Chương 3: Giá trị thặng dư trong nền kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa

Chương 3: Giá trị thặng dư trong nền kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa

Chương 3 | PPT

Giá trị thặng dư là một trong những khái niệm quan trọng nhất trong lý thuyết kinh tế Marx, đóng vai trò trung tâm trong việc phân tích mối quan hệ giữa lao động và tư bản trong nền kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa. Giá trị thặng dư không chỉ là khái niệm kinh tế mà còn là cơ sở lý luận để lý giải sự tích lũy tư bản, quá trình bóc lột lao động, cũng như sự phát triển của xã hội tư bản. Để hiểu rõ hơn về giá trị thặng dư, cần phải phân tích nó trong bối cảnh sản xuất hàng hóa và mối quan hệ giữa lao động và tư bản.

Khái niệm giá trị thặng dư

Giá trị thặng dư là gì? Ý nghĩa trong thực tiễn

Giá trị thặng dư có thể được hiểu là phần giá trị mà người công nhân tạo ra vượt qua giá trị của sức lao động mà họ bán cho chủ tư bản. Theo lý thuyết của Karl Marx, trong quá trình sản xuất hàng hóa, người lao động không chỉ tạo ra giá trị tương ứng với mức lương mà họ nhận được mà còn tạo ra một phần giá trị thêm mà chủ tư bản chiếm đoạt, phần giá trị này gọi là giá trị thặng dư. Sự xuất hiện của giá trị thặng dư chính là nguồn gốc của lợi nhuận trong nền kinh tế tư bản.

Trong nền kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa, sản xuất hàng hóa diễn ra trong môi trường cạnh tranh, và chủ tư bản luôn tìm cách tối đa hóa giá trị thặng dư để đạt được lợi nhuận cao nhất. Điều này thường dẫn đến việc kéo dài thời gian làm việc của công nhân hoặc giảm thiểu giá trị sức lao động, nhằm tối đa hóa phần giá trị thặng dư mà chủ tư bản có thể chiếm đoạt. Tuy nhiên, Marx cũng chỉ ra rằng sự chiếm đoạt này là sự bóc lột, vì người lao động không được trả công đầy đủ cho toàn bộ giá trị mà họ tạo ra.

Mối quan hệ giữa lao động và tư bản

Trong hệ thống kinh tế tư bản chủ nghĩa, mối quan hệ giữa lao động và tư bản là mối quan hệ cơ bản nhất. Chủ tư bản sở hữu tư liệu sản xuất (máy móc, đất đai, nguyên vật liệu) và sử dụng lao động để sản xuất hàng hóa. Công nhân không sở hữu tư liệu sản xuất, vì vậy họ phải bán sức lao động của mình cho chủ tư bản để kiếm sống. Tuy nhiên, việc bán sức lao động này không chỉ đơn giản là trao đổi giữa người lao động và chủ tư bản mà thực chất là một quá trình bóc lột, trong đó người lao động tạo ra giá trị thặng dư mà chủ tư bản chiếm đoạt.

Mối quan hệ này tạo nên sự phân chia không công bằng giữa các tầng lớp xã hội trong nền kinh tế tư bản. Chủ tư bản nhận được lợi nhuận từ giá trị thặng dư, trong khi người lao động chỉ nhận được một phần giá trị tương ứng với giá trị sức lao động của họ. Điều này dẫn đến sự bất bình đẳng trong xã hội, nơi mà chủ tư bản ngày càng tích lũy nhiều tư bản, còn người lao động thì sống trong tình trạng nghèo đói và thiếu thốn.

Quá trình sản xuất giá trị thặng dư

Quá trình sản xuất giá trị thặng dư có thể được chia thành ba giai đoạn cơ bản: mua tư liệu sản xuất và sức lao động, sản xuất hàng hóa, và bán hàng hóa.

  1. Giai đoạn mua tư liệu sản xuất và sức lao động: Chủ tư bản sử dụng một phần vốn của mình để mua tư liệu sản xuất (máy móc, nguyên vật liệu) và sức lao động (công nhân). Trong giai đoạn này, chủ tư bản chỉ mới chi ra một phần vốn và chưa thu được giá trị thặng dư nào.

  2. Giai đoạn sản xuất hàng hóa: Đây là giai đoạn quan trọng nhất trong việc tạo ra giá trị thặng dư. Khi công nhân bắt đầu lao động, họ sử dụng tư liệu sản xuất và lao động của mình để tạo ra hàng hóa mới. Tuy nhiên, trong quá trình này, công nhân không chỉ tạo ra giá trị tương ứng với sức lao động của mình mà còn tạo ra phần giá trị thặng dư, đó là phần giá trị mà chủ tư bản chiếm đoạt.

  3. Giai đoạn bán hàng hóa: Sau khi sản xuất xong hàng hóa, chủ tư bản đem bán chúng ra thị trường để thu lại giá trị. Tuy nhiên, phần giá trị mà chủ tư bản thu được không chỉ là chi phí bỏ ra để mua tư liệu sản xuất và sức lao động mà còn bao gồm giá trị thặng dư, tức là phần giá trị mà công nhân đã tạo ra nhưng không được trả công đầy đủ.

Các hình thức tạo ra giá trị thặng dư

Marx phân biệt hai hình thức chính trong việc tạo ra giá trị thặng dư: giá trị thặng dư tuyệt đối và giá trị thặng dư tương đối.

  1. Giá trị thặng dư tuyệt đối: Đây là hình thức tạo ra giá trị thặng dư thông qua việc kéo dài giờ làm việc của công nhân. Bằng cách tăng số giờ làm việc mà công nhân phải làm mà không tăng mức lương, chủ tư bản có thể thu được thêm giá trị thặng dư mà không cần đầu tư thêm vào tư liệu sản xuất. Hình thức này thường được sử dụng trong các giai đoạn đầu của quá trình phát triển kinh tế khi năng suất lao động còn thấp.

  2. Giá trị thặng dư tương đối: Đây là hình thức tạo ra giá trị thặng dư thông qua việc cải tiến năng suất lao động, chẳng hạn như áp dụng công nghệ mới hoặc tổ chức lại quá trình sản xuất. Khi năng suất lao động tăng lên, công nhân có thể sản xuất ra nhiều hàng hóa hơn trong cùng một khoảng thời gian, từ đó tạo ra giá trị thặng dư lớn hơn. Tuy nhiên, để đạt được điều này, chủ tư bản cần phải đầu tư vào các công nghệ mới hoặc cải thiện tổ chức sản xuất, điều này đòi hỏi chi phí ban đầu nhưng có thể giúp tăng trưởng lâu dài.

Vai trò của giá trị thặng dư trong nền kinh tế tư bản chủ nghĩa

Giá trị thặng dư không chỉ là yếu tố quyết định sự tồn tại của lợi nhuận trong nền kinh tế tư bản mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc giải thích các quy luật phát triển của xã hội tư bản. Khi giá trị thặng dư được tạo ra và chiếm đoạt, chủ tư bản sử dụng phần lợi nhuận này để tái đầu tư vào sản xuất, từ đó tạo ra sự tích lũy tư bản. Sự tích lũy này dẫn đến sự phát triển của các ngành sản xuất, nhưng đồng thời cũng tạo ra những mâu thuẫn xã hội, đặc biệt là sự phân chia giai cấp ngày càng rõ rệt giữa chủ tư bản và người lao động.

Hơn nữa, giá trị thặng dư cũng giải thích tại sao nền kinh tế tư bản thường xuyên có xu hướng sản xuất thừa, dẫn đến các cuộc khủng hoảng kinh tế. Khi mức cung vượt quá mức cầu, chủ tư bản không thể bán hết hàng hóa sản xuất ra, dẫn đến sự suy giảm sản xuất và thất nghiệp. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, để duy trì lợi nhuận, chủ tư bản vẫn có thể sử dụng các biện pháp như giảm giá hàng hóa hoặc tăng cường xuất khẩu, làm giảm mức độ khủng hoảng nhưng không giải quyết được tận gốc các vấn đề của hệ thống kinh tế tư bản.

Tác động của giá trị thặng dư đối với xã hội

Giá trị thặng dư không chỉ có tác động đến nền kinh tế mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến xã hội. Sự chiếm đoạt giá trị thặng dư bởi chủ tư bản là nguồn gốc của mâu thuẫn giai cấp trong xã hội tư bản. Mối quan hệ giữa công nhân và chủ tư bản là mối quan hệ không bình đẳng, với công nhân là lực lượng sản xuất nhưng lại không có quyền kiểm soát sản phẩm của mình. Điều này tạo ra sự bất công trong phân phối tài sản và thu nhập, nơi một phần lớn tài sản tập trung vào tay một số ít chủ tư bản trong khi phần lớn lao động của xã hội sống trong tình trạng nghèo đói và thiếu thốn.

Hơn nữa, sự chiếm đoạt giá trị thặng dư dẫn đến sự gia tăng của bất bình đẳng xã hội và sự phân hóa giàu nghèo. Những người sở hữu tư liệu sản xuất ngày càng trở nên giàu có, trong khi đó, người lao động lại phải làm việc với điều kiện ngày càng tồi tệ hơn, với mức lương không tương xứng với công sức và giá trị họ tạo ra.

Kết luận

Giá trị thặng dư là yếu tố trung tâm trong việc hiểu về cách thức hoạt động của nền kinh tế tư bản chủ nghĩa, từ sự bóc lột lao động đến sự tích lũy tư bản. Việc tạo ra giá trị thặng dư không chỉ là cơ sở của lợi nhuận trong sản xuất hàng hóa mà còn là nguồn gốc của mâu thuẫn giai cấp trong xã hội. Hệ thống kinh tế tư bản, mặc dù thúc đẩy sự phát triển của sản xuất và tăng trưởng kinh tế, nhưng cũng gây ra những vấn đề nghiêm trọng về sự bất công và phân hóa xã hội, dẫn đến những cuộc khủng hoảng kinh tế và sự bất bình đẳng ngày càng tăng trong xã hội.

Đại cương

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top