trả lời đúng trong các câu sau

Câu trả lời đúng là "e. Phải chịu trách nhiệm hình sự". Khi một người có khả năng cứu giúp người khác trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng mà không làm vậy, dẫn đến hậu quả người đó chết, thì hành động này đã vi phạm pháp luật hình sự. Cụ thể, đây là hành vi không cứu người trong tình trạng nguy hiểm, mà theo pháp luật hình sự, một số hành vi vi phạm nghiêm trọng như vậy có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu gây hậu quả nghiêm trọng, chẳng hạn như tử vong.

Pháp luật hình sự là một bộ phận quan trọng của hệ thống pháp luật, quy định rõ các hành vi vi phạm và hình thức xử lý tương ứng. Trong trường hợp này, pháp luật xác định rằng việc bỏ mặc một người trong tình huống nguy hiểm mà không cứu giúp là hành vi vô trách nhiệm, vi phạm nghĩa vụ của mỗi công dân trong việc giúp đỡ người khác khi họ gặp khó khăn, nguy hiểm. Điều này được quy định trong Bộ luật Hình sự, vì hành động này không chỉ thể hiện sự thiếu đạo đức mà còn là vi phạm nghiêm trọng đến quyền sống của con người, điều này gây ra sự tổn thương và đau khổ cho người bị hại cũng như gia đình của họ.

Ngoài ra, theo quan điểm đạo đức, hành động không cứu giúp người đang trong tình trạng nguy hiểm cũng bị lên án mạnh mẽ bởi lẽ nó vi phạm những chuẩn mực đạo đức về tình người, lòng nhân ái, và trách nhiệm đối với cộng đồng. Dù không phải lúc nào đạo đức cũng có thể áp dụng một cách nghiêm ngặt và có cơ chế xử lý cụ thể như pháp luật, nhưng nó vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng hành vi của cá nhân trong xã hội. Tuy nhiên, chỉ có pháp luật mới có thể đảm bảo rằng hành vi này sẽ được xử lý một cách nghiêm minh, nhằm răn đe, bảo vệ quyền lợi của mọi người và duy trì trật tự, an toàn xã hội.

Tóm lại, việc không cứu người đang trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng không chỉ vi phạm đạo đức mà còn là hành vi phạm pháp, có thể phải chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật. Hệ thống pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý các hành vi vi phạm như vậy, nhằm bảo vệ quyền sống, sự an toàn của công dân, và duy trì trật tự xã hội. Pháp luật trong trường hợp này trở thành công cụ quan trọng để bảo vệ công lý và đảm bảo sự công bằng trong xã hội, góp phần vào việc tạo dựng một cộng đồng có trách nhiệm và nhân văn hơn.

Với câu hỏi này, việc chọn "e. Phải chịu trách nhiệm hình sự" là đúng, vì pháp luật hình sự chính là công cụ để xử lý hành vi vi phạm nghiêm trọng như trên, đảm bảo sự công bằng và bảo vệ quyền lợi của các công dân trong xã hội.

Kết luận chung về các bài tập:

Từ các bài tập trên, chúng ta có thể thấy rõ tầm quan trọng của pháp luật trong xã hội hiện đại. Pháp luật không chỉ là công cụ để điều chỉnh các hành vi cá nhân mà còn là phương tiện giúp duy trì trật tự, công bằng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân. Đồng thời, pháp luật cũng có mối quan hệ chặt chẽ với đạo đức, vì nó chịu ảnh hưởng và phản ánh những giá trị đạo đức trong xã hội, nhưng lại có tính cưỡng chế và có cơ chế xử lý nghiêm minh các hành vi vi phạm.

Câu hỏi về việc quản lý xã hội bằng pháp luật cũng cho thấy rằng một xã hội chỉ có thể ổn định và phát triển khi có một hệ thống pháp luật rõ ràng, minh bạch và được thực thi nghiêm túc. Pháp luật không chỉ là bộ quy tắc áp dụng cho cá nhân mà còn là một yếu tố quyết định đến sự thịnh vượng và công bằng trong xã hội.

Các bài tập này không chỉ giúp học sinh hiểu về lý thuyết pháp luật mà còn giúp các em nhận thức rõ hơn về vai trò của pháp luật trong cuộc sống hàng ngày, cũng như biết cách áp dụng pháp luật vào thực tế để giải quyết các vấn đề xã hội, từ những tranh chấp nhỏ trong gia đình hay cộng đồng đến những vấn đề lớn liên quan đến quyền và nghĩa vụ của công dân.

Tìm kiếm tài liệu học tập tại Trang chủ

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top