Chùm thơ haiku là thể thơ đặc biệt và độc đáo trong văn học Nhật Bản. Thể thơ này được xem như là một phần của văn hóa truyền thống Nhật Bản, mang trong mình tinh thần triết lý sâu sắc, vẻ đẹp tự nhiên, cùng sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên. Haiku không chỉ là những bài thơ ngắn, mà còn là một nghệ thuật sống động, phản ánh cái đẹp của thế giới xung quanh qua những hình ảnh giản dị nhưng sâu sắc.
Haiku là thể thơ ngắn có nguồn gốc từ Nhật Bản. Tên gọi "haiku" xuất phát từ chữ "hokku", chỉ phần đầu của một bài thơ renga (thơ liên hoàn), sau đó được tách ra và trở thành thể loại độc lập. Haiku truyền thống gồm ba dòng với 17 âm tiết, phân chia theo cấu trúc 5-7-5. Đây là một trong những thể thơ ngắn nhất trong các nền văn học thế giới, nhưng lại có khả năng truyền tải những cảm xúc và hình ảnh mạnh mẽ.
Tuy nhiên, mặc dù được cấu trúc một cách nghiêm ngặt về số lượng âm tiết, haiku không chỉ đơn giản là những câu thơ ngắn gọn mà còn là sự cô đọng tinh tế của một khoảnh khắc. Chính sự ngắn gọn này khiến haiku có khả năng lưu giữ cảm xúc trong một không gian và thời gian rất hạn chế, nhưng vẫn đầy đủ sức mạnh để thể hiện những suy tư sâu sắc của tác giả.
Thơ haiku bắt đầu từ thể loại hokku trong thơ renga, một thể thơ liên hoàn rất phổ biến ở Nhật Bản từ thế kỷ 9. Hokku là phần đầu của một bài renga, thường được sử dụng để khởi xướng không gian và không khí cho toàn bộ bài thơ. Trong suốt các thế kỷ tiếp theo, hokku đã phát triển và dần trở thành thể thơ độc lập, với các đặc trưng riêng biệt về hình thức và nội dung.
Vào thế kỷ 17, tác giả Matsuo Bashō (1644–1694), một trong những nhà thơ nổi tiếng nhất trong lịch sử văn học Nhật Bản, đã có những đóng góp lớn cho sự hình thành và phát triển của haiku. Bashō được xem là người đầu tiên nâng thể thơ hokku lên thành một loại hình nghệ thuật độc lập và phát triển những chủ đề mang tính triết lý, văn hóa sâu sắc, phản ánh thế giới tự nhiên và cuộc sống con người.
Bashō không chỉ là người sáng tạo ra những bài haiku tuyệt vời mà còn là một người thầy trong việc truyền bá nghệ thuật này. Với những tác phẩm nổi tiếng như "Đường về quê" (Oku no Hosomichi), Bashō đã ghi dấu ấn trong việc khắc họa những cảnh sắc thiên nhiên trong thơ ca, thể hiện mối quan hệ mật thiết giữa con người và thiên nhiên.
Từ những đóng góp của Bashō, thể thơ haiku tiếp tục phát triển qua các thế hệ, với nhiều tác giả nổi tiếng khác như Yosa Buson (1716–1784), Kobayashi Issa (1763–1827), và Masaoka Shiki (1867–1902), mỗi người lại mang đến một cách tiếp cận và đặc trưng riêng cho thể thơ này. Tuy nhiên, có một điểm chung ở tất cả các tác giả này là họ đều chú trọng đến sự giản dị, tinh tế trong cách lựa chọn từ ngữ, cũng như việc phản ánh mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên qua những khoảnh khắc sống động, ngắn ngủi.
Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của haiku là sự ngắn gọn. Với chỉ 17 âm tiết, được phân chia thành ba dòng theo tỷ lệ 5-7-5, haiku đòi hỏi tác giả phải rất khéo léo trong việc chọn lọc từ ngữ để truyền tải ý nghĩa một cách súc tích nhưng vẫn đầy đủ và sâu sắc.
Tuy có cấu trúc chặt chẽ, haiku không bị gò bó bởi hình thức, và chính sự tự do trong nội dung mới là yếu tố quan trọng nhất. Đối với một bài haiku thành công, tác giả không cần phải giải thích quá nhiều, mà để lại nhiều khoảng trống cho người đọc suy ngẫm.
Thơ haiku luôn phản ánh sự kết nối giữa con người và thiên nhiên. Đặc biệt, nhiều bài haiku thường sử dụng các hình ảnh thiên nhiên như hoa, cây cỏ, mây, trời, biển... như là biểu tượng cho những cảm xúc của con người. Các tác giả haiku thường dùng thiên nhiên như một tấm gương để phản chiếu những trạng thái tinh thần, những suy tư về cuộc sống, thời gian, sự sinh tử, và cả những triết lý sâu xa về sự vô thường.
Haiku không chỉ đơn thuần là mô tả cảnh vật mà còn mang trong đó những suy ngẫm triết học về sự sống và cái chết. Từ việc mô tả những cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp đến những cảnh vật suy tàn, haiku thể hiện cái đẹp của sự giản dị, của những khoảnh khắc sống động nhưng cũng đầy tiếc nuối về sự ngắn ngủi của cuộc đời.
Trong thơ haiku, "kigo" là từ khóa chỉ mùa hoặc thiên nhiên, và "kireji" là từ ngắt nhịp, giúp tạo ra sự tạm dừng hoặc tạo một điểm nhấn trong bài thơ. Kigo thường phản ánh mùa hoặc thời gian trong năm, và nó giúp bài haiku có chiều sâu, kết nối với thiên nhiên và các chu kỳ của đời sống.
Kireji, mặc dù không dễ dàng dịch sang các ngôn ngữ khác, là yếu tố tạo ra nhịp điệu và giúp cho bài thơ có sự tách biệt rõ ràng giữa các phần, từ đó tạo ra sự đột phá trong cảm nhận của người đọc. Kireji có thể là dấu chấm, dấu phẩy, hoặc một từ đặc biệt, tùy thuộc vào cách sử dụng của tác giả.
Matsuo Bashō là nhà thơ haiku nổi tiếng nhất trong lịch sử văn học Nhật Bản, người đã giúp phát triển và phổ biến thể thơ này. Các tác phẩm của ông không chỉ đơn thuần là những bài thơ về thiên nhiên mà còn phản ánh sự thấu hiểu sâu sắc về cuộc sống, về con người và vũ trụ. Những bài haiku của Bashō chứa đựng triết lý sâu sắc về sự vô thường của cuộc sống và vạn vật.
Một trong những bài haiku nổi tiếng của ông là:
Cũ kĩ, cái ao cạn Con ếch nhảy vào Tiếng nước văng lên.
Bài haiku này không chỉ mô tả một cảnh vật đơn giản mà còn phản ánh sự chuyển động và sự thay đổi không ngừng trong thiên nhiên. Tiếng nước văng lên là một dấu hiệu của sự sống, nhưng cũng là hình ảnh tượng trưng cho sự thay đổi không thể tránh khỏi trong cuộc sống.
Yosa Buson là một nhà thơ haiku nổi tiếng khác, đồng thời cũng là một họa sĩ tài ba. Ông đã kết hợp tài năng hội họa với thơ ca để tạo ra những bài haiku tinh tế, đầy hình ảnh. Các tác phẩm của Buson thường có sự hòa quyện giữa sự thanh thoát của thiên nhiên và sự sâu sắc của tư tưởng.
Một bài haiku của Buson:
Hoa sen nở Như một bàn tay Đón lấy ánh sáng.
Bài thơ này thể hiện sự đối chiếu giữa sự nhẹ nhàng, thanh thoát của hoa sen với hành động của bàn tay, như một hình ảnh của sự tiếp nhận và đón nhận ánh sáng từ thế giới bên ngoài.
Kobayashi Issa, mặc dù có một cuộc đời đầy khó khăn và bi thương, nhưng những bài haiku của ông lại mang đậm tính nhân văn và lòng yêu thương đối với tất cả sinh linh trên thế giới. Các bài thơ của Issa thường thể hiện sự cảm thông sâu sắc với sự khổ đau của con người, nhưng cũng đầy sự hài hước và lạc quan.
Một trong những bài haiku của Issa:
Con kiến bò Dưới gốc cây to Cuộc sống vẫn tiếp diễn.
Bài haiku này không chỉ mô tả một khoảnh khắc trong thiên nhiên mà còn thể hiện sự khiêm tốn và cái nhìn sâu sắc vào sự sống qua hình ảnh của con kiến nhỏ bé.
Chùm thơ haiku Nhật Bản là một thể loại thơ đặc biệt, vừa giản dị nhưng lại mang đến những suy ngẫm sâu sắc về con người, thiên nhiên và vũ trụ. Dù có cấu trúc rất ngắn gọn, haiku lại có khả năng nắm bắt khoảnh khắc của cuộc sống và vĩnh viễn ghi lại những cảm xúc đó trong lòng người đọc. Chính sự kết hợp giữa hình ảnh thiên nhiên và những triết lý nhân sinh đã khiến haiku trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa Nhật Bản và là một món quà quý giá của nền văn học thế giới.