Câu bị động (Passive voice)

Câu bị động (Passive Voice) trong tiếng Anh

1. Định nghĩa và cách sử dụng

Câu bị động được sử dụng khi:

Nhấn mạnh đối tượng chịu tác động:

The book was written by a famous author. (Cuốn sách được viết bởi một tác giả nổi tiếng.) - Nhấn mạnh "cuốn sách".

Không biết hoặc không muốn đề cập đến người thực hiện hành động:

The window was broken. (Cửa sổ bị vỡ.) - Không biết ai đã làm vỡ cửa sổ.

Trình bày thông tin một cách khách quan:

It is believed that the Earth is round. (Người ta tin rằng Trái đất hình tròn.)

Trong văn viết trang trọng:

The results will be announced next week. (Kết quả sẽ được công bố vào tuần tới.)

Ví dụ:

Chủ động: The dog bit the man. (Con chó cắn người đàn ông.)

Bị động: The man was bitten by the dog. (Người đàn ông bị con chó cắn.)

2. Cấu trúc và cách chuyển đổi

Cấu trúc chung:

S + be + V3/ed + (by + O)

Trong đó:

S: Chủ ngữ (là tân ngữ trong câu chủ động)

be: Động từ "to be" được chia theo thì của câu chủ động

V3/ed: Quá khứ phân từ của động từ chính

by + O: (Tùy chọn) - by + chủ ngữ trong câu chủ động

Cách chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động:

Xác định tân ngữ trong câu chủ động. Tân ngữ này sẽ trở thành chủ ngữ trong câu bị động.

Chia động từ "to be" theo thì của động từ chính trong câu chủ động.

Chuyển động từ chính sang dạng quá khứ phân từ (V3/ed).

Thêm "by" + chủ ngữ của câu chủ động (nếu cần thiết).

Ví dụ:

Chủ động: They built the house in 1990. (Họ xây ngôi nhà vào năm 1990.)

Tân ngữ: the house

Thì: quá khứ đơn -> was

Quá khứ phân từ: built

by + chủ ngữ: by them

Bị động: The house was built in 1990 by them. (Ngôi nhà được xây dựng vào năm 1990 bởi họ.)

Thì

Chủ động

Bị động

Hiện tại đơn

She cleans the room every day.

The room is cleaned every day.

Hiện tại tiếp diễn

They are building a new house.

A new house is being built.

Hiện tại hoàn thành

He has finished his work.

His work has been finished.

Quá khứ đơn

She wrote a letter.

A letter was written.

Quá khứ tiếp diễn

They were playing football.

Football was being played.

Quá khứ hoàn thành

He had finished his work.

His work had been finished.

Tương lai đơn

She will clean the room.

The room will be cleaned.

Tương lai tiếp diễn

They will be building a new house.

A new house will be being built.

Tương lai hoàn thành

He will have finished his work.

His work will have been finished.

3. Các thì trong câu bị động

Câu bị động có thể được sử dụng ở tất cả các thì trong tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ:

4. Các dạng đặc biệt của câu bị động

4.1. Câu bị động với hai tân ngữ:

Một số động từ có hai tân ngữ (tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp). Khi chuyển sang câu bị động, ta có thể chọn một trong hai tân ngữ làm chủ ngữ.

Ví dụ:

Chủ động: He gave me a book. (Anh ấy đưa tôi một cuốn sách.)

Bị động 1: I was given a book by him. (Tôi được anh ấy đưa một cuốn sách.)

Bị động 2: A book was given to me by him. (Một cuốn sách được anh ấy đưa cho tôi.)

4.2. Câu bị động với động từ khuyết thiếu:

Cấu trúc: S + modal verb + be + V3/ed + (by O)

Ví dụ:

Chủ động: You must finish the work today. (Bạn phải hoàn thành công việc hôm nay.)

Bị động: The work must be finished today. (Công việc phải được hoàn thành hôm nay.)

4.3. Câu bị động với "have something done":

Cấu trúc này diễn tả việc nhờ ai đó làm gì cho mình.

Ví dụ:

Chủ động: I had my hair cut. (Tôi đã cắt tóc.) - Nghĩa là tôi nhờ ai đó cắt tóc cho tôi.

Bị động: My hair was cut (by the hairdresser). (Tóc của tôi được cắt bởi thợ làm tóc.)

4.4. Câu bị động với động từ chỉ quan điểm, ý kiến:

Các động từ như "believe", "think", "say", "know",... thường được sử dụng trong câu bị động với cấu trúc: It + be + V3/ed + that + mệnh đề

Ví dụ:

Chủ động: People believe that he is a good man. (Mọi người tin rằng anh ấy là một người tốt.)

Bị động: It is believed that he is a good man. (Người ta tin rằng anh ấy là một người tốt.)

Đặc điểm

Câu chủ động

Câu bị động

Chủ ngữ

Là người/vật thực hiện hành động

Là người/vật chịu tác động của hành động

Tân ngữ

Là người/vật chịu tác động của hành động

Có thể có hoặc không (thường là by + O)

Nhấn mạnh

Hành động

Đối tượng chịu tác động

Sử dụng

Khi biết rõ người thực hiện hành động

Khi không biết hoặc không muốn đề cập đến người thực hiện hành động

5. Phân biệt câu bị động và câu chủ động

6. Mẹo ghi nhớ và sử dụng hiệu quả

Ghi nhớ cấu trúc: Nắm vững cấu trúc "be + V3/ed" là chìa khóa để sử dụng câu bị động.

Xác định tân ngữ: Tìm tân ngữ trong câu chủ động để chuyển thành chủ ngữ trong câu bị động.

Luyện tập thường xuyên: Làm nhiều bài tập chuyển đổi giữa câu chủ động và câu bị động.

Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh: Quan sát cách sử dụng câu bị động trong các văn bản khác nhau.

Phân biệt với câu chủ động: Hiểu rõ sự khác biệt giữa câu chủ động và câu bị động để sử dụng đúng ngữ cảnh.

Tài liệu tham khảo tiếng anh

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top