Câu trực tiếp (Direct Speech): Là cách lặp lại chính xác lời nói của ai đó, thường được đặt trong dấu ngoặc kép.
Ví dụ:
She said, "I am going to the cinema." (Cô ấy nói: "Tôi sẽ đi xem phim.")
Câu gián tiếp (Indirect Speech): Là cách tường thuật lại lời nói của ai đó mà không cần dùng dấu ngoặc kép, thường sử dụng động từ giới thiệu như "say", "tell", "ask",...
Ví dụ:
She said that she was going to the cinema. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đi xem phim.)
Phân loại câu trực tiếp - gián tiếp:
Câu trần thuật: Diễn tả một lời kể, thông báo.
Câu hỏi: Diễn tả một câu hỏi.
Câu mệnh lệnh: Diễn tả một yêu cầu, mệnh lệnh.
Câu cảm thán: Diễn tả một cảm xúc.
Khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp, cần lưu ý một số quy tắc sau:
Thay đổi thì của động từ: Lùi thì của động từ trong câu gián tiếp so với câu trực tiếp.
Thay đổi đại từ: Thay đổi đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, đại từ chỉ định cho phù hợp với ngữ cảnh.
Thay đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn: Thay đổi các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn cho phù hợp với thời điểm nói.
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
---|---|
Hiện tại đơn | Quá khứ đơn |
Hiện tại tiếp diễn | Quá khứ tiếp diễn |
Hiện tại hoàn thành | Quá khứ hoàn thành |
Quá khứ đơn | Quá khứ hoàn thành |
Quá khứ tiếp diễn | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn1 |
Tương lai đơn | Tương lai trong quá khứ |
Bảng chuyển đổi thì:
Ví dụ:
Trực tiếp: He said, "I am tired." (Anh ấy nói: "Tôi mệt.")
Gián tiếp: He said that he was tired. (Anh ấy nói rằng anh ấy mệt.)
3.1. Câu trần thuật
Cấu trúc: S + said/told + (that) + S + V
Ví dụ:
Trực tiếp: She said, "I love my cat." (Cô ấy nói: "Tôi yêu con mèo của tôi.")
Gián tiếp: She said (that) she loved her cat. (Cô ấy nói rằng cô ấy yêu con mèo của mình.)
3.2. Câu hỏi
Câu hỏi Yes/No:
Cấu trúc: S + asked/wondered + if/whether + S + V
Ví dụ:
Trực tiếp: He asked, "Are you hungry?" (Anh ấy hỏi: "Bạn có đói không?")
Gián tiếp: He asked if/whether I was hungry. (Anh ấy hỏi tôi có đói không.)
Câu hỏi Wh-:
Cấu trúc: S + asked + Wh- + S + V
Ví dụ:
Trực tiếp: She asked, "Where do you live?" (Cô ấy hỏi: "Bạn sống ở đâu?")
Gián tiếp: She asked where I lived. (Cô ấy hỏi tôi sống ở đâu.)
3.3. Câu mệnh lệnh
Cấu trúc: S + told/asked/ordered + O + to V
Ví dụ:
Trực tiếp: The teacher said, "Open your books." (Giáo viên nói: "Mở sách ra.")
Gián tiếp: The teacher told us to open our books. (Giáo viên yêu cầu chúng tôi mở sách ra.)
3.4. Câu cảm thán
Cấu trúc: S + exclaimed + that + S + V/adj
Ví dụ:
Trực tiếp: She said, "What a beautiful dress!" (Cô ấy nói: "Chiếc váy thật đẹp!")
Gián tiếp: She exclaimed that the dress was beautiful. (Cô ấy kêu lên rằng chiếc váy thật đẹp.)
Nắm vững quy tắc: Ghi nhớ các quy tắc chuyển đổi thì, đại từ, trạng từ.
Phân loại câu: Xác định loại câu (trần thuật, hỏi, mệnh lệnh, cảm thán) để áp dụng cấu trúc phù hợp.
Luyện tập thường xuyên: Làm nhiều bài tập chuyển đổi giữa câu trực tiếp và gián tiếp.
Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh: Quan sát cách sử dụng câu trực tiếp - gián tiếp trong văn bản.
Ứng dụng trong giao tiếp: Thực hành sử dụng câu trực tiếp - gián tiếp trong các cuộc trò chuyện.