Các cuộc khởi nghĩa giành độc lập, tự chủ từ đầu công nguyên đến thế kỷ X là một chuỗi các sự kiện quan trọng trong lịch sử dân tộc Việt Nam. Những cuộc khởi nghĩa này không chỉ mang ý nghĩa trong việc chống lại sự xâm lược, đô hộ của các thế lực ngoại bang mà còn phản ánh khát vọng độc lập, tự chủ và bản sắc dân tộc. Các cuộc khởi nghĩa này diễn ra qua nhiều thời kỳ và dưới sự lãnh đạo của những người anh hùng dân tộc, mỗi cuộc khởi nghĩa đều có những đặc điểm và đóng góp riêng vào sự nghiệp đấu tranh giành lại độc lập cho dân tộc. Bằng cách nhìn nhận tổng quát, chúng ta có thể thấy rằng trong suốt hơn một nghìn năm bị đô hộ, từ đầu công nguyên đến thế kỷ X, các cuộc khởi nghĩa đều xuất phát từ lòng căm thù sự áp bức, bất công và khát vọng tự do, độc lập của nhân dân Việt Nam.
Khởi nghĩa đầu tiên mà chúng ta có thể nhắc đến là khởi nghĩa của Hai Bà Trưng vào năm 40 sau Công nguyên. Hai Bà Trưng, Trưng Trắc và Trưng Nhị, đã đứng lên chống lại sự thống trị của nhà Hán khi chúng áp đặt chính quyền đô hộ lên nước ta. Đây là một trong những cuộc khởi nghĩa nổi bật nhất trong lịch sử dân tộc, khi hai chị em Trưng Trắc và Trưng Nhị đã tập hợp được lực lượng nông dân, binh lính để chống lại quân Hán. Cuộc khởi nghĩa này mặc dù không thành công trong việc giành lại độc lập, nhưng đã thể hiện rõ khát vọng tự chủ và tình yêu nước nồng nàn của người dân Việt Nam, đồng thời đã khẳng định vai trò quan trọng của người phụ nữ trong các cuộc đấu tranh bảo vệ tổ quốc.
Sau khởi nghĩa Hai Bà Trưng, có một số cuộc khởi nghĩa khác diễn ra vào những thế kỷ sau. Một trong những cuộc khởi nghĩa đáng chú ý là khởi nghĩa Lý Bí (tức Lý Nam Đế) vào năm 542. Sau khi giành chiến thắng trước quân nhà Lương, Lý Bí tự xưng là hoàng đế, lập ra vương triều Vạn Xuân, đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong việc giành lại độc lập cho đất nước. Dù triều đại của Lý Nam Đế không kéo dài lâu, nhưng cuộc khởi nghĩa này đã góp phần làm suy yếu ảnh hưởng của nhà Lương đối với Việt Nam và mở ra một giai đoạn mới của độc lập, dù ngắn ngủi.
Vào thế kỷ IV, Việt Nam tiếp tục chịu sự đô hộ của các triều đại phương Bắc, nhưng các cuộc khởi nghĩa vẫn diễn ra để phản đối sự xâm lược và áp bức của kẻ thù. Một trong những cuộc khởi nghĩa nổi bật trong giai đoạn này là khởi nghĩa của Bà Triệu vào năm 248. Bà Triệu, người dân tộc, đã lãnh đạo một cuộc khởi nghĩa chống lại quân Đông Ngô, mặc dù cuộc khởi nghĩa này kết thúc thất bại, nhưng lại thể hiện được ý chí kiên cường, bất khuất của người phụ nữ Việt Nam. Bà Triệu đã trở thành biểu tượng của sức mạnh và lòng dũng cảm trong cuộc chiến giành lại độc lập, tự chủ cho dân tộc.
Tiếp đó, vào thế kỷ VI, khi đất nước chịu sự đô hộ của nhà Lương và nhà Tùy, có một số cuộc khởi nghĩa tiếp tục diễn ra, như khởi nghĩa của Lý Nam Đế và cuộc khởi nghĩa của Mai Thúc Loan vào thế kỷ VIII. Cuộc khởi nghĩa Mai Thúc Loan là một trong những cuộc khởi nghĩa nổi bật trong giai đoạn này. Mai Thúc Loan đã kêu gọi nhân dân nổi dậy chống lại sự đô hộ của nhà Đường, tuy nhiên, cuộc khởi nghĩa này cũng không kéo dài và cuối cùng bị dập tắt.
Vào cuối thế kỷ IX và đầu thế kỷ X, tình hình chính trị ở Trung Quốc trở nên hỗn loạn với sự suy yếu của nhà Đường và sự nổi lên của các thế lực cát cứ. Đây cũng là giai đoạn quan trọng trong việc hình thành các cuộc khởi nghĩa giành độc lập tại Việt Nam. Trong giai đoạn này, cuộc khởi nghĩa của Khúc Thừa Dụ vào năm 905 là một trong những dấu mốc quan trọng. Khúc Thừa Dụ đã nổi dậy chống lại sự cai trị của nhà Hậu Lương, lập nên nhà Khúc, tự xưng là tiết độ sứ. Cuộc khởi nghĩa này là một bước tiến quan trọng trong việc lấy lại độc lập cho dân tộc, tuy nhà Khúc không tồn tại lâu, nhưng nó mở ra cơ hội cho các cuộc khởi nghĩa sau này.
Đến thế kỷ X, cuộc khởi nghĩa của Ngô Quyền vào năm 938 là một bước ngoặt quyết định. Ngô Quyền, với chiến thắng tại sông Bạch Đằng, đã đánh bại quân Nam Hán, chấm dứt hơn nghìn năm Bắc thuộc và lập nên triều đại Ngô. Cuộc chiến này không chỉ mang tính quyết định trong việc giành lại độc lập cho đất nước mà còn đánh dấu sự khôi phục nền độc lập tự chủ của dân tộc Việt Nam. Đây là cuộc khởi nghĩa vĩ đại nhất trong giai đoạn này, nó không chỉ kết thúc sự thống trị của các triều đại phương Bắc mà còn tạo tiền đề cho sự hình thành các triều đại phong kiến tự chủ của Việt Nam sau này.
Các cuộc khởi nghĩa trong giai đoạn từ đầu công nguyên đến thế kỷ X có một ý nghĩa sâu sắc đối với sự phát triển của dân tộc Việt Nam. Đầu tiên, chúng thể hiện tinh thần quật cường, kiên cường của người Việt trước sự xâm lược của các thế lực ngoại bang. Những người lãnh đạo các cuộc khởi nghĩa như Hai Bà Trưng, Lý Bí, Mai Thúc Loan, Khúc Thừa Dụ, và Ngô Quyền không chỉ là những anh hùng dân tộc mà còn là những biểu tượng của lòng yêu nước và khát vọng tự do, độc lập.
Thứ hai, các cuộc khởi nghĩa này còn phản ánh sự hình thành và phát triển của một nền văn hóa, bản sắc dân tộc Việt Nam. Mặc dù các cuộc khởi nghĩa không phải lúc nào cũng giành được chiến thắng, nhưng mỗi lần khởi nghĩa là một lần khẳng định sự tồn tại và độc lập của dân tộc trước các thế lực ngoại bang. Những chiến thắng và thất bại trong các cuộc khởi nghĩa này đã góp phần xây dựng và bảo vệ nền độc lập của đất nước Việt Nam trong suốt nhiều thế kỷ.
Cuối cùng, những cuộc khởi nghĩa này đã tạo ra những nền tảng quan trọng cho các cuộc đấu tranh tiếp theo trong lịch sử Việt Nam. Những thắng lợi trong các cuộc khởi nghĩa cuối thế kỷ IX và đầu thế kỷ X đã giúp mở ra cơ hội cho sự hình thành các triều đại tự chủ, tạo ra nền móng vững chắc cho việc xây dựng đất nước Việt Nam độc lập và phát triển.