Di truyền giới tính và di truyền liên kết với giới tính là những khía cạnh quan trọng của di truyền học, giải thích cách các đặc điểm liên quan đến giới tính được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Trong đó, di truyền giới tính tập trung vào việc xác định giới tính của sinh vật thông qua các cơ chế di truyền, còn di truyền liên kết với giới tính nghiên cứu cách các gene nằm trên nhiễm sắc thể giới tính ảnh hưởng đến các tính trạng.
Di truyền giới tính bắt đầu từ sự phân định giới tính ở các loài sinh vật. Ở hầu hết các loài động vật và nhiều loài thực vật, giới tính được xác định bởi các cặp nhiễm sắc thể giới tính. Ở người và động vật có vú, giới tính được xác định bởi cặp nhiễm sắc thể XX ở nữ và XY ở nam. Trứng luôn mang nhiễm sắc thể X, trong khi tinh trùng có thể mang nhiễm sắc thể X hoặc Y, quyết định giới tính của hợp tử. Cơ chế xác định giới tính này được gọi là cơ chế dị giao tử ở nam. Ngược lại, ở một số loài như chim và bướm, giới tính cái là dị giao tử (ZW), còn giới tính đực là đồng giao tử (ZZ).
Ngoài ra, ở một số loài thực vật và động vật bậc thấp, giới tính có thể không phụ thuộc vào nhiễm sắc thể mà được xác định bởi yếu tố môi trường. Ví dụ, nhiệt độ ấp trứng quyết định giới tính ở rùa biển, hoặc các tín hiệu hóa học có thể ảnh hưởng đến giới tính ở một số loài cá.
Di truyền liên kết với giới tính xảy ra khi các gene nằm trên nhiễm sắc thể giới tính, đặc biệt là nhiễm sắc thể X hoặc Y. Do nhiễm sắc thể X lớn hơn nhiều so với nhiễm sắc thể Y, nó chứa nhiều gene hơn và thường có ảnh hưởng mạnh hơn đến các tính trạng di truyền liên kết với giới tính. Các tính trạng do gene trên nhiễm sắc thể X quy định thường biểu hiện khác nhau ở nam và nữ. Nam giới, chỉ có một nhiễm sắc thể X, nên nếu mang một gene lặn gây bệnh trên nhiễm sắc thể X, họ sẽ biểu hiện bệnh. Ngược lại, nữ giới cần cả hai nhiễm sắc thể X mang gene lặn để biểu hiện bệnh. Điều này giải thích tại sao các bệnh liên kết với nhiễm sắc thể X, như bệnh máu khó đông và mù màu, phổ biến hơn ở nam giới.
Nhiễm sắc thể Y chỉ có ở nam giới và chứa ít gene hơn nhiều so với nhiễm sắc thể X. Một số gene trên nhiễm sắc thể Y quyết định các tính trạng đặc trưng cho nam giới, như sự phát triển của cơ quan sinh dục nam. Gene SRY (Sex-determining Region Y) là một ví dụ điển hình, đóng vai trò quyết định trong việc hình thành giới tính nam. Các tính trạng liên kết với nhiễm sắc thể Y chỉ được di truyền từ cha sang con trai, và tỷ lệ xuất hiện trong quần thể thường rất thấp do nhiễm sắc thể Y chỉ có mặt ở nam giới.
Các nghiên cứu về di truyền giới tính và di truyền liên kết với giới tính không chỉ giúp hiểu rõ hơn về cơ chế sinh học cơ bản mà còn mang lại nhiều ứng dụng thực tiễn. Trong y học, việc nghiên cứu các bệnh liên kết với giới tính giúp phát triển các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiệu quả. Ví dụ, bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne, một rối loạn di truyền liên quan đến nhiễm sắc thể X, hiện đang được nghiên cứu để phát triển liệu pháp gen nhằm giảm thiểu tác động của bệnh.
Trong nông nghiệp, hiểu biết về di truyền giới tính được áp dụng để cải thiện năng suất và hiệu quả sản xuất. Ở gia cầm, việc xác định sớm giới tính giúp tối ưu hóa việc nuôi trồng theo mục đích kinh tế. Trong sản xuất cây trồng, việc kiểm soát giới tính có thể tạo ra các giống cây chỉ sản sinh hoa cái, tối ưu hóa năng suất.
Một khía cạnh quan trọng khác của di truyền giới tính là sự mất cân bằng gene giữa hai giới. Ở nữ giới, do có hai nhiễm sắc thể X, cần có cơ chế bất hoạt một nhiễm sắc thể X để đảm bảo rằng các gene trên nhiễm sắc thể X không được biểu hiện quá mức. Hiện tượng này gọi là bất hoạt X, và nó xảy ra ngẫu nhiên ở một trong hai nhiễm sắc thể X trong mỗi tế bào của nữ giới. Bất hoạt X dẫn đến sự hình thành thể Barr, một nhiễm sắc thể X bị bất hoạt, có thể quan sát thấy dưới kính hiển vi.
Ngoài ra, một số tính trạng di truyền không hoàn toàn liên kết với giới tính nhưng có biểu hiện khác nhau ở nam và nữ do sự tác động của hormone sinh dục. Các tính trạng này được gọi là tính trạng bị ảnh hưởng bởi giới tính. Ví dụ, tính trạng hói đầu ở người thường biểu hiện mạnh hơn ở nam giới do tác động của hormone testosterone.
Di truyền giới tính và di truyền liên kết với giới tính là những lĩnh vực quan trọng, góp phần vào sự hiểu biết sâu hơn về cơ chế di truyền và sự biểu hiện của các tính trạng. Những kiến thức này không chỉ cung cấp cơ sở khoa học cho việc nghiên cứu di truyền mà còn mở ra nhiều ứng dụng thực tiễn trong y học, nông nghiệp và các lĩnh vực khác, từ việc phát triển liệu pháp gen, cải thiện giống loài đến tối ưu hóa sản xuất.