Cách Mạng Công Nghiệp Nửa Sau Thế Kỷ XVIII – Giữa Thế Kỷ XIX
Cách mạng công nghiệp nửa sau thế kỷ XVIII đến giữa thế kỷ XIX là một trong những sự kiện quan trọng nhất trong lịch sử nhân loại, đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ từ một nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp. Cuộc cách mạng này không chỉ thay đổi hoàn toàn bộ mặt kinh tế của các quốc gia mà còn có tác động sâu rộng đến xã hội, văn hóa, chính trị và cấu trúc toàn cầu.
Trước khi cách mạng công nghiệp nổ ra, nền kinh tế của các quốc gia châu Âu chủ yếu dựa vào nông nghiệp và thủ công nghiệp. Cảnh vật và các công cụ sản xuất vẫn giữ nguyên hình thức cổ điển từ thời Trung cổ. Trong khi đó, các ngành công nghiệp như dệt, kim loại, và luyện kim vẫn chỉ là những ngành thủ công nhỏ lẻ, sản xuất với quy mô nhỏ và năng suất thấp. Kinh tế thế giới phần lớn vẫn mang tính chất tự cấp tự túc, và hệ thống giao thương quốc tế chưa thực sự phát triển.
Vào cuối thế kỷ XVIII, tình hình ở Anh – quốc gia khởi nguồn của cách mạng công nghiệp – bắt đầu có những thay đổi lớn. Dân số tăng nhanh, các thị trường tiêu thụ rộng lớn và các nhu cầu về sản phẩm công nghiệp ngày càng gia tăng đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của công nghiệp.
Một trong những yếu tố quan trọng đầu tiên thúc đẩy cách mạng công nghiệp là sự phát minh và ứng dụng các máy móc cơ khí. Vào năm 1764, James Hargreaves phát minh ra máy kéo sợi, giúp tăng tốc độ sản xuất sợi. Sau đó, vào cuối thập kỷ 1780, James Watt cải tiến động cơ hơi nước, giúp tạo ra nguồn năng lượng mới cho các ngành công nghiệp. Động cơ hơi nước có khả năng thay thế sức lao động của con người và động vật, đồng thời cung cấp năng lượng cho các máy móc trong các nhà máy.
Việc cải tiến máy móc và phát triển công nghệ mới là yếu tố chủ chốt thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp dệt, ngành thép, khai thác mỏ và luyện kim. Các công cụ sản xuất trở nên mạnh mẽ hơn, chính xác hơn và có thể sản xuất sản phẩm với số lượng lớn. Trong ngành dệt, máy dệt tự động như máy dệt Jacquard và máy dệt hơi nước đã nâng cao năng suất sản xuất và giảm bớt gánh nặng lao động thủ công.
Ngoài ra, một trong những đổi mới quan trọng khác là sự phát triển của hệ thống giao thông vận tải. Các tuyến đường sắt được xây dựng rộng khắp, với việc sử dụng đầu máy hơi nước. Điều này không chỉ giúp vận chuyển nguyên liệu và hàng hóa nhanh chóng mà còn làm thay đổi cách thức di chuyển của con người. Sự ra đời của tàu hơi nước và xe lửa không chỉ thúc đẩy giao thương trong nước mà còn làm tăng cường giao lưu quốc tế.
Cách mạng công nghiệp đã làm thay đổi toàn diện nền kinh tế của các quốc gia phương Tây. Sự gia tăng trong sản xuất hàng hóa giúp cho các quốc gia như Anh, Pháp, và sau đó là Đức, Mỹ phát triển mạnh mẽ về thương mại và sản xuất. Việc sản xuất hàng hóa được tăng cường nhờ vào máy móc đã làm giảm chi phí lao động và tạo ra một lượng hàng hóa lớn với giá thành rẻ hơn. Điều này không chỉ giúp cho nền kinh tế nội địa phát triển mà còn giúp các quốc gia này gia tăng xuất khẩu, đưa hàng hóa của họ ra các thị trường thế giới.
Cách mạng công nghiệp cũng tạo ra một nền kinh tế tư bản chủ nghĩa mạnh mẽ. Các nhà tư bản công nghiệp, vốn đầu tư vào các nhà máy và công cụ sản xuất, đã trở thành những người giàu có nhất. Trong khi đó, người lao động, nhất là công nhân trong các nhà máy, phải làm việc với cường độ cao và môi trường làm việc khắc nghiệt. Tuy nhiên, họ cũng được hưởng lợi từ sự phát triển này nhờ vào việc tăng trưởng việc làm, mặc dù với mức lương thấp.
Cách mạng công nghiệp có tác động sâu rộng đến xã hội. Với việc các nhà máy và cơ sở sản xuất mọc lên khắp nơi, đặc biệt là tại các thành phố lớn như Manchester và London, đã dẫn đến một cuộc di cư ồ ạt từ nông thôn ra thành thị. Điều này khiến các thành phố trở nên đông đúc và điều kiện sống của công nhân, đặc biệt là trong giai đoạn đầu, trở nên cực kỳ khổ sở. Họ phải sống trong những khu nhà chật chội, thiếu vệ sinh và không có đủ các dịch vụ cơ bản.
Điều kiện làm việc trong các nhà máy cũng rất tồi tệ. Công nhân phải làm việc hơn 12 giờ mỗi ngày, với mức lương thấp và không có các quyền lợi bảo vệ. Tuy nhiên, theo thời gian, khi cách mạng công nghiệp tiếp tục phát triển, các cuộc đấu tranh của công nhân đã dần dần mang lại những cải thiện về quyền lợi và điều kiện làm việc, ví dụ như phong trào công đoàn và các cuộc đấu tranh đòi quyền lợi cho công nhân.
Sau khi cách mạng công nghiệp bùng nổ ở Anh, các quốc gia khác như Pháp, Đức, và Mỹ cũng nhanh chóng tiếp nhận những đổi mới công nghệ này. Tại Pháp, mặc dù cuộc cách mạng công nghiệp diễn ra chậm hơn, nhưng sự phát triển của ngành dệt may, thép và cơ khí đã giúp thúc đẩy nền kinh tế. Mỹ, với sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên và dân số đông, đã trở thành một trong những quốc gia công nghiệp lớn nhất thế giới vào giữa thế kỷ XIX.
Tuy nhiên, trong khi các quốc gia phương Tây phát triển mạnh mẽ nhờ vào cách mạng công nghiệp, thì các quốc gia thuộc địa lại phải đối mặt với nhiều khó khăn. Việc gia tăng sản xuất công nghiệp ở các quốc gia phương Tây đã khiến các nước thuộc địa phải cung cấp nguyên liệu thô và thị trường tiêu thụ cho sản phẩm công nghiệp, từ đó duy trì mối quan hệ bất bình đẳng trong hệ thống kinh tế toàn cầu.
Cách mạng công nghiệp nửa sau thế kỷ XVIII và giữa thế kỷ XIX đã tạo ra một bước ngoặt lớn trong lịch sử nhân loại. Nó không chỉ thay đổi bộ mặt của nền kinh tế, mà còn định hình lại cấu trúc xã hội và phương thức tổ chức công việc. Mặc dù cuộc cách mạng này mang lại những lợi ích to lớn về mặt sản xuất và phát triển kinh tế, nhưng nó cũng để lại nhiều vấn đề xã hội, đặc biệt là sự chênh lệch giàu nghèo và điều kiện sống của công nhân.
Cách mạng công nghiệp đã mở đường cho sự phát triển của nền kinh tế tư bản chủ nghĩa, nhưng cũng đặt ra những thách thức lớn về công bằng xã hội và quyền lợi của người lao động. Di sản của cách mạng công nghiệp vẫn còn ảnh hưởng mạnh mẽ đến xã hội hiện đại, khi các công nghệ mới tiếp tục thay đổi cách thức sản xuất và cuộc sống của con người trên toàn cầu.