cấu trúc câu hỏi đuôi

Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh: Tổng quan chi tiết

1. Định nghĩa và chức năng

Câu hỏi đuôi là một cấu trúc ngữ pháp bao gồm một câu trần thuật (statement) và một phần hỏi ngắn (tag) được ngăn cách bởi dấu phẩy. Phần hỏi ngắn này thường được gọi là "đuôi" và có dạng thức đối lập với câu trần thuật:

Nếu câu trần thuật ở dạng khẳng định, đuôi sẽ ở dạng phủ định.

Nếu câu trần thuật ở dạng phủ định, đuôi sẽ ở dạng khẳng định.

Ví dụ:

It's a beautiful day, isn't it? (Hôm nay trời đẹp phải không?)

You don't like coffee, do you? (Bạn không thích cà phê phải không?)

Chức năng chính của câu hỏi đuôi:

Xác nhận thông tin: Người nói muốn kiểm tra lại xem thông tin mình đưa ra có đúng hay không.

Tìm kiếm sự đồng thuận: Người nói muốn người nghe đồng ý với ý kiến của mình.

Thể hiện sự lịch sự: Sử dụng câu hỏi đuôi giúp câu nói trở nên mềm mỏng, lịch sự hơn.

Duy trì cuộc trò chuyện: Câu hỏi đuôi khuyến khích người nghe tham gia vào cuộc trò chuyện.

2. Cấu trúc câu hỏi đuôi

Cấu trúc cơ bản của câu hỏi đuôi:

Câu trần thuật + , + trợ động từ/động từ khuyết thiếu + not + đại từ nhân xưng

Ví dụ:

She is a student, isn't she?

They can swim, can't they?

He will come, won't he?

3. Các dạng câu hỏi đuôi

a. Dựa trên thì của động từ:

Thì hiện tại đơn: He plays football, doesn't he?

Thì hiện tại tiếp diễn: They are studying, aren't they?

Thì hiện tại hoàn thành: She has finished her work, hasn't she?

Thì quá khứ đơn: He went to school, didn't he?

Thì quá khứ tiếp diễn: They were playing games, weren't they?

Thì quá khứ hoàn thành: She had done her homework, hadn't she?

Thì tương lai đơn: He will go to the cinema, won't he?

b. Với động từ đặc biệt:

Động từ "to be": She is beautiful, isn't she?

Động từ "to have": They have a car, haven't they? (ở dạng sở hữu)

Động từ khuyết thiếu: You can speak English, can't you?

c. Với mệnh đề phủ định:

Phủ định với "no": There is no milk, is there?

Phủ định với "never": She never goes out, does she?

Phủ định với "hardly", "seldom", "rarely": He hardly studies, does he?

d. Với câu mệnh lệnh:

Câu mệnh lệnh khẳng định: Close the door, will you?

Câu mệnh lệnh phủ định: Don't be late, will you?

Câu mời gọi: Let's go for a walk, shall we?

e. Với câu cảm thán:

Câu cảm thán với "what": What a beautiful day, isn't it?

Câu cảm thán với "how": How wonderful, isn't it?

4. Ngữ điệu và ý nghĩa

Ngữ điệu khi nói câu hỏi đuôi ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu:

Ngữ điệu lên: Thể hiện sự nghi ngờ, không chắc chắn, cần xác nhận thông tin.

Ngữ điệu xuống: Thể hiện sự chắc chắn, mong đợi sự đồng ý từ người nghe.

5. Một số lưu ý khi sử dụng

Chủ ngữ của phần đuôi phải là đại từ nhân xưng tương ứng với chủ ngữ của câu trần thuật.

Khi câu trần thuật có chủ ngữ là "everyone", "someone", "anyone", "no one", "nobody", ta dùng "they" trong phần đuôi.

Khi câu trần thuật có chủ ngữ là "this", "that", ta dùng "it" trong phần đuôi.

Khi câu trần thuật có chủ ngữ là "these", "those", ta dùng "they" trong phần đuôi.

tài liệu tham khảo tiếng anh

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top