Câu mệnh lệnh là câu dùng để ra lệnh, yêu cầu, đề nghị, khuyên bảo hoặc cảnh báo ai đó làm điều gì đó.
Chức năng chính của câu mệnh lệnh:
Ra lệnh: Sit down! (Ngồi xuống!)
Yêu cầu: Please close the door. (Vui lòng đóng cửa.)
Đề nghị: Have a seat. (Mời ngồi.)
Khuyên bảo: Be careful! (Hãy cẩn thận!)
Cảnh báo: Don't touch that! (Đừng chạm vào đó!)
Đặc điểm:
Ngắn gọn: Câu mệnh lệnh thường ngắn gọn, dễ hiểu.
Trực tiếp: Câu mệnh lệnh mang tính chất trực tiếp, hướng đến người nghe.
Không có chủ ngữ: Chủ ngữ thường được ngầm hiểu là "you" (bạn/các bạn).
Cấu trúc cơ bản:
Khẳng định: Động từ nguyên mẫu + (tân ngữ) + (trạng từ)
Phủ định: Don't + động từ nguyên mẫu + (tân ngữ) + (trạng từ)
Ví dụ:
Khẳng định: Open the window. (Mở cửa sổ ra.)
Phủ định: Don't be late. (Đừng đến muộn.)
3.1. Câu mệnh lệnh khẳng định
Cấu trúc: Động từ nguyên mẫu + (tân ngữ) + (trạng từ)
Ví dụ:
Go to school. (Đi học đi.)
Eat your breakfast. (Ăn sáng đi.)
Write your name here. (Viết tên của bạn ở đây.)
3.2. Câu mệnh lệnh phủ định
Cấu trúc: Don't + động từ nguyên mẫu + (tân ngữ) + (trạng từ)
Ví dụ:
Don't talk in class. (Đừng nói chuyện trong lớp.)
Don't forget your umbrella. (Đừng quên mang theo ô.)
Don't be afraid. (Đừng sợ.)
3.3. Câu mệnh lệnh với "let's"
Cấu trúc: Let's + động từ nguyên mẫu + (tân ngữ) + (trạng từ)
Ý nghĩa: Đề nghị, rủ rê ai đó cùng làm việc gì.
Ví dụ:
Let's go to the cinema. (Chúng ta hãy đi xem phim.)
Let's have a party. (Chúng ta hãy tổ chức một bữa tiệc.)
Let's sing a song. (Chúng ta hãy hát một bài hát.)
4.1. Mức độ lịch sự
Câu mệnh lệnh trực tiếp: Mang tính chất ra lệnh, ít lịch sự.
Ví dụ: Do your homework! (Làm bài tập về nhà đi!)
Câu mệnh lệnh gián tiếp: Mang tính chất yêu cầu, đề nghị, lịch sự hơn.
Ví dụ:
Could you please open the window? (Bạn có thể vui lòng mở cửa sổ được không?)
Would you mind closing the door? (Bạn có phiền đóng cửa lại không?)
Thêm "please": Thêm "please" vào câu mệnh lệnh để tăng tính lịch sự.
Ví dụ: Please be quiet. (Làm ơn hãy im lặng.)
4.2. Nhấn mạnh
Sử dụng dấu chấm than (!): Tăng tính nhấn mạnh, thể hiện sự khẩn trương, tức giận, hoặc phấn khích.
Ví dụ: Stop! (Dừng lại!)
Sử dụng từ ngữ nhấn mạnh: "Do", "just", "always", "never",...
Ví dụ:
Do come in! (Mời vào!)
Just listen to me! (Hãy nghe tôi nói!)
Always be honest. (Luôn luôn trung thực.)
Never give up! (Đừng bao giờ bỏ cuộc!)
4.3. Kết hợp với các từ/cụm từ khác
"Be" + tính từ: Yêu cầu ai đó hành động theo tính chất cụ thể.
Ví dụ: Be careful! (Hãy cẩn thận!), Be patient! (Hãy kiên nhẫn!)
"Remember to" + động từ: Nhắc nhở ai đó làm điều gì đó.
Ví dụ: Remember to call me. (Nhớ gọi cho tôi nhé.)
"Don't forget to" + động từ: Nhắc nhở ai đó không quên làm điều gì đó.
Ví dụ: Don't forget to lock the door. (Đừng quên khóa cửa.)
Ngữ cảnh: Cần sử dụng câu mệnh lệnh phù hợp với ngữ cảnh và mối quan hệ giữa người nói và người nghe.
Mức độ lịch sự: Lựa chọn cách diễn đạt phù hợp để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm người nghe.
Tránh lạm dụng: Không nên lạm dụng câu mệnh lệnh, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày.