Vui lòng Đăng nhập liên hệ tới tác giả này.
Vui lòng Đăng nhập liên hệ tới tác giả này.
Tổng hợp lý thuyết hóa học ôn thi quốc gia gồm các nội dung quan trọng trải dài từ hữu cơ đến vô cơ, tập trung vào tính chất hóa học, phản ứng đặc trưng, và các phương pháp giải nhanh bài tập. Dưới đây là chi tiết từng phần:
1. Este và Lipit:
Este là hợp chất hữu cơ chứa nhóm chức COO, được điều chế từ phản ứng giữa axit và ancol. Tính chất hóa học cơ bản gồm: thủy phân trong môi trường axit (phản ứng thuận nghịch tạo lại axit và ancol), thủy phân trong môi trường kiềm (phản ứng không thuận nghịch, tạo muối và ancol). Phản ứng xà phòng hóa là ứng dụng quan trọng, thường gặp trong các bài toán tính toán lượng sản phẩm. Lipit là este của axit béo và glycerol, tham gia các phản ứng hóa học tương tự este và có vai trò quan trọng trong cơ thể sống như dự trữ năng lượng, cấu tạo màng tế bào.
2. Cacbohidrat:
Cacbohidrat gồm monosaccarit (glucozơ, fructozơ), disaccarit (saccarozơ, mantozơ) và polisaccarit (tinh bột, xenlulozơ). Tính chất hóa học đặc trưng: monosaccarit tham gia phản ứng tráng bạc, phản ứng với Cu(OH)₂ trong môi trường kiềm tạo phức xanh lam. Disaccarit như saccarozơ thủy phân tạo glucozơ và fructozơ. Tinh bột và xenlulozơ thủy phân qua nhiều giai đoạn, cuối cùng tạo glucozơ. Cacbohidrat là nguồn năng lượng chính cho sinh vật và nguyên liệu sản xuất ethanol.
3. Amin, Aminoaxit và Protein:
Amin là hợp chất chứa nhóm NH₂, tính chất hóa học chủ yếu là tính bazơ yếu, phản ứng với axit tạo muối. Aminoaxit là hợp chất chứa cả nhóm NH₂ và COOH, có tính lưỡng tính, phản ứng được với cả axit và bazơ, tạo muối tương ứng. Protein là polime của aminoaxit, tham gia phản ứng thủy phân tạo aminoaxit và phản ứng đông tụ khi đun nóng hoặc thêm chất xúc tác. Protein đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và chức năng sinh học.
4. Polime:
Polime là hợp chất có phân tử khối lớn, được tạo thành từ các mắt xích nhỏ (monome) thông qua phản ứng trùng hợp hoặc trùng ngưng. Phản ứng trùng hợp là quá trình liên kết các monome không sinh sản phẩm phụ (VD: PE từ etilen). Trùng ngưng là quá trình liên kết các monome có nhóm chức, giải phóng sản phẩm phụ như nước (VD: nilon-6,6 từ hexametylenđiamin và axit adipic). Polime được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất nhựa, cao su, sợi tổng hợp.
5. Kim loại:
Kim loại có tính chất vật lý như dẫn điện, dẫn nhiệt, ánh kim và tính dẻo. Tính chất hóa học: phản ứng với phi kim tạo oxit, muối; phản ứng với axit (trừ HNO₃ đặc nguội) giải phóng H₂; phản ứng với dung dịch muối tạo kim loại mới. Kim loại bị ăn mòn hóa học hoặc điện hóa. Điều chế kim loại gồm nhiệt luyện (dùng chất khử như CO, H₂), điện phân (với hợp chất nóng chảy hoặc dung dịch).
6. Kim loại kiềm, kiềm thổ, nhôm:
Kim loại kiềm (Li, Na, K...) phản ứng mạnh với nước, tạo dung dịch bazơ và khí H₂, dễ bị oxi hóa trong không khí. Kim loại kiềm thổ (Ca, Mg...) ít phản ứng hơn nhưng cũng tạo bazơ và H₂ khi tác dụng với nước. Nhôm là kim loại lưỡng tính, phản ứng được với axit tạo muối nhôm và khí H₂, với bazơ tạo aluminat ([Al(OH)₄]⁻). Hợp chất của nhôm như Al₂O₃, Al(OH)₃ có nhiều ứng dụng thực tế.
7. Phi kim:
8. Nhận biết và Tổng hợp:
Nhận biết các ion và hợp chất dựa vào phản ứng đặc trưng (VD: ion Ba²⁺ tạo kết tủa trắng với SO₄²⁻, ion Ag⁺ tạo kết tủa vàng với I⁻). Tổng hợp chuỗi phản ứng hữu cơ hoặc vô cơ yêu cầu nắm rõ tính chất của các chất tham gia, bảo toàn khối lượng, bảo toàn electron.
9. Ứng dụng thực tế:
Lý thuyết hóa học ứng dụng vào sản xuất phân bón (NH₃, H₃PO₄, KNO₃), vật liệu (PE, PVC, cao su, sợi tổng hợp), xử lý nước thải (dùng Al₂O₃, NaOH), và môi trường (hấp thụ khí CO₂, SO₂).
Nội dung trên là cơ sở quan trọng giúp học sinh hệ thống kiến thức, vận dụng giải bài tập và ứng dụng thực tế.