Đột biến gene là một sự thay đổi trong cấu trúc của gene, dẫn đến những thay đổi trong thông tin di truyền mà gene đó chứa đựng. Những thay đổi này có thể xảy ra trong các gen của cả sinh vật đơn bào lẫn đa bào, và chúng có thể ảnh hưởng đến các đặc điểm di truyền, chức năng tế bào, hoặc cả quá trình sinh học của sinh vật.
Đột biến gene là một sự thay đổi vĩnh viễn trong dãy nucleotide của một gene, tức là sự thay đổi trong cấu trúc của một phân tử DNA. Những thay đổi này có thể xảy ra ở cấp độ rất nhỏ, như một hoặc một vài nucleotide bị thay thế, chèn thêm hoặc mất đi, hoặc có thể ở mức độ lớn hơn, làm thay đổi cấu trúc của một phân đoạn gen.
Các đột biến gene có thể ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp protein, vì các gene mang mã di truyền cho sự hình thành các protein trong cơ thể. Một sự thay đổi trong mã di truyền của gene có thể dẫn đến việc sản xuất ra một protein không đầy đủ, không hoạt động hoặc hoạt động theo cách khác biệt.
Có thể phân loại đột biến gene thành nhiều loại khác nhau, tùy theo mức độ và kiểu biến đổi trong cấu trúc DNA. Dưới đây là một số loại đột biến gene phổ biến:
Đột biến thay thế (Substitution mutation):
Đột biến thay thế xảy ra khi một nucleotide trong dãy mã di truyền bị thay thế bởi một nucleotide khác. Có ba loại đột biến thay thế:
Đột biến thay thế có thể dẫn đến một thay đổi trong axit amin của protein, hoặc có thể không làm thay đổi gì nếu sự thay thế không ảnh hưởng đến mã di truyền (do tính chất mã hóa lặp lại của DNA).
Đột biến chèn (Insertion mutation):
Đột biến chèn xảy ra khi một hoặc nhiều nucleotide được thêm vào chuỗi DNA của gene. Điều này có thể làm thay đổi toàn bộ trình tự mã di truyền sau điểm chèn, dẫn đến sự thay đổi trong cấu trúc của protein được tổng hợp. Nếu đột biến chèn xảy ra trong vùng mã hóa, nó có thể tạo ra một protein bị biến đổi, có thể không hoạt động được.
Đột biến mất (Deletion mutation):
Đột biến mất xảy ra khi một đoạn nucleotide bị loại bỏ khỏi gene. Đột biến mất có thể làm thay đổi toàn bộ chuỗi axit amin của protein, dẫn đến protein không hoạt động đúng cách hoặc không có hoạt động gì.
Đột biến thay đổi khung đọc (Frameshift mutation):
Đột biến này là kết quả của việc thêm vào hoặc mất đi một số nucleotide không phải bội số của ba. Vì mã di truyền được đọc theo từng bộ ba nucleotide (codon), khi có sự thay đổi trong khung đọc, tất cả các codon phía sau vị trí đột biến sẽ bị thay đổi, dẫn đến sự thay đổi lớn trong cấu trúc của protein. Đột biến frameshift thường gây ra sự thay đổi nghiêm trọng hoặc mất chức năng của protein.
Đột biến gene có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả yếu tố di truyền và yếu tố môi trường. Các nguyên nhân phổ biến bao gồm:
Yếu tố di truyền:
Một số đột biến gene có thể là do sự di truyền từ thế hệ trước. Những đột biến này có thể được thừa hưởng từ cha mẹ và xuất hiện trong tất cả các tế bào của cơ thể.
Bức xạ (Radiation):
Bức xạ ion hóa, như tia X, tia gamma hoặc bức xạ từ các chất phóng xạ, có thể gây ra đột biến gene bằng cách làm tổn thương cấu trúc của DNA. Bức xạ có thể gây ra các đột biến thay thế, chèn hoặc mất, ảnh hưởng đến chức năng của gene.
Hóa chất (Mutagenic chemicals):
Một số hóa chất, như các hợp chất trong thuốc lá, thuốc trừ sâu, hoặc chất phóng xạ, có thể tác động vào DNA và gây đột biến. Chúng có thể tạo ra các phân tử gây rối loạn trong quá trình sao chép DNA hoặc thay đổi các nucleotide trong cấu trúc của gene.
Lỗi trong quá trình sao chép DNA (Replication errors):
Trong quá trình phân chia tế bào, các cơ chế sao chép DNA có thể xảy ra lỗi. Mặc dù cơ thể có cơ chế sửa chữa DNA, nhưng đôi khi các lỗi này không được sửa chữa hoàn toàn và dẫn đến đột biến gene.
Virut (Viral infection):
Một số virus có thể xâm nhập vào DNA của tế bào chủ và gây ra đột biến. Chúng có thể tích hợp vào gen của tế bào chủ và làm thay đổi cấu trúc của gene hoặc làm thay đổi cách gene được biểu hiện.
Tác động của đột biến gene phụ thuộc vào loại đột biến và vị trí của nó trong gene. Đột biến có thể gây ra các thay đổi lớn hoặc nhỏ trong chức năng của protein, và từ đó ảnh hưởng đến hoạt động của tế bào hoặc sinh vật.
Đột biến có hại (Harmful mutations):
Nhiều đột biến gene có thể gây hại cho sinh vật. Chúng có thể làm thay đổi cấu trúc của protein, khiến protein không hoạt động hoặc hoạt động sai. Một số đột biến có thể gây ra các bệnh di truyền, chẳng hạn như bệnh Huntington, bệnh xơ nang, hoặc bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm.
Đột biến có lợi (Beneficial mutations):
Một số đột biến gene có thể có lợi cho sinh vật. Chúng có thể tạo ra những đặc tính mới, giúp sinh vật thích nghi tốt hơn với môi trường. Một ví dụ nổi bật là sự đột biến giúp một số vi khuẩn trở nên kháng thuốc, cho phép chúng sống sót trong môi trường có thuốc kháng sinh.
Đột biến trung tính (Neutral mutations):
Một số đột biến không có tác động rõ rệt đến chức năng của protein hoặc sinh vật. Đôi khi, đột biến có thể không làm thay đổi gì trong cấu trúc hoặc chức năng của protein, hoặc tác động của nó có thể không có sự khác biệt đáng kể đối với sức khỏe của sinh vật.
Cơ thể có một số cơ chế sửa chữa DNA để khôi phục lại các đột biến gene. Các cơ chế này bao gồm:
Sửa chữa bằng cách thay thế base (Base excision repair):
Khi một base trong DNA bị tổn thương hoặc thay đổi, cơ thể có thể phát hiện và thay thế base bị hư hỏng bằng một base mới.
Sửa chữa bằng cách cắt bỏ đoạn (Nucleotide excision repair):
Trong trường hợp DNA bị hư hỏng nặng hơn, cơ thể sẽ cắt bỏ đoạn DNA bị hư hỏng và sao chép lại một đoạn mới từ mẫu không bị ảnh hưởng.
Sửa chữa theo đường dẫn mismatch (Mismatch repair):
Trong quá trình sao chép DNA, nếu xảy ra lỗi sao chép (ví dụ, một nucleotide không phù hợp với cặp của nó), cơ thể có thể phát hiện và sửa chữa lỗi đó.
Mặc dù các cơ chế sửa chữa DNA này rất hiệu quả, nhưng đôi khi chúng không thể sửa chữa tất cả các đột biến. Những đột biến không được sửa chữa có thể dẫn đến bệnh tật hoặc thay đổi di truyền.
Đột biến gene đóng một vai trò quan trọng trong quá trình tiến hóa. Những đột biến ngẫu nhiên tạo ra sự đa dạng di truyền trong một quần thể, và trong một số trường hợp, những đột biến có lợi có thể giúp sinh vật thích nghi với môi trường. Theo thời gian, những sinh vật có các đột biến có lợi sẽ có khả năng sống sót và sinh sản tốt hơn, giúp phổ biến đặc điểm đó trong quần thể. Quá trình này là cơ sở cho sự tiến hóa của các loài.
Đột biến cũng là nguồn gốc của sự đa dạng di truyền trong các loài, giúp cho mỗi cá thể trong một quần thể có những đặc điểm khác biệt. Sự thay đổi này tạo ra các cơ hội mới cho sự sống sót và phát triển của sinh vật, đặc biệt trong môi trường có sự thay đổi.
Đột biến gene là một phần không thể thiếu trong quá trình sống của tất cả các sinh vật. Mặc dù nhiều đột biến có thể gây hại, nhưng chúng cũng tạo ra sự đa dạng di truyền, và đôi khi là những thay đổi có lợi, giúp sinh vật thích nghi và tiến hóa. Hiểu rõ về các loại đột biến, nguyên nhân và hậu quả của chúng là rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ di truyền học đến nghiên cứu bệnh học và tiến hóa.
Tìm kiếm tài liệu sinh học 12 Tại Đây