Các thao tác với cơ sở dữ liệu quan hệ là một phần quan trọng trong việc quản lý và truy xuất thông tin trong các hệ thống cơ sở dữ liệu hiện đại. Trong môn Tin học 12, việc hiểu và nắm vững các thao tác này sẽ giúp học sinh có khả năng xây dựng, quản lý và sử dụng cơ sở dữ liệu hiệu quả trong các ứng dụng thực tế. Cơ sở dữ liệu quan hệ sử dụng mô hình bảng để tổ chức dữ liệu và cung cấp các công cụ mạnh mẽ thông qua ngôn ngữ truy vấn SQL (Structured Query Language) để thực hiện các thao tác như tạo bảng, thêm dữ liệu, sửa đổi dữ liệu, xóa dữ liệu và truy vấn dữ liệu.
Đầu tiên, một trong những thao tác cơ bản trong cơ sở dữ liệu quan hệ là tạo bảng. Bảng là cấu trúc cơ bản trong cơ sở dữ liệu quan hệ, nơi dữ liệu được lưu trữ dưới dạng các bản ghi (rows) và trường (columns). Để tạo bảng, người dùng phải xác định tên bảng và các trường trong bảng, cũng như kiểu dữ liệu của từng trường. Ví dụ, khi tạo bảng "KhachHang", người dùng sẽ phải xác định các trường như "MaKhachHang" (Mã khách hàng), "HoTen" (Họ và tên), "DiaChi" (Địa chỉ), "SoDienThoai" (Số điện thoại), với các kiểu dữ liệu phù hợp như số nguyên (integer) cho "MaKhachHang" và chuỗi văn bản (string) cho "HoTen" và "DiaChi". Câu lệnh SQL để tạo bảng trong cơ sở dữ liệu có thể như sau:
CREATE TABLE KhachHang ( MaKhachHang INT PRIMARY KEY, HoTen VARCHAR(100), DiaChi VARCHAR(255), SoDienThoai VARCHAR(20) );
Sau khi tạo bảng, thao tác tiếp theo là thêm dữ liệu vào bảng. Dữ liệu được thêm vào các bảng bằng câu lệnh SQL INSERT INTO, trong đó người dùng chỉ định các giá trị tương ứng cho từng trường trong bảng. Ví dụ, nếu bạn muốn thêm một khách hàng mới vào bảng "KhachHang", câu lệnh sẽ như sau:
INSERT INTO KhachHang (MaKhachHang, HoTen, DiaChi, SoDienThoai) VALUES (1, 'Nguyen Thi Lan', '123 Le Loi, TP.HCM', '0901234567');
Lệnh này sẽ thêm một bản ghi mới vào bảng "KhachHang" với các thông tin về mã khách hàng, họ tên, địa chỉ và số điện thoại.
Bên cạnh việc thêm dữ liệu, thao tác cập nhật dữ liệu là rất quan trọng khi cần chỉnh sửa thông tin trong cơ sở dữ liệu. Câu lệnh SQL UPDATE được sử dụng để thay đổi dữ liệu trong các trường của bảng. Ví dụ, nếu một khách hàng thay đổi số điện thoại, câu lệnh SQL sẽ như sau:
UPDATE KhachHang SET SoDienThoai = '0912345678' WHERE MaKhachHang = 1;
Câu lệnh này sẽ thay đổi số điện thoại của khách hàng có mã "MaKhachHang" là 1 thành số điện thoại mới. Câu lệnh UPDATE cho phép cập nhật một hoặc nhiều trường trong bảng dựa trên các điều kiện nhất định.
Ngoài cập nhật, thao tác xóa dữ liệu cũng rất quan trọng khi cần loại bỏ các bản ghi không còn cần thiết. Câu lệnh SQL DELETE được sử dụng để xóa các bản ghi khỏi bảng. Ví dụ, nếu bạn muốn xóa thông tin của một khách hàng có mã "MaKhachHang" là 1, câu lệnh sẽ như sau:
DELETE FROM KhachHang WHERE MaKhachHang = 1;
Câu lệnh này sẽ xóa bản ghi của khách hàng có mã "MaKhachHang" là 1 khỏi bảng "KhachHang". Cần lưu ý rằng thao tác xóa dữ liệu là không thể khôi phục, do đó người dùng cần phải cẩn trọng khi sử dụng câu lệnh DELETE.
Một trong những thao tác quan trọng nhất trong cơ sở dữ liệu quan hệ là truy vấn dữ liệu. Truy vấn giúp người dùng tìm kiếm, lọc và phân tích dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả. Câu lệnh SELECT được sử dụng để truy xuất dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng. Ví dụ, nếu bạn muốn lấy thông tin tất cả khách hàng từ bảng "KhachHang", câu lệnh SQL sẽ là:
SELECT * FROM KhachHang;
Câu lệnh này sẽ trả về tất cả các bản ghi trong bảng "KhachHang". Nếu bạn chỉ muốn lấy một số trường cụ thể, ví dụ như tên và địa chỉ của khách hàng, câu lệnh sẽ như sau:
SELECT HoTen, DiaChi FROM KhachHang;
Ngoài việc lấy dữ liệu từ một bảng, SQL còn hỗ trợ kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng thông qua các phép toán JOIN. JOIN giúp kết nối các bảng lại với nhau dựa trên các khóa chính và khóa ngoài, tạo ra các mối quan hệ giữa các bảng. Ví dụ, nếu bạn có bảng "KhachHang" và bảng "HoaDon", và bạn muốn lấy thông tin khách hàng cùng với các hóa đơn của họ, bạn có thể sử dụng câu lệnh JOIN như sau:
SELECT KhachHang.HoTen, HoaDon.MaHoaDon FROM KhachHang INNER JOIN HoaDon ON KhachHang.MaKhachHang = HoaDon.MaKhachHang;
Câu lệnh này sẽ kết hợp dữ liệu từ hai bảng "KhachHang" và "HoaDon" thông qua khóa ngoài "MaKhachHang" và trả về thông tin về khách hàng cùng với mã hóa đơn của họ.
Một thao tác quan trọng khác trong SQL là sắp xếp dữ liệu. Câu lệnh ORDER BY được sử dụng để sắp xếp kết quả truy vấn theo một hoặc nhiều trường. Người dùng có thể chọn sắp xếp dữ liệu theo thứ tự tăng dần (ASC) hoặc giảm dần (DESC). Ví dụ, để sắp xếp danh sách khách hàng theo họ tên từ A đến Z, câu lệnh sẽ là:
SELECT HoTen, DiaChi FROM KhachHang ORDER BY HoTen ASC;
Câu lệnh này sẽ trả về danh sách khách hàng được sắp xếp theo họ tên theo thứ tự tăng dần.
Cuối cùng, tính toán và phân tích dữ liệu là một phần quan trọng trong việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ. SQL cung cấp các hàm tổng hợp như SUM, AVG, COUNT, MIN và MAX để tính toán các giá trị tổng hợp từ dữ liệu trong bảng. Ví dụ, để tính tổng số lượng hóa đơn của khách hàng, bạn có thể sử dụng câu lệnh SUM như sau:
SELECT MaKhachHang, SUM(SoLuong) AS TongSoLuong FROM HoaDon GROUP BY MaKhachHang;
Câu lệnh này sẽ tính tổng số lượng hóa đơn của mỗi khách hàng.
Tóm lại, các thao tác với cơ sở dữ liệu quan hệ, bao gồm tạo bảng, thêm, cập nhật, xóa dữ liệu, truy vấn và phân tích dữ liệu, là các kỹ năng cơ bản và thiết yếu khi làm việc với cơ sở dữ liệu. Việc hiểu và thành thạo các thao tác này giúp học sinh và người sử dụng có thể xây dựng và quản lý các hệ thống cơ sở dữ liệu một cách hiệu quả, đồng thời phục vụ các mục đích phân tích và ra quyết định trong các ứng dụng thực tế.