Ảnh hưởng của hạn hán và sa mạc hóa đến kinh tế - xã hội Ninh Thuận - Bình Thuận

Bài 16: Thực hành: Phân tích ảnh hưởng của hạn hán và sa mạc hóa đối với phát triển kinh tế - xã hội ở vùng khô hạn Ninh Thuận - Bình Thuận

Hạn hán và sa mạc hóa không chỉ là vấn đề môi trường mà còn mang tính xã hội và kinh tế sâu rộng. Vùng khô hạn Ninh Thuận và Bình Thuận của Việt Nam là một ví dụ điển hình, nơi điều kiện tự nhiên khắc nghiệt ảnh hưởng nặng nề đến sản xuất nông nghiệp, đời sống dân cư, và sự phát triển bền vững của khu vực. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu phân tích các khía cạnh tự nhiên, kinh tế, xã hội liên quan, cũng như đề xuất các biện pháp ứng phó.

1. Đặc điểm tự nhiên của vùng khô hạn Ninh Thuận - Bình Thuận

Vị trí địa lý: Ninh Thuận và Bình Thuận nằm ở vùng duyên hải Nam Trung Bộ Việt Nam. Khu vực này giáp biển Đông, có khí hậu khô hạn điển hình với lượng mưa thấp và nền nhiệt cao quanh năm.

Điều kiện khí hậu:

Lượng mưa thấp: Trung bình khoảng 600-800mm/năm, chỉ bằng 40-50% lượng mưa của cả nước. Mưa thường tập trung vào một mùa ngắn ngủi, không phân bố đều.

Nhiệt độ cao: Trung bình trên 26°C, có thời điểm vượt quá 35°C. Thời gian nắng kéo dài trung bình 2.600-2.800 giờ/năm.

Tần suất hạn hán cao: Mỗi năm, khu vực này đối mặt với tình trạng thiếu nước, đặc biệt là vào các tháng mùa khô từ tháng 1 đến tháng 8.

Địa hình và đất đai:

Đồi núi và đồng bằng ven biển: Phần lớn diện tích là đồi núi thấp, dễ bị xói mòn. Đồng bằng ven biển chiếm diện tích nhỏ, nhưng đất cát nghèo dinh dưỡng, khó cải tạo.

Đất thoái hóa: Tỷ lệ đất bạc màu và bị sa mạc hóa tăng nhanh do thiếu độ ẩm và rừng phòng hộ bảo vệ.

Tài nguyên thiên nhiên:

Tài nguyên biển: Có nguồn lợi hải sản phong phú, thuận lợi cho khai thác và nuôi trồng thủy sản.

Rừng và thảo nguyên: Phân bố không đồng đều, nhiều diện tích bị suy thoái do chặt phá và canh tác không bền vững.

2. Tình trạng hạn hán và sa mạc hóa

Hạn hán:

Đặc điểm: Hạn hán ở đây là tình trạng kéo dài, xảy ra hầu như hàng năm, đặc biệt nghiêm trọng vào các năm có hiện tượng El Niño.

Hậu quả:

Thiếu nước trầm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt.

Các hồ chứa nước tự nhiên và nhân tạo giảm mạnh về trữ lượng.

Nguồn nước ngầm bị khai thác quá mức, dẫn đến suy giảm chất lượng nước.

Sa mạc hóa:

Quá trình: Là sự biến đổi đất đai từ trạng thái có khả năng canh tác thành khô cằn và không sử dụng được. Tình trạng này xảy ra nhanh chóng tại các khu vực chịu tác động của hạn hán.

Nguyên nhân:

Hạn hán kéo dài, nhiệt độ cao làm mất độ ẩm đất.

Hoạt động chăn thả gia súc không kiểm soát, canh tác nông nghiệp không hợp lý.

Phá rừng, khai thác tài nguyên thiếu bền vững.

Hậu quả:

Mất đất canh tác, giảm năng suất cây trồng.

Gây xói mòn, mất đa dạng sinh học và phá vỡ cân bằng sinh thái.

3. Ảnh hưởng đối với phát triển kinh tế - xã hội

Kinh tế:

Nông nghiệp:

Là ngành kinh tế chính của vùng, nhưng chịu tác động nặng nề từ hạn hán và sa mạc hóa.

Diện tích lúa và cây trồng cạn bị thu hẹp. Các loại cây trồng chịu hạn như nho, táo, măng tây phát triển, nhưng diện tích hạn chế.

Thiếu nước tưới tiêu khiến sản xuất nông nghiệp không ổn định, chi phí đầu tư tăng cao.

Chăn nuôi:

Gia súc như bò, dê, cừu gặp khó khăn do thiếu thức ăn và nước uống.

Năng suất thịt và sữa giảm, tỷ lệ gia súc bị bệnh tăng cao.

Ngư nghiệp:

Tình trạng nước biển ấm lên và môi trường biển suy thoái ảnh hưởng đến khai thác hải sản.

Nuôi trồng thủy sản khó khăn do thiếu nước ngọt và nguồn nước bị ô nhiễm.

Du lịch:

Vẻ đẹp thiên nhiên và tiềm năng du lịch sinh thái bị ảnh hưởng.

Sự xuống cấp của cảnh quan tự nhiên do sa mạc hóa làm giảm khả năng thu hút du khách.

Xã hội:

Đời sống dân cư:

Thiếu nước sinh hoạt khiến người dân phải dành thời gian và tiền bạc để tìm nguồn nước, làm giảm chất lượng cuộc sống.

Người dân vùng nông thôn di cư đến các khu vực khác tìm việc làm, gây ra hiện tượng "di cư môi trường".

Sức khỏe cộng đồng:

Tỷ lệ mắc các bệnh về đường hô hấp, da liễu và tiêu hóa tăng cao do thiếu nước sạch.

Điều kiện vệ sinh kém làm gia tăng các bệnh truyền nhiễm.

Giáo dục và văn hóa:

Trẻ em phải bỏ học sớm để phụ giúp gia đình trong điều kiện kinh tế khó khăn.

Các hoạt động văn hóa, truyền thống bị mai một khi người dân di cư đến vùng khác.

4. Giải pháp ứng phó và phát triển bền vững

Quản lý tài nguyên:

Nguồn nước:

Xây dựng thêm hồ chứa nước, đập thủy lợi và hệ thống dẫn nước.

Khuyến khích sử dụng công nghệ tưới nhỏ giọt và tiết kiệm nước.

Bảo vệ rừng đầu nguồn và nguồn nước ngầm.

Đất đai:

Trồng cây xanh, phủ xanh đất trống để giảm xói mòn và cải tạo đất.

Quy hoạch sử dụng đất phù hợp, tránh canh tác ở những khu vực có nguy cơ sa mạc hóa cao.

Chuyển đổi mô hình kinh tế:

Nông nghiệp:

Chuyển đổi từ các cây trồng cần nhiều nước sang các loại cây chịu hạn như xương rồng, nho, táo.

Đầu tư vào công nghệ nông nghiệp hiện đại, giảm phụ thuộc vào tự nhiên.

Du lịch:

Phát triển du lịch sinh thái gắn với bảo vệ môi trường.

Quảng bá các giá trị văn hóa địa phương, tận dụng lợi thế của khí hậu khô hạn để thu hút du khách.

Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng:

Tuyên truyền về ý thức tiết kiệm nước và bảo vệ môi trường.

Đào tạo người dân về các phương pháp canh tác bền vững và thích ứng với biến đổi khí hậu.

Hợp tác và hỗ trợ quốc tế:

Tham gia các chương trình quốc tế về ứng phó sa mạc hóa và hạn hán.

Tận dụng các nguồn tài trợ từ tổ chức quốc tế để đầu tư vào công nghệ và phát triển bền vững.

5. Kết luận

Hạn hán và sa mạc hóa không chỉ là thách thức lớn với vùng khô hạn Ninh Thuận - Bình Thuận mà còn là bài toán khó với nhiều khu vực trên thế giới. Việc hiểu rõ nguyên nhân, tác động, và giải pháp là cơ sở để xây dựng các chính sách phát triển bền vững. Các biện pháp cần được thực hiện đồng bộ, từ quản lý tài nguyên đến chuyển đổi kinh tế, với sự tham gia của cả chính quyền, người dân và cộng đồng quốc tế. Điều này không chỉ bảo vệ môi trường tự nhiên mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống, hướng tới một tương lai bền vững hơn.

tài liệu địa lý 9

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top