Vui lòng Đăng nhập liên hệ tới tác giả này.
Vui lòng Đăng nhập liên hệ tới tác giả này.
Trong chương trình ngữ văn 12 kết nối tri thức, hai tác phẩm Lão Hạc và Chí Phèo của nhà văn Nam Cao là những tác phẩm tiêu biểu, mang đậm giá trị hiện thực và nhân đạo. Hai tác phẩm này thường được đưa vào phần thi trong các đề thi văn học quan trọng như các tác phẩm văn học lớp 12 thi THPT hay các tác phẩm đã thi THPT Quốc gia. Việc so sánh đánh giá hai tác phẩm truyện Lão Hạc và Chí Phèo là điều cần thiết để làm rõ giá trị nghệ thuật, tư tưởng mà Nam Cao muốn gửi gắm qua từng tác phẩm. Bài viết này sẽ so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện với mục đích làm nổi bật sự tương đồng và khác biệt trong cách xây dựng nhân vật, nội dung tư tưởng, cũng như giá trị nhân văn.
Trước hết, cả Lão Hạc và Chí Phèo đều phản ánh hiện thực xã hội Việt Nam thời kỳ trước Cách mạng tháng Tám 1945, thời kỳ mà đời sống người nông dân lâm vào cảnh bần cùng, khốn khổ. Tuy nhiên, mỗi tác phẩm lại khai thác số phận con người dưới góc nhìn khác nhau.
Lão Hạc phản ánh số phận của người nông dân hiền lành, lương thiện nhưng bị xã hội đẩy vào cảnh nghèo đói đến mức phải bán con chó mà mình yêu thương. Sự khốn cùng của Lão Hạc không chỉ dừng lại ở đó mà còn đẩy ông đến quyết định tự kết liễu cuộc đời mình để giữ lại chút danh dự và lòng tự trọng. Qua nhân vật Lão Hạc, Nam Cao bộc lộ lòng thương cảm sâu sắc với những con người hiền lành, cam chịu nhưng bất lực trước sự tàn ác của xã hội phong kiến.
Ngược lại, Chí Phèo là câu chuyện của một người nông dân bị xã hội tha hóa đến mức trở thành "quái vật". Chí Phèo từ một người lương thiện, hiền lành đã bị nhà tù và xã hội phong kiến biến thành một kẻ say xỉn, côn đồ, mất nhân tính. Nếu như Lão Hạc là hình ảnh của một người nông dân bị đẩy vào đường cùng nhưng vẫn giữ được nhân phẩm, thì Chí Phèo là hiện thân của sự tha hóa, lạc lối khi mất đi cả niềm tin và lẽ sống.
Một trong những điểm đáng chú ý khi so sánh đánh giá hai tác phẩm truyện Lão Hạc và Chí Phèo chính là tính cách và sự phát triển của hai nhân vật chính.
Lão Hạc là một người nông dân có tính cách hiền lành, chăm chỉ và đầy lòng tự trọng. Mặc dù nghèo đói, nhưng Lão Hạc luôn cố gắng giữ gìn sự lương thiện của mình, không muốn làm phiền ai, ngay cả khi đói khát đến mức không còn gì để ăn. Quyết định tự tử của lão không phải là hành động tiêu cực mà là cách để giữ gìn phẩm giá, để không phải trở thành gánh nặng cho xã hội. Hình ảnh Lão Hạc trong văn học Việt Nam là biểu tượng của lòng tự trọng và nhân phẩm giữa cơn bão cuộc đời.
Chí Phèo lại là một nhân vật có sự phát triển tính cách đầy phức tạp. Từ một người nông dân lương thiện, Chí Phèo bị đẩy vào vòng lao lý, trở về làng Vũ Đại với hình ảnh của một kẻ lưu manh, sống kiếp đời say rượu và côn đồ. Tuy nhiên, sâu thẳm trong Chí vẫn còn một chút lương tri, điều này thể hiện rõ nhất khi Chí gặp Thị Nở. Trong khoảng thời gian ngắn ngủi đó, Chí khao khát được trở lại làm người lương thiện, nhưng xã hội không chấp nhận Chí, và cuối cùng, hắn buộc phải chọn con đường hủy diệt chính mình. Chí Phèo là hiện thân của một con người bị xã hội vùi dập đến mức không thể tìm lại được bản ngã.
Một điểm tương đồng nổi bật trong hai tác phẩm là cả Lão Hạc và Chí Phèo đều mang giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc. Nam Cao đã thể hiện sự đồng cảm với số phận của những con người bị đẩy vào cảnh khốn cùng. Tác phẩm phản ánh sự bất công, tàn bạo của xã hội phong kiến và nỗi đau khổ của những con người thấp cổ bé họng.
Tuy nhiên, mỗi tác phẩm lại thể hiện giá trị nhân đạo theo cách riêng. Trong Lão Hạc, giá trị nhân đạo được thể hiện qua lòng thương cảm, sự trân trọng của tác giả đối với những con người giàu lòng tự trọng, dù nghèo khó nhưng vẫn giữ được nhân phẩm. Nam Cao đã tạo nên một hình tượng Lão Hạc với lòng tự trọng cao quý, không chấp nhận trở thành gánh nặng cho người khác, một sự lựa chọn đau đớn nhưng cao thượng.
Còn trong Chí Phèo, giá trị nhân đạo được thể hiện qua nỗi đau của sự tha hóa và khát vọng được làm người lương thiện. Nam Cao không chỉ phản ánh hiện thực xã hội tàn bạo mà còn khắc họa bi kịch của những con người mất đi bản thân mình. Hành động đâm Bá Kiến và tự sát của Chí Phèo không chỉ là sự phản kháng mà còn là tiếng thét đòi lại quyền được làm người, quyền được sống đúng nghĩa.
Cả Lão Hạc và Chí Phèo đều thể hiện tài năng của Nam Cao trong việc xây dựng nhân vật và cốt truyện. Tuy nhiên, mỗi tác phẩm lại có những nét riêng biệt.
Lão Hạc có cốt truyện đơn giản, tập trung vào việc khắc họa nội tâm của nhân vật chính qua những tình tiết đời thường. Nam Cao sử dụng ngôn ngữ mộc mạc, gần gũi để miêu tả nỗi đau của Lão Hạc. Hình ảnh con chó vàng, cuộc trò chuyện với ông giáo là những chi tiết đắt giá, giúp làm nổi bật sự giằng xé trong tâm hồn của Lão Hạc.
Trong khi đó, Chí Phèo có cốt truyện phức tạp hơn, với sự đan xen giữa các mối quan hệ xã hội và tâm lý của nhân vật. Nam Cao đã sử dụng thành công bút pháp tả thực và phân tích tâm lý để khắc họa bi kịch của Chí Phèo. Đặc biệt, hình ảnh cái lò gạch cũ, những cuộc say triền miên của Chí, và mối tình ngắn ngủi với Thị Nở là những chi tiết nghệ thuật góp phần làm nổi bật bi kịch tha hóa của nhân vật.
Cả Lão Hạc và Chí Phèo đều là những tác phẩm có giá trị thời đại và ảnh hưởng sâu sắc đến văn học Việt Nam. Hai tác phẩm này không chỉ được giảng dạy trong chương trình các tác phẩm văn học lớp 12 mà còn được sử dụng làm tài liệu tham khảo quan trọng trong các kỳ thi quan trọng như các tác phẩm đã thi THPT Quốc gia. Những bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện Chí Phèo và Lão Hạc đã trở thành đề tài quen thuộc trong đề thi THPT Quốc gia.
Việc viết bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện Chí Phèo và Lão Hạc không chỉ giúp học sinh hiểu sâu sắc hơn về giá trị nhân đạo và hiện thực mà còn rèn luyện kỹ năng tư duy, phân tích và cảm thụ văn học.
Qua so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện Lão Hạc và Chí Phèo, có thể thấy rằng cả hai tác phẩm đều là những kiệt tác văn học, phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội và mang giá trị nhân đạo to lớn. Nam Cao đã khắc họa một cách xuất sắc bi kịch của người nông dân trong xã hội phong kiến, qua đó thể hiện lòng thương cảm và sự trân trọng đối với những con người khốn cùng.