Bài tập 1 trang 35 SGK Lịch sử 12
Lập niên biểu về thời gian tuyên bố độc lập của các quốc gia ở Đông Nam Á
Đông Nam Á là một khu vực chiến lược quan trọng, nằm giữa các đại dương lớn và có vai trò quan trọng trong chính trị, kinh tế toàn cầu. Vào đầu thế kỷ 20, hầu hết các quốc gia trong khu vực này đều là thuộc địa của các cường quốc thực dân phương Tây như Anh, Pháp, Hà Lan, Mỹ và Nhật. Sau những cuộc chiến tranh thế giới, các quốc gia Đông Nam Á lần lượt giành được độc lập. Dưới đây là niên biểu về thời gian tuyên bố độc lập của các quốc gia Đông Nam Á:
Indonesia: Tuyên bố độc lập ngày 17 tháng 8 năm 1945, sau khi Nhật Bản đầu hàng trong Chiến tranh Thế giới thứ hai, Indonesia đã tuyên bố độc lập, mặc dù phải đối mặt với sự chống đối của Hà Lan, và chỉ đến năm 1949, sau cuộc chiến giành độc lập, Hà Lan mới chính thức công nhận độc lập của Indonesia.
Việt Nam: Tuyên bố độc lập ngày 2 tháng 9 năm 1945, khi Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn độc lập tại Quảng trường Ba Đình, Hà Nội, sau khi Nhật Bản đầu hàng. Tuy nhiên, Việt Nam phải trải qua một cuộc chiến tranh kháng chiến kéo dài để bảo vệ độc lập, đặc biệt là chống lại thực dân Pháp và sau đó là Mỹ.
Lào: Tuyên bố độc lập vào ngày 12 tháng 10 năm 1945, sau khi Nhật Bản đầu hàng, nhưng việc giành độc lập hoàn toàn chỉ diễn ra sau khi Pháp rút lui vào năm 1954, sau Hiệp định Genève.
Campuchia: Độc lập được công nhận vào ngày 9 tháng 11 năm 1953, sau một chiến dịch kháng chiến chống lại Pháp, dưới sự lãnh đạo của Quốc vương Norodom Sihanouk.
Myanmar (Miến Điện): Tuyên bố độc lập ngày 4 tháng 1 năm 1948, sau khi Anh trao trả độc lập cho đất nước này. Myanmar trở thành quốc gia độc lập sau nhiều năm đấu tranh chống thực dân Anh.
Malaysia: Độc lập được tuyên bố vào ngày 31 tháng 8 năm 1957, sau khi Malaysia giành được độc lập từ Anh. Ban đầu, Malaysia được hình thành từ sự kết hợp của nhiều vùng lãnh thổ, bao gồm bán đảo Malaysia và phần phía Đông của Borneo.
Philippines: Được Mỹ trao trả độc lập vào ngày 4 tháng 7 năm 1946, sau khi Philippines được đặt dưới sự bảo trợ của Mỹ vào cuối thế kỷ 19.
Thái Lan: Khác với các quốc gia Đông Nam Á khác, Thái Lan không phải là thuộc địa của phương Tây mà luôn duy trì được nền độc lập suốt thời kỳ thực dân hóa. Chính vì vậy, Thái Lan không có ngày tuyên bố độc lập như các quốc gia khác trong khu vực.
Singapore: Tuyên bố độc lập vào ngày 16 tháng 9 năm 1963, khi Singapore sáp nhập với Malaysia. Tuy nhiên, sau khi tách ra khỏi Malaysia vào ngày 9 tháng 8 năm 1965, Singapore chính thức trở thành quốc gia độc lập.
Brunei: Độc lập được công nhận vào ngày 1 tháng 1 năm 1984, sau khi từ bỏ chế độ bảo hộ của Anh.
Bài tập 2 trang 35 SGK Lịch sử 12
Sưu tầm tài liệu về tổ chức ASEAN
ASEAN, hay Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á, được thành lập vào ngày 8 tháng 8 năm 1967, với mục tiêu thúc đẩy hợp tác và phát triển kinh tế, chính trị và văn hóa giữa các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á. Tổ chức này ban đầu được thành lập bởi năm quốc gia sáng lập, bao gồm Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore và Thái Lan. Hiện nay, ASEAN đã mở rộng thành 10 quốc gia thành viên, bao gồm cả Brunei, Việt Nam, Lào, Myanmar và Campuchia.
Mục tiêu chính của ASEAN là thúc đẩy sự ổn định và hợp tác trong khu vực Đông Nam Á, tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự phát triển kinh tế và hợp tác chính trị giữa các quốc gia thành viên. ASEAN đã thành công trong việc giảm bớt các tranh chấp trong khu vực, đồng thời xây dựng các cơ chế hợp tác để giải quyết các vấn đề chung.
Trong suốt quá trình phát triển, ASEAN đã đưa ra các hiệp định và sáng kiến quan trọng nhằm thúc đẩy hợp tác khu vực. Các hiệp ước nổi bật bao gồm Hiệp ước thân thiện và hợp tác ASEAN (TAC), Hiệp định tự do thương mại ASEAN (AFTA), và đặc biệt là sáng kiến xây dựng Cộng đồng ASEAN vào năm 2015, với ba trụ cột chính: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC), và Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
Một trong những điểm nhấn quan trọng trong hoạt động của ASEAN là việc tạo ra một khu vực hòa bình và ổn định, đồng thời thúc đẩy các sáng kiến để phát triển kinh tế khu vực. ASEAN còn là một đối tác quan trọng trong các diễn đàn quốc tế, thể hiện vai trò chủ động trong các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, an ninh khu vực và các vấn đề kinh tế toàn cầu.
Ngoài việc duy trì hòa bình và hợp tác trong khu vực, ASEAN cũng đã mở rộng quan hệ đối ngoại với các quốc gia lớn và các tổ chức quốc tế khác như Liên Hợp Quốc, Diễn đàn Hợp tác Á - Âu (ASEM), và Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Các đối tác quan trọng của ASEAN bao gồm Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản và Liên minh Châu Âu.
Bài tập 3 trang 35 SGK Lịch sử 12
Nêu những thành tựu chính mà nhân dân Ấn Độ đạt được trong quá trình xây dựng đất nước
Ấn Độ, sau khi giành được độc lập từ Anh vào năm 1947, đã trải qua một quá trình xây dựng và phát triển đất nước vô cùng phức tạp. Với một nền kinh tế lạc hậu, nền văn hóa đa dạng và dân số đông đúc, Ấn Độ đã phải đối mặt với nhiều thử thách lớn. Tuy nhiên, qua nhiều thập kỷ, đất nước này đã đạt được một số thành tựu quan trọng trong quá trình xây dựng và phát triển.
Một trong những thành tựu đáng chú ý là việc xây dựng nền kinh tế tự chủ và phát triển công nghiệp. Chính phủ Ấn Độ đã tiến hành các chương trình công nghiệp hóa lớn và phát triển hạ tầng cơ sở. Mặc dù các chương trình này gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là do tình trạng nghèo đói và các vấn đề xã hội, nhưng Ấn Độ vẫn từng bước xây dựng được một nền công nghiệp vững mạnh, với các ngành như thép, hóa chất, dệt may, và phần mềm, trở thành một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới.
Một thành tựu khác là việc phát triển hệ thống giáo dục và khoa học công nghệ. Chính phủ Ấn Độ đã đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và nghiên cứu khoa học, với các trường đại học nổi tiếng như Viện Công nghệ Ấn Độ (IIT) và Viện Quản lý Ấn Độ (IIM). Điều này đã tạo ra một lớp lao động có trình độ cao, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin và các ngành kỹ thuật, giúp Ấn Độ trở thành một trung tâm công nghệ toàn cầu.
Trong lĩnh vực nông nghiệp, Ấn Độ cũng đã đạt được nhiều tiến bộ, đặc biệt là trong giai đoạn "Cách mạng xanh" vào thập niên 1960. Các tiến bộ trong kỹ thuật canh tác, giống cây trồng và thủy lợi đã giúp Ấn Độ tự chủ về lương thực và giảm thiểu tình trạng đói nghèo.
Về mặt chính trị, Ấn Độ đã xây dựng được một hệ thống chính trị ổn định, với nền dân chủ lâu dài, mặc dù đối mặt với nhiều vấn đề như tham nhũng, bất ổn xã hội và xung đột tôn giáo. Các cuộc bầu cử tự do và công bằng đã giúp duy trì sự ổn định chính trị trong suốt hơn 70 năm qua.
Cuối cùng, trong quan hệ quốc tế, Ấn Độ đã có một vai trò quan trọng trên trường quốc tế, đặc biệt trong các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, Diễn đàn Hợp tác Á - Âu (ASEM), và Nhóm các nền kinh tế mới nổi (BRICS). Sự tham gia của Ấn Độ trong các tổ chức này đã giúp nâng cao vị thế quốc tế của đất nước, đồng thời thúc đẩy các sáng kiến hợp tác khu vực và toàn cầu.
Bài tập 1 trang 16 SBT Lịch sử 12 Bài 4
B. 9 quốc gia.
A. Từ thân phận là nước thuộc địa, các nước đã trở thành quốc gia độc lập tự chủ.
B. Việt Nam, Lào, Inđônêxia.
A. 12 - 10 - 1945.
C. Chiến thắng Điện Biên Phủ 1954
A. Hội nghị Giơnevơ năm 1954 về Đông Dương
B. Việt Nam, Lào, Campuchia.
C. 4, 2, 1, 3, 5
C. Hòa bình, trung lập
D. Mĩ điều khiển thế lực tay sai lật đổ chính phủ Xihanúc, xâm lược Campuchia
Thời kỳ đầu sau khi giành được độc lập, năm nước Indonexia, Malaixia, Xingapo, Philippin và Thái Lan đã tiến hành ..., với mục tiêu nhanh chóng ..., xây dựng nền kinh tế tự chủ.
B. công nghiệp hóa lấy xuất khẩu làm chủ đạo ... xóa bỏ nghèo nàn, lạc hậu.
B. Xingapo
A. Thái Lan, Inđônêxia, Malaixia, Philippin, Xingapo
A. Các nước ASEAN ký hiệp ước thân thiện và hợp tác - hiệp ước Bali (1976)
C. Chung sống hòa bình và mọi quyết định đều phải có sự nhất trí của 5 nước sáng lập
C. 10 quốc gia thành viên
A. Nền kinh tế chuyển biến tích cực, địa vị quốc tế không ngừng nâng cao
B. Đảng Quốc đại do M.Gandi, sau đó là G.Nêru đứng đầu
C. Công nhân, nông dân, binh lính, học sinh, sinh viên
C. Ngày 26-1-1950
C. Trung tâm kinh tế - tài chính lớn thứ tư thế giới
Bài tập 2 trang 20 SBT Lịch sử 12 Bài 4
S
Đ
S
Đ
S
Đ
Bài tập 3 trang 20 SBT Lịch sử 12 Bài 4
Hoàn thành bảng hệ thống về các nước trong tổ chức ASEAN theo những nội dung sau:
STT | Tên nước | Thủ đô | Năm giành được độc lập | Thời gian gia nhập ASEAN |
---|---|---|---|---|
1 | Indonesia | Jakarta | 1945 | 1967 |
2 | Malaysia | Kuala Lumpur | 1957 | 1967 |
3 | Philippines | Manila | 1946 | 1967 |
4 | Singapore | Singapore | 1965 | 1967 |
5 | Thailand | Bangkok | 1932 | 1967 |
6 | Brunei | Bandar Seri Begawan | 1984 | 1984 |
7 | Vietnam | Hanoi | 1945 | 1995 |
8 | Laos | Vientiane | 1945 | 1997 |
9 | Myanmar | Naypyidaw | 1948 | 1997 |
10 | Cambodia | Phnom Penh | 1953 | 1999 |
Bài tập 4 trang 21 SBT Lịch sử 12 Bài 4
Hoàn thành bảng so sánh về chiến lược phát triển kinh tế của các nước sáng lập ASEAN theo những nội dung sau:
Nội dung so sánh | Chiến lược kinh tế hướng nội | Chiến lược kinh tế hướng ngoại |
---|---|---|
Thời gian | 1950 - 1970 | 1970 - nay |
Mục tiêu | Phát triển nền công nghiệp trong nước | Tăng trưởng thông qua xuất khẩu |
Nội dung | Công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu | Mở rộng hợp tác kinh tế quốc tế, thu hút đầu tư nước ngoài |
Thành tựu | Đạt được sự phát triển công nghiệp ban đầu, nâng cao sản xuất trong nước | Thúc đẩy tăng trưởng nhanh chóng, xuất khẩu mạnh mẽ |
Hạn chế | Kinh tế phụ thuộc vào sản xuất trong nước, chưa có sự đổi mới công nghệ | Tăng trưởng không ổn định, phụ thuộc vào biến động của thị trường toàn cầu |
Bài tập 5 trang 22 SBT Lịch sử 12 Bài 4
Hãy cho biết nét chính về quá trình hình thành và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) và quan hệ giữa ASEAN với Việt Nam.
Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập vào năm 1967, với mục tiêu chính là thúc đẩy hợp tác và phát triển kinh tế, chính trị và văn hóa trong khu vực Đông Nam Á. Ban đầu, ASEAN chỉ có năm quốc gia sáng lập: Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore và Thái Lan. Từ những năm 1990, ASEAN mở rộng thành viên và đã trở thành một tổ chức khu vực vững mạnh, với 10 quốc gia thành viên. Mối quan hệ giữa Việt Nam và ASEAN đã phát triển từ khi Việt Nam gia nhập tổ chức này vào năm 1995. Việt Nam đã có những đóng góp quan trọng vào sự phát triển của ASEAN, đặc biệt trong các lĩnh vực như kinh tế, an ninh và văn hóa.
Bài tập 6 trang 22 SBT Lịch sử 12 Bài 4
Hãy nêu những nét chính trong phong trào đấu tranh giành độc lập của nhân dân Ấn Độ sau Chiến tranh thế giới thứ hai và phân tích ý nghĩa của phong trào đấu tranh này.
Phong trào đấu tranh giành độc lập của nhân dân Ấn Độ sau Chiến tranh thế giới thứ hai diễn ra mạnh mẽ, đặc biệt dưới sự lãnh đạo của Đảng Quốc đại và Mahatma Gandhi. Các cuộc đấu tranh dân tộc không chỉ đòi hỏi sự độc lập khỏi sự cai trị của thực dân Anh mà còn là phong trào đòi quyền bình đẳng và tự do cho tất cả các tầng lớp trong xã hội. Một trong những sự kiện quan trọng là "Chiến dịch Đấu tranh Không bạo lực" do Gandhi phát động, nhằm tạo sức ép lên chính phủ Anh thông qua các cuộc tẩy chay và phản đối ôn hòa. Phong trào này cuối cùng đã dẫn đến việc Anh phải trao trả độc lập cho Ấn Độ vào năm 1947. Phong trào này có ý nghĩa sâu rộng không chỉ đối với Ấn Độ mà còn đối với các phong trào đấu tranh giành độc lập trên toàn thế giới.
Bài tập 7 trang 23 SBT Lịch sử 12 Bài 4
Hãy tìm những dẫn chứng để chứng minh mối quan hệ tốt đẹp giữa hai nước Ấn Độ và Việt Nam.
Mối quan hệ giữa Ấn Độ và Việt Nam đã được củng cố qua nhiều thập kỷ. Hai quốc gia có sự gắn kết sâu sắc trong lịch sử, đặc biệt là trong cuộc đấu tranh chống thực dân và đế quốc. Ấn Độ đã hỗ trợ Việt Nam trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp và Mỹ, đồng thời luôn ủng hộ Việt Nam trong các cuộc họp quốc tế. Sự hợp tác giữa hai quốc gia cũng được thể hiện rõ trong các lĩnh vực kinh tế, giáo dục, văn hóa và quốc phòng. Hai nước đã ký kết nhiều hiệp định hợp tác và duy trì các mối quan hệ hữu nghị trên các diễn đàn quốc tế như Liên Hợp Quốc và Diễn đàn Hợp tác Á-Âu.
Tìm kiếm tài liệu học tập tại Trang chủ