Chương I: Sự ra đời của Đảng cộng sản Việt Nam (1920- 1930)
Tình hình thế giới và Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX
Cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, thế giới chứng kiến những biến động sâu sắc, cả về chính trị, kinh tế và xã hội, đặc biệt là sự hình thành các đế quốc thực dân và sự trỗi dậy mạnh mẽ của các phong trào cách mạng. Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở các nước phương Tây đã tạo ra những mâu thuẫn đối kháng với các thế lực phong kiến và thực dân. Các nước đế quốc như Anh, Pháp, Đức, Mỹ đã mở rộng quyền lực của mình trên khắp các châu lục, trong đó có châu Á, và Việt Nam là một trong những thuộc địa của Pháp. Chính sách thực dân của Pháp đã khiến cho xã hội Việt Nam lâm vào tình trạng nghèo đói, bất công, và bất bình, tạo ra sự bất mãn trong lòng người dân. Cuộc sống của người dân lao động Việt Nam ngày càng khổ cực, với những thuế má nặng nề, chính quyền đàn áp khốc liệt các phong trào chống đối.
Trong khi đó, ở châu Âu và châu Mỹ, các phong trào cách mạng, công nhân và dân tộc đang mạnh mẽ lan rộng, đặt nền móng cho sự phát triển của các học thuyết cách mạng như chủ nghĩa xã hội, chủ nghĩa cộng sản. Các cuộc cách mạng tư sản, như Cách mạng Pháp 1789, đã mở ra một kỷ nguyên mới, nơi quyền lực không còn thuộc về những giai cấp phong kiến mà thay vào đó là các tầng lớp nhân dân, đặc biệt là công nhân và nông dân. Những tư tưởng này đã ảnh hưởng sâu rộng đến phong trào yêu nước ở các quốc gia thuộc địa như Việt Nam.
Các phong trào yêu nước ở Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX
Trong bối cảnh đó, các phong trào yêu nước ở Việt Nam cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX bắt đầu nảy sinh và phát triển mạnh mẽ. Một trong những phong trào tiêu biểu trong giai đoạn này là phong trào Cần Vương, do vua Hàm Nghi đứng đầu, nhằm kháng chiến chống lại sự xâm lược của thực dân Pháp. Tuy nhiên, phong trào này cuối cùng đã thất bại do sự bất lực trong việc huy động lực lượng và thiếu sự phối hợp giữa các tầng lớp xã hội trong nước.
Bên cạnh phong trào Cần Vương, nhiều phong trào khác như phong trào Đông Du, phong trào Duy Tân, và các hoạt động của các tổ chức yêu nước như Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, Đông Á Nghĩa Thục cũng đã xuất hiện. Các tổ chức này chủ yếu lấy mục tiêu giải phóng dân tộc, đẩy lùi thực dân Pháp, và xây dựng một Việt Nam độc lập, tự do. Phong trào Duy Tân, do Phan Bội Châu sáng lập, đặc biệt chú trọng vào việc cải cách giáo dục và tổ chức các cuộc khởi nghĩa nhằm đánh đuổi quân xâm lược.
Một trong những tổ chức quan trọng trong giai đoạn này là Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, do Nguyễn Ái Quốc (Hồ Chí Minh) thành lập vào năm 1925 tại Quảng Châu (Trung Quốc). Hội đã tổ chức các hoạt động cách mạng, tuyên truyền tư tưởng yêu nước, và truyền bá các lý thuyết cách mạng từ phương Tây về Việt Nam. Dưới sự lãnh đạo của Nguyễn Ái Quốc, các phong trào yêu nước đã có sự kết hợp chặt chẽ với các lý thuyết cách mạng, đặc biệt là chủ nghĩa Mác - Lê nin, và ngày càng có sự thay đổi trong cách thức đấu tranh, từ phương thức quân sự đơn lẻ sang chiến tranh nhân dân rộng lớn, có sự tham gia của tất cả các tầng lớp nhân dân.
Hội nghị thành lập Đảng và cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng
Từ giữa những năm 20 của thế kỷ XX, phong trào cách mạng Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ với những ảnh hưởng sâu sắc từ các phong trào cách mạng quốc tế, đặc biệt là từ Cách mạng Tháng Mười Nga năm 1917. Chủ nghĩa Mác - Lênin đã được nghiên cứu và truyền bá rộng rãi, trở thành một tư tưởng cách mạng có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của phong trào cách mạng ở Việt Nam. Trong bối cảnh đó, sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam là một sự kiện có tính bước ngoặt, đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ trong đấu tranh giành độc lập dân tộc.
Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam được tổ chức vào tháng 2 năm 1930 tại Cửu Long (Hồng Kông), dưới sự chủ trì của Nguyễn Ái Quốc. Tại hội nghị này, Đảng Cộng sản Việt Nam chính thức được thành lập với tên gọi ban đầu là Đảng Cộng sản Đông Dương. Hội nghị đã thông qua Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng, đưa ra mục tiêu giải phóng dân tộc, đấu tranh chống đế quốc và phong kiến, và xây dựng một xã hội mới, xã hội chủ nghĩa.
Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam đã đề ra ba nhiệm vụ chính: chống đế quốc xâm lược, đấu tranh chống phong kiến và thực hiện quyền lợi của giai cấp công nhân, nông dân. Đặc biệt, trong cương lĩnh này, Đảng đã khẳng định vai trò lãnh đạo của giai cấp công nhân trong cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc, khẳng định sự liên kết chặt chẽ giữa phong trào cách mạng và phong trào công nhân quốc tế.
Với sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam, phong trào cách mạng Việt Nam bước vào một giai đoạn mới, giai đoạn của sự tổ chức chặt chẽ, đấu tranh có định hướng và chiến lược rõ ràng. Đảng Cộng sản đã thay thế các tổ chức yêu nước trước đó, trở thành lực lượng lãnh đạo duy nhất của phong trào cách mạng Việt Nam trong cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc và xây dựng một xã hội mới.
Sự kiện thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam và thông qua cương lĩnh chính trị đầu tiên đã đánh dấu một mốc quan trọng trong lịch sử cách mạng Việt Nam, đồng thời là tiền đề vững chắc cho các cuộc đấu tranh tiếp theo của dân tộc trong suốt thế kỷ XX.