Nhiễm sắc thể (NST) là cấu trúc mang thông tin di truyền chủ yếu trong tế bào sinh vật. Chúng được tìm thấy trong nhân tế bào ở sinh vật nhân thực và ở vùng nhân ở sinh vật nhân sơ. Nhiễm sắc thể đóng vai trò quan trọng trong việc lưu giữ, bảo quản, biểu hiện và truyền đạt thông tin di truyền qua các thế hệ. Từ cấu trúc phân tử đến chức năng sinh học, NST là thành phần cốt lõi đảm bảo sự sống và tính ổn định của hệ gen.
Nhiễm sắc thể có cấu trúc phức tạp và được tổ chức chặt chẽ để chứa đựng lượng lớn thông tin di truyền trong không gian nhỏ của tế bào. Ở sinh vật nhân thực, NST được tạo thành từ DNA và protein histone, cùng nhau tạo nên cấu trúc nhiễm sắc thể xoắn kép. DNA trong nhiễm sắc thể là một chuỗi dài gồm hàng triệu đến hàng tỷ nucleotide, mã hóa các gene. Để phù hợp với kích thước nhỏ của nhân tế bào, DNA được gói gọn nhờ các protein histone thành các cấu trúc gọi là nucleosome. Nucleosome gồm một đoạn DNA quấn quanh một lõi protein histone, tạo thành các "hạt" nối tiếp nhau. Các nucleosome tiếp tục xoắn lại, tạo thành sợi nhiễm sắc thể dày hơn, gọi là sợi chromatin. Trong quá trình phân bào, các sợi chromatin xoắn chặt hơn nữa để tạo ra các nhiễm sắc thể dễ dàng nhận diện dưới kính hiển vi.
Mỗi nhiễm sắc thể có cấu trúc đặc trưng gồm các phần: tâm động, telomere và các trình tự DNA chức năng khác. Tâm động là vùng thu hẹp nằm giữa nhiễm sắc thể, đóng vai trò quan trọng trong việc gắn kết với các sợi tơ vô sắc trong quá trình phân bào. Telomere là các đoạn DNA đặc biệt ở hai đầu của nhiễm sắc thể, có chức năng bảo vệ DNA khỏi bị mất hoặc hư hỏng trong quá trình sao chép. Telomere cũng liên quan đến quá trình lão hóa và khả năng phân chia của tế bào. Ngoài ra, trên nhiễm sắc thể còn có các gene mã hóa protein và các vùng điều hòa biểu hiện gene.
Số lượng và hình dạng nhiễm sắc thể trong mỗi loài là đặc trưng và được gọi là bộ nhiễm sắc thể. Ở người, bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội (2n) gồm 46 chiếc, được tổ chức thành 23 cặp, trong đó có 22 cặp nhiễm sắc thể thường và một cặp nhiễm sắc thể giới tính (XX ở nữ và XY ở nam). Sinh vật nhân sơ, như vi khuẩn, thường chỉ có một nhiễm sắc thể vòng chứa toàn bộ bộ gen. Ngoài ra, một số bào quan trong tế bào nhân thực như ty thể và lục lạp cũng chứa DNA riêng, tạo nên nhiễm sắc thể ngoài nhân, góp phần vào hoạt động và di truyền của tế bào.
Nhiễm sắc thể có các chức năng chính như lưu giữ, bảo quản, biểu hiện và truyền đạt thông tin di truyền. DNA trong nhiễm sắc thể chứa các gene, mỗi gene mã hóa một hoặc nhiều sản phẩm sinh học, như protein hoặc RNA. Các gene này quyết định các tính trạng sinh học của sinh vật, từ màu mắt, chiều cao, đến khả năng chống lại bệnh tật. Nhiễm sắc thể đảm bảo sự biểu hiện của các gene thông qua quá trình phiên mã và dịch mã, giúp tế bào thực hiện các chức năng sống cơ bản.
Trong quá trình phân bào, nhiễm sắc thể đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin di truyền từ tế bào mẹ sang tế bào con. Trong nguyên phân, mỗi nhiễm sắc thể được nhân đôi để tạo ra hai bản sao giống hệt nhau, đảm bảo rằng mỗi tế bào con nhận được một bộ nhiễm sắc thể đầy đủ. Trong giảm phân, nhiễm sắc thể phân ly ngẫu nhiên và tái tổ hợp, tạo ra các giao tử với bộ nhiễm sắc thể đơn bội (n), góp phần vào sự đa dạng di truyền ở thế hệ sau.
Ngoài việc lưu giữ và truyền đạt thông tin di truyền, nhiễm sắc thể còn tham gia vào các cơ chế điều hòa biểu hiện gene. Các vùng điều hòa trên nhiễm sắc thể kiểm soát thời điểm, mức độ và vị trí các gene được biểu hiện. Sự tương tác giữa các yếu tố phiên mã và trình tự điều hòa trên nhiễm sắc thể đảm bảo rằng mỗi gene được bật hoặc tắt một cách chính xác, phù hợp với nhu cầu của tế bào.
Sự bất thường trong cấu trúc hoặc số lượng nhiễm sắc thể có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe và phát triển. Các đột biến cấu trúc như mất đoạn, lặp đoạn, chuyển đoạn hoặc đảo đoạn có thể làm gián đoạn chức năng của các gene, gây ra các bệnh lý hoặc rối loạn di truyền. Ví dụ, mất đoạn trên nhiễm sắc thể số 5 gây ra hội chứng "cri-du-chat" (tiếng khóc như mèo ở trẻ em). Các bất thường về số lượng nhiễm sắc thể, như thừa một nhiễm sắc thể 21 (hội chứng Down) hoặc thiếu một nhiễm sắc thể X (hội chứng Turner), cũng gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe và phát triển.
Nghiên cứu về nhiễm sắc thể không chỉ giúp hiểu rõ hơn về cơ chế di truyền mà còn mang lại nhiều ứng dụng thực tiễn trong y học, nông nghiệp và công nghệ sinh học. Trong y học, phân tích nhiễm sắc thể giúp chẩn đoán các bệnh di truyền, phát hiện các bất thường gen và phát triển các liệu pháp gen. Trong nông nghiệp, nghiên cứu nhiễm sắc thể giúp tạo ra các giống cây trồng và vật nuôi có năng suất cao, khả năng kháng bệnh tốt hơn. Công nghệ nhân bản và chỉnh sửa nhiễm sắc thể, như CRISPR, đang mở ra những cơ hội mới trong nghiên cứu di truyền và phát triển các sản phẩm sinh học.
Tóm lại, nhiễm sắc thể là cấu trúc di truyền quan trọng, đóng vai trò không thể thiếu trong sự sống và phát triển của sinh vật. Từ việc lưu giữ và bảo quản thông tin di truyền đến việc điều hòa biểu hiện gene và truyền đạt thông tin qua các thế hệ, nhiễm sắc thể là trung tâm của các hoạt động di truyền. Hiểu biết về cấu trúc và chức năng của nhiễm sắc thể không chỉ giúp mở rộng kiến thức khoa học mà còn mang lại nhiều ứng dụng giá trị trong y học và công nghệ sinh học.