Bài 17: Ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông-Nguyên
Cuộc kháng chiến chống quân Mông-Nguyên của dân tộc Việt Nam là một chương sử hào hùng, khẳng định sức mạnh đoàn kết, tinh thần chiến đấu quả cảm và trí tuệ quân sự của quân và dân Đại Việt. Ba lần quân xâm lược Mông-Nguyên (1258, 1285, 1287-1288) đã để lại những dấu ấn sâu sắc trong lịch sử, không chỉ là cuộc đấu tranh vì độc lập dân tộc mà còn là cuộc chiến bảo vệ nền văn hóa, truyền thống của đất nước. Những chiến thắng này đã làm nên tên tuổi của các danh tướng như Trần Hưng Đạo, Trần Thái Tông, Trần Nhân Tông và không thể không nhắc đến lòng yêu nước, sự thông minh, sáng tạo của toàn dân trong việc đối phó với những kẻ thù hùng mạnh.
Lần thứ nhất (1258): Cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Mông Cổ dưới triều Trần
Mông Cổ, dưới sự lãnh đạo của Hốt Tất Liệt, sau khi thành công trong việc chinh phục Đại Lý (nằm ở khu vực Tây Nam Trung Quốc), đã nhắm đến Đại Việt. Năm 1258, quân Mông Cổ tiến quân vào Đại Việt, chiếm Thăng Long (nay là Hà Nội), tuy nhiên, chính quyền nhà Trần lúc bấy giờ dưới sự lãnh đạo của Trần Thái Tông đã nhanh chóng tổ chức cuộc kháng chiến.
Trước khi quân Mông tiến vào, nhà Trần đã tiến hành nhiều biện pháp chuẩn bị như tổ chức phòng thủ các thành trì, huy động nhân lực và vật lực từ khắp nơi để chuẩn bị cho cuộc chiến. Trần Thái Tông đã quyết định chủ động chống trả thay vì chỉ phòng thủ thụ động. Trận đánh đầu tiên, quân Trần dùng chiến thuật "đánh nhanh, rút gọn", thực hiện các cuộc tấn công mạnh mẽ vào quân Mông ở các khu vực lân cận, khiến quân xâm lược hoang mang, tổn thất nặng nề.
Khi quân Mông vào Thăng Long, Trần Thái Tông quyết định dùng một chiến thuật chiến tranh tâm lý kết hợp với phòng thủ tại các vùng núi hiểm trở, đánh vào điểm yếu của quân xâm lược. Các lực lượng kháng chiến của Đại Việt đã tiến hành những trận phản công quyết liệt, đánh bại quân Mông ở vùng hậu phương và buộc họ phải rút lui khỏi Thăng Long vào cuối năm 1258. Mặc dù quân Mông vượt trội về số lượng và trang bị, nhưng nhờ chiến lược chiến tranh hợp lý, quân đội nhà Trần đã khiến quân Mông phải chịu thất bại. Đặc biệt, sự ứng phó linh hoạt của quân đội Trần đã làm cho Hốt Tất Liệt phải tạm dừng cuộc xâm lược và rút về.
Lần thứ hai (1285): Cuộc xâm lược quy mô lớn của quân Nguyên
Sau thất bại vào năm 1258, quân Mông-Nguyên không bỏ cuộc mà vẫn nuôi dưỡng tham vọng chinh phục Đại Việt. Đến năm 1285, quân Nguyên dưới sự chỉ huy của Toa Đô, Thoát Hoan và các tướng khác lại tiến hành một cuộc xâm lược quy mô lớn hơn rất nhiều. Lần này, họ sử dụng lực lượng lên tới 100.000 quân, phối hợp với những phần tử phản bội trong nước nhằm dễ dàng chiếm đóng Thăng Long.
Quân Nguyên tấn công mạnh mẽ, nhanh chóng chiếm các thành trì và tiến vào nội địa. Tuy nhiên, sự khác biệt lớn giữa quân đội nhà Trần và quân xâm lược là ở chiến lược và sự hiểu biết về địa hình. Quân Trần đã lập tức phản kháng quyết liệt. Trần Hưng Đạo, người đứng đầu quân đội Trần, với trí tuệ quân sự sắc bén, đã áp dụng chiến thuật vây đánh và du kích, không chỉ chống lại quân xâm lược mà còn phát huy tinh thần đoàn kết của nhân dân.
Chiến thuật phản công của quân Trần đã khiến quân Nguyên không thể tiến sâu vào đất liền, nhất là sau khi Trần Hưng Đạo tổ chức một loạt trận đánh vào các tuyến tiếp tế của quân địch. Tại các trận chiến lớn như trận Tây Kết, quân Trần đã tiêu diệt hàng nghìn quân Nguyên. Sau nhiều trận chiến dai dẳng và mệt mỏi, cuối cùng, quân Nguyên phải chịu thất bại, phải rút về.
Lần thứ ba (1287-1288): Đại chiến quyết định và chiến thắng tại sông Bạch Đằng
Lần xâm lược thứ ba vào năm 1287 là một cuộc tấn công toàn diện và mạnh mẽ hơn bao giờ hết từ quân Nguyên. Kế hoạch lần này được chỉ huy trực tiếp bởi hoàng đế Kublai Khan, người không chỉ muốn chiếm Đại Việt mà còn muốn tiến xuống miền Nam để mở rộng lãnh thổ. Một đội quân lớn với khoảng 100.000 quân, cùng với tàu chiến, được huy động để tấn công Đại Việt. Nhưng không như lần trước, quân Trần đã chuẩn bị sẵn sàng để đối phó với kẻ thù.
Quân Trần dưới sự chỉ huy của Trần Hưng Đạo đã nhanh chóng thực hiện một chiến lược phòng thủ kết hợp tấn công có sự tính toán kỹ lưỡng. Quân Trần sử dụng thế mạnh về địa hình, chọn đúng thời điểm để tiến hành phục kích quân Nguyên. Lúc quân Nguyên lâm vào thế khó, quân Trần đã thực hiện những trận đánh quyết liệt, với sự trợ giúp của các thủy quân.
Điều đặc biệt trong lần chiến đấu này là trận chiến ở sông Bạch Đằng, nơi quân Trần đã dùng tàu chiến để phục kích và tiêu diệt hoàn toàn quân Nguyên. Trận đánh này được coi là một trong những trận đánh lịch sử vĩ đại nhất của dân tộc Việt Nam. Quân Nguyên, dù có quân số lớn và nhiều trang bị, nhưng không thể chiến thắng nổi trước sự mưu trí và quyết tâm của quân Trần. Hàng nghìn quân Nguyên bị chết đuối trong sông, và các tướng chỉ huy của quân Nguyên cũng bị bắt hoặc chết trong trận chiến.
Kết quả và ý nghĩa của ba lần kháng chiến
Ba lần kháng chiến chống quân Mông-Nguyên đã để lại những bài học lớn về chiến lược quân sự, tinh thần kiên cường, và sự đoàn kết của dân tộc. Không chỉ bảo vệ được nền độc lập của đất nước, những chiến thắng này còn làm cho Đại Việt trở thành một thế lực đáng gờm trên bản đồ châu Á lúc bấy giờ. Các chiến thắng này đã củng cố niềm tin vào khả năng bảo vệ Tổ quốc và truyền thống chống giặc ngoại xâm của dân tộc Việt.
Ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông-Nguyên là một phần không thể thiếu trong lịch sử đấu tranh của dân tộc Việt Nam, thể hiện sự thông minh, kiên cường của quân đội và sự dũng cảm, quyết tâm bảo vệ đất nước của người dân. Những chiến thắng này đã giúp Đại Việt không chỉ giữ được sự độc lập mà còn phát triển mạnh mẽ trong các lĩnh vực văn hóa, kinh tế và chính trị.